Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
90 2.0 S | 3,620,000,000 | 4,076,397,000 | 4,003,997,000 | 4,021,197,000 | 4,057,397,000 | 4,057,397,000 | 4,057,397,000 | 4,057,397,000 | 4,057,397,000 | 4,057,397,000 | 4,057,397,000 | 3,984,997,000 |
110 S | 3,810,000,000 | 4,289,197,000 | 4,212,997,000 | 4,232,097,000 | 4,270,197,000 | 4,270,197,000 | 4,270,197,000 | 4,270,197,000 | 4,270,197,000 | 4,270,197,000 | 4,270,197,000 | 4,193,997,000 |
SE P300 | 5,989,000,000 | 6,729,677,000 | 6,609,897,000 | 6,650,787,000 | 6,710,677,000 | 6,710,677,000 | 6,710,677,000 | 6,710,677,000 | 6,710,677,000 | 6,710,677,000 | 6,710,677,000 | 6,590,897,000 |
Ngoại thất, nội thất cùng hệ thống đèn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu “cực đỉnh” dễ dàng chinh phục cả những khách hàng khó tính nhất.
Tuy giá cao so với những đối thủ cùng phân khúc, nhưng so với những bản tiền nhiệm, giá thành Land Rover Defender chỉ nhỉnh hơn đôi chút dù có những nâng cấp vượt trội.
Land Rover Defender là phiên bản mới nhất của dòng xe địa hình nổi tiếng, kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và công nghệ hiện đại. Kể từ lần đầu xuất hiện vào năm 1948 với các tên gọi như Land Rover Ninety và Land Rover One Ten, Defender đã trở thành biểu tượng của khả năng chinh phục mọi loại địa hình. Phiên bản mới nhất, được giới thiệu tại triển lãm ô tô Frankfurt 2019, tiếp tục kế thừa truyền thống mạnh mẽ với những cải tiến vượt trội.
Defender 2024 mang đến nhiều nâng cấp so với các phiên bản trước, nhằm cung cấp trải nghiệm lái xe off-road tuyệt vời hơn và sự thoải mái tối đa. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về mẫu xe này, bao gồm đánh giá và bảng giá lăn bánh mới nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về những điểm nổi bật của Defender 2024.
Land Rover Defender nổi bật với dáng xe mạnh mẽ và khoảng sáng gầm cao, cho phép vượt qua địa hình khó khăn một cách dễ dàng. Khoảng sáng gầm lớn giúp tăng cường khả năng off-road, đảm bảo xe có thể chinh phục các địa hình gồ ghề và lội nước sâu
Land Rover Defender 2024 duy trì ngôn ngữ thiết kế cổ điển, đậm chất SUV off-road với phần đầu xe vuông vắn và chắc chắn.
Cụm đèn pha tròn, một chi tiết mang tính biểu tượng của dòng xe, kết hợp cùng công nghệ LED tiên tiến giúp tăng cường khả năng chiếu sáng trong mọi điều kiện. Phần cản trước được mở rộng với lưới tản nhiệt thấp, mang lại diện mạo vững chãi và bệ vệ cho xe.
Thân xe Defender 2024 có dáng hình chữ nhật tối giản, với các đường nét vuông vắn đặc trưng. Xe được trang bị nhiều tùy chọn kích thước mâm bánh, từ 19 đến 22 inch, mang lại khả năng linh hoạt trên nhiều loại địa hình khác nhau.
Vòm bánh xe cao và gồ lên rõ rệt, tăng thêm sự mạnh mẽ cho thiết kế. Với sự lựa chọn đa dạng về lazang và lốp xe, Defender 2024 hứa hẹn phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau của người dùng trên thị trường mua bán ô tô, từ đi phố cho đến off-road chuyên nghiệp.
Phần đuôi của Land Rover Defender 2024 giữ vững phong cách cổ điển với thiết kế vuông vắn và cửa sau mở ngang bằng bản lề, đi kèm lốp dự phòng lớn gắn trực tiếp lên cửa. Đây là điểm nhấn đặc trưng của các dòng SUV off-road, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa giúp dễ dàng thay lốp khi di chuyển trên địa hình khó. Cụm đèn hậu LED được thiết kế dạng dọc với các khối vuông nhỏ, mang lại khả năng chiếu sáng tốt và tạo vẻ hiện đại cho phần đuôi.
Cản sau của Defender 2024 được thiết kế chắc chắn, cùng với khoảng sáng gầm xe cao, giúp xe vượt qua các chướng ngại vật dễ dàng hơn. Xe còn được trang bị các cảm biến lùi và camera hỗ trợ đỗ xe, giúp tăng cường an toàn khi đỗ hoặc di chuyển ở những không gian chật hẹp.
Defender 2024 được cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc đa dạng, từ các màu sắc tối giản như đen và trắng, đến các màu sáng như xanh lá, đỏ hoặc xanh dương.
Nội thất của Land Rover Defender 2024 được làm từ vải dệt Robust và da sần, giúp xe bền bỉ hơn trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn giữ được vẻ sang trọng và tinh tế.
Táp lô và vô lăng của Land Rover Defender 2024 được thiết kế đơn giản nhưng mạnh mẽ, phù hợp với tính chất off-road của xe. Vô lăng bốn chấu vẫn giữ phong cách quen thuộc của Land Rover, nhưng không sử dụng chi tiết kim loại để làm nhẹ và tăng độ bền.
Táp lô có sự tinh chỉnh, giúp nội thất trông mềm mại và sang trọng hơn. Màn hình trung tâm lớn, dễ sử dụng và tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ lái hiện đại, mang lại sự tiện lợi khi vận hành xe.
Land Rover Defender 2024 được trang bị ghế ngồi linh hoạt, tạo sự thoải mái cho người dùng. Hàng ghế trước có thiết kế độc đáo với khả năng biến phần tựa tay thành ghế phụ, tăng số chỗ ngồi lên 3 người.
Ghế tiêu chuẩn được bọc sợi dệt Resolve bền chắc, trong khi các phiên bản cao cấp hơn như S và SE kết hợp da với sợi dệt Robust Woven Textile, giúp ghế ít bị hao mòn. Bản HSE sử dụng da Windsor cao cấp, và bản Defender X còn có thêm các chi tiết trang trí bằng kim loại, tạo nên không gian nội thất sang trọng và đẳng cấp.
Khoang hành lý của Land Rover Defender 2024 rất rộng rãi và linh hoạt. Thể tích khoang dao động từ 464 đến 646 lít tùy theo phiên bản. Khi gập hàng ghế sau, không gian có thể mở rộng đến khoảng 1000 lít, và khi gập cả hai hàng ghế sau, dung tích tăng lên khoảng 2000 lít. Điều này giúp xe dễ dàng chứa đựng nhiều hành lý cho các chuyến đi dài. Chính sự linh hoạt này khiến Defender 2024 là một lựa chọn đáng chú ý trong việc mua bán ô tô Land Rover, khi người dùng cần một chiếc xe vừa sang trọng vừa thực dụng.
Land Rover Defender 2024 mang đến nhiều cải tiến về tiện nghi giải trí so với các phiên bản trước. Xe được trang bị hệ thống thông tin giải trí Pivi Pro với giao diện JLR, cho phép kết nối mạng 4G và 5G, đảm bảo tốc độ truy cập nhanh và ổn định.
Tính năng điều khiển bằng giọng nói giúp người lái dễ dàng quản lý các chức năng mà không cần phải mất tập trung. Xe còn có hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, các cổng sạc USB và cổng 12V, mang lại sự thoải mái tối ưu cho hành khách.
Land Rover Defender 2024 có hai tùy chọn động cơ xăng. Đầu tiên là động cơ 2.0L tăng áp, tạo ra 300 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm. Tùy chọn thứ hai là động cơ 3.0L tăng áp mạnh mẽ hơn, cung cấp 400 mã lực và mô-men xoắn 550 Nm. Cả hai động cơ đều đi kèm với hộp số tự động 8 cấp, giúp xe vận hành mượt mà và hiệu quả.
Tại Việt Nam, Defender 130 được trang bị động cơ 3.0L 6 xi-lanh với cấu hình P400, mang lại công suất 394 mã lực và mô-men xoắn 550 Nm. Phiên bản P300 có động cơ 3.0L với công suất thấp hơn, 296 mã lực và mô-men xoắn 470 Nm. Tất cả các phiên bản đều có hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian iAWD và hộp số tự động 8 cấp ZF, cho phép xe kéo được đến 3.000 kg.
Tham khảo: Giá xe Land Rover
Land Rover Defender 2024 được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến. Các tính năng như phanh khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn đường, và nhận diện biển báo giao thông giúp tăng cường kiểm soát xe và giảm thiểu rủi ro. Camera Clear Sight phía trước hỗ trợ lái xe dễ dàng hơn trên các địa hình khó khăn.
Ngoài ra, xe còn có hệ thống treo khí nén điện tử, kiểm soát xuống dốc và kiểm soát hành trình, giúp duy trì sự ổn định và an toàn trên mọi con đường. Những trang bị này giúp đảm bảo rằng bạn có thể di chuyển an toàn và thoải mái, dù là trên đường phố hay trong các chuyến đi off-road.
Land Rover Defender là một mẫu SUV hầm hố, mạnh mẽ, nổi bật với khả năng off-road vượt trội. Để đưa ra quyết định lựa chọn chính xác, người tiêu dùng cần so sánh Defender với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Mercedes-Benz G-Class, Jeep Wrangler và Lexus LX. Phân tích chi tiết các mẫu xe này sẽ giúp làm rõ sự khác biệt và điểm tương đồng giữa chúng.
Về thiết kế: Defender nổi bật với thiết kế góc cạnh, mang đậm phong cách cổ điển pha lẫn hiện đại. G-Class cũng theo đuổi thiết kế hộp vuông đặc trưng, nhưng với vẻ ngoài sang trọng hơn. Wrangler lại có thiết kế linh hoạt với phần mui có thể tháo rời, hướng đến những người yêu thích sự phóng khoáng. Lexus LX, với thiết kế hiện đại và sang trọng, mang đến một lựa chọn khác biệt cho những ai muốn kết hợp giữa off-road và tiện nghi.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Cả Defender, G-Class và LX đều được trang bị hàng loạt công nghệ hiện đại, hệ thống an toàn tiên tiến và nội thất cao cấp. Wrangler, mặc dù có thiết kế đơn giản hơn, vẫn đáp ứng đầy đủ các nhu cầu cơ bản. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe sẽ có những điểm nhấn riêng về công nghệ và tiện nghi, tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn.
Về động cơ và vận hành: Defender sở hữu động cơ mạnh mẽ, hệ thống treo khí nén và khả năng off-road vượt trội. G-Class cũng không hề kém cạnh với động cơ V8 mạnh mẽ và hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Wrangler nổi tiếng với khả năng off-road linh hoạt và động cơ xăng V6 hoặc động cơ diesel. LX, với động cơ V8 và hệ thống treo khí nén, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng off-road và vận hành êm ái trên đường trường.
Về giá bán: Defender, G-Class và LX đều nằm trong phân khúc xe hạng sang, với mức giá khá cao. Wrangler có giá bán dễ tiếp cận hơn. Tuy nhiên, giá xe ô tô cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng phiên bản, tùy chọn và thị trường.
Kết luận về giá xe Land Rover Defender 2024 cho thấy mức giá của mẫu xe này cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc. Tuy nhiên, sự tăng giá này phản ánh sự cải tiến toàn diện và những tính năng nâng cấp mà Defender 2024 mang lại. Đặc biệt, nếu bạn đang cân nhắc mua xe Land Rover Defender, đây là lựa chọn hợp lý hơn so với Mercedes-Benz G-Class, đặc biệt đối với những khách hàng yêu thích khả năng off-road nhưng có ngân sách hạn chế.
Tên phiên bản | SE P3005.99 Tỉ | 90 2.0 S3.62 Tỉ | 110 S3.81 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 3.0 I6 tăng áp + Mild Hybrid | 2.0 I4 | 2.0 I4 |
Dung tích (cc) | 2,996 | 1.997 | 1.997 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 296/4.800-6.600 | 300/5500 | 300/5500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 470/1500-4.250 | 400/1500-4500 | 400/1500-4500 |
Hộp số | AT 8 cấp | AT 8 cấp | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh AWD | 4 bánh AWD | 4 bánh AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,1 | 10,1 | |
Kích thước/trọng lượng | |||
Trọng lượng bản thân (kg) | 2,528 | 2.140 | 2.261 |
Số chỗ | 8 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.358x1.996x1.970 | 4323x2008x1974 | 4323x2008x1967 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,022 | 2.587 | 3.022 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 218-290 | 225 | 291 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 389-2.291 | 397 | 786 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 90 | 90 | 90 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.650 | 6.420 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.910 | 3.105 | |
Lốp, la-zăng | 19 inch | 19 inch | |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Macpheron | Macpherson | Macpheron |
Treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | ||
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, chống chói | Chỉnh điện, chống chói | Chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | ||
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | ||
Nội thất | |||
Bảng đồng hồ tài xế | LCD | LCD | LCD |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 | Gập 40:20:40 | Gập 40:20:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Không | Có |
Cửa kính một chạm | Chỉnh điện 1 chạm tất cả ghế | Chỉnh 1 chạm cho tất cả ghế, chống kẹt | Chỉnh điện 1 chạm tất cả ghế |
Cửa sổ trời | Không | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | ||
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10 inch | ||
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | ||
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 12 | 12 | 12 |
Kết nối WiFi | Không | ||
Kết nối AUX | Không | ||
Kết nối USB | Không | ||
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Không | ||
Sạc không dây | Không | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh 12 hướng bán tự động | ||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | ||
Massage ghế lái | Không | ||
Điều chỉnh ghế phụ | 12 hướng bán tự động | ||
Massage ghế phụ | Không | ||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | ||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | ||
Sưởi ấm ghế lái | Không | ||
Sưởi ấm ghế phụ | Không | ||
Ghế lái chỉnh điện | 12 hướng bán tự động | Chỉnh 12 hướng bán tự động | |
Ghế phụ chỉnh điện | 12 hướng bán tự động | 12 hướng bán tự động | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 10 inch | |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | ||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | ||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | ||
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Phanh điện tử | Có | Có | |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | ||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | ||
Cảnh báo chệch làn đường | Không | ||
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | ||
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Không | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |