So sánh Subaru Outback và Subaru Forester

So sánh Subaru Outback và Subaru Forester

So sánh Subaru Outback và Subaru Forester

So sánh Subaru Outback vs Subaru Forester
2.5 i-Touring EyeSight
2.5 i-Touring EyeSight
Giá niêm yết
2.1 Tỉ
1.2 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng
Boxer 2.0
Dung tích (cc)
2.498
1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
169/5000 - 5800
154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
252/3800
196/4000
Hộp số
CVT
CVT
Hệ dẫn động
AWD
Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,99
7,6
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tầm hoạt động (km)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4870 x 1875 x 1675
4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm)
2.745
2.670
Thể tích khoang hành lý (lít)
561-1726
520
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
63
63
Trọng lượng bản thân (kg)
1.662
1.545
Lốp, la-zăng
225/60 R18
18
Dung tích khoang hành lý (lít)
Khoảng sáng gầm (mm)
213
220
Bán kính vòng quay (mm)
5,5
5.400
Trọng lượng toàn tải (kg)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Phanh sau
Đĩa
Phanh đĩa tản nhiệt
Treo trước
MacPherson
Treo sau
Xương đòn kép
Phanh trước
Đĩa
Phanh đĩa tản nhiệt
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, tự gập khi khoá xe
Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Không
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Tùy chọn sơn hai màu
Cửa hít
Đèn sương mù
Giá nóc
Ống xả
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Cánh gió sau
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Hệ thống rửa đèn pha
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Điều hoà
2 vùng độc lập
Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Ra lệnh giọng nói
Không
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
Harman Kardon 11 loa
6
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Không
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
4 vị trí
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Bảng đồng hồ tài xế
analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
60/40
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều chỉnh ghế lái
10 hướng
Có (8 hướng)
Điều chỉnh ghế phụ
8 hướng
Có (8 hướng)
Màn hình giải trí
11.6 inch cảm ứng
8 inch, cảm ứng
Phát WiFi
Cửa hít
Khởi động từ xa
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Kiểm soát chất lượng không khí
Điều khiển bằng cử chỉ
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí ghế phụ
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Màn hình giải trí ghế sau
Kính tối màu
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Kính hai lớp
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Chất liệu nội thất
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Da
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Không
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Đánh lái bánh sau
Phanh điện tử
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Khởi động từ xa
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Không
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí
7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Camera 360
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Thông báo xe trước khởi hành
Hệ thống cảm biến trước/sau
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây