So sánh VinFast Fadil và Kia Morning

So sánh VinFast Fadil và Kia Morning

VinFast Fadil và KIA Morning đều thu hút sự quan tâm của đông đảo người tiêu dùng trên thị trường ô tô Việt Nam với giá cả phải chăng và các tính năng tiện ích. Cả hai đều là sự lựa chọn phù hợp cho những người cần một chiếc xe hơi cho việc di chuyển hàng ngày.
 

so sanh vinfast fadil va kia morning tinbanxe 1


Tuy nhiên, với nhiều điểm khác biệt về thiết kế, trang bị và tính năng, việc so sánh giữa VinFast Fadil và KIA Morning sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Mời bạn cùng khám phá chi tiết về hai mẫu xe này trong bài viết dưới đây.

Về giá bán

Dựa vào thông tin từ các đại lý, VinFast Fadil có mức giá dao động từ 336 triệu đến 395 triệu đồng, phụ thuộc vào phiên bản cũng như các chương trình khuyến mãi hiện có. Trái lại, KIA Morning được niêm yết với mức giá khởi điểm từ 439 triệu đồng cho cả hai phiên bản.

Về ngoại thất

Khi nhìn vào phần đầu xe, cả VinFast Fadil và KIA Morning đều có những điểm tương đồng. Cả hai đều có thiết kế đầu nhỏ gọn, phù hợp với phong cách của dòng xe hơi giá rẻ. Tuy nhiên, một điểm nổi bật của VinFast Fadil là logo của hãng xe được đặt ở trung tâm lưới tản nhiệt, tạo nên sự sang trọng và độc đáo.
 

so sanh vinfast fadil va kia morning tinbanxe 3


VinFast Fadil có kích thước tổng thể lớn hơn so với KIA Morning, với chiều dài 3.675mm, chiều rộng 1.680mm và chiều cao 1.485mm. Trong khi đó, KIA Morning có kích thước nhỏ gọn hơn với chiều dài 3.595mm, chiều rộng 1.595mm và chiều cao 1.550mm.
 

so sanh vinfast fadil va kia morning tinbanxe 8


Về thiết kế, cả hai mẫu xe đều mang phong cách trẻ trung và hiện đại. Tuy nhiên, VinFast Fadil có thiết kế mạnh mẽ hơn với các đường nét sắc sảo và góc cạnh, trong khi KIA Morning có thiết kế trung tính hơn với các đường nét mềm mại và tròn trịa.
 

so sanh vinfast fadil va kia morning tinbanxe 14


Ở phần đuôi xe, cả VinFast Fadil và KIA Morning đều có thiết kế đơn giản và không có nhiều điểm khác biệt. Tuy nhiên, VinFast Fadil lại được trang bị đèn hậu LED, tạo nên sự sang trọng và hiện đại hơn so với đèn hậu thông thường của KIA Morning.

Về nội thất

Khoang lái của cả hai mẫu xe này đều chứa đựng nhiều điểm tương đồng. Cả VinFast Fadil và KIA Morning đều có thiết kế hấp dẫn và sử dụng nhiều vật liệu cao cấp như da và nhựa. Tuy nhiên, khoang lái của KIA Morning có kích thước nhỏ hơn so với VinFast Fadil, tạo ra một cảm giác chật hẹp hơn khi ngồi trong xe.
 

so sanh vinfast fadil va kia morning tinbanxe 11


Cả hai mẫu xe đều trang bị ghế bọc da và có khả năng điều chỉnh để mang lại sự thoải mái cho người ngồi. Tuy nhiên, hàng ghế sau của VinFast Fadil có không gian rộng rãi hơn, phù hợp để chở 2 người lớn, trong khi hàng ghế sau của KIA Morning chỉ đủ chỗ cho 2 người trưởng thành.
 

so sanh vinfast fadil va kia morning tinbanxe 12


Bên cạnh đó, VinFast Fadil còn có khoang hành lý lớn hơn, với dung tích 290 lít, trong khi KIA Morning chỉ có dung tích 225 lít. Điều này sẽ tiện lợi hơn trong các chuyến đi xa hoặc khi cần vận chuyển nhiều hành lý.

Về trang bị tiện nghi

Màn hình hiển thị thông tin trên VinFast Fadil lớn hơn, với đồng hồ đo tốc độ và vòng tua máy được thiết kế hiện đại và dễ đọc hơn so với KIA Morning. Hơn nữa, VinFast Fadil còn được trang bị nút khởi động Start/Stop, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người lái khi khởi động xe.
 

so sanh vinfast fadil va kia morning tinbanxe 15


Trái lại, KIA Morning sử dụng chìa khóa cơ truyền thống, không có tính năng khởi động bằng nút như VinFast Fadil. Tuy nhiên, điều này cũng giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa khi gặp sự cố với hệ thống khởi động.

Về động cơ vận hành

VinFast Fadil sử dụng động cơ 1.4L, có khả năng sản sinh công suất tối đa lên đến 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 126Nm. Trong khi đó, KIA Morning trang bị động cơ 1.2L, mang lại công suất 84 mã lực và mô-men xoắn cực đại 122Nm. Nhờ vào điều này, VinFast Fadil thể hiện khả năng vận hành mạnh mẽ hơn và linh hoạt hơn trong việc vượt qua địa hình đồi núi và leo dốc.
 

so sanh vinfast fadil va kia morning tinbanxe 13


Bên cạnh đó, VinFast Fadil còn được trang bị hộp số tự động 4 cấp, trong khi đối thủ của nó chỉ có hộp số tự động 3 cấp. Điều này giúp VinFast Fadil có khả năng tăng tốc và vận hành mượt mà hơn so với KIA Morning.

Về tính năng an toàn

Cả VinFast Fadil và KIA Morning đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) và túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Tuy nhiên, VinFast Fadil vượt trội hơn với nhiều tính năng an toàn bổ sung, bao gồm cả cảm biến và camera lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và hệ thống kiểm soát áp suất lốp. Điều này giúp nâng cao sự an toàn và tiện ích cho người lái trong mọi tình huống trên đường.

Kết luận

Sau khi phân tích kỹ lưỡng về giá cả, thiết kế, trang bị và tính năng của VinFast Fadil và KIA Morning, dễ thấy rằng cả hai đều là lựa chọn đáng cân nhắc cho người có nhu cầu sử dụng xe hằng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe hơi giá cả phải chăng, hiện đại và tiện nghi, thì VinFast Fadil là một sự lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên tính tiết kiệm và sự tiện ích, thì KIA Morning cũng là một lựa chọn đáng xem xét.

So sánh Vinfast Fadil vs Kia Morning
Cao Cấp
AT Premium
Giá niêm yết
499 Triệu
0
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích (cc)
1.399
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Tự động vô cấp - CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước - FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,85
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
98/6200
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
128/4400
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
3676x1632x1530
Chiều dài cơ sở (mm)
2.385
Khoảng sáng gầm (mm)
150
Bán kính vòng quay (mm)
4.800
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
32
Trọng lượng bản thân (kg)
993
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.379
Lốp, la-zăng
Màn đúc hợp kim nhóm 2 màu đen/xám 15"
Thể tích khoang hành lý (lít)
205
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Treo sau
Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
Viền LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog
Chất liệu bọc ghế
Da tổng hợp
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
Điều hoà
Tự động có cảm ứng độ ẩm
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Không
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
60/40
Cửa kính một chạm
Không
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Không
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây