So sánh Mazda CX-8 và Honda CR-V

Mazda CX-8 và Honda CR-V là hai sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

Mazda CX-8 và Honda CR-V đều thu hút sự quan tâm đặc biệt trên thị trường ô tô hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và khả năng vận hành ấn tượng, cả hai mẫu xe này đều có khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
 

so sanh xe mazda cx 8 va honda cr v tinbanxe 1


Để chọn lựa chiếc xe phù hợp nhất, việc nắm vững thông số kỹ thuật và tính năng của từng mẫu xe là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh Mazda CX-8 và Honda CR-V để có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe này.

Về giá bán

Điểm đầu tiên cần xem xét khi so sánh hai mẫu xe này là giá bán. Hiện tại, Mazda CX-8 và Honda CR-V đều có mức giá khoảng 1,2 tỷ đồng và 1,1 tỷ đồng tương ứng. Điều này cho thấy mức giá của hai mẫu xe này khá tương đồng và không có sự chênh lệch quá lớn.
 

Giá công bốMazda CX-8Honda CR-V
999 – 1.249 tỷ đồng983 triệu -1.093 tỷ đồng
Màu sắcNâu, Xanh, Đen, Đỏ, Xám, TrắngTrắng, Bạc, Đỏ, Đen

Về ngoại thất

Đầu xe của Mazda CX-8 được trang bị đèn LED và nẹp crom, tạo nên sự sang trọng và lịch lãm. Mặt tản nhiệt hình tổ ong cũng là một điểm nhấn đặc biệt của mẫu xe này. Trong khi đó, đầu xe của Honda CR-V có thiết kế đơn giản hơn với đèn LED và lưới tản nhiệt thanh ngang. Tuy nhiên, thiết kế thể thao và mạnh mẽ của Honda CR-V cũng không kém phần ấn tượng.
 

so sanh xe mazda cx 8 va honda cr v tinbanxe 3


Kích thước của Mazda CX-8 là 4.900 x 1.840 x 1.730 mm, lớn hơn so với Honda CR-V với kích thước 4.584 x 1.855 x 1.679 mm. Với kích thước lớn hơn, Mazda CX-8 có không gian bên trong rộng rãi hơn và cảm giác lái thoải mái hơn. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc Mazda CX-8 sẽ có khả năng di chuyển và quay đầu trở nên khó khăn hơn trong những con đường hẹp.
 

so sanh xe mazda cx 8 va honda cr v tinbanxe 8


Honda CR-V lại có thiết kế gọn gàng và linh hoạt hơn, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị. Điều này cũng giúp cho việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái hơn.
 

so sanh xe mazda cx 8 va honda cr v tinbanxe 9


Đuôi xe của Mazda CX-8 được thiết kế khá đơn giản với đèn hậu LED và cánh lướt gió tích hợp đèn phanh. Trong khi đó, Honda CR-V có thiết kế đuôi xe đầy mạnh mẽ và thể thao với đèn hậu LED và cánh lướt gió lớn hơn. Sự khác biệt này cũng phản ánh được tính cách và phong cách của hai mẫu xe.

Về nội thất

Mazda CX-8 và Honda CR-V đều cung cấp không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả hàng ghế trước và hàng ghế sau. Tuy nhiên, Mazda CX-8 mang đến sự sang trọng hơn với các chi tiết bọc da cao cấp và các đường nét thiết kế tinh tế, tạo nên một không gian nội thất đẳng cấp. Trong khi đó, Honda CR-V có thiết kế nội thất đơn giản nhưng vẫn đảm bảo sự tiện nghi và thoải mái cho người dùng.
 

so sanh xe mazda cx 8 va honda cr v tinbanxe 6


Mazda CX-8 được trang bị ghế da cao cấp và hệ thống điều hòa 3 vùng, cho phép điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt cho người lái và hành khách ở hàng ghế sau. Điều này tạo điều kiện điều hòa linh hoạt hơn và tạo ra cảm giác thoải mái cho mọi hành khách trong xe.
 

so sanh xe mazda cx 8 va honda cr v tinbanxe 10


Honda CR-V cũng có ghế da và hệ thống điều hòa 2 vùng, tuy nhiên, thiếu tính năng điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt cho hàng ghế sau như Mazda CX-8. Điều này có thể làm giảm hiệu suất của hệ thống điều hòa trong việc đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách trong xe.

Về trang bị tiện nghi

Cả Mazda CX-8 và Honda CR-V đều được trang bị các tính năng tiện ích hiện đại như màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp, kết nối Bluetooth và các cổng USB. Tuy nhiên, Mazda CX-8 vượt trội với màn hình cảm ứng lớn hơn (8 inch so với 7 inch của Honda CR-V) và hệ thống âm thanh Bose cao cấp hơn.
 

so sanh xe mazda cx 8 va honda cr v tinbanxe 11


Bên cạnh đó, Mazda CX-8 còn điểm mạnh ở tính năng giải trí cho hàng ghế sau với màn hình gối đầu và hệ thống loa cao cấp. Điều này tạo điều kiện cho hành khách phía sau thư giãn và tận hưởng chuyến đi một cách thoải mái hơn trong không gian nội thất của xe.

Về động cơ vận hành

Mazda CX-8 Premium AWD trang bị động cơ SkyActiv-G 2.5L, mang lại công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm. Điều này thúc đẩy cho Mazda CX-8 có khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi loại địa hình.
 

so sanh xe mazda cx 8 va honda cr v tinbanxe 12


Trong khi đó, Honda CR-V 1.5L sử dụng động cơ VTEC Turbo 1.5L, cung cấp công suất tối đa 190 mã lực và mô-men xoắn cực đại 243 Nm. Mặc dù công suất và mô-men xoắn của Honda CR-V cao hơn Mazda CX-8, nhưng với hệ thống hộp số CVT, việc vận hành không được linh hoạt như Mazda CX-8.

Hệ thống AWD (All-Wheel Drive) của Mazda CX-8 giúp xe vận hành mạnh mẽ trên mọi địa hình và điều kiện thời tiết. Trái lại, Honda CR-V chỉ có hệ dẫn động 2 cầu (2WD) hoặc 4 cầu (4WD) tùy thuộc vào phiên bản. Một ưu điểm của hệ thống AWD của Mazda CX-8 là tính năng tự động chuyển đổi giữa hai chế độ 2WD và 4WD theo tình huống, giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ an toàn khi vận hành.

Về tính năng an toàn

Cả Mazda CX-8 và Honda CR-V đều được trang bị các tính năng an toàn hiện đại như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hỗ trợ lực kéo TCS và túi khí cho người lái và hành khách. Mazda CX-8 nổi bật hơn với tính năng hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA và hỗ trợ giữ làn đường LDWS, tăng cường đáng kể tính an toàn cho cả người lái và hành khách trên hành trình.

Kết luận

Sau khi đánh giá và so sánh Mazda CX-8 và Honda CR-V về các thông số kỹ thuật và tính năng, ta thấy cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm đáng chú ý và đều đáp ứng được nhu cầu của người dùng. Tuy nhiên, với thiết kế sang trọng, tính năng tiện nghi và khả năng vận hành ấn tượng, Mazda CX-8 Premium AWD có thể là lựa chọn tốt hơn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình đầy đủ tính năng và tiện ích.

So sánh Mazda CX 8 vs Honda CR – V
2.5 Premium
L AWD
Giá niêm yết
1.02 Tỉ
1.25 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skactiv-G 2.5
1.5L DOHC VTEC TURBO
Dung tích (cc)
2.499
1,498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6000
188/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
252/4000
240/1.700-5.000
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
Dẫn động 4 bánh (AWD)
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,3
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
5+2
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4900 x 1840 x 1730
4.691 x 1.866 x 1.691
Chiều dài cơ sở (mm)
2.930
2,701
Khoảng sáng gầm (mm)
200
208
Bán kính vòng quay (mm)
5.800
5,500
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
72
57
Trọng lượng bản thân (kg)
1.770
1,747
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.365
2,350
Lốp, la-zăng
225/65R19
235/60R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
Kiểu MacPherson
Treo sau
Liên kết đa điểm / Multi-link
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Phanh đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
LED
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
10,2" TFT
Chất liệu bọc ghế
Da Nappa
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 4 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 7"
9"
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
10
8 loa
Điều hoà
Tự động 3 vùng độc lập
2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
2 vị trí
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Gập 60:40
Cửa kính một chạm
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Gập 50:50
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây