Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
S | 3,000,000,000 | 3,381,997,000 | 3,321,997,000 | 3,332,997,000 | 3,362,997,000 | 3,362,997,000 | 3,362,997,000 | 3,362,997,000 | 3,362,997,000 | 3,362,997,000 | 3,362,997,000 | 3,302,997,000 |
Jaguar E–Pace 2024 là dòng xe hiện đại với rất nhiều trang bị tối tân, công nghệ an toàn nổi bật. Diện mạo của xe rất phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đảm bảo được tính thẩm mỹ và hiện đại. Đây cũng là dòng xe có khả năng vận hành tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
Giá bán cao so với các dòng xe trong cùng phân khúc.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Jaguar E-Pace là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình trẻ và đô thị, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế và tính năng vượt trội. Được kế thừa những phẩm chất của Jaguar F-Pace, E-Pace là đối thủ đáng gờm của các mẫu SUV như Audi Q3, BMW X2, Mercedes-Benz GLA và Range Rover Evoque.
Sau khi ra mắt tại triển lãm VMS 2018, Jaguar E-Pace đã có những cải tiến quan trọng. Phiên bản 2024 mới nhất không chỉ nâng cấp về thiết kế ngoại thất mà còn cải thiện đáng kể các tính năng nội thất, giúp mẫu SUV này nổi bật hơn trong phân khúc. Mặc dù chưa phổ biến tại Việt Nam như các mẫu xe sang khác, E-Pace 2024 đã khẳng định sức hút của mình trên thị trường quốc tế, khiến các đối thủ như BMW và Mercedes-Benz phải chú ý.
So với các mẫu Pace khác, Jaguar E-Pace thế hệ cũ có thiết kế ngoại thất nhẹ nhàng và đơn giản hơn. Tuy nhiên, phiên bản mới mang vẻ mạnh mẽ và thể thao hơn nhiều. Jaguar E-Pace 2024 được yêu thích với diện mạo nam tính và cuốn hút, với kích thước tổng thể là 4.395 x 1.984 x 1.649 mm.
Jaguar E-Pace 2024 sở hữu đầu xe ấn tượng với cụm đèn LED hiện đại và lưới tản nhiệt màu đen độc đáo. Đèn pha LED mới không chỉ cung cấp ánh sáng mạnh mẽ mà còn mang đến diện mạo sắc sảo cho xe, với dải LED chạy ban ngày theo hình chữ J. Lưới tản nhiệt có thiết kế dạng lưới mới với các chi tiết kim cương và lớp hoàn thiện Chrome Noble, không chỉ tạo vẻ sang trọng mà còn tối ưu hóa khí động học.
Phía dưới, hốc gió lớn kết hợp hài hòa với đèn sương mù hình thang và cản trước to bản, tạo sự cân đối và chức năng tối ưu cho đầu xe. Những yếu tố này không chỉ góp phần vào phong cách thể thao mà còn nâng cao hiệu suất khí động học của Jaguar E-Pace 2024.
Phần thân xe Jaguar E-Pace 2024 nổi bật với các đường gân dập nổi uốn lượn, không chỉ làm tăng vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn cải thiện tính khí động học. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và có chức năng gập chỉnh điện, mang lại sự tiện dụng tối ưu.
Bộ mâm xe tùy chọn từ 17 đến 20 inch giúp nâng cao khả năng vận hành của xe. Những đường dập nổi kéo dài và tay nắm cửa mạ satin cùng với bộ lazang 5 chấu kích thước lên đến 21 inch trên phiên bản R-Dynamic, thể hiện sự mạnh mẽ và hiện đại của E-Pace 2024.
Đuôi xe Jaguar E-Pace 2024 thể hiện phong cách thể thao với cánh lướt gió và ăng ten cá mập trên cao, tạo hình độc đáo. Cụm đèn hậu LED được thiết kế tỉ mỉ và ôm trọn phần đuôi xe, góp phần làm tăng sự hài hòa tổng thể.
Bên cạnh đó, hệ thống ống xả kép tích hợp trên cản sau không chỉ làm nổi bật sự khỏe khoắn mà còn mang lại vẻ hiện đại cho xe. Đuôi xe còn trang bị cảm biến hỗ trợ đỗ xe, camera lùi và cốp xe đóng/mở thông minh, đảm bảo sự tiện nghi và hiệu quả.
Jaguar E-Pace 2024 cung cấp 11 màu sơn ngoại thất để khách hàng lựa chọn, bao gồm: Đỏ Caldera, Trắng Fuji, Xám Brasco, Đỏ Firenze, Xanh Cesium, Trắng Yulong, Bạc Indus, Đen Santorini, Xám Corris (Kim loại), Farallon Pearl Black và Silicon Silver (Premium Metallic). Trong thị trường mua bán ô tô, sự đa dạng về màu sắc giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa theo sở thích cá nhân.
Ở thế hệ mới, nội thất Jaguar E-Pace vẫn giữ thiết kế tương tự như F-Pace nhưng với nhiều chi tiết bọc da hơn, bao gồm cả bảng điều khiển và cửa ra vào, tạo nên cảm giác sang trọng và cao cấp hơn.
Jaguar E-Pace 2024 cung cấp một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái, nhờ vào chiều dài cơ sở 2681 mm. Bảng táp lô được thiết kế tinh tế với các nút bấm được sắp xếp gọn gàng và có màu sắc đối lập đen và kem. Màn hình đồng hồ 12,3 inch sau vô lăng cho phép quan sát thông số một cách rõ ràng và trực quan.
Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều chức năng hiện đại, bao gồm các nút bấm và lẫy chuyển số, giúp việc điều khiển xe trở nên thuận tiện. Vô lăng này không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn tạo cảm giác thể thao cho người lái.
Hệ thống ghế ngồi của Jaguar E-Pace 2024 được bọc da cao cấp, mang lại sự thoải mái và sang trọng. Ghế lái có chức năng điều chỉnh 8 hướng và chỉnh điện 18 hướng, cho phép người dùng tìm được tư thế ngồi lý tưởng.
Hàng ghế sau có chức năng gập theo tỷ lệ 60:40, giúp mở rộng không gian khoang hành lý khi cần. Các ghế ngồi đều được thiết kế tỉ mỉ, nâng cao cả tính thẩm mỹ và sự tiện dụng của không gian nội thất.
Jaguar E-Pace 2024 sở hữu khoang hành lý với dung tích 484 lít, đạt mức trung bình so với các mẫu xe sang trên thị trường mua bán ô tô hiện nay. Khi cần thêm không gian, hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40, mở rộng dung tích khoang hành lý lên đến 1234 lít.
Jaguar E-Pace 2024 mang đến sự tiện nghi vượt trội với hệ thống điều hòa tự động 2 vùng kết hợp bộ lọc khí nano, đảm bảo không khí trong cabin luôn tươi mát và sạch sẽ. Màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp các kết nối phổ biến như Bluetooth, Radio, AM/FM, và dàn âm thanh 14 loa cung cấp trải nghiệm giải trí đẳng cấp với chất lượng âm thanh xuất sắc.
Ngoài ra, xe còn trang bị nút bấm điều khiển tiện lợi và ổ cắm 12V, hỗ trợ thêm cho sự tiện nghi và hiện đại của E-Pace 2024. Màn hình cảm ứng hỗ trợ hệ thống giải trí TV Pro, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng với các tính năng điều hòa độc lập và sạc không dây, làm tăng sự tiện dụng cho người dùng.
Jaguar E-Pace 2024 cung cấp nhiều tùy chọn động cơ để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Khách hàng có thể chọn giữa động cơ dầu D150, D180, D240 với dung tích 2.0L 4 xy-lanh hoặc động cơ xăng P200, P250, P300 với dung tích 1.9L. Các động cơ này cho phép E-Pace 2024 đạt công suất từ 148 đến 289 mã lực và mô-men xoắn từ 380 đến 500 Nm, cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và linh hoạt.
Xe được trang bị hộp số tự động 9 cấp hoặc số sàn 6 cấp, nâng cao khả năng vận hành và mang lại trải nghiệm lái tối ưu. Hệ thống tay lái trợ lực điện giúp điều khiển trở nên nhạy bén và dễ dàng hơn. Với vận tốc tối đa từ 193 đến 235 km/h, Jaguar E-Pace 2024 mang lại cảm giác lái khỏe khoắn và êm ái.
Mức tiêu hao nhiên liệu của E-Pace 2024 có sự chênh lệch giữa các phiên bản. Phiên bản số sàn tiêu hao khoảng 5.3 lít/100 km trên các đoạn đường kết hợp, trong khi phiên bản số tự động có mức tiêu hao khoảng 6 lít/100 km. Hầu hết các phiên bản đều có mức tiêu hao nhiên liệu thấp hoặc trung bình, góp phần vào hiệu suất tổng thể của xe.
Jaguar E-Pace 2024 trang bị một loạt các tính năng an toàn hiện đại nhằm bảo vệ người lái và hành khách. Những công nghệ này không chỉ giúp tăng cường sự an tâm mà còn đảm bảo hiệu suất bảo vệ tối ưu trong mọi tình huống. Các hệ thống an toàn của xe bao gồm:
So sánh
Về thiết kế:
Về trang bị tiện nghi và an toàn:
Về động cơ vận hành:
Về giá bán:
Kết luận
Jaguar E-Pace 2024 không phải là mẫu SUV cỡ nhỏ cao cấp nhất, nhưng nó là một lựa chọn mạnh mẽ và dễ sử dụng. Với những cải tiến trong thiết kế và công nghệ, E-Pace 2024 đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại. Hiện tại, mua xe Jaguar E-Pace đã có thể thực hiện tại châu u và sẽ sớm có mặt ở Đông Nam Á. Sự xuất hiện của E-Pace 2024 mang đến cơ hội để Jaguar củng cố vị thế cạnh tranh với các đối thủ như Range Rover và Porsche Macan.
Tên phiên bản | S3 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 249/5500 |
Dung tích (cc) | 1.997 |
Hệ dẫn động | 4 bánh AWD |
Hộp số | 8 cấp |
Kiểu động cơ | 2.0 I4 tăng áp Igenium |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 365/1300-4500 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,1 |
Kích thước/trọng lượng | |
Bán kính vòng quay (mm) | 1.140 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.681 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 577 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 213 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4395x2088x1649 |
Lốp, la-zăng | Hợp kim kích thước 18 inch |
Số chỗ | 5 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.832 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.400 |
Hệ thống treo/phanh | |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh trước | Đĩa |
Treo sau | Lò xo |
Treo trước | Lò xo |
Ngoại thất | |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn phanh trên cao | Không |
Nội thất | |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Tất cả các kính |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Hàng ghế thứ hai | 1,68101851851852 |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối Android Auto | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10 inch |
Massage ghế lái | Không |
Massage ghế phụ | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Phát WiFi | Không |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | 8 hướng |
Điều hoà | Tự Động 2 vùng |
Hỗ trợ vận hành | |
Giữ phanh tự động | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Nhiều chế độ lái | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Công nghệ an toàn | |
Cảm biến lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 7 |