So sánh Ford Everest và Honda CR-V

Ford Everest và Honda CR-V sở hữu hai phong cách thiết kế hoàn toàn khác nhau. Everest gây ấn tượng với vẻ ngoài hầm hố, đậm chất SUV, trong khi CR-V lại mang đến sự thanh lịch, hiện đại. 

Ford Everest và Honda CRV là hai mẫu xe đang được ưa chuộng tại thị trường ô tô Việt Nam, với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và độ an toàn cao. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa hai mẫu xe này có thể là một quyết định khó khăn đối với nhiều người dùng, đặc biệt là khi phải cân nhắc giữa nhu cầu và ngân sách cá nhân. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một so sánh chi tiết giữa Ford Everest và Honda CRV, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và quyết định phù hợp với mong muốn cá nhân.

Về giá bán

Theo thông tin từ các đại lý, Honda CRV có mức giá dao động từ 998 triệu đến 1,138 tỷ đồng, trong khi đó, Ford Everest được niêm yết với giá từ 1,099 tỷ đến 1,452 tỷ đồng. Với sự chênh lệch khoảng 100 triệu đồng giữa hai mẫu xe, Ford Everest nổi bật như một lựa chọn mang đến trải nghiệm lái xe sang trọng hơn so với Honda CRV.

Về ngoại thất

Trong cuộc so sánh ngoại thất giữa hai mẫu xe, một điểm đầu tiên nổi bật là sự chênh lệch về kích thước. Ford Everest trình làng với chiều dài 4.914 mm, rộng 1.923 mm và cao 1.842 mm, lớn hơn so với Honda CRV, chiều dài 4.623 mm, rộng 1.885 mm và cao 1.679 mm. Kích thước imposant của Ford Everest tạo nên một ấn tượng bề thế và chiều cao gầm xe lớn hơn, phù hợp cho những người muốn trải nghiệm cảm giác lái mạnh mẽ và an toàn.
 

so sanh ford everest va honda cr v tinbanxe 2


Phần đầu xe của Ford Everest được chú trọng với lưới tản nhiệt lớn và đèn LED hiện đại, tạo ra vẻ ngoài sang trọng và mạnh mẽ. Ngược lại, Honda CRV có thiết kế đầu xe đơn giản hơn với lưới tản nhiệt nhỏ và đèn halogen.
 


Về phần thân xe, Ford Everest thể hiện sức mạnh và cấu trúc mạnh mẽ hơn so với Honda CRV. Đường nét của Ford Everest được thiết kế tinh tế và chắc chắn, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ khi xuất hiện trên đường phố. Ngược lại, Honda CRV mang đến một phong cách nhẹ nhàng và thanh lịch, phù hợp với những người yêu thích phong cách đơn giản và trẻ trung.
 


Ở phần đuôi xe, Ford Everest tiếp tục thể hiện sự mạnh mẽ và bề thế với cụm đèn hậu LED lớn và cánh cửa sau mở rộng. Ngược lại, Honda CRV có thiết kế đuôi xe đơn giản hơn với đèn hậu halogen và cánh cửa sau không mở rộng.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Khi tiến vào bên trong, sự khác biệt đáng chú ý về không gian và thiết kế nội thất giữa hai mẫu xe này trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. Ford Everest với không gian rộng rãi hơn, cho phép chứa đến 7 người và có thể mở rộng khoang hành lý lên đến 2.010 lít khi gập ghế hàng thứ ba. Trong khi đó, Honda CRV chỉ có thể chứa tối đa 5 người và dung tích khoang hành lý khi gập ghế sau chỉ đạt 522 lít.
 

so sanh ford everest va honda cr v tinbanxe 10


Một điểm đáng chú ý khác là cả hai mẫu xe đều được trang bị ghế lái có thể điều chỉnh điện 8 hướng, tạo điều kiện thuận lợi cho người lái tìm vị trí ngồi thoải mái nhất. Tuy nhiên, sự khác biệt nổi bật là ghế bọc da chỉnh điện 8 hướng trên Ford Everest mang lại cảm giác sang trọng và đẳng cấp hơn so với phiên bản tương tự trên Honda CRV.

Về động cơ vận hành

Ford Everest được trang bị một động cơ dầu tăng áp kép 2.0L, mang lại công suất tối đa lên đến 213 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 500 Nm. Trong khi đó, Honda CRV sử dụng một động cơ xăng DOHC TURBO 1.5L, cung cấp công suất tối đa là 190 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 243 Nm. Với động cơ dầu tăng áp kép, Ford Everest không chỉ có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn mà còn tiết kiệm nhiên liệu hơn so với Honda CRV.

Về tính năng an toàn

Cả Ford Everest và Honda CRV đều được trang bị các tính năng an toàn hiện đại như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và túi khí cho hàng ghế trước.
 

so sanh ford everest va honda cr v tinbanxe 12


Tuy nhiên, Ford Everest vượt trội hơn với một số tính năng an toàn cao cấp như hệ thống cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ đỗ xe tự động. Những tính năng này không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho hành khách mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe, đặt Ford Everest ở vị trí dẫn đầu so với Honda CRV trong mảng an toàn.

Kết luận

Sau khi thực hiện một so sánh chi tiết giữa Ford Everest và Honda CRV, dường như rõ ràng rằng mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng người tiêu dùng. Đối với những ai đang tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, mạnh mẽ và an toàn, Ford Everest sẽ là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Tuy nhiên, nếu ưu tiên là một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển trong đô thị, thì Honda CRV sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo.

So sánh Ford Everest vs Honda CR – V
Wildtrak 2.0 AT 4x4
G
Giá niêm yết
1.5 Tỉ
1.03 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
1.5L DOHC VTEC TURBO
Dung tích (cc)
1.999
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1.700-5.000
Hộp số
AT 10 cấp
CVT
Hệ dẫn động
4WD
Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu
Dầu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,0
7,49
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
209/3750
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
500/1750-2000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
5+2
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4914 x 1923 x 1842
4.691 x 1.866 x 1.681
Chiều dài cơ sở (mm)
2.900
2.701
Khoảng sáng gầm (mm)
200
198
Bán kính vòng quay (mm)
5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
80
57
Trọng lượng bản thân (kg)
1.653
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.350
Lốp, la-zăng
Hợp kim nhôm 255/55-R20
235/60R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
Kiểu MacPherson
Treo sau
Lò so trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiều Watts Linkage
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Phanh đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED Matrix
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
TFT 12,4 inch
7" TFT
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 4 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Urethan
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
TFT cảm ứng 12 inch
7"
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
8
8 loa
Điều hoà
2 vùng tự động
2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
2 vị trí
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Cửa kính một chạm
1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho 2 hàng ghế
Chỉ ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập điện
Gập 50:50
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Không
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
7
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Trước/Sau
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Không
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây