Tên phiên bản | Giá niêm yết |
900kg | 183,000,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Nhu cầu sử dụng xe tải nhỏ đang trở nên ngày càng cao khi trong những năm gần đây, các thương hiệu xe từ lớn đến nhỏ đều đã tích cực phát triển các dòng sản phẩm nhỏ hơn để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các khu vực thành thị của người dân Việt Nam. Trong bối cảnh giá cả cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc lựa chọn một hãng xe tải nhỏ phù hợp trở thành một thách thức đối với các doanh nghiệp.
Xe tải Changan 900kg thùng kín ra đời như một giải pháp đơn giản, hiệu quả và chất lượng nhất giúp các doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng và linh hoạt hơn. Với mức vốn ban đầu không quá lớn, chiếc xe này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho người sử dụng.
Được đánh giá là một trong những dòng xe tải nhỏ phổ biến nhất trong năm qua, xe tải Changan không chỉ linh hoạt trong việc chuyên chở hàng hóa mà còn có hiệu suất vận hành mạnh mẽ, chất lượng vượt trội. Điều này chắc chắn sẽ góp phần tạo ra sự tiến bộ đáng kể cho các doanh nghiệp vận tải trong tương lai.
Dưới đây là thông tin về giá của xe tải Changan 900kg:
Loại Xe | Loại Thùng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Changan 900kg | Thùng Kín | 183.000.000 |
Changan 900kg | Thùng Lửng | Đang cập nhật |
Changan 900kg | Thùng Mui Bạt | Đang cập nhật |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và các yếu tố khác. Đề nghị liên hệ trực tiếp với đại lý hoặc nhà sản xuất để có thông tin chi tiết và cập nhật về giá cả.
Xe tải Changan 900kg không chỉ là một phương tiện vận chuyển hàng hóa, mà còn là biểu tượng của sự tiện nghi và hiệu quả trong công việc hàng ngày. Với thiết kế nhỏ gọn, trẻ trung và đầy năng động, chiếc xe này thực sự làm say lòng người bằng sự thu hút đặc biệt.
Tính nhỏ gọn không hề ảnh hưởng đến tầm nhìn mở rộng của xe. Khả năng quan sát rộng lớn giúp bạn có thể kiểm soát mọi tình huống trên đường một cách dễ dàng. Màu sắc trẻ trung, hiện đại như trắng, xanh cùng với lớp sơn điện ly bền màu tạo nên vẻ đẹp cuốn hút và lâu bền, đảm bảo chiếc xe luôn trông mới mẻ theo thời gian.
Phần đầu cabin thu hút sự chú ý với thiết kế độc đáo, hài hòa và tiện ích. Với cấu trúc cabin dài và hình dáng mạnh mẽ, nó gợi nhớ đến phong cách của các dòng xe Suzuki Nhật Bản hiện đại. Các đường nét trên cabin được thiết kế tinh tế, kết hợp với các bộ phận trang trí để tạo nên một diện mạo hấp dẫn và sang trọng.
Cabin được bảo vệ bởi cản trước chắc chắn từ thép, mang lại sự an toàn tối đa cho người lái. Mặt ga lăng được trang trí bằng logo Veam Start hiện đại và các khe hút gió mạnh mẽ, giúp làm mát động cơ và tăng cường hiệu suất lái.
Cụm đèn pha kép Halogen 2 được tích hợp hoàn hảo, mang lại ánh sáng mạnh mẽ và đồng thời cải thiện khả năng quan sát vào ban đêm, tạo điều kiện an toàn cho mọi hành trình.
Xe tải Changan 900kg luôn là đối tác đáng tin cậy trên các hành trình vận chuyển hàng hóa, được chăm chút tỉ mỉ và trang bị đầy đủ tiện nghi để hỗ trợ bạn trên mỗi chặng đường. Đặc biệt, để giảm bớt áp lực và mệt mỏi khi lái xe trong thời gian dài, Changan đã tích hợp nhiều tiện ích giải trí như đài FM, radio, kết nối Bluetooth và máy nghe nhạc vào xe tải, cùng với hệ thống âm thanh chất lượng cao, sẵn sàng phục vụ bạn bất kỳ lúc nào.
Cabin của xe được thiết kế rộng rãi, thoải mái, với 2 ghế ngồi bọc cotton đảm bảo sự thoải mái tối đa. Bảng đồng hồ điện tử trang bị đầy đủ thông tin cần thiết như chỉ số km, chỉ số nhiên liệu, và vòng tua máy, giúp bạn dễ dàng theo dõi các thông tin khi vận hành xe.
Vô lăng tay lái 4 chấu được trang bị trợ lực gật gù, có thể điều chỉnh chiều cao và góc nghiêng để phù hợp với tư thế lái của người lái. Cần phanh tay của xe được thiết kế dạng cơ khí, mang lại cảm giác lái an toàn khi dừng đỗ.
Xe tải Changan 900kg thuộc phân khúc xe tải dưới 1 tấn, với đặc điểm vận hành mạnh mẽ và êm ái nhờ vào khối động cơ JL466Q4. So với các đối thủ trong cùng phân khúc, Changan được đánh giá cao về khả năng vận hành. Động cơ 4 xi lanh thẳng hàng hoạt động ổn định, dung tích xi lanh khoảng 1012 cm3, kết hợp với turbo tăng áp, mang lại công suất cực đại lên đến 39 kW/ 5300 vòng/phút.
Nhờ vào những tính năng này, Changan 900kg sẵn sàng vượt qua mọi thách thức trên đường, từ đoạn đường dốc đến địa hình gồ ghề, với kỹ năng vận hành siêu đỉnh và khả năng tăng tốc nhanh chóng. Đặc biệt, động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo vệ môi trường xung quanh.
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa, chúng ta thường phải đối mặt với các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa. Để giải quyết vấn đề này, xe tải Changan 900kg được trang bị thùng chứa hàng an toàn, giúp bảo quản hàng hóa một cách hiệu quả. Tuy nhiên, nếu hàng hóa cần sự thông thoáng, thì việc sử dụng loại thùng này có thể không phù hợp.
Thùng xe có kích thước tổng thể lớn, đảm bảo không gian chứa hàng rộng rãi, với kích thước 2400 x 1310 x 1350/--- mm. Khả năng chịu tải của thùng hàng lên đến khoảng 850 kg, cho phép vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, bao gồm cả những mặt hàng cồng kềnh và nặng nề.
Thông số chung | Giá trị |
---|---|
Nhãn hiệu | CHANGAN SC1022DB4N4-CB |
Loại phương tiện | Ô tô tải |
Trọng lượng bản thân | 970 Kg |
Phân bố | |
Cầu trước | 470 Kg |
Cầu sau | 500 Kg |
Tải trọng cho phép chở | 850 Kg |
Số người cho phép chở | 2 người |
Trọng lượng toàn bộ | 1950 Kg |
Kích thước xe | Dài x Rộng x Cao: 4120 x 1485 x 2160 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) | 2400 x 1310 x 1350/--- mm |
Khoảng cách trục | 2490 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1300/1300 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ | JL466Q1 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích | 1012 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 50.7 kW / 5600 v/ph |
Lốp xe | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau | 165/70 R13 /165/70 R13 |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước / Dẫn động | Phanh đĩa / Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Cơ khí |
Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động | Bánh răng - Thanh răng / Cơ khí |
Ghi chú | - Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dở hàng. - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 200 kg/m3 - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Tên phiên bản | 900kg183 Triệu |
---|