So sánh Hyundai Tucson và Honda CR-V

SUV (Sport Utility Vehicle) là một trong những dòng xe được ưa chuộng nhất hiện nay, với sự kết hợp giữa tính năng đa dụng của xe bán tải và sự thoải mái của xe du lịch

SUV (Sport Utility Vehicle) là một trong những dòng xe được ưa chuộng nhất hiện nay, với sự kết hợp giữa tính năng đa dụng của xe bán tải và sự thoải mái của xe du lịch. Trong phân khúc này, Hyundai Tucson và Honda CR-V là hai cái tên không thể không nhắc đến.

so sanh hyundai tucson vs honda crv tinbanxe 10

Với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi và động cơ mạnh mẽ, cả hai đều là những sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng. Tuy nhiên, liệu có sự khác biệt nào giữa hai mẫu xe này? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Về giá bán

Điểm khác biệt đầu tiên giữa Hyundai Tucson và Honda CR-V chính là giá bán chính thức của hai mẫu xe này. Theo thông tin từ các đại lý, giá bán chính thức của Hyundai Tucson dao động từ 799 triệu đồng đến 1,099 tỷ đồng và Honda CR-V có giá bán từ 1,029 tỷ đồng đến 1,399 tỷ đồng.

Về ngoại thất

Cả Hyundai Tucson và Honda CR-V đều mang phong cách hiện đại và thể thao, tuy nhiên, có những khác biệt rõ ràng giữa hai mẫu xe này. Hyundai Tucson được thiết kế với sự gọn gàng và thanh lịch, đặc trưng bởi các đường nét sắc sảo và cạnh bao quanh thân xe. Trái ngược, Honda CR-V lại có thiết kế mạnh mẽ hơn, với các đường nét uốn lượn và một cản trước lớn hơn.
 

so sanh hyundai tucson vs honda crv tinbanxe 1


Kích thước cũng là điểm đáng chú ý khi so sánh hai mẫu xe này. Hyundai Tucson có chiều dài tổng thể là 4,480mm, chiều rộng 1,850mm và chiều cao 1,660mm, trong khi Honda CR-V lại có kích thước lớn hơn với chiều dài tổng thể là 4,571mm, chiều rộng 1,855mm và chiều cao 1,689mm. Sự khác biệt này tạo ra không gian nội thất rộng rãi hơn cho Honda CR-V.
 

so sanh hyundai tucson vs honda crv tinbanxe 7


Một điểm đặc biệt nữa giữa hai mẫu xe này là hệ thống đèn chiếu sáng. Hyundai Tucson trang bị đèn LED ban ngày và đèn pha Halogen, trong khi Honda CR-V sở hữu hệ thống đèn LED toàn diện bao gồm đèn LED ban ngày, đèn pha LED và đèn hậu LED. Điều này thể hiện rằng Honda CR-V có hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại và tiết kiệm điện năng hơn so với Hyundai Tucson.

Về nội thất

Cả Hyundai Tucson và Honda CR-V đều mang không gian nội thất sang trọng và tiện nghi, tuy nhiên, có những khác biệt cụ thể giữa chúng. Thiết kế nội thất của Hyundai Tucson được tối giản và thanh lịch, với các đường nét đơn giản và màu sắc trang nhã. Trái lại, Honda CR-V lại có một thiết kế nội thất phức tạp hơn, với nhiều chi tiết và sự đa dạng về màu sắc.
 

so sanh hyundai tucson vs honda crv tinbanxe 3


Cả hai mẫu xe đều sử dụng các chất liệu cao cấp như da và nhựa cao cấp. Tuy nhiên, Honda CR-V có xu hướng sử dụng nhiều chất liệu mềm hơn và có độ bền cao hơn so với Hyundai Tucson. Điều này tạo ra một cảm giác thoải mái và sang trọng hơn khi bạn ngồi trong xe.

Với kích thước lớn hơn, Honda CR-V cung cấp không gian nội thất rộng rãi hơn so với Hyundai Tucson. Điều này cho phép hành khách có thể di chuyển thoải mái và ngồi đúng tư thế, đặc biệt là ở hàng ghế sau. Ngoài ra, cả hai mẫu xe đều có khoang hành lý rộng rãi, giúp bạn dễ dàng đựng đồ khi đi du lịch hoặc công tác.

Về trang bị tiện nghi

Về hệ thống giải trí, cả Hyundai Tucson và Honda CR-V đều được trang bị những tính năng hiện đại và tiện ích. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai mẫu xe này. Hyundai Tucson có hệ thống giải trí gồm màn hình cảm ứng kích thước 8 inch, tích hợp Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto. Honda CR-V có màn hình cảm ứng kích thước 7 inch, tích hợp Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto và hệ thống âm thanh cao cấp của hãng Bose.
 

so sanh hyundai tucson vs honda crv tinbanxe 4


Ngoài hệ thống giải trí, cả hai mẫu xe đều có các tính năng tiện ích như hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời, camera 360 độ và cảm biến gạt mưa tự động. Bên cạnh đó, Honda CR-V có thêm tính năng khởi động bằng nút bấm và hệ thống cảnh báo va chạm phía sau, giúp tăng tính an toàn khi di chuyển.

Về động cơ vận hành

Hyundai Tucson và Honda CR-V đều có hai phiên bản động cơ xăng và dầu. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai mẫu xe này. Hyundai Tucson có động cơ xăng 2.0L và 2.4L, trong khi Honda CR-V có động cơ xăng 1.5L và 2.4L. Điều này cho thấy, Honda CR-V có động cơ nhỏ hơn so với Hyundai Tucson, nhưng lại có công suất và mô-men xoắn lớn hơn.
 

so sanh hyundai tucson vs honda crv tinbanxe 6


Cả hai mẫu xe đều có hai loại hộp số là hộp số tự động và hộp số vô cấp CVT. Tuy nhiên, Honda CR-V có hộp số CVT được cải tiến để tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với Hyundai Tucson. Do Honda CR-V có động cơ nhỏ hơn nên có thể chạy êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với Hyundai Tucson. Ngoài ra, cả hai mẫu xe đều có hệ thống treo tốt, giúp giảm thiểu va đập khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.

Về tính năng an toàn

Cả Hyundai Tucson và Honda CR-V đều được trang bị các hệ thống phanh ABS, EBD và BA để cải thiện hiệu suất phanh. Tuy nhiên, Honda CR-V vượt trội hơn với hệ thống cân bằng điện tử VSA (Vehicle Stability Assist) và hệ thống hỗ trợ lực kéo TCS (Traction Control System), giúp tăng cường tính an toàn khi lái xe.

so sanh hyundai tucson vs honda crv tinbanxe 5

Ngoài ra, cả hai mẫu xe đều được trang bị túi khí đầy đủ cho người lái và hành khách. Tuy nhiên, Honda CR-V còn được trang bị túi khí bên hông và túi khí rèm, đảm bảo bảo vệ tối đa cho hành khách trong trường hợp va chạm bên hông.

Bên cạnh các tính năng an toàn cơ bản, cả hai mẫu xe cũng được trang bị các tính năng bổ sung như cảnh báo lùi và cảnh báo điểm mù để tăng tính an toàn khi di chuyển. Tuy nhiên, Honda CR-V điểm nổi bật hơn với tính năng cảnh báo va chạm phía trước và hệ thống cảnh báo chệch làn đường, giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe và tránh tai nạn.

Kết luận

Sau khi so sánh chi tiết giữa Hyundai Tucson và Honda CR-V, có thể thấy rằng cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm riêng và đều là những sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV. Tuy nhiên, với giá bán thực tế và các tính năng hiện đại, Honda CR-V có thể là một sự lựa chọn hợp lý hơn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng và tiện nghi. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe này và giúp bạn có thể lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình.

So sánh Hyundai Tucson vs Honda CR – V
2.0 Diesel Đặc biệt
L AWD
Giá niêm yết
909 Triệu
1.25 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
I4 SmartStream
1.5L DOHC VTEC TURBO
Dung tích (cc)
1.995
1,498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1.700-5.000
Hộp số
8 AT
CVT
Hệ dẫn động
FWD
Dẫn động 4 bánh (AWD)
Loại nhiên liệu
Dầu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,3
7,3
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
186/4.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
416/2.000 - 2.750
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Dạng nút bấm
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5+2
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.630 x 1.865 x 1.695
4.691 x 1.866 x 1.691
Chiều dài cơ sở (mm)
2.755
2,701
Khoảng sáng gầm (mm)
181
208
Bán kính vòng quay (mm)
5,500
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
62
57
Trọng lượng bản thân (kg)
1,747
Trọng lượng toàn tải (kg)
2,350
Lốp, la-zăng
225/55 R18
235/60R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Macpherson
Kiểu MacPherson
Treo sau
Liên kết đa điểm
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Phanh đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
Dạng LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
LED
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
10.25 inch
10,2" TFT
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện 4 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
10.25 inch có cảm ứng
9"
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
8 loa Bose
8 loa
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
2
2 vị trí
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Gập 60:40
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
1
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây