Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
i4 eDrive40 | 3,759,000,000 | 4,232,077,000 | 4,156,897,000 | 4,175,487,000 | 4,213,077,000 | 4,213,077,000 | 4,213,077,000 | 4,213,077,000 | 4,213,077,000 | 4,213,077,000 | 4,213,077,000 | 4,137,897,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
BMW i4 ra mắt năm 2021, là bước đột phá của hãng xe Đức trong phân khúc sedan điện hạng sang. Kế thừa DNA thể thao từ 4 Series Gran Coupe, i4 kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đặc trưng BMW và công nghệ điện tiên tiến, trực tiếp cạnh tranh với Tesla Model 3 và Polestar 2.
Tại Việt Nam, BMW i4 có hai phiên bản: eDrive40 tiêu chuẩn (340 mã lực) và M50 hiệu suất cao (544 mã lực). Cả hai đều sở hữu nội thất sang trọng với màn hình cong kép, hệ thống iDrive thế hệ 8, âm thanh Harman Kardon 16 loa, cùng nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái tiên tiến.
Sự xuất hiện của i4 không chỉ mở rộng lựa chọn xe điện hạng sang tại Việt Nam mà còn thúc đẩy phát triển hạ tầng sạc. Mẫu xe này hứa hẹn sẽ chinh phục những khách hàng ưa chuộng công nghệ, đam mê cảm giác lái đặc trưng của BMW, đồng thời muốn trải nghiệm xu hướng xe điện hiện đại.
BMW i4 kế thừa DNA thể thao đặc trưng của hãng xe Đức, đồng thời thể hiện ngôn ngữ thiết kế hiện đại của một mẫu xe điện tương lai. Dựa trên nền tảng 4 Series Gran Coupe, i4 sở hữu những đường nét thanh lịch, được tinh chỉnh để tối ưu khí động học. Đối với những ai đang tìm hiểu để mua xe BMW i4, thiết kế ngoại thất chắc chắn là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc.
BMW i4 gây ấn tượng với lưới tản nhiệt hình quả thận đặc trưng, được thiết kế kín hoàn toàn nhằm tối ưu hóa khí động học. Bộ phận này khéo léo tích hợp các cảm biến cho hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến, vừa đảm bảo công năng, vừa duy trì tính thẩm mỹ. Cụm đèn pha LED thích ứng sử dụng công nghệ Angel Eye thế hệ mới, tạo nên ánh nhìn sắc sảo và hiện đại.
Hốc hút gió phía dưới được thiết kế rộng, mang lại cảm giác khỏe khoắn cho phần đầu xe. Nắp ca-pô với những đường gân dập nổi tinh tế không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện đáng kể khí động học.
Nhìn từ bên hông, BMW i4 thể hiện rõ nét thiết kế coupe 4 cửa với đường mái vuốt xuống mềm mại về phía đuôi xe. Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác năng động, trong khi các đường nét góc cạnh ở vòm bánh xe làm tăng vẻ cơ bắp.
Bộ mâm hợp kim 19 inch 5 chấu kép là trang bị tiêu chuẩn, với thiết kế khí động học giúp giảm sức cản không khí. Gương chiếu hậu được thiết kế mảnh mai, tích hợp đèn báo rẽ LED, góp phần tối ưu hóa khí động học và giảm tiếng ồn khi xe vận hành ở tốc độ cao. Những chi tiết này đều là điểm cộng khi khách hàng cân nhắc mua bán xe BMW.
Phần đuôi xe của BMW i4 được thiết kế gọn gàng nhưng vẫn toát lên vẻ thể thao. Cụm đèn hậu LED có thiết kế mỏng, kéo dài sang hai bên hông xe, tạo cảm giác rộng rãi và bề thế.
Cản sau được thiết kế với những đường nét sắc sảo, tích hợp bộ khuếch tán gió màu đen bóng. Đặc biệt, trên phiên bản M50, cản sau còn được trang bị thêm các chi tiết màu xám Cerium Grey, nhấn mạnh đặc tính hiệu suất cao. Logo "i" màu xanh đặc trưng của dòng xe điện BMW được đặt ở góc phải cốp xe, trong khi logo BMW truyền thống vẫn được giữ ở vị trí trung tâm.
BMW i4 cung cấp đa dạng tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm Alpine White, Black Sapphire, Mineral White, Sunset Orange, Portimao Blue, San Remo Green, Brooklyn Grey, và Frozen Portimao Blue (chỉ có trên phiên bản M50). Ngoài ra, khách hàng còn có thể đặt hàng các màu sắc đặc biệt từ bộ sưu tập BMW Individual với chi phí bổ sung.
Nội thất của BMW i4 là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao truyền thống của BMW và công nghệ tiên tiến của một mẫu xe điện hiện đại. Không gian cabin được thiết kế theo hướng tối giản nhưng vẫn đảm bảo sự sang trọng và tiện nghi cho người sử dụng.
Bước vào khoang lái BMW i4, bạn sẽ ngay lập tức bị cuốn hút bởi hai màn hình kỹ thuật số lớn. Màn hình sau vô lăng 12,3 inch hiển thị mọi thông số lái xe cần thiết, trong khi màn hình cảm ứng trung tâm 14,9 inch điều khiển hệ thống giải trí iDrive mới nhất. Cách bố trí này không chỉ đẹp mắt mà còn rất dễ sử dụng.
Vô lăng ba chấu bọc da mềm mại, tích hợp đầy đủ các nút bấm cần thiết. Nếu bạn chọn phiên bản M50, vô lăng còn được trang trí thêm chi tiết carbon và logo M đặc trưng, tăng thêm cảm giác thể thao. BMW đã khéo léo giảm bớt các nút bấm vật lý, thay vào đó là các nút cảm ứng tinh tế, giúp khu vực điều khiển trông gọn gàng và hiện đại hơn.
Ghế ngồi trên BMW i4 thực sự ấn tượng. Chất liệu da Vernasca cao cấp được sử dụng tiêu chuẩn, nhưng nếu muốn nâng cấp, bạn có thể chọn da Merino từ bộ sưu tập BMW Individual. Ghế lái chỉnh điện 14 hướng với chức năng nhớ vị trí, giúp bạn dễ dàng tìm được tư thế lái xe lý tưởng.
Hàng ghế sau cũng không kém phần thoải mái. Mặc dù thiết kế mái xe hơi dốc, nhưng không gian để đầu và chân vẫn đủ rộng cho người lớn. Đặc biệt, ghế sau có thể ngả lưng, rất tiện cho những chuyến đi dài. Khả năng gập 40:20:40 cũng giúp tăng tính linh hoạt khi cần chở đồ cồng kềnh.
Đừng để vẻ ngoài thể thao của BMW i4 đánh lừa bạn - khoang hành lý của nó khá rộng rãi đấy. Dung tích tiêu chuẩn 470 lít, và có thể mở rộng lên tới 1.290 lít khi gập hàng ghế sau. Cốp điện tiêu chuẩn, với tùy chọn mở rảnh tay bằng cách đá chân dưới cản sau, rất tiện lợi khi tay bạn đang bận xách đồ.
BMW i4 sở hữu hệ thống giải trí iDrive 8 hiện đại với màn hình cảm ứng 14,9 inch. Xe hỗ trợ kết nối không dây cho smartphone, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto. Người dùng có thể tận hưởng âm thanh chất lượng cao từ hệ thống Harman Kardon hoặc Bang & Olufsen tùy chọn.
Các tính năng tiện ích khác bao gồm điều khiển bằng giọng nói, hiển thị thông tin trên kính lái và camera 360 độ. Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập với bộ lọc không khí cho hàng ghế sau đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách.
BMW i4 sở hữu động cơ điện mạnh mẽ kết hợp với pin Lithium-ion 83,9 kWh, cho công suất 340 mã lực và mô-men xoắn 430 Nm. Xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 5,7 giây, đạt vận tốc tối đa 190 km/h. Quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc đầy lên đến 483-590 km, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Hệ thống treo độc lập trước sau cùng với trọng lượng phân bố cân bằng giúp i4 vận hành linh hoạt và ổn định. Phiên bản M50 còn được trang bị hệ dẫn động bốn bánh xDrive, nâng cao khả năng bám đường. Người lái có thể chọn các chế độ Eco, Comfort, Sport và Sport+ để tùy chỉnh trải nghiệm lái theo ý muốn.
Xem thêm: Giá xe ô tô mới nhất
BMW i4 được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến. Các hệ thống hỗ trợ lái trong đô thị, cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn và mỏi mắt giúp người lái luôn tỉnh táo. Tính năng phanh tự động khẩn cấp có thể can thiệp kịp thời để tránh tai nạn.
Xe còn có kiểm soát hành trình thích ứng, ổn định thân xe điện tử và hỗ trợ đỗ xe. Các tính năng bổ sung như giám sát áp suất lốp, lái biến thiên và giới hạn tốc độ góp phần tạo nên một hệ thống an toàn toàn diện, nâng cao trải nghiệm lái xe tổng thể cho BMW i4.
Về thiết kế và kiểu dáng: BMW i4 thể hiện phong cách thể thao và hiện đại trong dòng xe điện cao cấp. Sự kết hợp giữa các đường nét tinh tế và phong cách đặc trưng của hãng xe Đức tạo nên vẻ ngoài lịch lãm và cuốn hút. Logo "i" đặc biệt cùng bộ cản trước độc đáo giúp i4 tạo được dấu ấn riêng khi xuất hiện trên đường phố.
Về động cơ và khả năng vận hành: Công suất mạnh mẽ và khả năng tăng tốc ấn tượng là những ưu điểm vượt trội của BMW i4 so với các đối thủ. Hệ thống truyền động đa dạng, bao gồm cả phiên bản đơn và kép, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày cũng như mang lại cảm giác lái đầy phấn khích cho người điều khiển.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: BMW i4 được trang bị những công nghệ tiên tiến hàng đầu trong phân khúc. Hệ thống thông tin giải trí iDrive 8 cùng các tính năng hỗ trợ lái như cảnh báo va chạm và cảnh báo lệch làn đường mang đến trải nghiệm lái xe an toàn và tiện nghi vượt trội.
Về giá bán: Giá của BMW i4 được đánh giá là hợp lý và cạnh tranh, xét về mặt công nghệ và tính năng mà mẫu xe mang lại. Điều này khiến i4 trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe điện hạng sang, thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng tiềm năng trên thị trường.
BMW i4 gây ấn tượng mạnh trong phân khúc xe điện cao cấp với thiết kế sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này thể hiện rõ cam kết của BMW trong việc phát triển xe điện chất lượng cao, mang đến trải nghiệm lái xe đỉnh cao cho người sử dụng.
Theo đánh giá chuyên sâu trên trang tinbanxe.vn, i4 không chỉ là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc mà còn là biểu tượng cho tương lai của ngành công nghiệp ô tô. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, công nghệ và phong cách, BMW i4 xứng đáng được cân nhắc kỹ lưỡng khi so sánh giá bán trên thị trường mua bán ô tô xe điện hạng sang.
Tên phiên bản | i4 eDrive403.76 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Hộp số | Đơn cấp |
Hệ dẫn động | RWD |
Tầm hoạt động (km) | 590 |
Loại pin | Lithium-ion |
Dung lượng pin (kWh) | 83,9 |
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | 8,25 |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 340 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 430 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 190 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 5,6 |
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | 11 kW |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 31 |
Kiểu động cơ | Điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 340 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.783 x 1.852 x 1.448 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.856 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 125 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.125 |
Lốp, la-zăng | 245/40R19 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 470 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Có |
Đèn sương mù | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh điện |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 13,3 |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 14,9 |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | Harmon Kardon 17 loa |
Phát WiFi | Không |
Kết nối AUX | Không |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Cửa hít | Không |
Khởi động từ xa | Không |
Lọc không khí | Có |
Sưởi vô-lăng | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Có |
Trần sao | Không |
Trợ lý ảo | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Đánh lái bánh sau | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Giới hạn tốc độ | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Không |
Lốp địa hình | Không |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không |
Chế độ lái địa hình | Không |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |