Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
V8 | 19,500,000,000 | 21,861,997,000 | 21,471,997,000 | 21,647,997,000 | 21,842,997,000 | 21,842,997,000 | 21,842,997,000 | 21,842,997,000 | 21,842,997,000 | 21,842,997,000 | 21,842,997,000 | 21,452,997,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Bentley Flying Spur là mẫu sedan siêu sang đỉnh cao của Bentley, thay thế dòng Mulsanne đã ngừng sản xuất. Xe được ra mắt toàn cầu vào năm 2020 và đến Châu Á sau khoảng 6 tháng. Hiện đang ở thế hệ thứ ba, Flying Spur nổi bật với thiết kế sang trọng và tiện nghi, đặc biệt là hàng ghế sau hạng thương gia dành riêng cho chủ nhân. Mẫu sedan này cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ cao cấp như Rolls-Royce Phantom, Rolls-Royce Ghost và Mercedes-Maybach S650.
Tại Việt Nam, Bentley Flying Spur cạnh tranh với Mercedes-Maybach S-Class và Rolls-Royce Ghost. Xe có sẵn qua cả kênh chính hãng và tư nhân, với các phiên bản như Flying Spur V8, Flying Spur V8 Mulliner, Flying Spur và Flying Spur Mulliner. Đặc biệt, phiên bản Flying Spur Hybrid ra mắt vào ngày 19/11/2022 đánh dấu bước tiến quan trọng của Bentley trong việc chuyển đổi sang công nghệ điện, với kế hoạch hoàn tất vào năm 2030.
Ở thế hệ mới, Bentley Flying Spur đã được nâng cấp đáng kể so với các phiên bản trước. Xe có chiều dài tổng cộng mở rộng lên 5.304 mm và chiều dài cơ sở tăng lên 3.195 mm, mang lại không gian cabin rộng rãi và thoải mái hơn.
Bentley Flying Spur 2024 gây ấn tượng với lưới tản nhiệt đặc trưng được làm từ các thanh dọc màu đen, tạo nên một cái nhìn mạnh mẽ và tinh tế. Đèn pha LED ma trận mới của xe, thiết kế giống như viên kim cương, không chỉ mang lại ánh sáng mạnh mẽ mà còn thể hiện sự tinh xảo của thương hiệu Bentley.
Một điểm đặc biệt là logo Bentley Flying B được đặt nổi bật trên đầu xe. Logo này không chỉ thu hút sự chú ý mà còn có thể tự động ẩn khi gặp tác động mạnh, giúp giảm thiểu rủi ro mất cắp.
Bentley Flying Spur 2024 sở hữu thiết kế thân xe thể thao và hiện đại với bộ vành đa chấu 21 inch hình cánh quạt. Logo chữ B nằm chính giữa bánh xe thể hiện sự sang trọng của thương hiệu, và khách hàng có thể lựa chọn nâng cấp lên bộ mâm 22 inch để tăng cường hiệu suất và vẻ mạnh mẽ của xe.
Thân xe được làm từ nhôm cao cấp, đảm bảo sự chắc chắn và bền bỉ. Hông xe còn được trang bị thanh chống lật chủ động điều khiển bằng dòng điện 48V, giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng và điều khiển tốt hơn khi di chuyển.
Phần đuôi xe của Bentley Flying Spur 2024 nổi bật với cụm đèn hậu LED kích thước lớn theo hình chữ B, tạo nên điểm nhấn tinh tế và sang trọng. Viền crom bóng bẩy bao quanh đèn hậu giúp nâng cao sự hoàn mỹ cho tổng thể thiết kế của xe.
Cụm ống xả hình oval đặc trưng của Bentley được giữ nguyên ở mặt dưới của đuôi xe, mang lại vẻ thể thao và quý phái. Logo chữ B trên capo có thể tự động ẩn theo ý muốn của người lái, và phát sáng vào buổi tối, tạo ra sự chào đón đặc biệt cho chủ xe.
Bentley Flying Spur cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc cho khách hàng trong lĩnh vực mua bán ô tô. Xe có sẵn các màu tiêu chuẩn như đen, trắng, bạc và xám, cùng với những màu sắc mở rộng đa dạng hơn như xanh lục bảo, đỏ rượu vang và xanh dương đậm. Đặc biệt, với tùy chọn màu sắc Mulliner, khách hàng có thể chọn những màu sắc độc quyền để sở hữu một chiếc Flying Spur hoàn toàn riêng biệt.
Phiên bản mới nhất của Bentley Flying Spur mang đến một không gian nội thất độc đáo, kết hợp sự hiện đại và sang trọng với chất lượng hoàn thiện thủ công tinh tế của Bentley.
Bentley Flying Spur 2024 sở hữu bảng táp-lô tinh tế với thiết kế màn hình xoay 3 mặt. Mặt ốp gỗ liền mạch với bảng điều khiển và màn hình cảm ứng giải trí 12,3 inch mang lại sự sang trọng và hiện đại. Màn hình cảm ứng có khả năng xoay để hiển thị ba đồng hồ cơ như nhiệt độ bên ngoài, la bàn và chronometer, hoặc ẩn dưới lớp veneer bóng loáng, tùy theo lựa chọn của người dùng.
Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp của Flying Spur không chỉ tạo cảm giác lái êm ái mà còn nâng cao sự thoải mái khi cầm nắm. Các trang bị tiêu chuẩn còn bao gồm bảng đồng hồ kỹ thuật số và hệ thống âm thanh cao cấp 10 loa 650W, đáp ứng nhu cầu giải trí của người lái và hành khách.
Hệ thống ghế ngồi của Bentley Flying Spur 2024 được thiết kế để mang lại sự thoải mái tối đa cho mọi hành khách. Trục cơ sở mở rộng đến 3.195mm tạo ra không gian rộng rãi và thoáng đãng cho các ghế, trong khi các ghế đều trang bị chức năng massage với nhiều chế độ khác nhau để thư giãn tối ưu sau những chuyến đi dài.
Hàng ghế sau có thể được cấu hình 5 chỗ hoặc 4 chỗ, với các tính năng sưởi ấm, thông gió và điều chỉnh điện đa hướng để tăng cường sự thoải mái. Màn hình giải trí 15 inch ở phía sau có độ phân giải cao và cung cấp chất lượng hình ảnh sắc nét. Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ ở hàng ghế sau cũng rất tiện lợi, cho phép hành khách điều chỉnh theo ý muốn qua giao diện cảm ứng hiện đại.
Khoang hành lý của Bentley Flying Spur 2024 có dung tích 420 lít, mang lại không gian rộng rãi để chứa hành lý cho những chuyến đi dài. Nếu bạn quan tâm đến mua bán ô tô Bentley, việc biết rõ về dung tích khoang hành lý sẽ giúp bạn đánh giá sự phù hợp của xe với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Bentley Flying Spur 2024 cung cấp một hệ thống giải trí đỉnh cao với các trang bị hiện đại. Xe trang bị hệ thống âm thanh 10 loa công suất 650W, mang đến âm thanh rõ nét và mạnh mẽ. Nếu muốn, bạn có thể nâng cấp lên hệ thống âm thanh Bang & Olufsen 16 loa hoặc Naim 19 loa với công suất lên đến 2.200W để có trải nghiệm âm thanh hoàn hảo hơn.
Màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch cung cấp giao diện dễ sử dụng và thông tin rõ ràng. Đối với hàng ghế sau, xe có hai màn hình giải trí 15 inch, giúp hành khách thư giãn và giải trí suốt chuyến đi. Xe hỗ trợ kết nối CarPlay và Android Auto, và được trang bị hệ thống cổng USB đa phương tiện để kết nối và sạc các thiết bị di động một cách thuận tiện.
Bentley Flying Spur 2024 được trang bị động cơ V8 4.0 tăng áp kép, cung cấp công suất 550 mã lực và mô-men xoắn cực đại 770 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số ly hợp kép 8 cấp, cho phép tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 4,1 giây. Để tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống có khả năng ngắt tạm thời 4 xi-lanh khi động cơ hoạt động ở dải tua máy dưới 3.000 vòng/phút và mô-men xoắn dưới 250 Nm.
Xe sử dụng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, giúp phân phối lực đều và giảm bán kính quay đầu ở tốc độ thấp, mang lại cảm giác lái ổn định và dễ kiểm soát dù có kích thước lớn hơn cả Audi A8 L. Hệ thống treo khí nén 3 buồng của Flying Spur cải thiện độ êm ái lên đến 60% so với phiên bản trước, đảm bảo chuyến đi mượt mà và thoải mái.
Bentley Flying Spur 2024 được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến để bảo vệ người lái và hành khách. Hệ thống hỗ trợ giao thông bao gồm cảnh báo điểm mù và hệ thống quan sát ban đêm, giúp bạn nhận diện nguy hiểm trên đường. Camera quan sát toàn cảnh cung cấp cái nhìn xung quanh xe, giúp việc đỗ xe và điều khiển dễ dàng hơn.
Hệ thống hỗ trợ lái xe bao gồm camera hình chiếu từ trên và nhận diện biển báo giao thông, nâng cao sự an toàn khi lái xe. Dịch vụ My Bentley Connected Car đảm bảo bạn luôn kết nối với xe và thế giới xung quanh, mang đến sự tiện lợi và bảo mật trong mọi chuyến đi.
Bentley Flying Spur là một trong những biểu tượng của sự sang trọng và quyền lực trong thế giới ô tô. Với thiết kế đậm chất Anh Quốc, nội thất xa hoa và hiệu năng mạnh mẽ, mẫu xe này luôn là đối thủ đáng gờm của các tên tuổi khác như Rolls-Royce Ghost, Mercedes-Maybach S-Class và BMW 7 Series.
Về thiết kế: Bentley Flying Spur mang đến một vẻ ngoài vừa cổ điển vừa hiện đại. Lưới tản nhiệt ma trận, đèn pha tinh xảo và những đường nét dứt khoát tạo nên một tổng thể hài hòa và sang trọng. So với Rolls-Royce Ghost, thiết kế của Flying Spur trẻ trung và thể thao hơn. Mercedes-Maybach S-Class lại thiên về sự trang trọng và bề thế, trong khi BMW 7 Series có thiết kế hiện đại và năng động.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Bentley Flying Spur được trang bị hàng loạt công nghệ hiện đại và vật liệu cao cấp. Nội thất xe được bọc da và gỗ quý, cùng với hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng hỗ trợ lái thông minh. Tuy nhiên, các đối thủ cũng không hề kém cạnh. Rolls-Royce Ghost nổi tiếng với không gian nội thất rộng rãi và sự yên tĩnh tuyệt đối. Mercedes-Maybach S-Class lại gây ấn tượng với hệ thống ghế massage và hệ thống giải trí đa phương tiện hiện đại.
Về động cơ vận hành: Bentley Flying Spur sở hữu những khối động cơ V8 và W12 mạnh mẽ, đem lại khả năng tăng tốc ấn tượng và trải nghiệm lái phấn khích. Tuy nhiên, về mặt hiệu suất, BMW 7 Series có thể sẽ nhỉnh hơn một chút với các phiên bản M-Performance.
Về giá bán: Bentley Flying Spur thuộc phân khúc siêu sang nên giá xe ô tô luôn ở mức rất cao. Tuy nhiên, với những gì mà chiếc xe này mang lại, mức giá này hoàn toàn xứng đáng. So sánh với các đối thủ, giá bán của Flying Spur có thể cao hơn một chút so với Mercedes-Maybach S-Class, nhưng lại thấp hơn Rolls-Royce Ghost.
Bentley Flying Spur 2024 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan sang trọng và mạnh mẽ. Với thiết kế tinh tế, động cơ mạnh mẽ và công nghệ hiện đại, Flying Spur không chỉ mang đến sự thoải mái đẳng cấp mà còn một trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Nhiều đại gia Việt Nam và châu Á đã thể hiện sự quan tâm lớn đối với Flying Spur, cho thấy sức hút mạnh mẽ của mẫu xe này. Đối với những ai đang quan tâm đến mua bán xe Bentley Flying Spur, đây là một sự đầu tư đáng giá, kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và sự sang trọng. Bentley Flying Spur 2024 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc xe sedan hạng sang.
Tên phiên bản | V819.5 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 542/6000 |
Dung tích (cc) | 3.996 |
Hệ dẫn động | AWD |
Hộp số | 8 cấp ly hợp kép |
Kiểu động cơ | 4.0 Twin-turbocharged V8 TSI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 770/2000-4500 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 11,4 |
Kích thước/trọng lượng | |
Bán kính vòng quay (mm) | 11.050 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.194 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 90 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 108 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5316x2220x1483 |
Lốp, la-zăng | 275/35R22(Trước)/315/35R22( Sau) |
Số chỗ | 5 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 420 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.980 |
Hệ thống treo/phanh | |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh trước | Đĩa |
Treo sau | Khí nén |
Treo trước | Khí nén |
Ngoại thất | |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh và gập điện |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | Đèn Full LED Matrix |
Đèn hậu | Full LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Nội thất | |
Bảng đồng hồ tài xế | LCD |
Chất liệu bọc ghế | da bò tự nhiên cao cấp |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Cho tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | Có |
Ghế lái chỉnh điện | 24 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 24 hướng |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Hàng ghế thứ hai | Bọc da |
Hệ thống loa | 10 |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối WiFi | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Màn hình trung tâm | Dạng lật 12,3 inch cảm ứng |
Massage ghế lái | Có |
Massage ghế phụ | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Hỗ trợ vận hành | |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | Có |
Nhiều chế độ lái | Có |
Phanh điện tử | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Công nghệ an toàn | |
Cảm biến lùi | Có |
Camera 360 độ | Có |
Camera lùi | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 14 |