Hino XZU650L

gia-xe-tai-hino-xzu-650-tinbanxe-5.png

Giá xe Hino XZU650L lăn bánh

Tại Việt Nam, Hino XZU650L được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản XZU650L.
Giá xe Hino XZU650L dao động từ 595,000,000 VNĐ đến 595,000,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Hino XZU650L lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết
XZU650L 595,000,000

Đánh giá xe Hino XZU650L

Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về xe tải nhỏ của khách hàng, Hino, một trong những thương hiệu xe tải hàng đầu tại Việt Nam, đã giới thiệu mẫu Hino XZU650L. Với thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo sự bền bỉ với khung sắt xi, và hệ thống động cơ mạnh mẽ, XZU650L mang lại khả năng vận hành linh hoạt và hiệu quả.
 

gia xe tai hino xzu 650 tinbanxe 1


Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của XZU650L được tối ưu hóa thông qua bộ phun nhiên liệu điện tử, tạo điều kiện cho xe cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc xe tải nhỏ trên thị trường.

Để cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả cho khách hàng, chúng tôi sẽ tổng hợp thông tin trong bài viết này, giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Hino XZU650L và lựa chọn một cách thông minh nhất.

Giá bán

Dòng xe Tải trọng (kg) Giá bán (VNĐ)
Giá xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng lửng 1990 595.000.000
Giá xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng kín inox 1900 615.000.000
Giá xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng kín composite 1700 645.000.000
Giá xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bạt 1900 610.000.000
Giá xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bạt bửng nhôm 1900 700.000.000
Giá xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng bảo ôn 1700 715.000.000

 

Ngoại thất

Hino XZU650L được nhập khẩu dưới dạng CKD và trải qua quá trình lắp ráp bằng dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân theo tiêu chuẩn của Hino Nhật Bản, đảm bảo chất lượng và độ bền của xe luôn ở mức tốt nhất.
 

gia xe tai hino xzu 650 tinbanxe 4


Mặt ga lăng của xe được thiết kế lớn, nhằm tăng cường khả năng làm mát cho động cơ, giúp hạn chế hiện tượng quá nhiệt trong quá trình vận hành. Phần cản trước của XZU650L sử dụng vật liệu thép chịu lực vững chắc, với hai đèn sương được tích hợp, tăng cường chiếu sáng vào ban đêm, cung cấp sự an toàn và tiện ích cho người lái.
 

gia xe tai hino xzu 650 tinbanxe 2


Gương chiếu hậu của xe được trang bị theo kiểu gương hai hộc, với hộc trên có kích thước lớn giúp quan sát phía sau và hai bên xe dễ dàng, trong khi hộc dưới mở rộng góc quan sát, giảm thiểu điểm mù và tăng cường an toàn cho tài xế.

Phần đuôi xe được trang bị hệ thống đèn tín hiệu để hướng dẫn và cảnh báo các phương tiện phía sau, đảm bảo mức độ an toàn cao trong quá trình di chuyển.

Nội thất và tiện nghi

Mặc dù thuộc phân khúc xe tải nhỏ, Hino XZU650L được thiết kế với một không gian cabin rộng rãi, có thể chứa đến 3 người và được trang bị đầy đủ các tiện nghi để hỗ trợ quá trình vận hành.
 

gia xe tai hino xzu 650 tinbanxe 6


Cả ba ghế ngồi trong cabin được lót nệm và bọc nỉ, tạo ra một không gian thoải mái và sang trọng cho người lái và hành khách. Mặt đồng hồ tablo của XZU650L được thiết kế lớn, kết hợp với hệ thống đèn LED hiện đại, giúp tăng cường khả năng quan sát vào ban đêm và giảm thiểu mệt mỏi cho tài xế.

Vô lăng được bọc da và có thiết kế 2 chấu, kèm theo tính năng trợ lực, tạo điều kiện thuận lợi cho người lái trong quá trình điều khiển. Xe cũng được trang bị nhiều hốc chứa đồ, cung cấp không gian lưu trữ tiện ích cho các bác tài khi vận hành xe.

Động cơ vận hành và an toàn

Hino XZU650L được trang bị động cơ N04C - WJ, một trong những công nghệ động cơ hàng đầu hiện nay, với công suất cực đại mạnh mẽ và khả năng tăng lực kéo đáng kể, đồng thời cũng đạt được hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng nhờ vào hệ thống phun nhiên liệu điện tử.

