
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
MT | 349,000,000 | 412,877,000 | 405,897,000 | 390,387,000 | 393,877,000 | 393,877,000 | 393,877,000 | 393,877,000 | 393,877,000 | 393,877,000 | 393,877,000 | 386,897,000 |
X Line | 424,000,000 | 496,877,000 | 488,397,000 | 473,637,000 | 477,877,000 | 477,877,000 | 477,877,000 | 477,877,000 | 477,877,000 | 477,877,000 | 477,877,000 | 469,397,000 |
Giới thiệu
Trong phân khúc xe hạng A tại Việt Nam, Kia Morning luôn là cái tên nổi bật nhờ sự kết hợp giữa thiết kế trẻ trung, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và đánh giá xe Kia Morning hợp túi tiền. Từ khi ra mắt vào năm 2004 đến nay, mẫu xe này đã trở thành đơn lựa chọn hàng đầu cho người mua xe lần đầu, gia đình nhỏ, hay tài xế dịch vụ muốn tối ưu chi phí vận hành hành động. Đặc biệt, năm 2025 đánh dấu sự quan tâm lớn đến hai phiên bản: Kia Morning MT – bản số sàn giá rẻ và Kia Morning X-Line – bản cao cấp phong cách thể thao, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ thực hiện đến cá tính.
Morning không chỉ rẻ – nó còn thông minh. Hãy tưởng tượng bạn đang len lỏi qua dòng xe cộ đông đúc của Hà Nội hay TP.HCM: bán kính vòng quay chỉ 4,7 mét biến những con hẻm chật hẹp thành sân chơi của riêng bạn. Động cơ Smartstream G 1.2L sản sinh 83 mã lực – không phải con số để khoe khoang, nhưng đủ để đưa bạn từ điểm A đến điểm B mà không làm bạn toát mồ hôi vì hóa đơn xăng dầu. Với mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 5,5 lít/100 km, Morning là minh chứng rằng một chiếc xe nhỏ có thể mang lại giá trị lớn.
Tham khảo : Giá xe Kia
- 2019 : MT ~299 triệu, Deluxe ~355 triệu.
- 2022 : MT ~304 triệu, X-Line ~424 triệu
- 2025 : MT 349 triệu, X-Line 424 triệu – tăng cường phát và nâng cấp.
Với nhu cầu xe đô thị tăng, giá xe Kia Morning có thể đi lên vào cuối năm, nhưng tinbanxe.vn thường giữ ổn định để cạnh tranh.
Cuối cùng, bảng màu của Kia Morning là nơi mà cá tính thực sự bùng nổ. Kia không ngần ngại tung ra những sắc thái táo bạo để làm hài lòng cả những khách hàng trẻ trung lẫn người dùng thực dụng. Từ đỏ rực rỡ (Red Passion) trên bản MT, xanh lá nổi bật (Sporty Green) trên X-Line, đến các tông màu trung tính như trắng ngọc trai (Clear White) hay bạc ánh kim (Silky Silver), mỗi lựa chọn đều mang một câu chuyện riêng. Đặc biệt, bản X-Line còn có tùy chọn phối hai màu (dual-tone) như đỏ-đen hoặc xanh-đen, tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ hiếm thấy ở phân khúc này.
Màu sắc của Kia Morning không chỉ là lớp sơn phủ ngoài, mà còn là cách chiếc xe giao tiếp với thế giới xung quanh. Một chiếc Morning đỏ đậu trước quán cà phê phố cổ sẽ ngay lập tức thu hút mọi ánh nhìn, trong khi phiên bản trắng ngọc trai lặng lẽ hòa mình vào dòng xe công sở. Tuy nhiên, điểm trừ nhỏ là các màu sắc này đôi khi bị hạn chế tùy phiên bản – nếu bạn muốn màu xanh lá, bạn buộc phải chọn X-Line, điều này có thể làm giảm sự linh hoạt cho khách hàng.
Ngay khi bạn mở cửa bước vào Kia Morning, điều đầu tiên đập vào mắt là tap-lô – một bức tranh tối giản nhưng không kém phần hiện đại. Với các phiên bản như MT hay X-Line, Kia đã khéo léo điểm xuyết những đường nét thể thao, mang đến cảm giác trẻ trung mà không quá phô trương. Tap-lô được bố trí đối xứng, với màn hình cảm ứng 8 inch nổi bật ở trung tâm như một viên ngọc giữa không gian nhựa cứng chủ đạo. Chất liệu nhựa có thể không phải là cao cấp nhất trong phân khúc, nhưng cách mà Kia sắp xếp các nút bấm và khe gió điều hòa lại tạo nên sự hài hòa đầy tính toán.
Vô lăng của Kia Morning là một điểm sáng đáng kể. Trên các bản cao cấp như Premium hay GT-Line, bạn sẽ thấy vô lăng bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay. Cảm giác cầm nắm khá chắc chắn, dù không thể sánh với những mẫu xe hạng sang. Đường kính vô lăng được thiết kế vừa tay, hỗ trợ đánh lái linh hoạt – một lợi thế lớn khi bạn phải luồn lách qua những con hẻm chật chội của Hà Nội hay TP.HCM. Tuy nhiên, nếu bạn kỳ vọng một thiết kế đột phá hay chất liệu mềm mại hơn, có lẽ Kia Morning sẽ khiến bạn hơi hụt hẫng. Nó thực dụng, đúng chất một chiếc xe đô thị giá rẻ, nhưng vẫn đủ sức khiến bạn mỉm cười khi xoay vô lăng trong giờ tan tầm đông đúc.
Hệ thống ghế ngồi
Bước vào không gian ghế ngồi của Kia Morning, bạn sẽ ngay lập tức nhận ra đây là một chiếc xe sinh ra để phục vụ những hành trình ngắn. Ghế được bọc nỉ trên các phiên bản tiêu chuẩn và bọc da trên các bản cao cấp như MT hay X-Line. Chất liệu da tổng hợp không quá sang trọng, nhưng đủ để tạo cảm giác sạch sẽ và dễ vệ sinh – một điểm cộng cho những gia đình trẻ hay người dùng cá nhân bận rộn.
Hàng ghế trước được thiết kế ôm sát cơ thể, mang lại cảm giác ổn định khi vào cua, dù độ thoải mái chỉ ở mức trung bình. Khoảng để chân và trần xe khá hạn chế, đặc biệt nếu bạn cao trên 1m75 – một đặc trưng khó tránh của xe hạng A. Tuy nhiên, Kia đã khéo léo tối ưu hóa không gian bằng cách điều chỉnh góc ngả lưng ghế vừa đủ, giúp bạn không cảm thấy quá tù túng trong những chuyến đi dài dưới 2 tiếng.Kia Morning MT:
Tay lái nhẹ nhàng, bán kính vòng quay 4,7m, chạy theo lối đi lẻ.
Chân cứng, lười khi ngồi xe, phù hợp với người thích kiểm soát.
Kia Morning X-Line:
Lái em, số tự động giảm căng thẳng ở phố đông.
Treo cải tiến, nhưng động cơ yếu khi nhẹ nặng.
- Kia Morning MT : ABS, EBD, 2 túi khí, cảm biến lùi.
- Kia Morning X-Line: Thêm ESP, HAC, camera lùi – vượt trội phân khúc.
Tiêu chí | Kia Morning MT | Kia Morning X-Line |
Giá niêm yết | 349 triệu | 439 triệu |
Số hộp | Tầng 5 cấp | Tự động 4 cấp |
Ngoại lệ thất bại | Đơn giản, mâm 14 inch | Thể thao, mâm 15 inch |
Nội thất | N, cơ bản | Da, màn hình 8 inch |
An toàn | ABS, EBD, 2 túi khí | Thêm ESP, HAC, camera lùi |
Chi phí bảo dưỡng | ~1,5 triệu/lần | ~2 triệu/lần |
Đối tượng | Người lái xe mới, tài xế dịch vụ | Người trẻ, gia đình nhỏ |
Năm sản xuất : Xe dưới 5 năm giữ giá tốt hơn.
Số km đã đi : dưới 50.000 km giá cao hơn ~20-30 triệu.
Tình trạng : Không nghiền, sơn zin giữ giá tốt.
- Chọn thời điểm cuối năm hoặc các đợt khuyến mãi lớn từ đại lý (thường giảm 10-20 triệu đồng).
- So sánh giá giữa các showroom – chênh lệch có thể lên đến 5-10 triệu đồng.
- Nếu ngân sách hạn chế, bản MT là lựa chọn tối ưu.
Morning là chiếc xe hoàn hảo nếu bạn cần một phương tiện giá rẻ, bền bỉ, tiết kiệm và dễ sử dụng trong đô thị. Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên không gian, tiện nghi hoặc an toàn, hãy cân nhắc các phiên bản cao cấp hoặc đối thủ như i10.
- Hyundai Grand i10 dùng động cơ 1.2L (83 mã lực, 114 Nm), tùy chọn số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Kích thước 3.805 x 1.680 x 1.520 mm, chiều dài cơ sở 2.450 mm. Bản thấp giống Kia (ghế nỉ, điều hòa cơ), bản cao có màn hình 8 inch, điều hòa tự động, an toàn thêm ESP, HAC (tùy phiên bản). Ưu: không gian rộng; nhược: giá cao hơn.
- Toyota Wigo trang bị động cơ 1.2L (86 mã lực, 107 Nm), số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Kích thước 3.660 x 1.600 x 1.520 mm, chiều dài cơ sở 2.455 mm. Nội thất đơn giản (ghế nỉ, điều hòa cơ), an toàn gồm 2 túi khí, ABS. Ưu: bền bỉ, giữ giá; nhược: ít tiện nghi.
- VinFast Fadil mạnh nhất với động cơ 1.4L (98 mã lực, 128 Nm), số tự động CVT. Kích thước 3.623 x 1.632 x 1.520 mm, chiều dài cơ sở 2.385 mm. Trang bị vượt trội: màn hình 7 inch, 6 túi khí, ESP, HAC. Ưu: mạnh mẽ, an toàn; nhược: không còn sản xuất.
- Giá trị kinh tế : MT 349 triệu, X-Line dưới 500 triệu lăn bánh.
- Tiết kiệm : ~6.5L/100km, thấp trong phân khúc.
- Bảo trì : Linh kiện rẻ, ~1.5-2 triệu/lần.
- MT: Dành cho người thực dụng, ngân sách eo hẹp.
- X-Line: Phong cách và công nghệ cho người trẻ cá tính.
Bạn là người sống ở thành phố, yêu thích sự linh hoạt và không quá khắt khe về không gian hay tốc độ, Kia Morning 2025 là lựa chọn đáng giá. Nó phù hợp với sinh viên, nhân viên văn phòng hoặc những gia đình nhỏ chỉ cần một chiếc xe để di chuyển hàng ngày. Giá trị thực dụng của nó nằm ở chi phí sở hữu thấp, từ giá mua ban đầu đến bảo trì và nhiên liệu – một đặc điểm khiến nó luôn nằm trong tầm ngắm của người tiêu dùng Việt Nam.
Ngược lại, bạn thường xuyên chở nhiều người, thích những chuyến đi dài hoặc muốn một chiếc xe “đỉnh cao công nghệ”, có lẽ bạn nên cân nhắc những lựa chọn khác. Kia Morning 2025 không phải là kẻ dẫn đầu phân khúc như cách nó từng làm được một thập kỷ trước, nhưng nó vẫn giữ được sức hút riêng nhờ sự cân bằng giữa giá trị và phong cách.
Mẹo mua xe Kia Morning tiết kiệm và hiệu quả
- Cuối tháng/quý (tháng 3, 6, 9, 12) để nhận ưu đãi lớn.
- Liên hệ 3-5 đại lý tinbanxe.vn để lấy báo giá xe Kia Morning tốt nhất.
- Trả trước 100-150 triệu, vay 70%, lãi suất ~8-10%/năm.
- Lái thử: Kia Morning MT kiểm tra chân công, Kia Morning X-Line thử số tự động.
- Kiểm tra kỹ năng: Động cơ, lốp, nội thất trước khi ký đồng.
- Yêu cầu giảm giá hoặc tặng phụ kiện (máy ảnh hành động, bọc).
- Chọn xe dưới 5 năm, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng.
Kia Morning 2025, với hai phiên bản nổi bật MT và X-Line , mang đến loại đa dạng cho người dùng Việt Nam. Nếu bạn cần một chiếc xe giá rẻ, tiết kiệm thì Kia Morning MT là ứng dụng sáng giá với mức giá 349 triệu đồng. Ngược lại, Kia Morning X-Line với mức giá 429 triệu đồng sẽ làm hài lòng những ai tìm kiếm sự cá tính và tiện nghi trong phân khúc hạng A.
Hãy liên hệ ngay đại lý tinbanxe.vn để nhận mua bán xe Kia chính xác và các ưu đãi mới nhất tháng 3/2025. Bạn cũng có thể để lại thông tin bên dưới bài viết để được tư vấn chi tiết. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe đô thị hoàn hảo này nhé!
Tên phiên bản | MT349 triệu | X Line424 triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Hộp số | 5MT | 4AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Dung tích (cc) | 1,248 | 1.250 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 83 | 83/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 122 | 122/4000 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,54 | |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.595 x 1.595 x 1.495 | 3595 x 1595 x 1485 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,400 | 2.400 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 151 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 4,700 | 4.700 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 | |
Lốp, la-zăng | 185/55R15 | Mâm đúc 15 inch |
Trọng lượng bản thân (kg) | 960 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,370 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 255 | |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Kiểu McPherson | |
Treo sau | Trục xoắn lò xo trụ | |
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Tang trống | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen Projector |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen Projector |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Sấy, gập điện | Sấy/gập điện |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có | |
Nội thất | ||
Khởi động nút bấm | Không | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không |
Hệ thống loa | 4 | 6 |
Kết nối AUX | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Bảng đồng hồ tài xế | LCD 4,2 inch | LCD 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Có |
Chìa khoá thông minh | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | |
Màn hình giải trí | cảm ứng 8" | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | |
Kết nối Android Auto | Có | |
Công nghệ an toàn | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |