Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
30 TFSI Schaltgetriebe | 693,000,000 | 798,157,000 | 784,297,000 | 772,227,000 | 779,157,000 | 779,157,000 | 779,157,000 | 779,157,000 | 779,157,000 | 779,157,000 | 779,157,000 | 765,297,000 |
Tôi là Bảo Duy - Một chuyên gia đánh giá và review các dòng xe Audi với hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc tại showroom xe Audi chính hãng tại Việt Nam. Với niềm đam mê và kiến thức sâu rộng về các dòng xe, tôi đã và đang mang đến cho cộng đồng yêu xe những thông tin và đánh giá chi tiết, chính xác về các mẫu xe Audi. Kinh nghiệm và chuyên môn: Hơn 5 năm làm việc tại showroom Audi chính hãng, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc tư vấn và đánh giá các dòng xe Audi. Với chuyên môn về công nghệ xe hơi và khả năng phân tích, so sánh các mẫu xe, tôi luôn cung cấp những thông tin chính xác và chi tiết nhất cho độc giả. Thành tựu: Đã viết nhiều bài đánh giá chuyên sâu về các dòng xe Audi, nhận được sự tin tưởng và yêu thích từ đông đảo độc giả. Tham gia vào nhiều dự án và sự kiện liên quan đến xe hơi, góp phần vào việc xây dựng và phát triển cộng đồng yêu xe Audi tại Việt Nam. Quan điểm cá nhân: Tôi luôn tin rằng "Chất lượng là chìa khóa của sự thành công". Mỗi bài viết đều được tôi đầu tư thời gian và tâm huyết để mang lại giá trị tốt nhất cho độc giả. Phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm giúp tôi luôn duy trì được sự uy tín và vị thế trong lĩnh vực đánh giá xe hơi.
Audi A1 ra mắt năm 2010, là chiếc hatchback hạng sang cỡ nhỏ của thương hiệu bốn vòng tròn. Kết hợp thiết kế thể thao, hiệu suất cao và công nghệ tiên tiến, A1 nhanh chóng chinh phục giới trẻ năng động. Dù là mẫu xe nhỏ nhất của Audi thì A1 vẫn mang đậm DNA thương hiệu, từ ngoại hình đến chất lượng.
Sản xuất tại Bỉ, A1 cạnh tranh trực tiếp với MINI Cooper, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về xe hạng sang cỡ nhỏ. Năm 2018, thế hệ thứ hai của A1 ra mắt với nhiều cải tiến đáng kể.
Audi A1 sở hữu lưới tản nhiệt Singleframe cỡ lớn, lấy cảm hứng từ mẫu Audi R8. Hãng xe Đức bổ sung khe hút gió nhỏ phía trên lưới tản nhiệt, tạo điểm nhấn cho phần đầu. Cụm đèn pha của A1 được trang bị công nghệ LED toàn phần.
Xe có kích thước tổng thể 3.954 x 1.740 x 1.416 mm, đi kèm chiều dài cơ sở 2.469 mm. Đáng chú ý, Audi thiết kế phiên bản A1 City Carver với chiều cao tổng thể và vị trí ghế ngồi cao hơn so với Sportback, nhằm tăng cường khả năng di chuyển trên các địa hình khó.
Thân xe Audi A1 thể hiện sự tinh tế và năng động qua đường nét gọn gàng, tạo vẻ ngoài thể thao đặc trưng. Đường vai xe chạy liền mạch từ đèn trước đến đèn sau, tạo đường cong mềm mại và mạnh mẽ. Gương chiếu hậu kết hợp đèn báo rẽ, nâng cao tính tiện dụng và thẩm mỹ.
Cột trụ màu đen tạo hiệu ứng mái xe "lơ lửng", phản ánh xu hướng thiết kế đương đại. La-zăng hợp kim nhôm kích thước 15-17 inch có nhiều kiểu dáng, từ đa chấu thể thao đến turbine hiện đại, đáp ứng đa dạng sở thích người dùng.
Đuôi xe Audi A1 thể hiện cá tính riêng với cụm đèn hậu LED vuốt dài sang hai bên, tăng khả năng nhận diện trong điều kiện ánh sáng yếu. Cản sau gọn gàng, trẻ trung kết hợp với đuôi xe cao, nhấn mạnh vẻ thể thao. Một số phiên bản được trang bị cánh gió nhỏ trên cửa sau, cải thiện khí động học và tăng cường diện mạo năng động.
Ống xả kép đặt một bên, tuy nhỏ nhưng là chi tiết quan trọng, gợi ý về khả năng vận hành mạnh mẽ của chiếc xe cỡ nhỏ này.
Xem thêm: Giá xe ô tô cập nhật mới nhất
Khoang lái Audi A1 được thiết kế với sự tiện nghi cao cấp. Tap-lô nổi bật với cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình hiển thị lên đến 10,25 inch, kết hợp cùng hệ thống điều hòa tự động 2 vùng. Màn hình thông tin giải trí 10 inch hỗ trợ CarPlay và Android Auto, tăng cường khả năng kết nối.
Vô lăng 3 chấu bọc da mang lại cảm giác chắc chắn và thoải mái khi điều khiển. Đặc biệt, buồng lái ảo tích hợp nhiều tính năng hiện đại, hỗ trợ người lái trong việc điều hướng và vận hành xe hiệu quả hơn.
Audi A1 cải thiện đáng kể không gian nội thất. Ghế trước rộng rãi với tính năng điều chỉnh độ cao và khoảng cách cho ghế lái và vô-lăng. Khách hàng có thể nâng cấp lên ghế trước chỉnh điện và sưởi nhiệt.
Hàng ghế sau được hưởng lợi từ việc tăng kích thước, mang lại không gian tương đương Audi A3. Hành khách có nhiều chỗ để chân và đầu, tuy nhiên ba người trưởng thành ngồi cùng lúc có thể hơi chật chội. Nhìn chung, hệ thống ghế ngồi của A1 đáp ứng tốt nhu cầu về không gian và thoải mái cho người dùng.
Audi A1 tối ưu hóa không gian chứa đồ với khoang hành lý có thể tích 335 lít, tăng 65 lít so với phiên bản trước nhờ chiều dài tổng thể được cải thiện. Dung tích này vượt trội hơn so với các đối thủ cùng phân khúc như Volkswagen Polo (280 lít) và Mini 5 cửa (278 lít).
Tham khảo thêm giá bán các dòng xe Audi khác tại mua bán ô tô Audi hoặc giá các các hãng xe khác tại mua bán ô tô
Audi A1 nâng cấp trải nghiệm người dùng với màn hình cảm ứng 8,8 inch hoặc 10,25 inch trên các phiên bản cao cấp. Hệ thống MMI tích hợp công nghệ nhận dạng chữ viết từ Audi A8 và điều khiển giọng nói hiện đại. Kết nối thông minh bao gồm Apple CarPlay, Android Auto và LTE, cùng với radio DAB. Về âm thanh, khách hàng có thể lựa chọn hệ thống Bang & Olufsen 560W 11 loa đẳng cấp.
An toàn được đảm bảo với công nghệ radar nhận diện đa đối tượng, hỗ trợ kiểm soát hành trình thích ứng dưới 200 km/h. Các tính năng bổ sung gồm camera lùi, cảm biến đỗ xe và hệ thống đỗ xe tự động, nâng cao trải nghiệm lái xe đô thị.
Audi A1 trang bị động cơ xăng tăng áp với hệ dẫn động cầu trước. Phiên bản Citycarver có hai tùy chọn: 30 TFSI ba xy-lanh và 35 TFSI bốn xy-lanh, đều kết hợp hộp số tự động 7 cấp. Sportback đa dạng hơn với bốn lựa chọn động cơ: 20 TFSI, 30 TFSI, 35 TFSI và 40 TFSI, đi kèm hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 7 cấp.
Về hiệu suất nhiên liệu, Sportback tiêu thụ 4.6-5 lít/100km, phát thải CO2 106-115g/km. Citycarver có mức tiêu thụ 4.9-5.1 lít/100km, phát thải 112-118g/km. Các thông số này thể hiện sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu của A1.
Audi A1 định vị mình trong phân khúc hatchback cỡ nhỏ cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với Mini Cooper, Volkswagen Polo và Ford Fiesta.
- Về thiết kế và kiểu dáng: Audi A1 nổi bật trong phân khúc hatchback cỡ nhỏ với thiết kế hiện đại, thể thao và sang trọng. So với Mini Cooper, Volkswagen Polo và Ford Fiesta, A1 có độ cá nhân hóa cao hơn, chất lượng hoàn thiện tốt hơn.
- Về động cơ và khả năng vận hành: Động cơ xăng tăng áp 3 xi-lanh của A1 cung cấp công suất và mô-men xoắn tốt, vận hành mạnh mẽ và linh hoạt. A1 có hiệu suất vượt trội so với các đối thủ, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển đa dạng.
- Về trang bị tiện nghi và an toàn: A1 được trang bị đầy đủ tính năng tiện ích và an toàn hiện đại, vượt trội so với nhiều đối thủ cùng phân khúc. Hệ thống giải trí, an toàn và tiện nghi xứng đáng với mức giá.
- Về giá bán: Mặc dù giá cao hơn một số đối thủ, A1 mang lại giá trị tương xứng với chất lượng, hiệu suất và tiện nghi. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những người quan tâm đến thương hiệu, thiết kế độc đáo và trải nghiệm lái xe đẳng cấp.
Audi A1 là một lựa chọn xuất sắc trong phân khúc hatchback cỡ nhỏ cao cấp. Xe nổi bật với thiết kế thể thao, nội thất sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, cùng công nghệ an toàn tiên tiến. A1 là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thực dụng của xe đô thị và đẳng cấp của thương hiệu Audi.
Dù có mức giá cao hơn một số đối thủ, A1 mang lại giá trị tương xứng cho những ai đánh giá cao chất lượng, hiệu suất và trải nghiệm lái xe cao cấp. Để có thông tin cập nhật bán xe Audi A1 cũ mới nhất và các mẫu xe khác, bạn có thể tham khảo thêm tại tinbanxe.vn - website chuyên cung cấp thông tin chi tiết về ô tô. Hy vọng bạn sẽ tìm được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Tên phiên bản | 30 TFSI Schaltgetriebe693 Triệu |
---|