Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
XF | 3,649,000,000 | 4,108,877,000 | 4,035,897,000 | 4,053,387,000 | 4,089,877,000 | 4,089,877,000 | 4,089,877,000 | 4,089,877,000 | 4,089,877,000 | 4,089,877,000 | 4,089,877,000 | 4,016,897,000 |
Ngoại hình bắt mắt, vừa thể thao vừa sang trọng Chỗ ngồi thoải mái Cảm giác lái mượt mà, phấn khích Tiết kiệm nhiên liệu Gầm xe rộng rãi
Không hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto dành cho các thiết bị di động. Trần xe được thiết kế thấp.
Jaguar XF là mẫu sedan thể thao cỡ trung mới nhất của Jaguar, cạnh tranh trực tiếp với BMW 5 Series, Mercedes E-Class và Audi A6. Với thiết kế sang trọng và hiệu suất mạnh mẽ, XF 2024 nổi bật với ngoại hình quyến rũ và động cơ ấn tượng. Tuy không có không gian nội thất rộng rãi như một số đối thủ, mẫu xe này vẫn mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời và phong cách đẳng cấp.
Tại Việt Nam, UK Auto là đại diện chính thức của Jaguar vừa giới thiệu Jaguar XF 2024. Jaguar tin rằng mẫu xe này sẽ nổi bật trong phân khúc sedan hạng trung, vượt trội hơn các đối thủ như Mercedes E-Class và BMW 5 Series. Tuy nhiên, Jaguar XF 2024 vẫn có cả ưu điểm và nhược điểm, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn nhưng chưa hoàn toàn hoàn hảo.
Jaguar XF 2024 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4.954 x 1.880 x 1.457 mm, với dáng xe dài và thấp, thể hiện rõ tính thể thao. Các chi tiết được chăm chút kỹ lưỡng, nhằm thu hút khách hàng yêu thích vẻ ngoài sang trọng và ấn tượng.
Jaguar XF 2024 được trang bị bộ lưới tản nhiệt mạ crom màu đen hình chữ thang, với các góc bo tròn ôm lấy logo báo đặc trưng của hãng. Thiết kế này tạo ra một vẻ ngoài mạnh mẽ và sang trọng, phản ánh tinh thần của thương hiệu.
Cụm đèn trước của xe gồm đèn LED định vị hình chữ J, được thiết kế sắc sảo và vuốt dài về hai bên, tạo nên một cái nhìn góc cạnh và hiện đại. Đèn còn tích hợp các tính năng tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu và rửa đèn, mang lại sự tiện lợi tối ưu cho người sử dụng.
Thân xe Jaguar XF 2024 nổi bật với bộ lazang 5 chấu kép, mang đậm phong cách thể thao và thời thượng. Những đường gân trên thân xe đầy đặn cùng khung cửa sổ mạ crom sáng bóng góp phần nâng cao vẻ sang trọng của chiếc sedan.
Gương chiếu hậu được sơn cùng màu xe, không chỉ tạo sự liền mạch cho thiết kế mà còn tích hợp các tính năng chỉnh điện, sấy, nhớ vị trí và đèn báo rẽ hiện đại. Thân xe sử dụng nhôm đúc và vật liệu tiên tiến, giúp giảm trọng lượng và tăng cường độ bền.
Cụm đèn hậu của Jaguar XF 2024 có cấu trúc vòng tròn đôi, tạo điểm nhấn nổi bật cho phần đuôi xe. Bộ ống xả kép kết hợp với cản sau tối màu, mang đến một cái nhìn sôi động và cá tính, phù hợp với phong cách thể thao của xe.
Ăng ten dạng vây cá, mặc dù là một chi tiết nhỏ, cũng góp phần làm tăng sự thú vị và độc đáo cho thiết kế đuôi xe. Sự kết hợp này tạo nên một vẻ ngoài thể thao và hiện đại, thể hiện rõ cá tính của chiếc sedan.
Jaguar XF 2024 có nhiều tùy chọn màu sắc tinh tế, phù hợp với sở thích của từng khách hàng. Tại thị trường mua bán ô tô, các lựa chọn màu sắc không chỉ phản ánh phong cách cá nhân mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ của xe.
Khoang cabin của Jaguar XF 2024 chắc chắn sẽ làm hài lòng khách hàng với chất liệu da và gỗ cao cấp. Ngay khi mở cửa, bạn sẽ cảm nhận được sự sang trọng và tinh tế ở mọi trang thiết bị.
Táp lô của Jaguar XF 2024 được bọc da Taurus cao cấp, tạo nên một không gian nội thất sang trọng và dễ thao tác. Màn hình trung tâm cỡ lớn 11,4 inch và màn hình sau vô lăng dạng digital cung cấp đầy đủ thông tin và điều khiển. Hệ thống thông tin giải trí mới nhất của Jaguar, công nghệ InControl Touch, tích hợp các chức năng tùy biến và điều chỉnh dễ dàng.
Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các phím bấm và lẫy chuyển số tiện lợi, giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe. Cụm đồng hồ là bảng điện tử TFT, cung cấp hình ảnh sắc nét và thông tin rõ ràng, hỗ trợ tối đa trong quá trình vận hành.
Ghế ngồi của Jaguar XF 2024 được thiết kế tinh tế với da cao cấp, mang lại cảm giác ôm ấp và thoải mái. Ghế trước có tính năng sưởi, chỉnh 4 hướng và khả năng ghi nhớ thiết lập vị trí, giúp tối ưu hóa sự tiện nghi cho người lái và hành khách.
Chất liệu crom sang trọng được sử dụng cho tay nắm cửa, trong khi bệ tựa tay được thiết kế đẹp mắt và tiện dụng. Hệ thống ghế ngồi không chỉ đáp ứng nhu cầu về sự thoải mái mà còn nâng cao trải nghiệm người sử dụng với tính năng điều chỉnh linh hoạt.
Jaguar XF 2024 cung cấp khoang hành lý rộng rãi với thể tích 540L, đủ sức chứa hành lý của cả gia đình. Ghế phía sau có thể gập theo tỷ lệ 40:20:40, giúp mở rộng không gian khi cần thiết. Trong việc chọn lựa mua bán ô tô Jaguar, khoang hành lý của XF 2024 thường được đánh giá cao về tính linh hoạt và thiết kế tiện dụng, với chất liệu da và gỗ trong cabin, nâng cao sự sang trọng và tiện nghi ngay từ khi bước vào xe.
Jaguar XF 2024 được trang bị màn hình giải trí cỡ 8 đến 10,2 inch với tính năng điều khiển bằng giọng nói. Mặc dù hệ thống không hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, xe vẫn cung cấp một số tính năng kết nối hữu ích.
Điểm nổi bật là khả năng phát Wi-Fi trong khoang nội thất, cùng với một ứng dụng giúp người lái theo dõi hành trình, định vị và kiểm soát mức nhiên liệu. Ứng dụng này còn cho phép khởi động xe từ xa, điều chỉnh nhiệt độ, bật/tắt chế độ sưởi, làm mát ghế và điều chỉnh vị trí ghế.
Jaguar XF 2024 được trang bị động cơ xăng I4 2.0 với hai tùy chọn sức mạnh. Tùy chọn đầu tiên có công suất 247 mã lực và mô-men xoắn 365 Nm, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và dẫn động cầu sau. Tùy chọn thứ hai nâng công suất lên 296 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm, đi kèm với hộp số tự động 8 cấp và dẫn động bốn bánh.
Khung gầm của XF 2024 cao 116 mm và làm từ hợp kim nhôm, giúp giảm trọng lượng và giữ cho xe ổn định. Cảm giác lái của Jaguar XF 2024 được mô tả là mạnh mẽ và mượt mà. Xe vận hành tốt trên các cung đường nhựa nhưng có thể hơi chao đảo khi di chuyển trên đường gồ ghề.
Jaguar XF 2024 cung cấp 4 chế độ lái: Normal (bình thường), Eco (tiết kiệm), Winter (mùa đông), và Dynamic (thể thao), cho phép người lái tùy chỉnh theo điều kiện đường và mục đích sử dụng. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe là 7.5 lít/100 km, một con số ấn tượng cho một chiếc sedan hạng sang.
Jaguar XF 2024 trang bị nhiều tính năng an toàn để bảo vệ người lái và hành khách, bao gồm:
Jaguar XF cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung như BMW 5 Series, Mercedes-Benz E-Class và Audi A6. Những mẫu xe này đều có thiết kế, hiệu năng và công nghệ tiên tiến, khiến việc lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu cụ thể của người dùng.
Về thiết kế và kiểu dáng: Jaguar XF sở hữu thiết kế thanh lịch và tinh tế, mang đậm phong cách Anh Quốc, giúp xe trở nên khác biệt trong phân khúc sedan hạng sang. Trong khi đó, BMW 5 Series tập trung vào sự mạnh mẽ và năng động, phù hợp với những ai yêu thích cảm giác lái thể thao. Mercedes-Benz E-Class lại hướng đến sự sang trọng cổ điển, với những chi tiết nội thất đẳng cấp, còn Audi A6 gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và các đường nét sắc sảo, mang đến vẻ ngoài tươi mới.
Về động cơ và khả năng vận hành: Jaguar XF cung cấp đa dạng tùy chọn động cơ, từ các phiên bản mạnh mẽ sử dụng động cơ xăng cho đến những phiên bản diesel tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau. BMW 5 Series nổi bật nhờ khả năng vận hành linh hoạt, mang lại trải nghiệm lái chính xác và mạnh mẽ. Mercedes-Benz E-Class thiên về cảm giác lái êm ái, thoải mái trên mọi cung đường, trong khi Audi A6 kết hợp giữa hiệu suất và tính tiết kiệm nhiên liệu, tạo sự cân bằng đáng kể giữa sức mạnh và chi phí vận hành.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Jaguar XF được trang bị hệ thống thông tin giải trí InControl Touch Pro hiện đại, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà. BMW 5 Series gây chú ý với các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, giúp gia tăng độ an toàn và tiện nghi. Mercedes-Benz E-Class lại nổi bật với không gian nội thất sang trọng, tinh tế trong từng chi tiết, còn Audi A6 được biết đến với hệ thống âm thanh chất lượng cao, mang lại trải nghiệm giải trí đỉnh cao cho hành khách.
Về giá bán: Giá bán của Jaguar XF và các đối thủ như BMW 5 Series, Mercedes-Benz E-Class và Audi A6 không có sự chênh lệch lớn. Tuy nhiên, mức giá có thể thay đổi tùy vào phiên bản và các tùy chọn trang bị đi kèm. Khi cân nhắc mua xe Jaguar XF, người tiêu dùng nên xem xét kỹ nhu cầu sử dụng, cùng ngân sách, để đưa ra quyết định phù hợp với mong muốn và mục đích cá nhân.
Jaguar XF 2024 là lựa chọn hấp dẫn cho những ai yêu thích sự kết hợp giữa phong cách sang trọng và hiệu suất thể thao. Với thiết kế tinh tế, động cơ mạnh mẽ và các trang bị giá trị, chiếc xe này mang lại trải nghiệm lái đầy cảm xúc. Dù còn một số hạn chế như thiếu tích hợp công nghệ kết nối hiện đại, XF 2024 vẫn xứng đáng được cân nhắc. Khi xem xét giá xe ô tô trong phân khúc sedan hạng sang, Jaguar XF 2024 là một sự lựa chọn đáng giá cho các tín đồ tốc độ tại Việt Nam.
Tên phiên bản | XF3.65 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 2.0 I4 tăng áp Igenium |
Dung tích (cc) | 1.997 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 249/5500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 365/1300-4500 |
Hộp số | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,2 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4678x2075x1425 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.835 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 125 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 291 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.611 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.150 |
Lốp, la-zăng | Mâm hợp kim 10 chấu, 18 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập |
Treo sau | Độc lập |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí |
Massage ghế lái | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | 12 hướng |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 1,68101851851852 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự Động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Tất cả các kính |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |