So sánh Honda CR-V và Mazda CX-5

Honda CR-V và Mazda CX-5 là hai mẫu Crossover hạng C đang rất hot trong phân khúc, với sức bán ra rất lớn và thường xuyên xuất hiện trong danh sách top 10 xe bán chạy nhất hàng tháng.

Honda CR-V và Mazda CX-5 là hai mẫu SUV hạng C nổi bật trong phân khúc với doanh số ổn định. Mỗi chiếc xe đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, từ nội thất, ngoại thất cho đến các tính năng an toàn và khả năng vận hành.

Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ phân tích và đánh giá hai mẫu xe này ở nhiều khía cạnh khác nhau, giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan và quyết định chọn lựa thông tin hợp lý.

Về giá bán

Honda CR-V có 4 phiên bản được phân phối tại thị trường Việt Nam, sử dụng chung một biến thể động cơ, trong khi Mazda CX-5 có đến 7 phiên bản với 2 biến thể động cơ 2.0 và 2.5, mở ra nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng. Mức giá của CX-5 cũng khá hấp dẫn so với đối thủ.

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh (dự kiến) của Honda CR-V và Mazda CX-5 (đơn vị tính: triệu đồng):

Mẫu xe

Phiên bản

Giá niêm yết

Giá lăn bánh HN

Giá lăn bánh TP.HCM

Giá lăn bánh tỉnh

Honda CR-V

1.5 E

998

1.080

1.070

1.051

1.5 G

1.048

1.133

1.123

1.104

1.5 L

1.118

1.207

1.196

1.177

1.5 LSE

1.138

1.228

1.217

1.198

Mazda CX-5

2.0 Deluxe

749

816

808

793

2.0 Luxury

789

858

850

835

2.0 Premium

829

901

892

877

2.5 Premium Sport

849

922

913

899

2.5 Premium Exclusive

869

942

933

925

2.5 Signature Sport

979

1.060

1.050

1.036

2.5 Signature Exclusive

999

1.081

1.071

1.057

Về ngoại thất

Có thể thấy, kích thước tổng thể của Honda CR-V lớn hơn Mazda CX-5 một chút, nhưng không đáng kể. Tuy nhiên, không gian bên trong xe CR-V có vẻ hạn chế hơn một chút do trục cơ sở ngắn hơn khoảng 40mm.

Một điểm khác biệt nữa là bán kính quay của Mazda CX-5 chỉ 5,5m, trong khi đó của CR-V lên đến 5,9m. Điều này làm cho CX-5 linh hoạt hơn trong điều kiện giao thông hẹp hòi.
 

so sanh honda cr v va mazda cx 5 2


Mazda CX-5 có đầu xe thiết kế vuông vắn hơn, với lưới tản nhiệt mới và cụm đèn LED mảnh, đèn sương mù và cản trước tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ. Điều này giúp CX-5 trở thành một trong những mẫu xe Mazda nổi bật nhất.

Trái lại, Honda CR-V có vẻ hầm hố hơn với lưới tản nhiệt nổi bật và dải crom kết hợp với hai cụm đèn pha LED sắc nét. Những đường gân và chắn bùn cao càng làm cho CR-V trở nên mạnh mẽ hơn. Cả hai xe đều có gương gập điện tích hợp đèn báo rẽ. Mâm của CR-V là loại 18 inch, trong khi đó của CX-5 là 19 inch.
 

so sanh honda cr v va mazda cx 5 4


Đuôi xe CR-V có thiết kế đẹp mắt với đèn hậu LED lớn bao quanh cốp xe. Các đường gân uốn lượn kết hợp với cản xe mạ chrome và ống xả kép tạo nên vẻ thể thao cho xe.

Đuôi xe CX-5 hấp dẫn với hình dạng tròn trịa, cụm đèn hậu LED đầy phong cách và ống xả đôi mạ crom ở phía dưới. Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao và ăng-ten vây cá mập ở trên càng tăng thêm sự lôi cuốn cho CX-5.

Một số tính năng như đèn pha tự động thay đổi góc chiếu và gạt mưa tự động chỉ có trên phiên bản cao cấp của Mazda CX-5, không có trên Honda CR-V.

Tùy thuộc vào sở thích và gu thẩm mỹ cá nhân, người tiêu dùng có thể chọn lựa giữa hai mẫu xe này. Nếu bạn thích sự mạnh mẽ và hầm hố, CR-V có thể là lựa chọn phù hợp. Trái lại, nếu bạn muốn vẻ ngoại hình trẻ trung và hiện đại, CX-5 sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Trên thực tế, chiều dài cơ sở của Mazda CX-5 là 2700 mm, hơi lớn hơn so với Honda CR-V. Tuy nhiên, cách mà các kỹ sư của Honda sắp xếp các ghế ngồi đã mang lại cho CR-V không gian rộng rãi, phù hợp với người châu Á.

Một điểm đáng chú ý trên CR-V là kiểu chỗ ngồi 5+2, giúp xe chở được đến 7 người. Mặc dù hàng ghế sau hơi chật chội, nhưng vẫn đủ chỗ cho 2 trẻ em hoặc người có kích thước vừa phải. Trong khi đó, Mazda CX-5 vẫn giữ nguyên 5 chỗ ngồi như những chiếc Crossover thông thường, đôi khi làm phiền trong các chuyến đi có nhiều người.
 

so sanh honda cr v va mazda cx 5 7


Người lái CR-V có thể thấy mình thoải mái với vô lăng 3 chấu bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nhiều nút bấm. Ghế lái còn được trang bị chức năng điều chỉnh điện 8 hướng, tiện ích hơn so với CX-5 chỉ có ghế lái điều chỉnh điện, không có chức năng nhớ vị trí.

CR-V trang bị màn hình hiển thị điện tử Digital 7-inch (5 inch trên phiên bản tiêu chuẩn), kết nối điện thoại thông minh cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ và ra lệnh bằng giọng nói, Internet với Wifi/4G, 8 loa (4 loa trên phiên bản tiêu chuẩn) công suất mạnh mẽ kết nối HDMI/Bluetooth, đài AM/FM 2 cổng USB và 4 cổng sạc.
 

so sanh honda cr v va mazda cx 5 5


Còn về trang bị nội thất, CX-5 đã có nhiều cải tiến so với phiên bản trước đây, đặc biệt là trong bản nâng cấp 2024 mới ra mắt. SUV này có hệ thống Mazda Connect, màn hình cảm ứng kích thước lớn 8 inch trên tất cả các phiên bản, hỗ trợ các kết nối USB/AUX/Bluetooth cùng với hệ thống loa Bose cao cấp 10 loa (chỉ trên phiên bản Premium).

Ngoài ra, CX-5 còn có một số tính năng hiện đại độc đáo trong phân khúc như màn hình HUD trên kính lái, sưởi và làm mát ghế trước...

Về động cơ vận hành

Theo thông số từ nhà sản xuất, Mazda CX-5 được trang bị động cơ 2.5L loại Skyactiv-G, cho công suất tối đa 185 mã lực ở vòng tua khoảng 6.000 vòng/phút. Trong khi đó, Honda CR-V sử dụng động cơ 2.4L, công suất cực đại đạt 189 mã lực ở vòng tua khoảng 7.000 vòng/phút.

Về hộp số, Honda CR-V cũ đời 2016 dùng hộp số tự động 5 cấp, hệ dẫn động cầu trước. Trong khi đó, Mazda CX-5 được đánh giá cao hơn với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động chủ động toàn thời gian.
 

so sanh honda cr v va mazda cx 5 8


Thiết kế này giúp Mazda CX-5 tăng tốc mạnh mẽ và lái mượt hơn so với CR-V. Sau hơn 2 năm sử dụng, Honda CR-V cho thấy yếu điểm là tiếng ồn trong cabin rất rõ, điều này có thể làm khách hàng không cảm thấy thoải mái khi lái xe.

Với Mazda CX-5, ở chế độ Sport, chỉ mất 11,2 giây để tăng tốc từ 0 – 100km/h và tiếng ồn trong cabin ít hơn. Nhìn chung, cả Honda CR-V và Mazda CX-5 đều được đánh giá cao về độ ổn định, đánh lái mượt mà, là lựa chọn tốt cho các chuyến đi trong phố.

Tuy nhiên, Mazda CX-5 được đánh giá cao hơn về vận hành và các chỉ số kỹ thuật như tăng tốc, phanh, tiếng ồn... Trong khi đó, Honda CR-V được đánh giá tích cực nhờ sự ổn định và cân bằng tốt.

Về tính năng an toàn 

CR-V là mẫu xe Honda đầu tiên được trang bị gói an toàn Honda Sensing với các công nghệ như hệ thống hỗ trợ phanh giảm thiểu va chạm (CMBS), đèn pha thích ứng (AHB), kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF), giảm thiểu chệch làn đường (RDM), hỗ trợ giữ làn đường (LKAS). Ngoài ra, mẫu SUV này còn có nhiều tính năng khác như cảnh báo buồn ngủ, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA), camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch),...
 

so sanh honda cr v va mazda cx 5 1


Trong khi đó, Mazda CX-5 sở hữu gói i-Activsense với các tính năng như hệ thống cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo chệch làn đường LDWS & hỗ trợ giữ làn đường LAS, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA, hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC, hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA… Bên cạnh đó, Mazda CX-5 còn có thêm trang bị camera 360 độ duy nhất trong phân khúc.

Kết luận

Honda CR-V và Mazda CX-5 được coi là hai đối thủ "kình địch" trong phân khúc crossover tầm trung tại thị trường Việt Nam, với nhiều ưu điểm mà mỗi người lại có cái mạnh riêng.

Tuy nhiên, mỗi mẫu xe đều có những đặc điểm nổi bật riêng, hướng tới những đối tượng khách hàng khác nhau.

Honda CR-V phù hợp với gia đình đông người nhờ cấu hình 5+2, và được đánh giá cao về thiết kế hầm hố cùng động cơ mạnh mẽ. Trong khi đó, Mazda CX-5 lại cạnh tranh bằng thiết kế bóng bẩy, thanh lịch cùng với nhiều trang bị và công nghệ tiên tiến.

Đáng chú ý, với động thái giảm giá niêm yết gần đây, giá khởi điểm của CX-5 (749 triệu) rẻ hơn CR-V tới hơn 200 triệu, có vẻ như mẫu xe nhà Mazda sẽ có lợi thế lớn hơn trong cuộc đua doanh số.

So sánh Honda CR – V vs Mazda CX-5
G
2.0 Deluxe
Giá niêm yết
1.03 Tỉ
749 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO
Skactiv-G 2.0
Dung tích (cc)
1.498
1.998
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6.000
154/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1.700-5.000
200/4.000
Hộp số
CVT
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
Cầu trước (FWD)
Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,49
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5+2
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.691 x 1.866 x 1.681
4.550 x 1.840 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)
2.701
2.700
Khoảng sáng gầm (mm)
198
200
Bán kính vòng quay (mm)
5.500
5,46
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
57
56
Trọng lượng bản thân (kg)
1.653
1.550
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.350
2.000
Lốp, la-zăng
235/60R18
225/55 R19
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
442
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau
Liên kết đa điểm
Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau
Phanh đĩa
Đĩa / Solid disc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
7" TFT
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Urethan
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
7"
Cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
8 loa
6
Điều hoà
2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
2 vị trí
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Cửa kính một chạm
Chỉ ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Không
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Không
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây