Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Coupe 2.0 | 5,650,000,000 | 6,349,997,000 | 6,236,997,000 | 6,274,497,000 | 6,330,997,000 | 6,330,997,000 | 6,330,997,000 | 6,330,997,000 | 6,330,997,000 | 6,330,997,000 | 6,330,997,000 | 6,217,997,000 |
Convertible 2.0 | 6,195,000,000 | 6,960,397,000 | 6,836,497,000 | 6,879,447,000 | 6,941,397,000 | 6,941,397,000 | 6,941,397,000 | 6,941,397,000 | 6,941,397,000 | 6,941,397,000 | 6,941,397,000 | 6,817,497,000 |
Jaguar F–Type 2024 là mẫu xe coupe có thiết kế khá bắt mắt, đường nét ngoại thất và nội thất đều được trau chuốt hết sức tỉ mỉ, bên cạnh đó, dòng xe này lại có thêm rất nhiều trang bị công nghệ tối ưu. Ngoài ra, đây cũng là dòng xe mang lại trải nghiệm cảm giác lái hoàn hảo bậc nhất cho người dùng.
Hướng đến đối tượng khách hàng có tiềm lực về kinh tế.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Jaguar F-Type tiếp tục khẳng định phong cách thể thao đẳng cấp của mình với hai phiên bản mui cứng và mui mềm. Đây là mẫu xe thể thao 2 cửa, 2 chỗ ngồi đầu tiên của Jaguar tại Việt Nam, ra mắt lần đầu vào năm 2013 và chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam từ tháng 3/2021 với bản nâng cấp giữa vòng đời.
Mặc dù đã có mặt trên thị trường gần một thập kỷ, Jaguar F-Type mới vẫn giữ được sự cuốn hút và vẻ nam tính đặc trưng của một mẫu xe thể thao Anh Quốc. Được phân phối với 5 phiên bản và giá dao động từ 5,65 – 15,29 tỷ đồng, F-Type cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ cao cấp như Porsche 911, Mercedes-AMG GTR, Aston Martin Vantage và Aston Martin DB11 V8.
Là phiên bản nâng cấp giữa dòng đời, Jaguar F-Type 2024 không thay đổi kích thước. Cụ thể, bản Coupe có kích thước tổng thể là 4.470 x 2.042 x 1.311 mm, còn bản Convertible là 4.470 x 2.042 x 1.307 mm.
Jaguar F-Type 2024 nổi bật với phần đầu xe được trang bị lưới tản nhiệt cỡ lớn hình lục giác, bao quanh bởi viền chrome hoặc lớp phủ đen bóng. Nắp capo có các khe hút gió nằm ngang, ôm theo đường cong của mui xe, kết hợp với cụm đèn pha LED Pixel sắc nét và dải đèn chạy ban ngày hình chữ "J" đặc trưng.
Bộ lưới tản nhiệt đã được mở rộng với cấu trúc dạng tổ ong, tạo nên cái nhìn thể thao và cá tính hơn. Cản trước có thiết kế h
Phần thân xe Jaguar F-Type 2024 nổi bật với tay nắm cửa ẩn vào thân xe, tạo nên một bề mặt liền mạch và tinh tế. Tay nắm cửa tự động hiện ra khi cần mở cửa, mang lại sự tiện nghi và hiện đại cho người sử dụng.
Mâm xe 20 inch với thiết kế 10 chấu tiêu chuẩn và kẹp phanh màu đỏ tạo điểm nhấn thể thao cho tổng thể xe. Bên cạnh đó, F-Type 2024 được trang bị lốp Pirelli P Zero, nổi bật với khả năng bám đường tốt và phù hợp với hiệu suất cao của xe.
Phần đuôi xe Jaguar F-Type 2024 được thiết kế cuốn hút với cụm đèn hậu LED dạng phẳng và đồ họa ánh sáng “Chicane,” lấy cảm hứng từ mẫu xe điện Jaguar I-PACE.
Đèn hậu lượn quanh vòm bánh, kết hợp với hệ thống ống xả thể thao đặt chính giữa cản sau. Ống xả của phiên bản coupe có hình tròn, trong khi phiên bản Convertible trang bị ống xả hình chữ nhật cỡ lớn.
Jaguar F-Type 2024 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc sơn ngoại thất đa dạng như Trắng, Xanh dương, Xám, Nâu, Đen, Vàng và Cam. Những màu sắc này không chỉ nâng cao vẻ thể thao của xe mà còn đáp ứng sở thích cá nhân của từng khách hàng. Trên thị trường mua bán ô tô, Jaguar F-Type 2024 với bảng màu phong phú này mang đến sự linh hoạt, giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm được màu sắc phù hợp với cá tính và nhu cầu của mình.
Jaguar F-Type 2024 không chỉ cuốn hút với vẻ ngoài mà còn gây ấn tượng với khoang lái sang trọng. Nội thất xe tập trung vào người lái, được tinh chỉnh với nhiều chi tiết đẹp mắt và đậm chất thể thao.
Jaguar F-Type 2024 sở hữu táp-lô bọc da và nhựa mềm, với đường chỉ đỏ khâu nổi quanh màn hình giải trí và khu vực cần số. Màn hình giải trí lớn cùng các nút bấm và đồng hồ trung tâm hiển thị điện tử tạo nên một không gian lái xe hiện đại và tiện nghi.
Vô-lăng của F-Type 2024 có thiết kế 3 chấu bọc da, tích hợp các phím điều khiển đa chức năng và lẫy chuyển số. Logo Báo chồm được đặt ở trung tâm, tạo điểm nhấn thị giác nổi bật. Cụm màn hình HD TFT với đồ họa sắc nét, cùng với giao diện giải trí Touch Pro hai bên, mang đến thông tin rõ ràng và nâng cao trải nghiệm lái xe.
Jaguar F-Type 2024 trang bị ghế ngồi bọc da Windsor, với đường khâu chữ lồng thủ công ở viền cửa và tựa đầu.
Ghế được thiết kế để tối ưu hóa sự thoải mái với các tính năng sưởi ấm và làm mát, giúp hành khách cảm thấy dễ chịu trong mọi điều kiện thời tiết. Chất liệu da lộn và Alcantara được sử dụng cho ghế ngồi, tạo thêm sự sang trọng và phong cách thể thao cho nội thất.
Jaguar F-Type 2024 cung cấp không gian hành lý với dung tích 396 lít ở phiên bản coupe, trong khi phiên bản convertible có dung tích chỉ 85 lít do cần không gian để gấp gọn mui. Mặc dù dung tích không lớn, khoang hành lý vẫn được thiết kế chất lượng cao với các chi tiết hoàn thiện tỉ mỉ. Trên thị trường mua bán ô tô Jaguar, F-Type 2024 đáp ứng nhu cầu về sự sang trọng và hiệu suất, mặc dù không tập trung vào không gian hành lý.
Jaguar F-Type 2024 cải tiến về mặt tiện nghi với hệ thống giải trí Touch Pro trên màn hình trung tâm 10 inch. Hệ thống này hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp bạn dễ dàng kết nối và sử dụng các ứng dụng từ điện thoại. Dàn loa Meridian cao cấp mang đến âm thanh chất lượng cao, tạo không gian nghe nhạc tuyệt vời trên mỗi chuyến đi.
Ngoài ra, F-Type 2024 còn có hệ thống điều hòa độc lập cho cả hai vị trí ngồi, đảm bảo sự thoải mái tối ưu cho người lái và hành khách. Các tính năng như nhớ vị trí ghế lái và chỉnh điện bên cánh cửa cũng giúp nâng cao tiện ích và sự dễ dàng khi sử dụng xe.
Jaguar F-Type 2024 cung cấp ba tùy chọn động cơ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Đầu tiên là động cơ xăng 2.0L Ingenium, trang bị cho các phiên bản R-Dynamic RWD (mui cứng và mui mềm). Động cơ này sản sinh công suất 298 mã lực, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 5,7 giây và đạt tốc độ tối đa 250 km/h.
Tiếp theo là động cơ xăng 3.0L Ingenium, có mặt trên phiên bản R-Dynamic RWD (mui cứng). Động cơ này mang lại công suất 378 mã lực, cho phép xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 4,9 giây và đạt tốc độ tối đa 275 km/h.
Cuối cùng, phiên bản R AWD (mui cứng và mui mềm) được trang bị động cơ xăng 5.0L siêu nạp mạnh mẽ nhất. Động cơ này cung cấp công suất 573 mã lực, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 3,7 giây và đạt tốc độ tối đa 300 km/h.
Tất cả các phiên bản của Jaguar F-Type 2024 đều đi kèm hộp số tự động 8 cấp. Các biến thể sử dụng động cơ V8 được trang bị hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian AWD, trong khi các phiên bản khác có thể chọn hệ dẫn động cầu sau RWD hoặc hệ dẫn động bốn bánh AWD.
