
Lexus CT 200
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
CT 200 | 805,000,000 | 923,597,000 | 907,497,000 | 896,547,000 | 904,597,000 | 904,597,000 | 904,597,000 | 904,597,000 | 904,597,000 | 904,597,000 | 904,597,000 | 888,497,000 |
Đã kiểm duyệt nội dung
Tên phiên bản | CT 200805 triệu |
---|