Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
300h | 3,140,000,000 | 3,538,797,000 | 3,475,997,000 | 3,488,397,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,456,997,000 |
Ưu điểm đầu tiên của Lexus ES 300 chính là điểm mạnh đến từ thương hiệu. Kế tiếp là khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhờ động cơ Hybrid. Đây cũng là điểm mạnh của ES 300 khi so với các dòng Sedan hạng sang cỡ trung. Khoan cabin rộng rãi với hàng ghế sau để chân thoải mái. Nắp cốp điện mở rảnh tay dung tích lớn giúp người dùng thoải mái để đồ. Xe chạy êm ái, máy mượt. Tính năng an toàn đa dạng từ tiêu chuẩn đến mở rộng.
Hệ thống giải trí thông tin hiện đại, cần học cách sử dụng. Giá thành cao cấp.
Lexus ES 300h 2024 mang đến những cải tiến đáng kể về kích thước, thiết kế và công nghệ so với các phiên bản trước. Với kiểu dáng hiện đại và công nghệ tiên tiến, mẫu sedan hạng sang này không chỉ nổi bật về ngoại hình mà còn về sự tiện nghi và thoải mái.
Ra mắt lần đầu tại Việt Nam vào năm 2018, Lexus ES 300h nhanh chóng thu hút sự chú ý và cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như Mercedes E350, Audi A6 và BMW 3-Series. Phiên bản 2024 tiếp tục duy trì sự hấp dẫn với không gian nội thất rộng rãi và tính năng cao cấp, phù hợp cho gia đình 5 người và những ai yêu thích sự sang trọng và đẳng cấp.
Lexus ES 300h 2024 nổi bật với vẻ ngoài to lớn và vạm vỡ hơn trước, cùng thiết kế thể thao với chiều cao hạ thấp và đường gân dập nổi mạnh mẽ. Kích thước của xe dài 4.976 mm, rộng 1.864 mm, cao 1.445 mm và chiều dài cơ sở 2.870 mm, khiến nó lớn hơn rõ rệt so với phiên bản ES 250, mang lại diện mạo sang trọng và thể thao.
Lexus ES 300h 2024 được thiết kế với cụm lưới tản nhiệt lớn, hình con suốt đặc trưng của thương hiệu, bao gồm các thanh nan dọc trải rộng khắp mặt ca lăng. Cặp đèn pha được trang bị công nghệ Bi-Led và dải LED ban ngày hình chữ L, mang đến khả năng chiếu sáng vượt trội và hiện đại. Đặc biệt, đèn pha còn tích hợp công nghệ quét tốc độ cao AHS Blade Scan, giúp phân bổ ánh sáng hiệu quả và nâng cao sự an toàn khi lái xe.
Cản trước của Lexus ES 300h được thiết kế thanh mảnh với các góc mạ Niken độc đáo và kết nối với mặt ca lăng, tạo nên vẻ ngoài tinh tế. Nắp ca pô với các đường gân dập nổi cùng hốc hút gió kiểu mang cá và hình lưỡi liềm không chỉ tăng cường tính khí động học mà còn nhấn mạnh sự mạnh mẽ của đầu xe.
Thân xe của Lexus ES 300h 2024 mang dáng vẻ sang trọng và khí động học với thiết kế lấy cảm hứng từ mẫu LS 500h. Kích thước tổng thể lớn hơn, với chiều dài 4.975 mm và chiều rộng 1.865 mm, tạo ra không gian rộng rãi và thoải mái. Đặc điểm nổi bật bao gồm các đường gân chuyển động dọc thân xe và bộ la zăng 18 inch đa chấu, làm nổi bật sự mạnh mẽ và đẳng cấp của mẫu sedan này.
Các chi tiết như tay nắm cửa cùng màu thân xe và gương chiếu hậu mạ crom với chức năng chỉnh, gập điện và ghi nhớ vị trí, góp phần tạo nên sự liền mạch và tinh tế. Thân xe ES 300h có thiết kế khí động học tốt, với trụ A dốc về phía sau và phần mui xe kéo dài, tạo cảm giác thanh thoát và thể thao.
Phần đuôi xe của Lexus ES 300h 2024 tiếp tục kế thừa sự tinh tế của các mẫu xe trước với thiết kế cặp đèn hậu LED hình chữ L nằm ngang và cánh lướt gió trên cốp xe. Các đường gân hình chữ X từ cản sau và nắp cốp xe kết hợp tạo nên một vẻ ngoài vững chãi và cân đối.
Ống xả đơn nằm đối xứng và khu vực cốp đóng mở đá chân hiện đại, tiện dụng, hoàn thiện thiết kế đuôi xe một cách hài hòa và thể thao.
Lexus ES 300h 2024 mang đến đa dạng lựa chọn màu sắc cho khách hàng. Từ các tông màu trầm như Đen 212 và 223, đến những sắc thái nổi bật như Xanh 8X5, Đỏ 3R1, hay thanh lịch như Trắng 085 và Bạc 1J7. Khi mua bán ô tô Lexus, bạn có thể khám phá và chọn lựa từ 13 màu ngoại thất khác nhau, giúp thể hiện cá tính riêng qua chiếc ES 300h 2024 của mình.
Bước vào khoang nội thất của Lexus ES 300h 2024, bạn sẽ ngay lập tức cảm nhận được sự sang trọng với các chất liệu da và gỗ cao cấp. Không gian trong xe cũng trở nên rộng rãi và thoải mái hơn nhờ chiều dài trục cơ sở được gia tăng.
Lexus ES 300h 2024 trang bị vô lăng ba chấu thiết kế tinh tế với chức năng sưởi ấm và bọc gỗ Shimamoku, tăng thêm vẻ sang trọng. Trên bảng táp lô nổi bật là màn hình trung tâm 12.3 inch với độ phân giải cao, hiển thị sắc nét và màu sắc chân thực. Hệ thống điều khiển được bố trí hài hòa, dù các phím chức năng có kích thước nhỏ nhưng vẫn dễ sử dụng.
Khoang lái của Lexus ES 300h tập trung vào sự cá nhân hóa và tiện nghi cho người lái. Táp lô được bọc da cao cấp với các đường chỉ may tinh tế, kết hợp với chất liệu kim loại sáng để tạo nên cảm giác sang trọng và đẳng cấp.
Lexus ES 300h 2024 cung cấp không gian ghế ngồi rộng rãi và thoải mái nhờ vào kích thước tổng thể lớn hơn. Hàng ghế trước được bọc da semi-aniline cao cấp với chức năng điều chỉnh điện 10 hướng, tích hợp tính năng sưởi ấm và làm mát cùng chức năng nhớ ba vị trí. Ghế phụ cũng có chức năng điều chỉnh điện nhưng không hỗ trợ làm mát.
Hàng ghế sau có không gian duỗi chân rộng rãi và được trang bị rèm che nắng chỉnh cơ, tạo sự thoải mái tối đa cho hành khách. Các ghế đều có chức năng điều chỉnh điện ngã về phía sau, giúp hành khách thư giãn tối đa trong suốt hành trình.
Lexus ES 300h 2024 có khoang hành lý với dung tích 473L, thuộc top đầu phân khúc. Ghế sau gập 60:40 giúp tăng không gian chứa đồ khi cần. Tiện lợi hơn với nắp cốp điện rảnh tay, chỉ cần đá chân dưới cản sau để mở. Khi mua bán xe Lexus ES 300h, bạn nên xem xét kỹ những tính năng hữu ích này của khoang hành lý để chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Lexus ES 300h 2024 mang đến trải nghiệm giải trí đẳng cấp với hệ thống kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Màn hình trung tâm kích thước 12.3 inch cung cấp độ phân giải cao, hiển thị sắc nét và màu sắc sống động, hỗ trợ người dùng dễ dàng điều chỉnh các chức năng giải trí.
Xe còn được trang bị hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa cao cấp, mang đến âm thanh chất lượng cao cho hành khách và tài xế. Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập phân bổ khí lạnh đồng đều khắp khoang xe, kèm theo tính năng lọc bụi phấn hoa giúp bảo vệ sức khỏe người ngồi trong xe. Thêm vào đó, tính năng sạc không dây và khởi động bằng nút bấm mang đến sự tiện lợi tối đa cho người dùng.
Lexus ES 300h 2024 kết hợp động cơ xăng 2.5L 4 xy-lanh và động cơ điện để mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ xăng hoạt động theo chu trình Atkinson, tạo ra công suất 176 mã lực và mô-men xoắn 221 Nm. Động cơ điện bổ sung 120 mã lực và mô-men xoắn 202 Nm, tổng công suất đạt 214 mã lực tại 5.700 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 221 Nm trong dải vòng tua 3.600-5.200 vòng/phút.
Xe trang bị hộp số CVT, thay thế cho hộp số tự động 8 cấp của phiên bản trước, giúp cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Lexus ES 300h 2024 tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8.9 giây và đạt tốc độ tối đa 180 km/h. Xe cung cấp ba chế độ lái: Eco, Normal và Sport, cho phép tùy chỉnh theo điều kiện đường xá.
Khả năng vận hành của ES 300 2024 được nâng cao nhờ hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau tay đòn kép, kết hợp với khung gầm GA-K toàn cầu làm từ thép cứng. Hệ thống này đảm bảo sự ổn định và chắc chắn, ngay cả khi di chuyển ở tốc độ cao.
Lexus ES 300h 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng: 4.6L/100km trên đường hỗn hợp, 5.1L/100km trong đô thị và 4.5L/100km trên đường cao tốc. Mẫu xe này giảm phát thải CO2 tới 30% so với Lexus ES 250 và khi sử dụng động cơ điện, mức tiêu thụ nhiên liệu đạt 4.7L/100km (đường hỗn hợp).
Lexus ES 300h 2024 được trang bị gói công nghệ an toàn LSS+2, bao gồm các tính năng như điều khiển hành trình chủ động (DRCC), hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS), hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA), và đèn pha tự động thích ứng (AHS). Những tính năng này hỗ trợ tối đa trong việc bảo vệ người lái và hành khách.
Ngoài các hệ thống an toàn cao cấp, xe còn có 10 túi khí SRS, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường (LDA), và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Những tính năng này kết hợp với hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) và ổn định thân xe, giúp nâng cao mức độ an toàn trong mọi tình huống lái xe.
Lexus ES 300h là một trong những cái tên đáng chú ý trong phân khúc sedan hạng sang trung cấp, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ sừng sỏ như BMW 5 Series, Mercedes-Benz E-Class và Audi A6.
Về thiết kế: Lexus ES 300h luôn theo đuổi phong cách thiết kế sang trọng, hướng đến sự tinh tế và trưởng thành. So với BMW 5 Series thể thao, góc cạnh và Mercedes-Benz E-Class lịch lãm, Audi A6 hiện đại, thiết kế của ES 300 có phần truyền thống hơn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nó kém hấp dẫn. Ngược lại, thiết kế của ES 300 mang đến cảm giác thư thái, phù hợp với những khách hàng ưu tiên sự thoải mái và đẳng cấp.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Các mẫu xe trong phân khúc này đều được trang bị rất đầy đủ các tính năng hiện đại. Tuy nhiên, Lexus thường nổi bật với chất lượng hoàn thiện nội thất cao cấp, sử dụng vật liệu cao cấp và các chi tiết thủ công tỉ mỉ. Hệ thống an toàn trên ES 300 cũng được đánh giá cao với nhiều tính năng hỗ trợ người lái tiên tiến.
Về động cơ và vận hành: Lexus ES 300h thường được trang bị động cơ V6 hoặc hybrid, mang đến khả năng vận hành êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. So với BMW 5 Series, vốn nổi tiếng với khả năng vận hành thể thao, ES 300 thiên về sự thoải mái hơn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là ES 300 kém linh hoạt. Xe vẫn đủ sức đáp ứng nhu cầu lái xe hàng ngày một cách linh hoạt.
Về giá bán: Giá xe ô tô của Lexus ES 300h thường nằm ở mức trung bình so với các đối thủ. Tuy nhiên, khách hàng sẽ nhận được những giá trị khác biệt như chất lượng hoàn thiện cao cấp, độ bền bỉ và dịch vụ hậu mãi tốt.
Lexus ES 300 2024, dù có giá cao hơn một số đối thủ, vẫn là lựa chọn xuất sắc trong phân khúc sedan hạng sang nhờ vào thiết kế sang trọng, trang bị tiện nghi đầy đủ và tính năng an toàn vượt trội. Mẫu xe này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu tốt mà còn sở hữu không gian nội thất rộng rãi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Đối với những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đẳng cấp trong thị trường mua bán ô tô, Lexus ES 300 2024 là sự lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân trẻ và các gia đình.
Tên phiên bản | 300h3.14 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Hộp số | P710 Electronic continuously variable transmission |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 4,6 |
Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type, D4S |
Dung tích (cc) | 2.487 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 176/5700 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 221/3600-5200 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4975 x 1865 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.870 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 420 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1680 - 1740 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.150 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 SM AL-HIGH |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson Strut |
Treo sau | Trailing Wishbone |
Phanh trước | Ventilated Disc |
Phanh sau | Solid Disc |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu gần | 3 LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu bên ngoài |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Nội thất | |
Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
Massage ghế phụ | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chìa khoá thông minh | Không |
Khởi động nút bấm | Không |
Điều hoà | Tự động 3 vùng/Auto 3-zone |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa sổ trời | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Màn hình giải trí | 12.3" |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không |
Hệ thống loa | 17 |
Phát WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da Semi-aniline/Semi-aniline leather |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện/Electric power steering |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Số túi khí | 10 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |