Tên phiên bản | Giá niêm yết |
6.5WIDE 3.5 tấn thùng bạt | 640,000,000 |
8.2HD thùng kín | 690,000,000 |
4.7LW 1.9 tấn thùng bạt | 690,000,000 |
4.7LW 1.9 tấn thùng kín | 695,000,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Xuất hiện trên thị trường Việt Nam trong những năm gần đây, dòng xe tải Fuso Canter 4.7 nhanh chóng ghi dấu vững chắc trong lòng người tiêu dùng. Với thiết kế động cơ mạnh mẽ và hiện đại, cùng khả năng vận hành ổn định, chiếc xe này nhanh chóng thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp vận tải. Khối động cơ hiệu suất cao của nó không chỉ cho phép vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả mà còn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu đáng kể. Điều này khiến cho dòng xe này trở thành lựa chọn ưu tiên đối với những khách hàng đang tìm kiếm xe tải với tải trọng nhỏ.
Ngoại thất của các dòng xe tải Nhật Bản thường mang đậm phong cách thanh thoát và khỏe khoắn. Dòng xe tải Fuso Canter 4.7 không chỉ theo đuổi xu hướng này mà còn đem đến một vẻ ngoại thất hiện đại và tinh tế từng chi tiết. Thiết kế cabin với các góc bo tròn không chỉ tạo nên vẻ esthetic mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu. Đồng thời, các bộ phận được trang bị trên xe cũng đều được chế tạo với công nghệ hiện đại, đảm bảo tính bền bỉ và độ tin cậy trong quá trình sử dụng.
Các bộ phận nằm ở mặt trước của cabin luôn được thiết kế với nguyên lý khí động học, nhằm giảm thiểu sức cản không khí và tiết kiệm nhiên liệu. Mặt galang của dòng xe Fuso Canter 4.7LW cũng không phải ngoại lệ.
Thiết kế của mặt galang là sự kết hợp hài hòa giữa sự cứng cáp và tính thẩm mỹ. Viền kim loại chắc chắn bao quanh mặt galang, kết hợp với thanh kim loại ngang, tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ và bền bỉ. Những chi tiết này không chỉ tăng tính ổn định của xe mà còn bảo vệ cabin khỏi những va chạm không mong muốn.
Ngoài ra, các hốc gió được thiết kế thông minh để tăng cường hiệu suất làm mát. Các lỗ thông gió được sắp xếp theo trật tự, tạo nên một mạng lưới hiệu quả để hỗ trợ quá trình thoát nhiệt. Với vật liệu kim loại bền bỉ, mặt galang có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị ảnh hưởng.
Cần gạt nước trên dòng xe tải Fuso Canter 4.7 được thiết kế tối giản với ba bộ phận chính: trục vít liên kết, lưỡi gạt và mô tơ điện. Mỗi bộ phận đều đảm nhận một chức năng riêng, tạo nên một hệ thống hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả.
Lưỡi gạt nước được chế tạo từ cao su mềm có độ đàn hồi cao, giúp làm sạch kính chắn gió mà không gây tổn thương. Đặc biệt, vật liệu này cũng giảm thiểu nguy cơ trầy xước và hư hỏng cho kính. Khi lưỡi gạt cần thay mới do tổn thương, việc thay thế không chỉ đơn giản mà còn chi phí hiệu quả.
Mô tơ điện được tích hợp trong cần gạt nước, cho phép tài xế điều chỉnh tốc độ hoạt động của cần gạt một cách linh hoạt. Tùy thuộc vào điều kiện mưa bám trên kính, người lái có thể điều chỉnh tốc độ hoạt động của cần gạt để đảm bảo sự làm sạch hiệu quả và an toàn trong quá trình lái xe.
Dòng xe tải Fuso Canter 4.7 sở hữu một thiết kế nội thất hiện đại, tạo nên không gian bên trong thoải mái và tiện nghi. Cabin rộng rãi được thiết kế mở và bố trí các thiết bị một cách khoa học, giúp tối ưu hóa trải nghiệm của tài xế. Mọi chi tiết được chăm chút, từ vị trí đặt các thiết bị đến lựa chọn màu sắc tông màu xám đen, tạo nên một không gian trang nhã và sang trọng.
Hộc chứa đồ trên dòng xe tải Fuso không chỉ được thiết kế dạng mở mà còn đem lại sự thuận tiện tối đa cho người sử dụng. Với không gian lớn và vị trí được đặt trên bảng điều khiển trung tâm, việc sắp xếp và truy cập đồ đạc trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Hệ thống điều hòa là một phần không thể thiếu trong thiết kế nội thất của dòng xe tải Fuso. Loại điều hòa hai chiều được trang bị cung cấp không chỉ sự mát mẻ mà còn khả năng làm ấm nhanh chóng trong mọi điều kiện thời tiết. Sự linh hoạt và tốc độ điều chỉnh nhiệt độ giúp người lái cảm thấy thoải mái và thoải mái, trong khi hệ thống khử mùi và lọc không khí đảm bảo không khí trong cabin luôn trong lành và trong sạch.
Được trang bị với một khối động cơ dung tích lớn và công suất sản xuất cao, dòng xe Fuso Canter 4.7 thể hiện sự hiệu quả tối đa trên mọi loại địa hình tại Việt Nam. Với động cơ này, người dùng có thể hoàn toàn tin tưởng vào độ bền bỉ và sự ổn định của xe trong mọi tình huống trên đường.
Hệ thống treo của xe, đặc biệt là nhíp, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm lái êm ái và thoải mái. Sử dụng thép non với hàm lượng carbon thấp, các lá nhíp được thiết kế để có độ đàn hồi tối đa, đồng thời đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
Cầu xe được chế tạo từ thép không gỉ và được đúc nguyên khối, mang lại độ cứng cơ học và độ chính xác cao. Vị trí và cách bố trí của cầu giữa hai bánh xe được tối ưu hóa để đảm bảo việc truyền động mạnh mẽ và hiệu quả, đặc biệt là khi xe di chuyển qua các cung đường cong.
Quy cách đóng thùng:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nhãn hiệu | FUSO CANTER |
Loại phương tiện | Ô tô tải (có mui) |
Trọng lượng bản thân | 2510 kg |
Phân bố | Cầu trước: 1475 kg Cầu sau: 1035 kg |
Tải trọng cho phép chở | 1995 kg |
Số người cho phép chở | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ | 4700 kg |
Kích thước xe | Dài x Rộng x Cao: 6100 x 1870 x 2910 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 4320 x 1720 x 1870 mm |
Khoảng cách trục | 3350 mm |
Vết bánh xe trước/sau | 1390/1435 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Động cơ | |
Nhãn hiệu | 4D34-2AT5 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 3908 cm3 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay | 81 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau | 7.00 – 16 /7.00 – 16 |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước/Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau/Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay/Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái/Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Tên phiên bản | 6.5WIDE 3.5 tấn thùng bạt640 Triệu | 8.2HD thùng kín690 Triệu | 4.7LW 1.9 tấn thùng kín695 Triệu | 4.7LW 1.9 tấn thùng bạt690 Triệu |
---|