Jaguar F-Type 2024 đạt chuẩn an toàn 5 sao Euro NCAP và được trang bị các tính năng an toàn hiện đại, bao gồm:
Jaguar F-Type luôn được biết đến là một trong những mẫu xe thể thao hai cửa đẹp mắt và mạnh mẽ nhất trên thị trường. Với thiết kế quyến rũ, hiệu năng ấn tượng và thương hiệu lâu đời, F-Type luôn là đối thủ đáng gờm của những cái tên như Porsche 718, BMW Z4 và Mercedes-Benz SLC. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất, chúng ta cần so sánh kỹ lưỡng giữa các mẫu xe này trên nhiều yếu tố khác nhau.
Về thiết kế và kiểu dáng: Jaguar F-Type nổi bật với thiết kế ngoại thất gợi cảm và thể thao, bao gồm những đường cong mềm mại và lưới tản nhiệt đặc trưng. Nội thất của F-Type cũng được chú trọng tỉ mỉ với chất liệu cao cấp và phong cách sang trọng. So với các đối thủ trong cùng phân khúc, F-Type thường được đánh giá cao hơn về thiết kế tổng thể. Trong khi đó, Porsche 718 nổi bật với kiểu dáng thể thao mạnh mẽ, còn BMW Z4 và Mercedes-Benz SLC mang đến vẻ truyền thống và lịch lãm hơn.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Các mẫu xe thể thao hạng sang hiện nay đều được trang bị nhiều tính năng hiện đại. Jaguar F-Type không thua kém các đối thủ về mặt này, với màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn tiên tiến như phanh ABS, kiểm soát ổn định điện tử, và hỗ trợ đỗ xe. Tuy nhiên, sự khác biệt về trang bị giữa các mẫu xe có thể khá lớn tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn.
Về động cơ và khả năng vận hành: Động cơ và khả năng vận hành là yếu tố quan trọng khi so sánh các mẫu xe thể thao. Jaguar F-Type cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, từ động cơ 4 xi-lanh đến V8 siêu nạp, mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và cảm giác lái phấn khích. Porsche 718 cũng nổi bật với động cơ mạnh mẽ và khả năng xử lý linh hoạt. Trong khi đó, BMW Z4 và Mercedes-Benz SLC có thể không mạnh mẽ bằng hai đối thủ trên, nhưng vẫn cung cấp trải nghiệm lái thú vị.
Về giá bán: Giá bán của Jaguar F-Type thường cao hơn so với BMW Z4 và Mercedes-Benz SLC, nhưng có thể cạnh tranh với Porsche 718. Tuy nhiên, giá xe ô tô cuối cùng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phiên bản, tùy chọn và thị trường.
Jaguar F-Type 2024 là mẫu xe thể thao hai cửa mới vừa ra mắt tại Việt Nam, hướng đến những khách hàng trẻ và yêu thích sự cá tính. Mẫu xe này sẽ cạnh tranh với các đối thủ như Porsche 718, Boxster, Cayman và BMW Z4. Mặc dù các mẫu xe mui trần và coupe thường có thiết kế và hiệu suất cao, nhưng chúng không phải là lựa chọn phổ biến tại Việt Nam do giá bán cao và hạn chế trong công năng sử dụng.
So với phiên bản trước, Jaguar F-Type 2024 đã được cải thiện đáng kể về thiết kế và hiệu suất. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng thành đạt và muốn khẳng định phong cách của mình. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Jaguar F-Type, đây là một mẫu xe sẽ đáp ứng yêu cầu về sự tự tin và chất lượng trên đường.
Tên phiên bản | Coupe 2.05.65 Tỉ | Convertible 2.06.2 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | 2.0 4 xi-lanh tăng áp | 2.0 4 xi-lanh tăng áp |
Dung tích (cc) | 1.997 | 1.997 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 297/5.500 | 297/5.500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1.500-4.500 | 400/1.500-4.500 |
Hộp số | AT 8 cấp | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,1 | 8,1 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.615 | 1.595 |
Lốp, la-zăng | 20 inch 5 chấu kép | 20 inch 5 chấu kép |
Số chỗ | 2 | 2 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.470 x 2.042 x 1.311 | 4.470 x 2.042 x 1.307 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.622 | 2.622 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 233 | 299/509 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 | 63 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Treo sau | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện | Chỉnh, gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Tất cả các kính | Tất cả các kính |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 12,3 inch | Màn hình cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 12 hướng | 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí | 2 vị trí |
Massage ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | 12 hướng | 12 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT | TFT |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không | Không |