
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Advanced | 1,119,000,000 | 1,275,277,000 | 1,252,897,000 | 1,245,087,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,256,277,000 | 1,233,897,000 |
Performance | 1,359,000,000 | 1,544,077,000 | 1,516,897,000 | 1,511,487,000 | 1,525,077,000 | 1,525,077,000 | 1,525,077,000 | 1,525,077,000 | 1,525,077,000 | 1,525,077,000 | 1,525,077,000 | 1,497,897,000 |
Các Showroom hay đại lý có thể đăng tin mua bán xe BYD Seal để tiếp cận hàng triệu khách hàng nhanh nhất tại mua bán ô tô BYD
Tham khảo thêm: BYD Atto 3
Khách hàng có thể tham khảo các mẫu xe khác tại mua bán ô tô
Tên phiên bản | Advanced1.12 tỷ | Performance1.36 tỷ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Hộp số | 1 cấp | 1 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | AWD |
Tầm hoạt động (km) | 460 | 520 |
Loại pin | Blade battery | Blade battery |
Cần số điện tử | Có | Có |
Dung lượng pin (kWh) | 61,44 | 82,56 |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 201 | 522 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 310 | 670 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 7,5 | 3,8 |
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | 7 kWh | 7 kWh |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | Có |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.800 x 1.875 x 1.640 | 4.800 x 1.875 x 1.640 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.920 | 2.920 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 120 | 120 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 400+50 | 400+50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.992 | 2.185 |
Lốp, la-zăng | 225/50-R18 | 235/45-R19 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Treo sau | Đa liên kết 5 điểm | Đa liên kết 5 điểm |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Cửa hít | Không | Không |
Tùy chọn sơn hai màu | Không | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Không | Không |
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Không | Không |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không | Không |
Cánh gió sau | Không | Không |
Khe gió nắp ca pô | Không | Không |
Giá nóc | Không | Không |
Hệ thống rửa đèn pha | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Có |
Massage ghế lái | Không | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện | Điện |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 10,25 inch | 10,25 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da PU | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 15,6 inch | 15,6 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 10 | 12 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có |
Kính hai lớp | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không | Không |
Điều chỉnh vô-lăng | Cơ | Cơ |
Nhớ vị trí vô-lăng | Không | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không | Không |
Rèm che nắng kính sau | Không | Không |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không | Không |
Hàng ghế sau có sưởi | Không | Không |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Đánh lái bánh sau | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Không | Không |
Lốp địa hình | Không | Không |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Có | Có |
Chế độ lái địa hình | Không | Không |
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System) | Không | Không |
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW | Không | Không |
Gài cầu điện | Không | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Không | Không |
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA) | Không | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Số túi khí | 9 | 9 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không | Không |
Hỗ trợ chuyển làn | Có | Có |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Không | Không |
Thông báo xe trước khởi hành | Không | Không |
Tự động chuyển làn | Không | Không |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không | Không |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Không | Không |
Nhận diện biển báo giao thông | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Không |
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không | Không |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Không | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không |
Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Không |