Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
GX 550 | 6,200,000,000 | 6,965,997,000 | 6,841,997,000 | 6,884,997,000 | 6,946,997,000 | 6,946,997,000 | 6,946,997,000 | 6,946,997,000 | 6,946,997,000 | 6,946,997,000 | 6,946,997,000 | 6,822,997,000 |
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Lexus GX550 là mẫu SUV 7 chỗ hạng sang mới nhất từ nhà sản xuất ô tô Nhật Bản Lexus. Thuộc phân khúc xe địa hình cao cấp, GX550 được xây dựng trên nền tảng khung gầm TNGA-F - cùng với Lexus LX600 và Toyota Land Cruiser 300 Series. Điều này mang lại cho xe khả năng off-road vượt trội, đồng thời vẫn duy trì đặc tính sang trọng và tiện nghi của một chiếc xe hơi cao cấp.
Trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung, GX550 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW X5, Mercedes-Benz GLE và Audi Q7. Tuy nhiên, GX550 nổi bật với khả năng off-road ưu việt, phù hợp với những người yêu thích trải nghiệm lái xe địa hình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Lexus GX550, từ thiết kế, tính năng đến giá bán và ưu đãi mới nhất trong tháng 11/2024.
Lexus GX550 2024 ra mắt với diện mạo mới, thể hiện sự hầm hố và sang trọng hơn thế hệ trước. Xe có kích thước lớn hơn, dài thêm 80mm, rộng thêm 95mm và cao thêm 50mm so với phiên bản cũ. Khoảng sáng gầm xe đạt 220mm, cải thiện khả năng vượt địa hình.
Đầu xe Lexus GX550 2024 sử dụng lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng của Lexus. Thiết kế này gồm các thanh ngang và dọc đan xen tạo thành mạng lưới phức tạp, trải rộng từ nắp ca-pô xuống cản trước. Lưới tản nhiệt không chỉ làm mát động cơ mà còn là yếu tố nhận diện của thương hiệu. Trên GX550, nó được tinh chỉnh với kích thước lớn hơn và đường nét sắc cạnh, phù hợp với tính chất SUV.
Cụm đèn pha LED thiết kế mỏng, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày dạng chữ L, tạo diện mạo hiện đại. Cản trước được thiết kế khỏe khoắn với hốc gió hình thang lớn, cải thiện khả năng làm mát động cơ và tăng vẻ mạnh mẽ cho xe.
Nhìn từ bên hông, Lexus GX550 2024 thể hiện rõ vẻ vuông vức đặc trưng của SUV địa hình. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa cải thiện khí động học. Bộ mâm xe 22 inch với thiết kế đa chấu, kết hợp cùng lốp có kích thước lớn, mang đến cho GX550 vẻ ngoài mạnh mẽ và khả năng chinh phục nhiều địa hình.
Thanh giá nóc được thiết kế gọn gàng, hài hòa với tổng thể xe, đồng thời tăng tính tiện dụng. Với thiết kế này, GX550 phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và những chuyến đi xa. Những đặc điểm này khiến GX550 trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc trên thị trường mua bán ô tô cao cấp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng từ đi lại hàng ngày đến du lịch dài ngày.
Phần đuôi xe của Lexus GX550 2024 có nhiều điểm tương đồng với Toyota Land Cruiser thế hệ mới, nhưng vẫn mang dấu ấn riêng của Lexus. Cụm đèn hậu LED được thiết kế kéo dài, tạo dải sáng đẹp mắt khi nhìn từ phía sau. Kính chắn gió sau có thể mở lên độc lập, giúp tăng tính tiện dụng khi lấy đồ từ khoang hành lý mà không cần mở toàn bộ cửa sau.
Cản sau được thiết kế hài hòa, tích hơp ống xả kép, tạo nên vẻ thể thao cho GX550. Thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn giúp cải thiện khí động học, góp phần tăng hiệu suất vận hành của xe.
Lexus GX550 2024 có nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Trắng ngọc trai, Đen ánh kim, Bạc, Xám, Xanh đậm, Đỏ và Nâu. Mỗi màu sắc đều được chọn lọc kỹ lưỡng để phù hợp với thiết kế tổng thể của xe, đồng thời thể hiện cá tính riêng của chủ nhân.
Lexus GX550 2024 là một bước tiến đáng kể trong dòng SUV hạng sang của Lexus. Mẫu xe này đã được thiết kế lại hoàn toàn, mang đến một diện mạo mới mẻ và hiện đại. Không gian nội thất của GX550 thể hiện rõ triết lý thiết kế mới của Lexus, với sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ tiên tiến và sự sang trọng truyền thống.
Khi bước vào cabin, người dùng sẽ ngay lập tức cảm nhận được sự tinh tế trong từng chi tiết. Nội thất GX550 có nhiều nét tương đồng với các mẫu xe "anh em" như RX và LX, tạo nên một ngôn ngữ thiết kế nhất quán trong gia đình Lexus. Sự tối giản trong bố cục nội thất không chỉ tạo cảm giác rộng rãi mà còn làm nổi bật các yếu tố công nghệ cao cấp.
Táp lô được thiết kế theo phong cách hiện đại với màn hình cảm ứng trung tâm 14 inch chiếm vị trí trung tâm. Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp tích hợp nhiều phím chức năng, giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng của xe. Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch, hiển thị đầy đủ và rõ ràng các thông tin quan trọng.
GX550 2024 cung cấp hai lựa chọn cấu hình ghế ngồi: 2+2+2 và 2+3+2, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Tất cả các ghế đều được bọc da semi-aniline cao cấp kết hợp với chất liệu NuLuxe, mang đến cảm giác êm ái và sang trọng.
Ghế lái và ghế phụ phía trước được trang bị tính năng sưởi ấm và thông gió, giúp người ngồi luôn cảm thấy thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết. Hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng và trượt để tăng không gian cho hàng ghế thứ ba hoặc khoang hành lý. Mua bán xe Lexus trở nên hấp dẫn hơn với những trang bị cao cấp như hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa, màn hình giải trí trung tâm 14 inch và bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch.
Lexus GX550 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại nâng cao trải nghiệm người dùng. Xe có hệ thống âm thanh 21 loa chất lượng cao, cửa sổ trời toàn cảnh rộng rãi và tính năng sạc điện thoại không dây tiện lợi. Hệ thống chống ồn chủ động giúp cabin yên tĩnh hơn, tạo không gian thoải mái cho mọi hành trình.
Lexus GX550 được trang bị động cơ V6 3.4L tăng áp kép, sản sinh công suất 349 mã lực và mô-men xoắn 650 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, xe có khả năng kéo tải lên đến 3.628 kg. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khá cao, ở mức 23,52 lít/100 km.
Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian được trang bị tiêu chuẩn, cùng với khóa vi sai chống trượt trung tâm Torsen. Đáng chú ý, hộp số phụ điều khiển điện tử giúp chuyển đổi nhanh chóng giữa chế độ cầu chậm 4WD-High và cầu nhanh 4WD-Low, tăng cường khả năng vận hành đa địa hình của xe.
GX550 được trang bị gói Lexus Safety Sense+ 3.0 với nhiều công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến. Nổi bật trong số đó là hệ thống an toàn tiền va chạm, điều khiển hành trình chủ động và hỗ trợ theo dõi làn đường. Xe còn có hệ thống camera 360 độ, cho phép quan sát toàn cảnh xung quanh và tái tạo hình ảnh dưới gầm xe.
Bên cạnh đó, GX550 còn được trang bị các tính năng an toàn khác như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và hệ thống phanh khẩn cấp tự động. Tất cả những tính năng này góp phần bảo vệ người lái và hành khách trong mọi tình huống giao thông.
Trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung, Lexus GX550 đối đầu trực tiếp với các đối thủ như Toyota Land Cruiser, Audi Q7 và Mercedes-Benz GLE-Class. GX550 nổi bật với thiết kế hiện đại và khả năng off-road ấn tượng. Động cơ V6 3.4L tăng áp kép mang lại hiệu suất cao, trong khi trang bị tiện nghi và an toàn đều ở mức hàng đầu phân khúc. Tuy nhiên, GX550 có mức giá xe ô tô cao hơn một số đối thủ, đồng thời chưa có phiên bản hybrid - điều mà nhiều khách hàng quan tâm trong bối cảnh xu hướng xe xanh ngày càng phát triển.
Lexus GX550 2024 thể hiện sự cân bằng giữa sang trọng và thực dụng trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung. Xe ghi điểm với thiết kế hiện đại, nội thất tinh tế và công nghệ tiên tiến. Khả năng vận hành linh hoạt trên đường phố lẫn địa hình phức tạp cũng là điểm mạnh đáng chú ý. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu cao có thể là điểm cần cân nhắc. GX550 phù hợp với những người yêu thích trải nghiệm lái xe đẳng cấp, đồng thời đáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng. Mua xe Lexus GX550 là lựa chọn xứng đáng cho ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang đa năng và đáng tin cậy.
Tên phiên bản | GX 5506.2 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | V6 Twin-Turbo |
Dung tích (cc) | 3.445 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 349/4.800-5.200 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 650/2.000-3.600 |
Hộp số | AT 10 cấp |
Hệ dẫn động | 4WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 12,99 |
Cần số điện tử | Có |
Chế độ lái | Normal, Eco, Sport, Sport +,Custome |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm (mm) | |
Bán kính vòng quay (mm) | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |
Trọng lượng bản thân (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | |
Treo sau | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Hệ thống giảm xóc | |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | |
Đèn chiếu gần | |
Đèn ban ngày | |
Đèn hậu | |
Gương chiếu hậu | |
Đèn sương mù | |
Ống xả | |
Trang bị khác | |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | |
Chất liệu bọc vô-lăng | |
Hàng ghế thứ hai | |
Hàng ghế thứ ba | |
Điều hoà | |
Cửa kính một chạm | |
Màn hình giải trí | |
Hệ thống loa | |
Kính hai lớp | |
Kính tối màu | |
Màn hình giải trí ghế sau | |
Màn hình giải trí ghế phụ | |
Kết nối điện thoại thông minh | |
Trang bị khác | |
Điều chỉnh vô-lăng | |
Màu nội thất | |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | |
Cảm biến lùi | |
Khóa cửa trung tâm |