Động cơ/hộp số
|
Hệ dẫn động |
RWD |
Tầm hoạt động (km) |
460 |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) |
7,5 |
Loại pin |
Lithium-ion |
Dung lượng pin (kWh) |
80 |
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) |
7,5 |
Công suất môtơ điện (mã lực) |
286 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) |
400 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
180 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) |
6,8 |
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe |
11 kWh |
Hộp số |
Đơn cấp |
Kiểu động cơ |
Điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
286 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
400 |
Kích thước/trọng lượng
|
Dung tích khoang hành lý (lít) |
510 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.255 |
Lốp, la-zăng |
20 inch |
Số chỗ |
5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.734 x 1.891 x 1.668 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.864 |
Hệ thống treo/phanh
|
Treo trước |
Độc lập |
Treo sau |
Đa liên kết |
Phanh trước |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
Ngoại thất
|
Đèn chiếu xa |
Laser |
Đèn chiếu gần |
Laser |
Đèn ban ngày |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn hậu |
LED |
Đèn phanh trên cao |
Không |
Gương chiếu hậu |
Tự động/chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu |
Có |
Gạt mưa tự động |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Mở cốp rảnh tay |
Có |
Nội thất
|
Chất liệu bọc vô-lăng |
Da Sensatec |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 40:20:40 có chế độ ngả lưng |
Hàng ghế thứ ba |
Gập 40:20:40 |
Chìa khoá thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Điều hoà |
Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Cửa kính một chạm |
Có |
Cửa sổ trời |
Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Tựa tay hàng ghế trước |
Không |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
Màn hình giải trí |
Cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay |
Có |
Kết nối Android Auto |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Hệ thống loa |
Harman Kardon 16 loa |
Phát WiFi |
Có |
Kết nối AUX |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Radio AM/FM |
Có |
Sạc không dây |
Không |
Chất liệu bọc ghế |
da Vernasca |
Massage ghế lái |
Có |
Massage ghế phụ |
Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái |
Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ |
Không |
Sưởi ấm ghế lái |
Có |
Sưởi ấm ghế phụ |
Không |
Bảng đồng hồ tài xế |
Digital 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng |
Có |
Hỗ trợ vận hành
|
Trợ lực vô-lăng |
Điện biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Không |
Công nghệ an toàn
|
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Không |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 |
Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ giữ làn |
Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Không |
Số túi khí |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |