Thông số chính Audi A7 | |
Kiểu dáng | Hatchback |
Động cơ | Tăng áp V6, phun xăng trực tiếp và mô-tơ điện Mild hybrid MHEV 48V |
Hộp số | Tự động 7 cấp Stronic |
Dung tích (cc) | 2.995 |
Chỗ ngồi | 5 |
Năm SX | |
Năm khác: 2014 2012 | |
Xem thông số đầy đủ hơn |
Khoang hành lý
Khách hàng có nhu cầu mua hoặc bán xe Audi A7 cũ mới thì hãy truy cập website Tin bán xe để tìm mua xe hoặc đăng tin bán hoàn toàn miễn phí tại trang mua bán xe oto
Kiểu động cơ | 2NR-FE |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 106/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 140/4200 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,74 |
Cần số điện tử | |
Loại pin | |
Tầm hoạt động (km) | |
Thời gian sạc nhanh |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4425x1730x1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 133 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.100 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 |
Trọng lượng bản thân (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 |
Lốp, la-zăng | 185/60R15 |
Treo trước | Độc lập MacPherson |
Treo sau | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn ban ngày | 0 |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Đèn phanh trên cao | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 0 |
Nhớ vị trí ghế lái | 0 |
Ghế phụ chỉnh điện | 0 |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Optitron |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | 0 |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Kết nối WiFi | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Hàng ghế thứ ba | 0 |
Cửa hít | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Apple CarPlay và Android auto | |
Chất liệu nội thất | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Sấy vô-lăng | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Kính hai lớp | |
Kính tối màu |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Khởi động từ xa | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
Phiên bản | Giá niêm yết | Xuất xứ | |
Audi A7 45 TFSI | 4,080,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Audi A7 55 TFSI Quattro | 3,800,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Xem so sánh |
/ 10