Bộ khung gầm của XZU650L được làm từ thép chịu lực kết hợp với công nghệ dập nguội, tạo ra một khung gầm liền khối với khả năng chịu lực vượt trội, đảm bảo sự ổn định và an toàn trong quá trình vận hành.
 

gia xe tai hino xzu 650 tinbanxe 5


Hệ thống treo trước và sau được thiết kế chặt chẽ với các lá nhíp dày, giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng, giúp xe di chuyển mượt mà và ổn định trên mọi loại địa hình, giảm thiểu tình trạng giằng sốc và rung lắc không mong muốn.

Cabin của XZU650L được trang bị hệ thống treo lò xo hiện đại, giúp giảm thiểu rung lắc và đảm bảo sự thoải mái cho người lái và hành khách trong quá trình vận hành.

Thùng xe

Mẫu xe Kích thước thùng chứa (mm) Tải trọng (kg) Tổng khối lượng (kg)
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng lửng 4.550 x 1.730 x 490 1990 4990
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng kín inox 4.550 x 1.730 x 1.900 1900 4990
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng kín composite 4.550 x 1.730 x 1.900 1900 4990
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bạt 4.550x1.730x730/1.900 1900 4990
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bạt bửng nhôm 4.550x1.730x730/1.900 1900 4990
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bảo ôn 4.480 x 1.730 x 1.850 1700 4990

 

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC Thùng lửng Thùng mui bạt Thùng kín
Kích thước tổng thể (mm) 6.300 x 1.860 x 2.540 6.280 x 1.860 x 2.920 6.290 x 1.860 x 2.920
Kích thước thùng xe (mm) 4.550 x 1.730 x 490 4.550 x 1.730 x 730/1.900 4.550 x 1.730 x 1.900
TẢI TRỌNG      
Tải trọng bản thân (Kg) 2.805 2.895 2.895
Tải trọng hàng hóa (Kg) 1.990 1.900 1.900
Tải trọng toàn bộ (Kg) 4.990    
Số người chở (Người) 03 03 03
ĐỘNG CƠ      
Mã động cơ N04C - WJ N04C - WJ N04C - WJ
Loại động cơ Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích công tác (cc) 4.009 4.009 4.009
Công suất cực đại (kW/rpm) 100/2500 ~ 136Ps 100/2500 ~ 136Ps 100/2500 ~ 136Ps
Momen xoắc cực đại (N.m/rpm) 390/1400 390/1400 390/1400
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4
HỘP SỐ      
Loại hộp số RE50 RE50 RE50
Cấp số Hộp số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Hộp số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Hộp số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
HỆ THỐNG TREO      
Trước Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Sau Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
VÀNH & LỐP XE      
Kiểu lốp xe Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau) 7.00R16 / 7.00 - 16 7.00R16 / 7.00 - 16 7.00R16 / 7.00 - 16
Công thức bánh xe 4 x 2 4 x 2 4 x 2
HỆ THỐNG PHANH      
Phanh chính Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh tay Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh phụ trợ Phanh khí xả Phanh khí xả Phanh khí xả
HỆ THỐNG LÁI      
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
TÍNH NĂNG VẬN HÀNH      
Tốc độ tối đa (km/h) 100.3 100.3 100.3
Khả năng vượt dốc tối đa (%) 44,79 Tan 44,79 Tan 44,79 Tan

Thông số kỹ thuật xe Hino XZU650L

Phiên bản:
Đánh giá 9.6/10
Đánh giá chi tiết
Nội thất:
Ngoại thất:
Hiệu suất:
Nhiên liệu:
Giá xe:

Ưu điểm:
Nhược điểm:

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
So sánh để mua được xe phù hợp
So sánh XZU650L XZU650L với bất kỳ loại xe nào
Videos
YouTube video player
Hỏi đáp
Showroom
Showroom có sản phẩm
Xe cùng phân khúc
chenglong-m3

Chenglong M3

Khoảng giá: 990 triệu
jac-n650

Jac N650

Khoảng giá: 595 triệu
jac-n500

Jac N500

Khoảng giá: 540 triệu
camc-340hp

CAMC 340HP

Khoảng giá: 1.68 tỷ
Xe cùng hãng
hino-xzu710l

Hino XZU710L

Khoảng giá: 621 triệu
hino-xzu720l

Hino XZU720L

Khoảng giá: 660 triệu
hino-fc9jntc

Hino FC9JNTC

Khoảng giá: 880 triệu
hino-fl8jt7a

Hino FL8JT7A

Khoảng giá: 1.65 tỷ

Mua bán xe Hino XZU650L

Tin tức về xe Hino XZU650L

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây