Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.0 i-L | 969,000,000 | 1,107,277,000 | 1,087,897,000 | 1,078,587,000 | 1,088,277,000 | 1,088,277,000 | 1,088,277,000 | 1,088,277,000 | 1,088,277,000 | 1,088,277,000 | 1,088,277,000 | 1,068,897,000 |
2.0 i-L EyeSight | 1,099,000,000 | 1,252,877,000 | 1,230,897,000 | 1,222,887,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,211,897,000 |
2.5 i-Touring EyeSight | 1,199,000,000 | 1,364,877,000 | 1,340,897,000 | 1,333,887,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,321,897,000 |
Nội thất trang nị nhiều tiện nghi, đặc biệt là cửa sổ trời lớn. Động cơ vận hành mượt mà, hợp số tự động vô cấp CTV êm ái
Có mức giá khá cao đồng thời thiết kế ngoại hình còn kém bắt bắt so với các đối thủ.
Subaru Forester là mẫu SUV bán chạy nhất của Subaru tại Việt Nam, nằm trong phân khúc CUV cỡ C, cạnh tranh với các đối thủ như Honda CR-V, Mazda CX-5 và Hyundai Tucson. Kể từ khi chuyển sang nhập khẩu từ Thái Lan, Forester không chỉ có giá thành hấp dẫn hơn mà còn thu hút nhờ trang bị hiện đại và khả năng vận hành vượt trội.
Ra mắt từ năm 1997, Subaru Forester đã khẳng định mình với thiết kế bền bỉ, an toàn và linh hoạt. Ở thế hệ thứ 5, mẫu xe này có 3 phiên bản tại Việt Nam: 2.0 i-L, 2.0 i-L EyeSight và 2.5 i-L EyeSight, nổi bật với công nghệ an toàn EyeSight và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người tìm kiếm một chiếc SUV đáng tin cậy, linh hoạt cho cả gia đình và các hành trình dài.
Subaru Forester phiên bản mới không có nhiều thay đổi so với mô hình trước đó. Xe vẫn giữ các thông số kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.625 x 1.815 x 1.715 mm, với chiều dài cơ sở 2.670 mm và khoảng sáng gầm 220 mm. Những chi tiết này giúp Forester duy trì khả năng vận hành ổn định và phù hợp với nhiều điều kiện địa hình.
Subaru Forester 2024 vẫn giữ nét thiết kế quen thuộc với mặt trước mang phong cách mạnh mẽ và góc cạnh. Lưới tản nhiệt dạng đa giác được tinh chỉnh với viền đen thay cho chrome, tạo nên vẻ chắc chắn hơn cho phần đầu xe. Logo Subaru nằm ở trung tâm, được trang trí bằng ốp kim loại màu xám, thanh mảnh và tinh tế.
Hệ thống đèn pha LED dạng Hawkeye đặc trưng của Subaru có kích thước lớn, cùng đèn LED chạy ban ngày giúp Forester trông hiện đại và sắc sảo. Cản trước cũng được thiết kế lại với kích thước lớn hơn, tăng cường tính thể thao và khả năng vượt địa hình của mẫu xe này.
Thân xe Subaru Forester 2024 nổi bật với những đường gân dập nổi chạy dọc thân, tôn lên vẻ mạnh mẽ và cứng cáp. Vòm bánh xe được mở rộng với lớp viền nhựa đen, tạo nên cảm giác chắc chắn và mang hơi hướng xe địa hình.
Điểm nhấn nằm ở bộ la-zăng hợp kim với tùy chọn 17 hoặc 18 inch, được thiết kế với hai tông màu nổi bật. Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, tay nắm cửa mạ chrome, cùng thanh baga mái tạo nên tổng thể hài hòa,
Phần đuôi của Subaru Forester 2024 được thiết kế vuông vức, mang đậm chất SUV. Cụm đèn hậu LED với tạo hình chữ C đặc trưng của Subaru, sử dụng nhiều bóng LED nhỏ, mang lại hiệu ứng chiếu sáng rõ ràng. Thiết kế cản sau lớn, sử dụng nhựa đen với họa tiết vân carbon, kết hợp cùng các chi tiết mạ bạc, tạo nên cảm giác vững chãi và thể thao.
Xe được trang bị hệ thống cảm biến và camera hỗ trợ lùi xe, đảm bảo an toàn khi vận hành trong các điều kiện khác nhau. Tuy nhiên, điểm trừ của Forester là chỉ có ống xả đơn bọc bạc, trong khi nhiều đối thủ trong phân khúc thường có ống xả đôi hoặc bộ bodykit giả, tăng thêm vẻ mạnh mẽ.
Subaru Forester 2024 mang đến nhiều lựa chọn màu sắc ngoại thất phong phú cho khách hàng, bao gồm: Nâu Đồng Ánh Kim, Xanh Rêu Pha Lê, Xám Bạc Ánh Kim, Trắng Ngọc Trai, Bạc Ánh Kim, Đen Pha Lê và Xanh Da Trời. Những màu sắc này không chỉ giúp xe dễ dàng hòa nhập với nhiều phong cách khác nhau mà còn phù hợp với xu hướng mua bán ô tô hiện nay, mang lại nhiều tùy chọn cho người dùng khi lựa chọn màu xe theo sở thích cá nhân.
Nội thất Subaru Forester 2024 hầu như không thay đổi so với phiên bản trước. Bước vào bên trong, bạn sẽ ngay lập tức cảm nhận được không gian rộng rãi và thoải mái. Nội thất được thiết kế đơn giản nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng, đi cùng với các tiện nghi hiện đại, phục vụ tốt cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Subaru Forester 2024 được trang bị khoang lái tiện nghi với bảng điều khiển trung tâm được thiết kế hướng về phía người lái. Vô lăng bọc da cao cấp với các chi tiết viền mạ chrome mang đến vẻ sang trọng và cầm nắm thoải mái. Vô lăng 3 chấu tích hợp 17 nút chức năng cho phép điều chỉnh âm thanh, chế độ lái thể thao, và lẫy chuyển số, nâng cao tính linh hoạt trong điều khiển xe.
Cụm đồng hồ hiển thị thông tin lái được thiết kế sắc nét với màn hình LCD 4 inch trung tâm, giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số quan trọng. Trung tâm táp lô trang bị màn hình giải trí 8 inch tích hợp GPS, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, mang đến trải nghiệm giải trí và điều khiển thông minh.
Ghế ngồi của Subaru Forester 2024 được bọc da cao cấp, đảm bảo sự thoải mái và hỗ trợ tối đa cho hành khách. Ghế lái và ghế phụ được trang bị chức năng chỉnh điện 8 hướng, cho phép điều chỉnh dễ dàng để đạt được vị trí ngồi lý tưởng.
Hàng ghế thứ hai có khả năng gập gọn theo tỷ lệ 60:40, giúp mở rộng không gian khi cần thiết. Thiết kế ghế ngồi ôm sát cơ thể, với các đường khâu tinh tế, tạo cảm giác sang trọng và bền bỉ.
Subaru Forester 2024 mang đến khoang hành lý rộng rãi và linh hoạt. Khi gập hàng ghế thứ hai xuống, không gian khoang hành lý mở rộng lên tới 2155 lít, lớn hơn 40 lít so với phiên bản trước, lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa lớn hoặc đồ đạc khi đi du lịch.
Ngay cả khi hàng ghế sau dựng đứng, khoang hành lý vẫn cung cấp dung tích 1003 lít, giúp Forester 2024 trở thành một trong những mẫu SUV có khoang hành lý rộng rãi nhất trong phân khúc. Đối với những ai đang xem xét chọn lựa mua bán ô tô Subaru, đây là một yếu tố quan trọng giúp đánh giá khả năng chứa đồ của xe, đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày cũng như các chuyến đi xa.
Subaru Forester 2024 được trang bị hệ thống giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ kết nối Android Auto và Apple CarPlay, lần đầu tiên được tích hợp trên mẫu xe này. Hệ thống âm thanh 6 loa cung cấp chất lượng âm thanh rõ ràng, trong khi các kết nối cơ bản như Bluetooth, USB và AUX vẫn được duy trì.
Bên cạnh đó, xe còn sở hữu các tiện nghi như điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa kính điều chỉnh điện một chạm, gạt mưa tự động, nút khởi động, và hệ thống định vị Navigation. Những tính năng này nhằm mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện lợi cho người dùng.
Subaru Forester 2024 trang bị động cơ Boxer 2.0 lít, 4 xi-lanh đối xứng, mang lại công suất 156 mã lực và mô-men xoắn 196 Nm. Động cơ kết hợp với hộp số CVT và hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian (S-AWD), giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên nhiều loại địa hình.
Khi nhấn ga nhẹ, Forester phản ứng nhanh và tăng tốc mượt mà. Nếu bạn đạp mạnh chân ga, có thể cảm nhận độ trễ nhỏ, giúp tránh việc đạp nhầm chân ga. Vô-lăng của xe rất nhạy, mang lại cảm giác lái chính xác. Khi chuyển sang chế độ Sport bằng cách nhấn nút S trên vô-lăng, xe tăng tốc nhanh hơn, tiếng ống xả mạnh mẽ hơn và cảm giác lái thể thao hơn.
Về mức tiêu thụ nhiên liệu, Subaru Forester 2024 tiêu thụ khoảng 8,51 lít xăng/100 km trên đường hỗn hợp, 9,83 lít/100 km trong thành phố và 7,75 lít/100 km trên đường cao tốc. Đối với những ai đang mua xe Subaru Forester thì đây là thông số tiêu thụ nhiên liệu hợp lý cho một chiếc SUV.
Subaru Forester 2024 nâng cấp với nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Xe được trang bị hệ thống phanh tự động, bao gồm khả năng tự động phanh trước khi có chướng ngại vật, và kiểm soát hành trình thích ứng nhờ hai camera quan sát.
Các tính năng an toàn khác bao gồm cảnh báo xe phía trước di chuyển, hỗ trợ cảnh báo chệch làn đường, và cảnh báo chuyển làn đường. Đặc biệt, phiên bản mới bổ sung thêm 9 tính năng, trong đó có ba tính năng mới: đánh lái tự động khẩn cấp, định tâm làn đường và hỗ trợ giữ làn đường, nhằm nâng cao sự an toàn và hỗ trợ người lái trong các tình huống giao thông khác nhau.
Subaru Forester là một cái tên quen thuộc trong phân khúc SUV cỡ trung, luôn được người tiêu dùng Việt Nam quan tâm. Để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp, việc so sánh Forester với các đối thủ cùng phân khúc như Honda CR-V, Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Kia Sportage là vô cùng cần thiết. Mỗi mẫu xe đều sở hữu những ưu điểm riêng biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Về thiết kế: Forester mang đến một vẻ ngoài cứng cáp, đậm chất SUV với hệ thống đèn pha sắc sảo và lưới tản nhiệt đặc trưng. Tuy nhiên, thiết kế của Forester có phần truyền thống hơn so với sự trẻ trung, hiện đại của các đối thủ như Mazda CX-5 hay Hyundai Tucson. Nội thất Forester được đánh giá cao về sự rộng rãi, thoải mái và chất liệu cao cấp, nhưng thiết kế tổng thể lại không quá nổi bật.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Forester được trang bị khá đầy đủ các tính năng hiện đại như hệ thống hỗ trợ lái EyeSight, điều hòa tự động, màn hình cảm ứng, kết nối điện thoại thông minh. Tuy nhiên, so với các đối thủ cùng phân khúc, Forester vẫn còn thiếu sót một số tính năng như cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống âm thanh cao cấp hoặc hệ thống đèn nội thất đa màu sắc.
Về động cơ vận hành: Forester sử dụng động cơ Boxer đặc trưng của Subaru, mang đến cảm giác lái đầm chắc và ổn định. Hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian Symmetrical AWD cũng là một điểm mạnh của mẫu xe này, giúp Forester vận hành tốt trên nhiều địa hình khác nhau. Tuy nhiên, động cơ của Forester có công suất và mô-men xoắn không quá nổi bật so với các đối thủ sử dụng động cơ tăng áp.
Về giá bán: Giá bán của Forester tại thị trường Việt Nam khá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, với những khách hàng ưu tiên các tính năng hiện đại và thiết kế trẻ trung, các mẫu xe như Mazda CX-5 hay Hyundai Tucson có thể là lựa chọn hấp dẫn hơn.
Subaru Forester 2024 là một sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc CUV-C nhờ vào các tính năng tiện ích và trang bị an toàn vượt trội. Với những ưu điểm nổi bật và giá xe ô tô được điều chỉnh hợp lý, Forester không chỉ cạnh tranh tốt với các đối thủ trong cùng phân khúc mà còn mang lại giá trị cao cho người dùng. Những ưu đãi chính hãng giúp giảm sự chênh lệch giá so với các mẫu xe khác, dự đoán sẽ góp phần vào sự thành công và tăng trưởng doanh số của mẫu xe này trong tương lai.
Tên phiên bản | 2.0 i-L969 Triệu | 2.0 i-L EyeSight1.1 Tỉ | 2.5 i-Touring EyeSight1.2 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | Boxer 2.0 | Boxer 2.0 | Boxer 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.995 | 1.995 | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 | 154/6000 | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 | 196/4000 | 196/4000 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 | 7,6 | 7,6 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 | 4625 x 1815 x 1730 | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | 2.670 | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | 220 | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 | 5.400 | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 | 520 | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 | 63 | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.533 | 1.545 | 1.545 |
Lốp, la-zăng | 17 | 18 | 18 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép | Xương đòn kép | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt | Phanh đĩa tản nhiệt | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt | Phanh đĩa tản nhiệt | Phanh đĩa tản nhiệt |
Ngoại thất | |||
Cốp đóng/mở điện | Không | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED | LED | |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 | 60/40 | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) | Tự động (2 vùng) | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) | Có (ghế lái, ghế phụ) | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch, cảm ứng | 8 inch, cảm ứng | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Không | Không |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 |
Kết nối WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |