So sánh Honda CR-V và Toyota Fortuner

Honda CR-V và Toyota Fortuner đều là những chiếc SUV đa dụng, phù hợp cho cả nhu cầu gia đình và công việc. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại có những ưu và nhược điểm riêng.

Honda CR-V và Toyota Fortuner là hai mẫu xe đang được ưa chuộng tại thị trường ô tô Việt Nam, với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và độ an toàn cao. Tuy nhiên, khi quyết định mua một trong hai mẫu xe này, người dùng thường phải đối diện với sự phân vân về lựa chọn.
 

so sanh honda cr v va toyota foruner tinbanxe 3


Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe, từ đó giúp bạn quyết định chọn mẫu xe nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Về giá bán

Điểm khác biệt đầu tiên giữa Honda CR-V và Toyota Fortuner nằm ở mức giá. Trong khi Honda CR-V có mức giá từ 1,2 tỷ đồng đến 1,5 tỷ đồng, thì Toyota Fortuner lại có mức giá cao hơn, dao động từ 1,3 tỷ đồng đến 1,7 tỷ đồng. 

Toyota FortunerGiá niêm yếtHonda CRVGiá niêm yết
Xe Fortuner 2.4G 4×2 MT995Xe Honda CR-V 1.5 E983
Xe Fortuner 2.7V 4×2 AT1130Xe Honda CR-V 1.5 G1023
Xe Fortuner 2.4V 4×2 AT1080Xe Honda CR-V 1.5 L1093
Xe Fortuner 2.8V 4×4 AT1388  

Về ngoại thất

Đầu xe của Honda CR-V mang lại cảm giác gọn gàng và hiện đại với lưới tản nhiệt hình chữ V được làm bằng nhựa đen bóng. Đèn pha LED và đèn sương mù được tích hợp trong cùng một khung viền, tạo nên một diện mạo hấp dẫn cho chiếc xe. Trái ngược với đó, Toyota Fortuner có thiết kế đầu xe mạnh mẽ và sang trọng hơn với lưới tản nhiệt hình chữ U được làm bằng chrome. Đèn pha LED và đèn sương mù được đặt riêng biệt, tạo nên một phong cách riêng biệt cho mẫu xe này.
 

so sanh honda cr v va toyota foruner tinbanxe 4


Về kích thước tổng thể, Toyota Fortuner lớn hơn Honda CR-V với chiều dài 4.795 mm, chiều rộng 1.855 mm và chiều cao 1.835 mm. Trong khi đó, Honda CR-V nhỏ hơn với chiều dài 4.584 mm, chiều rộng 1.855 mm và chiều cao 1.679 mm. Sự chênh lệch này tạo điều kiện cho Toyota Fortuner có không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là cho hàng ghế sau.
 

so sanh honda cr v va toyota foruner tinbanxe 10


Về phần đuôi xe, Honda CR-V có thiết kế đơn giản và thanh lịch với đèn hậu LED dạng dọc. Trong khi đó, Toyota Fortuner có thiết kế mạnh mẽ và cứng cáp hơn với đèn hậu LED dạng ngang. Cả hai mẫu xe đều được trang bị cửa hít điện và cốp sau rộng rãi. Tuy nhiên, Toyota Fortuner có dung tích cốp sau lớn hơn với 716 lít so với 522 lít của Honda CR-V.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Ghế ngồi bọc da cao cấp trên Honda CR-V có khả năng điều chỉnh tới 8 hướng, cho phép người lái và hành khách có thể dễ dàng tinh chỉnh vị trí ngồi để đạt được sự thoải mái tối đa. Trong khi đó, ghế ngồi bọc da trên Toyota Fortuner chỉ có khả năng điều chỉnh 6 hướng. Mặc dù vậy, ghế ngồi của Fortuner được thiết kế rộng rãi hơn, mang lại cảm giác thoải mái hơn khi di chuyển trên đường dài.
 

so sanh honda cr v va toyota foruner tinbanxe 7


Cả hai mẫu xe đều trang bị hệ thống giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng lớn tích hợp nhiều tính năng như Bluetooth, kết nối điện thoại thông minh, định vị GPS và hỗ trợ âm thanh cao cấp. Tuy nhiên, hệ thống giải trí trên Honda CR-V được tích hợp sẵn trong bảng đồng hồ, giúp người lái dễ dàng kiểm soát mà không cần phải nhìn sang màn hình giữa. Trái lại, Toyota Fortuner có hệ thống giải trí được tích hợp trên màn hình giữa, tạo ra một diện mạo hiện đại và sang trọng hơn.
 

so sanh honda cr v va toyota foruner tinbanxe 12


Cả Honda CR-V và Toyota Fortuner đều được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cho phép người lái và hành khách có thể tinh chỉnh nhiệt độ và lưu lượng gió theo ý muốn. Tuy nhiên, hệ thống điều hòa trên Toyota Fortuner có khả năng làm mát nhanh hơn và tạo cảm giác thoải mái hơn trong những ngày nắng nóng.
 

so sanh honda cr v va toyota foruner tinbanxe 8


Cả hai mẫu xe đều có tính năng khởi động bằng nút bấm, cửa sổ trời, cảm biến gạt mưa và đèn pha tự động. Tuy nhiên, Toyota Fortuner có thêm tính năng khóa cửa thông minh và hệ thống khởi động từ xa, tiện lợi hơn khi người dùng muốn khởi động và điều khiển xe từ xa.

Về động cơ vận hành

Honda CR-V sử dụng động cơ xăng 1.5L, tạo ra công suất tối đa 190 mã lực và mô-men xoắn cực đại 243 Nm. Trái lại, Toyota Fortuner trang bị động cơ xăng 2.7L, cung cấp công suất tối đa 164 mã lực và mô-men xoắn cực đại 245 Nm. Sự khác biệt này giúp Fortuner có sức mạnh vượt trội hơn, phù hợp cho các hành trình đường dài và trên địa hình khắc nghiệt.
 

so sanh honda cr v va toyota foruner tinbanxe 13


Cả hai mẫu xe đều trang bị hộp số tự động 6 cấp, giúp việc chuyển số trở nên mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tuy nhiên, Honda CR-V có thêm tính năng chuyển số thể thao trên vô lăng, mang lại trải nghiệm lái thể thao và tăng tốc mạnh mẽ hơn.

Về mức tiêu thụ nhiên liệu, Honda CR-V đạt khoảng 7.5L/100km, trong khi Toyota Fortuner có mức tiêu thụ trung bình khoảng 9L/100km. Điều này cho thấy Honda CR-V tiết kiệm nhiên liệu hơn, là lựa chọn phù hợp cho những hành trình dài và kinh tế hơn trong việc tiêu thụ nhiên liệu."

Về tính năng an toàn

Cả Honda CR-V và Toyota Fortuner đều được trang bị các tính năng an toàn cao cấp như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và túi khí cho người lái và hành khách. Tuy nhiên, Toyota Fortuner còn có thêm tính năng hỗ trợ đỗ xe khi lùi và cảnh báo vượt trên gương chiếu hậu, tăng cường khả năng quan sát và điều khiển xe an toàn hơn.

Kết luận

Honda CR-V và Toyota Fortuner đều là những lựa chọn hấp dẫn với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và độ an toàn cao. Tuy nhiên, hai mẫu xe này có những điểm khác biệt về giá cả, thiết kế ngoại thất và nội thất, tính năng tiện nghi, động cơ và tính an toàn.
​​​​​​​

so sanh honda cr v va toyota foruner tinbanxe 1


Do đó, khi quyết định mua một trong hai mẫu xe này, người tiêu dùng cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này để chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích cá nhân của mình.

So sánh Honda CR – V vs Toyota Fortuner
L AWD
Legender 2.8 AT 4x4
Giá niêm yết
1.25 Tỉ
1.35 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO
1GD-FTV, Euro 5
Dung tích (cc)
1,498
2.755
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1.700-5.000
Hộp số
CVT
6AT
Hệ dẫn động
Dẫn động 4 bánh (AWD)
4WD
Loại nhiên liệu
Xăng
Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,3
8,63
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
201/3.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
500/1.600
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5+2
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.691 x 1.866 x 1.691
4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm)
2,701
2.745
Khoảng sáng gầm (mm)
208
279
Bán kính vòng quay (mm)
5,500
5.800
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
57
80
Trọng lượng bản thân (kg)
1,747
2.140
Trọng lượng toàn tải (kg)
2,350
2.735
Lốp, la-zăng
235/60R18
265/60R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Treo sau
Liên kết đa điểm
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Phanh đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
LED
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Điều chỉnh điện, gập điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
10,2" TFT
Màn hình màu TFT 4.2 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Có (8 hướng)
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 4 hướng
Có (8 hướng)
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
9"
Cảm ứng 9 inch navigation
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
8 loa
JBL 11 loa
Điều hoà
2 vùng độc lập
Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
2 vị trí
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Gập lưng ghế 60:40 một chạm
Cửa kính một chạm
Tất cả các ghế
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
7
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây