So sánh Honda CR-V và Hyundai SantaFe

Nếu bạn quan tâm đến thương hiệu và công nghệ, thì Honda CR-V có ưu thế. Tuy nhiên, nếu bạn muốn một chiếc xe lớn hơn với kiểu dáng thời trang, thì Hyundai SantaFe là lựa chọn nổi bật hơn. 

Kể từ khi Honda CR-V được nâng cấp lên phiên bản 5+2, đối thủ cạnh tranh lớn nhất của nó trong phân khúc cùng cấu hình là mẫu Hyundai SantaFe. Với mức giá gần như ngang nhau, việc lựa chọn giữa hai mẫu xe này đang khiến không ít người phân vân. Trước tình hình đó, hãy cùng điểm qua sự khác biệt giữa Honda CR-V và Hyundai SantaFe để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất.

Về giá bán

Phiên bản cao cấp của Honda CR-V đang được bán với mức giá khoảng 1,093 tỉ đồng, trong khi đó, phiên bản tương đương của Hyundai Santa Fe có giá khoảng 1,195 tỷ đồng. So sánh giữa hai mẫu xe, có thể thấy rằng Hyundai SantaFe, mặc dù được lắp ráp trong nước, nhưng vẫn có giá cao hơn so với Honda CR-V được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
 

Giá niêm yếtGiá xe SantafeGiá xe CRV
995,000,000 VNĐ – 1,195,000,000 VNĐ983,000,000 VNĐ – 1,093,000,000 VNĐ
Màu sắcĐỏ, Xanh, Bạc, Cam, TrắngTrắng, Cam, Bạc, Đỏ, Vàng Cát, Xanh Dương

 

Về ngoại thất

So sánh giữa Hyundai SantaFe và Honda CR-V cho thấy cả hai mẫu xe đều có thiết kế riêng biệt, nhằm mục đích thu hút các nhóm khách hàng khác nhau. Trong khi SantaFe 7 chỗ mới có vẻ ngoại thất mạnh mẽ, sang trọng và thời thượng, thì Honda CR-V lại mang phong cách lịch lãm và điềm đạm hơn.

Về kích thước, Hyundai SantaFe dài hơn gần 10cm so với Honda CR-V và có chiều dài cơ sở lớn hơn, tạo điều kiện cho không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là ở hàng ghế thứ ba, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho hành khách. Bán kính quay xe của SantaFe cũng nhỏ hơn, giúp xe linh hoạt hơn khi di chuyển trong thành phố.
 

so sanh honda cr v va hyundai santafe 4


So sánh giữa Honda CR-V và Hyundai SantaFe cũng cho thấy, mặc dù SantaFe lớn hơn nhưng lại có thiết kế thời trang và trẻ trung hơn so với CR-V. SantaFe sử dụng mâm đúc 19 inch với 5 chấu kép, trong khi CR-V sử dụng mâm đúc 18 inch với 3 chấu kép cách điệu.

Tuy nhiên, Honda CR-V mới được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến hơn, bao gồm đèn pha và đèn sương mù LED, trong khi SantaFe chỉ sử dụng đèn pha Bixenon và đèn sương mù Halogen. Ngoài ra, CR-V còn có đèn LED ban ngày, tính năng không có trên SantaFe.

So sánh giữa Honda CR-V và Hyundai SantaFe, SantaFe mang lại cảm giác sang trọng hơn với vóc dáng to lớn và mâm lốp lớn hơn, trong khi Honda CR-V lại hiện đại hơn với dàn đèn LED mới.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Cả hai mẫu Hyundai SantaFe và Honda CR-V đều có kiểu chỗ ngồi 5+2. Tuy nhiên, không gian nội thất của SantaFe rộng rãi hơn nhờ kích thước lớn của xe. Đặc biệt là ở hàng ghế thứ 3, SantaFe mang lại cảm giác thoải mái hơn so với CR-V, mà CR-V thường dành cho trẻ em.
 

so sanh honda cr v va hyundai santafe 5


Cả Hyundai SantaFe và CR-V đều trang bị cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 3. Theo đánh giá, SantaFe có ưu điểm ở hàng ghế thứ 2 với khả năng ngả lưng tốt và có thể trượt về phía sau, mở rộng không gian. Tuy nhiên, chất liệu da của ghế trên Honda CR-V lại tốt hơn SantaFe.

Nội thất của CR-V thường là màu đen, trong khi SantaFe sử dụng hai tông màu. SantaFe còn có hai ghế trước có khả năng chỉnh điện và nhớ vị trí, khác biệt so với CR-V chỉ có một ghế tài điện. Tuy nhiên, CR-V lại có hệ thống giải trí kết nối cao với khả năng kết nối wifi và hệ thống âm thanh 8 loa, so với 6 loa trên SantaFe.

So sánh, CR-V cảm giác hiện đại hơn với màn hình tốc độ kỹ thuật số, trong khi SantaFe chỉ có đồng hồ analog. Lẫy chuyển số trên CR-V cũng được đánh giá cao hơn so với SantaFe.
 

so sanh honda cr v va hyundai santafe 9


Cả hai đều trang bị các tính năng tiện ích như chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, phanh tay điện tử, đèn pha tự động, cảm biến gạt mưa, cửa sổ trời Panorama, cốp xe điều khiển điện. Tuy nhiên, tính năng cốp tự động mở của SantaFe khi người dùng đến gần trong 3 giây là điểm nhấn tiện lợi, trong khi CR-V phải dùng nút bấm.

Về động cơ vận hành

Honda CR-V sử dụng động cơ 1.5 L DOHC VTEC tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, cho công suất tối đa 188 Hp và mô men xoắn 240 Nm. Trong khi đó, Hyundai Santa Fe có hai tùy chọn động cơ: phiên bản xăng 2.4L với công suất tối đa 188 mã lực và 241 Nm, tương đương với đối thủ, cùng với phiên bản dầu 2.2L CRDi sản sinh 202 mã lực, 441 Nm, kết hợp với hệ thống Drive Mode với 4 chế độ Eco – Comfort – Sport – Smart.
 

so sanh honda cr v va hyundai santafe 8


Nhìn chung, Santa Fe và CR-V có động cơ tương đương nhau. Tuy nhiên, về mặt êm ái, CR-V được đánh giá cao hơn SantaFe nhờ sử dụng hộp số vô cấp CVT – một đặc điểm đặc trưng của dòng xe Honda. Trong khi đó, Santa Fe sử dụng hộp số 6 – 8 cấp tự động, tạo ra sự khác biệt đáng kể.

Về tính năng an toàn 

Về phương diện này, cả hai mẫu xe đều tạo ra cảm giác an toàn tuyệt đối cho người dùng với những trang bị hiện đại nhất như: 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ đỗ xe.
 

so sanh honda cr v va hyundai santafe 2


Ngoài ra, CR-V còn bổ sung thêm 2 tính năng mà Santa Fe không có, đó là cảnh báo buồn ngủ và hỗ trợ đánh lái chủ động. Ngược lại, Hyundai trang bị cho "đứa con cưng" của mình tính năng hỗ trợ xuống dốc và chống trượt thân xe.

Kết luận

Khi so sánh Honda CR-V và Hyundai SantaFe cho thấy cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm riêng biệt trong phân khúc xe 7 chỗ, cạnh tranh với nhiều đối thủ hấp dẫn khác như Mitsubishi Outlander, Toyota Fortuner...

Hyundai SantaFe trang bị động cơ dầu với công suất cao hơn và mô men xoắn tốt ở vòng tua thấp. Với kích thước lớn, xe dầu này có hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, mặc dù có thể gây ra tiếng ồn khi vận hành, tuy nhiên, âm thanh này thường không ảnh hưởng đến hành khách trong xe.
 

so sanh honda cr v va hyundai santafe 3


Trái lại, Honda CR-V hướng đến công nghệ hiện đại với động cơ xăng tăng áp nhỏ hơn, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, việc không có tùy chọn dẫn động 4 bánh có thể làm cho nhiều người phải cân nhắc.

Về giá cả, phiên bản cao cấp nhất của Honda CR-V hiện có giá 1,08 tỷ đồng, trong khi Hyundai SantaFe chạy dầu đặc biệt có giá 1,07 tỷ đồng, phù hợp cho gia đình đông người muốn một không gian rộng rãi hơn. Vì vậy, quyết định mua Honda CR-V hay Hyundai SantaFe phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu của từng người và gia đình.

So sánh Honda CR – V vs Hyundai Santa Fe
G
2.5 Xăng
Giá niêm yết
1.03 Tỉ
979 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO
I4 2.5
Dung tích (cc)
1.498
2.497
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6.000
180/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1.700-5.000
232/4000
Hộp số
CVT
6 AT
Hệ dẫn động
Cầu trước (FWD)
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,49
8,92
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5+2
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.691 x 1.866 x 1.681
4785 x 1900 x 1720
Chiều dài cơ sở (mm)
2.701
2.765
Khoảng sáng gầm (mm)
198
185
Bán kính vòng quay (mm)
5.500
5.700
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
57
71
Trọng lượng bản thân (kg)
1.653
1.710
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.350
2.510
Lốp, la-zăng
235/60R18
235/60 R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Macpherson
Treo sau
Liên kết đa điểm
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Bi LED
Đèn chiếu gần
LED
Bi LED
Đèn ban ngày
LED
Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
7" TFT
Analog cùng màn hình 4.2 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 4 hướng
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Urethan
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
7"
10,25 inch có cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
8 loa
10
Điều hoà
2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
2 vị trí
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Gập 6/4
Cửa kính một chạm
Chỉ ghế lái
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Gập 5/5
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Không
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Không
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây