Thông số chính KIA Mohave | |
Kiểu dáng | SUV |
Động cơ | V6 3.0L |
Hộp số | AT 8 cấp |
Dung tích (cc) | 4.600 |
Chỗ ngồi | 7 |
Năm SX | 2020 |
Xem thông số đầy đủ hơn |
KIA Mohave 2022 ra mắt lần đầu năm 2008 và nhanh chóng trở thành đối thủ đáng gờm của Ford Explorer. Xe chỉ được bày bán ở một số thị trường như Hàn Quốc, Trung Quốc và Mỹ. Phiên bản đặc biệt KIA Mohave Gravity 2022 khi vén màn đã cho thấy sự nâng cấp trong nội thất, sang trọng và tinh tế hơn. Đây cũng là mẫu xe phát triển dựa trên bản Masters cao cấp nhất của Kia Mohave 2022.
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về động cơ
Động cơ của KIA Mohave 2022 vẫn không có gì thay đổi. “Trái tim” của KIA Mohave là động cơ diesel V6 3.0L tăng áp 3.0L. Sức mạnh của xe đến từ hệ dẫn động 4 bánh đi kèm hộp số tự động 8 cấp.
Khối động cơ trên của KIA Mohave cho công suất 256 mã lực và mô men xoắn 560Nm. Cụm động cơ này có vẻ cũng được dùng chung với Genesis GV80 thuộc phân khúc xe sang của Hyundai
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về cảm giác lái
KIA Mohave 2022 cung cấp 6 chế độ lái: Comfort, Eco, Sport, Sand, Mud và Snow. Tất cả được điều chỉnh bằng núm xoay nằm ở cụm điều khiển trung tâm. Trên đây cũng có nút chọn chế độ cầu chậm Low Range của hệ dẫn động 4 bánh.
Khi lái KIA Mohave 2022 người dùng đặc biệt cảm giác thoải mái với đa dạng chế độ lái. Khả năng vận hành off-road rất tốt cũng nhờ vào cấu trúc khung thân tách rời. Do đó đây là lựa chọn hoàn hảo nếu bạn muốn sử dụng một chiếc xe off-road.
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về mức tiêu hao nhiên liệu
KIA Mohave 2022 cũng không được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Về mức tiêu hao nhiên liệu của xe cụ thể như sau:
Đô thị: 10.9 - 11.1L/100Km.
Ngoài đô thị: 8.3L/100Km.
Kết hợp: 9.3 - 9.4L/100Km.
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về thiết kế vô lăng & táp lô
KIA Mohave 2022 chủ yếu nâng cấp nội thất. So với các tiêu chuẩn của SUV cỡ lớn thì lần nâng cấp này Mohave cho thấy sự sang trọng hơn bởi chất liệu và cách bài trí của nội thất. Nổi bật nhất chính là thiết kế táp lô và vô lăng.
Cụ thể xe được bọc da chất liệu Alcantara, một vật liệu quen thuộc thường xuất hiện trên các mẫu xe sang. Bề mặt vô lăng, bệ tỳ tay trung tâm và bệ tỳ tay cánh cửa đều được bọc da cao cấp Alcantara. Logo Kia trên vô lăng cũng được thay bằng biểu tượng riêng của xe Mohave. Vô lăng thiết kế 4 chấu.
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch nằm sát màn hình cảm ứng trung tâm giúp táp lô có thiết kế hiện đại nhưng vẫn sang trọng, đẳng cấp. Tất cả nhờ vào chất liệu da với 2 tông màu be và đen. Đặc biệt còn ốp gỗ trên cửa cùng viền táp lô.
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về thiết kế ghế ngồi
Ở thị trường Hàn Quốc, KIA Mohave 2022 cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình chỗ ngồi khác nhau gồm 5, 6 và 7 chỗ. Hai hàng ghế đầu được trang bị các tính năng sưởi ấm và làm mát. Hàng ghế 2 còn có khay đựng cốc cùng đệm lưng cho toàn bộ ghế ngồi.
Người dùng có thể lựa chọn hàng ghế 2 dạng băng để ngồi 3 người hoặc ghế đôi được tích hợp tựa tay. Hàng ghế 3 lưng gập phẳng hoàn toàn xuống sàn nếu bạn không sử dụng. Trong khi 2 hàng ghế cuối chỉ cần bấm nút để gập lưng.
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về khoang hành lý
Với tất cả 3 hàng ghế, KIA Mohave sở hữu khoang hành lý có diện tích 566L. Đây là một con số lý tưởng giúp người dùng dễ dàng chứa được nhiều đồ. Đặc biệt hàng ghế 2 và 3 có thể gập phẳng xuống sàn để tăng diện tích.
Khi gập hàng ghế 3, không gian khoang hành lý sẽ lên đến 1.274L. Nếu gập cả 2 hàng ghế thì diện tích có thể tăng đến 2.265 - 2.406L. Việc gập hàng ghế khá đơn giản, hãng đã thiết kế tiện lợi cho người dùng khi chỉ cần một nút bấm.
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về thiết kế đầu xe
Ngoại thất của KIA Mohave 2022 vẫn tiếp tục theo phong cách nam tính, mạnh mẽ nhưng thêm phần hầm hố, sắc sảo. Tất cả nhờ vào bộ lưới tản nhiệt mới được thiết kế lấy cảm hứng từ đầu mũi tên thay cho dạng nan dọc trước đây. Các nan lưới tản nhiệt là dạng gợn sóng tạo sự nổi bật.
Việc thay đổi lưới tản nhiệt màu đen với các thanh crom không còn nằm dọc như bản tiêu chuẩn giúp logo riêng của hãng Kia giành cho Mohave và đèn ban ngày càng thêm phần nổi bật. Ngoài ra đèn pha Led 4 điểm cũng là điểm nhấn ở đầu xe.
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về thiết kế thân xe
Thân xe trông khá nổi bật với các những đường gân dập nổi vuốt nhẹ nhàng từ phần đầu xe đến phía sau cụm đèn hậu giúp thiết kế tổng thể trở nên cứng cáp và mạnh mẽ hơn. Tất nhiên, nhà sản xuất cũng không quên trang bị gương chiếu hậu có khả năng tự động gập chỉnh điện được tích hợp cùng đèn báo rẽ đầy sang trọng và lịch lãm.
Đi cùng với đó là bộ la zăng kích thước 20 inch sơn màu đen cùng tông với lưới tản nhiệt mới. Theo như hãng chia sẻ, bộ la zăng 6 chấu được thiết kế gợi liên tưởng đến hình dáng những bông tuyết mùa đông.
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về thiết kế đuôi xe
Đuôi xe KIA Mohave 2022 không có điểm gì khác biệt so với các phiên bản trước. Nổi bật nhất vẫn là hệ thống 4 ống xả bọc gầm trước và sau. Đèn hậu có các thanh dọc nằm ngang, chính giữa là tên Mohave. Bạn tinh ý sẽ thấy không có dấu hiệu của thương hiệu KIA trên xe. Kể cả lưới tản nhiệt hay đuôi xe đều là logo riêng Mohave.
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về tiện nghi
Bất kế là bản trang bị cao cấp nhất của dòng KIA Mohave 2002 hay KIA Mohave Gravity thì đều có 2 màn hình 12.3 inch. Cụ thể là bảng đồng hồ kỹ thuật số toàn phần và hệ thống thông tin giải trí. Nhiều người còn liên tưởng thiết kế này với những mẫu xe hạng sang của Mercedes-Benz.
KIA Mohave trang bị thêm đèn viền nội thất có khả năng thay đổi màu tùy tâm trạng chủ xe. Một số trang bị nội thất khác của xe gồm camera quan sát xung quanh xe, cổng USB, màn hình hiển thị HUD, sạc điện thoại không dây Qi và dàn âm thanh hiện đại. Hai hàng ghế đầu có tính năng làm mát và sưởi ấm, khay để cốc hàng ghế 2, camera 360 độ cùng đệm lưng cho toàn bộ ghế ngồi.
Đánh giá xe KIA Mohave năm 2022 về trang bị an toàn
Một số trang bị an toàn nổi bật của KIA Mohave 2022 như cảnh báo điểm mù BSD, hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS… KIA Mohave 2022 vẫn đảm bảo giữ cho người lái và hành khách an toàn trên mọi hành trình.
Kiểu động cơ | I4 SmartStream |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 186/4000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 416/2.000 - 2.750 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Cần số điện tử | |
Loại pin | |
Tầm hoạt động (km) | |
Thời gian sạc nhanh |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.630x1.865x1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 181 |
Bán kính vòng quay (mm) | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 |
Trọng lượng bản thân (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | 225/55 R18 |
Treo trước | Macpherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | Dạng LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Đèn phanh trên cao | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện 6 hướng |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 10.25 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6/4 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có, ghế lái |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 10.25 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 loa Bose |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Kết nối WiFi | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Hàng ghế thứ ba | |
Cửa hít | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Apple CarPlay và Android auto | |
Chất liệu nội thất | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Sấy vô-lăng | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Kính hai lớp | |
Kính tối màu |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Khởi động từ xa | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
Phiên bản | Giá niêm yết | Xuất xứ | |
KIA Mohave | 1,600,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Xem so sánh |
/ 10