Thông số chính Acura Integra | |
Kiểu dáng | |
Động cơ | |
Hộp số | |
Dung tích (cc) | |
Chỗ ngồi | |
Năm SX | |
Xem thông số đầy đủ hơn |
Acura Integra vừa chính thức trở lại thị trường quốc tế vào cuối năm 2021 sau 2 thập kỷ vắng bóng. Xe được xác định thời gian ra mắt là vào giữa năm nay, 2022 và là phiên bản hoàn thiện đến 99% của những chiếc sedan sắp tới.
Khi vừa được hé lộ, Acura Integra đã gây ấn tượng mạnh với thiết kế thể thao nhiều cửa mượt mà, sang trọng. Đây cũng được xem là phiên bản hạng sang của dòng Honda Civic.
Khi vừa được tiết lộ ngoại hình, Acura Integra gây thích thú với lối thiết kế trẻ trung, năng động và đậm chất thể thao.
Bảng giá xe Acura Integra 2022 chi tiết
Hiện nhà sản xuất vẫn chưa công bố mức giá chính thức của Acura Integra nhưng theo dự kiến, mẫu xe này sẽ có giá khoảng từ 30.000 USD. Giá lăn bánh tại Việt Nam khi xe chính thức được mở bán và trao tay có thể cao hơn.
Thiết kế vô lăng và taplo
Với bản được mở bán tại Trung Quốc, nội thất của Integra không có quá nhiều điểm khác biệt so với Civic bản toàn cầu. Xe được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm lên tới 9 inch cùng bảng đồng hồ kỹ thuật số 10.2 inch.
Thiết kế ghế ngồi
Thiết kế ghế ngồi của Acura Integra đến nay vẫn còn là một ẩn số. Hiện giới mộ điệu đang vô cùng mong ngóng, đón chờ sự ra mắt chính thức của mẫu xe này.
Thiết kế đầu xe
Đầu xe gây ấn tượng với nhiều đường gân dập nổi chạy dọc nắp capo cho cảm giác thể thao, khỏe khoắn. Đèn pha được thiết kế theo lối cấu trúc độc đáo Jewel Eye LED cùng dải đèn LED “Chicane” hỗ trợ chiếu sáng ban ngày.
Lưới tản nhiệt xe được tách thành hai phần riêng biệt trên dưới với những đường cắt xẻ táo bạo, mạnh mẽ. Logo sáng bóng, nổi bật được đặt chính giữa phần lưới tản nhiệt trên. Lưới tản nhiệt dưới có hình lục giáo với hai đèn sương mù hình tròn đặt hai bên.
Thiết kế thân xe
Thân xe hài hoà với thiết kế chung cả xe. Điểm nổi bật trong ngoại hình mẫu xe này là dòng chữ Integra chạy dọc phía dưới phần thân. Hai bên hông là bộ lazang 19 inch 5 với chấu kép và phanh hiệu suất cao Brembo. Kẹp phanh của Acura Integra nổi bật với màu vàng Indy cùng màu với cả xe.
Ngoài ra, nóc xe, cánh lướt gió, lưới tản nhiệt phía trước, bộ khuếch tán phía sau và ốp gương chiếu hậu với màu đen tuyền mạnh mẽ càng tô đậm thêm tính thể thao cho Acura Integra.
Thiết kế đuôi xe
Xe có phần mái khá dốc và thuôn mượt về phía sau. Đuôi xe được thiết kế gọn gàng và tối giản với logo đặc trưng đặt ở trung tâm, hai cụm đèn hậu sắc nét như cặp mắt cáo. Trên nắp khoang hành lý, xe được bổ sung thêm cánh gió với thích thước nhỏ hơn so với dòng Honda Civic Si.
Màu sắc của Acura Integra 2022
Hiện trong teaser mà hãng xe Nhật công bố, mới chỉ thấy được những đường nét thiết kế của Acura Integra với màu vàng trẻ trung, năng động đậm chất thể thao. Ngoài ra hãng cũng đã hé lộ thoáng qua về hình ảnh những chiếc Integra màu trắng và xám. Tuy nhiên, những hình ảnh này vẫn chưa thực sự đi sâu để người dùng có thể chiêm ngưỡng, đánh giá.
Ngoài ra, với thị trường Trung Quốc, khi ra mắt thì Honda Integra mang đến cho khách hàng 2 lựa chọn màu sơn cho ngoại thất là vàng Fiery Yellow và màu xanh Emerald Blue.
Trang bị tiện nghi giải trí
Acura Integra được trang bị những tiện nghi đủ dùng. Tuy chưa được tiết lộ nhiều nhưng có thể khẳng định rằng xe có hệ thống tiện nghi ổn định và cần thiết.
Động cơ vận hành
Đây là mẫu xe được nâng cấp từ Civic Si với động cơ 1.5L cùng 4 xi lanh tăng áp. Ngoài ra, xe cũng được trang bị hộp số sàn 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước với bộ visai chống trượt.
Các thông tin về trang bị an toàn, tiện nghi xe, cảm giác lai hay thông số về khoang hành lý, mức tiêu hao nhiên liệu của Acura Integra đến bây giờ vẫn còn là một ẩn số. Nhà sản xuất vẫn đang tiếp tục giữ im lặng về các thông số này. Tuy nhiên, đây cũng hứa hẹn sẽ là những chi tiết gây bất ngờ của dòng xe mới Acura Integra.
Cảm giác lái
Việc chưa được đưa vào thương mại khiến người dùng chưa có được các thông tin về mức tiêu hao nhiên liệu của mẫu xe đến từ nhà Honda.
Thông tin sẽ sớm được cập nhật khi xe chính thức công bố các thông số liên quan đến mẫu xe thể thao đầy tiềm năng này.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe cũng chưa được nhà sản xuất công bố chính thức. Người ta cũng kỳ vọng rằng mẫu xe sẽ có nhiều cải tiến so với các thế hệ tiền nhiệm để tạo ra một dòng xe đột phá, tiết kiệm nhiên liệu.
So sánh xe Acura Integra 2022 với các dòng xe cùng phân khúc
Vì các thông số kỹ thuật cùng các trang bị nội thất của Acura Integra vẫn chưa được Honda công bố chính thức. Bởi vậy, vẫn chưa thể đưa ra những sự so sánh khách quan về mẫu xe này với các dòng xe khác cùng phân khúc. Phải đợi đến giữa năm nay, khi mẫu xe này chính thức được trình làng thì giới mộ điệu mới có thể đánh giá được toàn bộ và chi tiết về dòng xe thể thao Acura Integra.
Trang bị tính năng nan toàn
Tương tự như trang bị nội thất thì Integra cũng chưa tiết lộ các thông tin về trang bị an toàn của mình. Tuy nhiên, các tín đồ của dòng xe này vẫn hoàn toàn có thể kỳ vọng về hệ thống an toàn và hỗ trợ lái đa dạng, hàng đầu phân khúc. Bởi lẽ, theo như Acura Integra mang đậm hơi thở của Civic Si.
Kiểu động cơ | I6 3.0 |
Dung tích (cc) | 2.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 367hp tại 5500-6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1600-4500 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 11,79 |
Cần số điện tử | |
Loại pin | |
Tầm hoạt động (km) | |
Thời gian sạc nhanh |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5226x2030x1845 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.135 |
Khoảng sáng gầm (mm) | |
Bán kính vòng quay (mm) | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.460 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.340 |
Lốp, la-zăng |
Treo trước | Treo khí nén AIRMATIC |
Treo sau | Treo khí nén AIRMATIC |
Phanh trước | |
Phanh sau |
Đèn chiếu xa | Multi-Beam LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện/Chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Đèn phanh trên cao | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Nhớ 3 vị trí lái |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da nappa và ốp gỗ |
Hàng ghế thứ hai | Điều chỉnh điện |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hòa khí hậu tự động THERMOTRONIC cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | 0 |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 12.3-inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 13 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Kết nối WiFi | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Hàng ghế thứ ba | Gập điện |
Cửa hít | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Apple CarPlay và Android auto | |
Chất liệu nội thất | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Sấy vô-lăng | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Kính hai lớp | |
Kính tối màu |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Khởi động từ xa | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
/ 10