So Sánh Honda CR-V và Toyota Corolla Cross

Honda CR-V và Toyota Corolla Cross là hai mẫu xe đang được rất nhiều người quan tâm trên thị trường ô tô hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện nghi và độ an toàn cao, cả hai đều là những lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình hoặc công suất vừa phải.

Honda CR-V và Toyota Corolla Cross là hai mẫu xe đang được rất nhiều người quan tâm trên thị trường ô tô hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện nghi và độ an toàn cao, cả hai đều là những lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình hoặc công suất vừa phải.

so sanh honda cr v va toyota corolla cross tinbanxe 2

Việc lựa chọn giữa hai mẫu xe này không hề dễ dàng, vì vậy bài viết này sẽ giúp bạn so sánh cụ thể giữa Honda CR-V và Toyota Corolla Cross để có thể đưa ra quyết định tốt nhất cho bản thân.

Về giá bán

Honda CR-V là một trong những mẫu xe SUV bán chạy nhất của hãng Honda, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1995 và đã trải qua nhiều phiên bản cải tiến. Còn Toyota Corolla Cross là một mẫu xe mới được giới thiệu vào năm 2024, là phiên bản crossover của mẫu sedan Toyota Corolla. Cả hai đều thuộc phân khúc xe cỡ trung và có giá bán tương đương nhau.
 

so sanh honda cr v va toyota corolla cross tinbanxe 1


Theo thông tin từ các đại lý ô tô, giá bán của Honda CR-V 2024 dao động từ 1,2 tỷ đồng đến 1,5 tỷ và Toyota Corolla Cross 2024 có giá bán từ 1,1 tỷ đồng đến 1,4 tỷ đồng.

Về ngoại thất

Để có cái nhìn tổng quan về ngoại thất của hai mẫu xe, chúng ta sẽ xem xét từ ba góc nhìn: đầu xe, thân xe và đuôi xe.

Đầu xe

Về kích thước tổng thể, Toyota Corolla Cross 2024 và Honda CR-V 2024 đều có chiều dài khoảng 4,6m và chiều rộng khoảng 1,8m. Điểm khác biệt đáng chú ý là chiều dài cơ sở của Toyota Corolla Cross lớn hơn Honda CR-V (2,64m so với 2,66m).
 

so sanh honda cr v va toyota corolla cross tinbanxe 3

so sanh honda cr v va toyota corolla cross tinbanxe 6


Về thiết kế đầu xe của hai mẫu xe cũng có những điểm khác biệt. Honda CR-V có thiết kế đầu xe chữ V mạnh mẽ và cá tính, còn Toyota Corolla Cross có thiết kế đầu xe tròn trịa và thân thiện hơn. Cả hai đều được trang bị đèn LED ban ngày và đèn pha tự động, tuy nhiên Honda CR-V lại có thêm đèn LED chiếu sáng góc cua giúp tăng khả năng chiếu sáng khi lái xe vào ban đêm.

Thân xe

Về thiết kế thân xe, Toyota Corolla Cross 2024 có vẻ ngoài trẻ trung và hiện đại hơn so với Honda CR-V 2024. Mẫu xe này có các đường nét sắc sảo và góc cạnh, tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và nổi bật. Trong khi đó, Honda CR-V có thiết kế chững chạc hơn với các đường nét mềm mại và trơn tru.
 

so sanh honda cr v va toyota corolla cross tinbanxe 5


Cả hai đều được trang bị cửa sổ trời và mâm xe hợp kim nhôm 18 inch. Toyota Corolla Cross lại còn có thêm thanh trang trí mạ crôm ở cửa sổ và cản trước giúp tăng tính thẩm mỹ cho xe.

Đuôi xe

Về phần đuôi xe, Honda CR-V và Toyota Corolla Cross đều có thiết kế đơn giản và không quá nổi bật. Toyota Corolla Cross có đèn hậu LED dạng chữ L rất đặc trưng của các mẫu xe Toyota tạo nên một diện mạo khác biệt so với Honda CR-V. Ngoài ra, cả hai đều có cảm biến lùi và camera lùi tích hợp trên cánh cửa sau.

Về nội thất

Toyota Corolla Cross 2024 có ghế ngồi rộng rãi và thoải mái hơn so với Honda CR-V 2024. Đặc biệt, hàng ghế sau của Toyota Corolla Cross có thể gập được để tăng không gian chứa đồ khi cần thiết. Cả hai đều được trang bị ghế lái chỉnh điện và ghế ngồi bọc da cao cấp.
 

so sanh honda cr v va toyota corolla cross tinbanxe 9


Toyota Corolla Cross được trang bị màn hình nổi kích thước 8 inch tích hợp hệ thống giải trí thông minh Toyota Connect. Honda CR-V được trang bị màn hình cảm ứng kích thước 7 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto. Cả hai đều có hệ thống âm thanh 6 loa và cổng sạc USB cho hàng ghế sau.
 

so sanh honda cr v va toyota corolla cross tinbanxe 10


Một điểm khác biệt đáng chú ý là cần số của Toyota Corolla Cross được gắn liền trên táp-lô, tạo nên một diện mạo hiện đại và tiện dụng. Ngược lại, Honda CR-V vẫn giữ nguyên cần số truyền thống gắn trên tay lái.

Về trang bị tiện nghi

Cả hai mẫu xe đều được trang bị các tính năng tiện nghi hiện đại như hệ thống điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, cảm biến gạt mưa tự động và hệ thống điều khiển hành trình. Tuy nhiên, Toyota Corolla Cross có thêm tính năng thông minh như hệ thống khởi hành ngang dốc và hỗ trợ đỗ xe tự động.

Về động cơ vận hành

Honda CR-V 2024 được trang bị động cơ xăng 1.5L turbo tăng áp, sản sinh công suất tối đa 190 mã lực và mô-men xoắn cực đại 243 Nm. Toyota Corolla Cross 2024 được trang bị động cơ xăng 1.8L Dual VVT-iE, sản sinh công suất tối đa 140 mã lực và mô-men xoắn cực đại 177 Nm. Cả hai đều có hộp số tự động vô cấp CVT.
 

so sanh honda cr v va toyota corolla cross tinbanxe 12

so sanh honda cr v va toyota corolla cross tinbanxe 13


Honda CR-V có động cơ mạnh mẽ hơn và tăng tốc nhanh hơn so với Toyota Corolla Cross. Tuy nhiên, Toyota Corolla Cross lại tiết kiệm nhiên liệu hơn với mức tiêu thụ chỉ khoảng 6,5L/100km trong khi Honda CR-V tiêu thụ khoảng 7,5L/100km.

Về tính năng an toàn

Cả hai mẫu xe đều được trang bị các tính năng an toàn cao cấp như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và túi khí cho hàng ghế trước. Tuy nhiên, Toyota Corolla Cross lại có ưu điểm hơn với gói an toàn Toyota Safety Sense bao gồm hàng loạt tính năng hỗ trợ người lái như cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ khoảng cách an toàn.

Kết luận

Sau khi so sánh chi tiết về giá bán, thiết kế, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và tính năng an toàn của Honda CR-V và Toyota Corolla Cross, thì chúng ta có thể thấy rằng cả hai đều là những mẫu xe đáng để quan tâm và lựa chọn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe có không gian rộng rãi, thiết kế hiện đại và tính năng an toàn cao, thì Toyota Corolla Cross là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.

So sánh Honda CR – V vs Toyota Corolla Cross
L AWD
1.8G
Giá niêm yết
1.25 Tỉ
760 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO
2ZR-FE
Dung tích (cc)
1,498
1.798
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1.700-5.000
Hộp số
CVT
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn động
Dẫn động 4 bánh (AWD)
Cầu trước/ FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,3
7,9
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
138/6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
172/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5+2
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.691 x 1.866 x 1.691
4460x1825x1620
Chiều dài cơ sở (mm)
2,701
2.640
Khoảng sáng gầm (mm)
208
161
Bán kính vòng quay (mm)
5,500
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
57
47
Trọng lượng bản thân (kg)
1,747
1.360
Trọng lượng toàn tải (kg)
2,350
1.815
Lốp, la-zăng
235/60R18
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
440
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau
Liên kết đa điểm
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Halogen
Đèn chiếu gần
LED
Halogen
Đèn ban ngày
LED
Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
LED
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
gập điện tự động/chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
10,2" TFT
Kỹ thuật số
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 4 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Không dây
Màn hình giải trí
9"
Cảm ứng 9 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
8 loa
6
Điều hoà
2 vùng độc lập
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
2 vị trí
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Cửa kính một chạm
Tất cả các ghế
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
7
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây