Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Base | 3,350,000,000 | 3,773,997,000 | 3,706,997,000 | 3,721,497,000 | 3,754,997,000 | 3,754,997,000 | 3,754,997,000 | 3,754,997,000 | 3,754,997,000 | 3,754,997,000 | 3,754,997,000 | 3,687,997,000 |
T | 3,570,000,000 | 4,020,397,000 | 3,948,997,000 | 3,965,697,000 | 4,001,397,000 | 4,001,397,000 | 4,001,397,000 | 4,001,397,000 | 4,001,397,000 | 4,001,397,000 | 4,001,397,000 | 3,929,997,000 |
S | 4,400,000,000 | 4,949,997,000 | 4,861,997,000 | 4,886,997,000 | 4,930,997,000 | 4,930,997,000 | 4,930,997,000 | 4,930,997,000 | 4,930,997,000 | 4,930,997,000 | 4,930,997,000 | 4,842,997,000 |
GTS | 5,340,000,000 | 6,002,797,000 | 5,895,997,000 | 5,930,397,000 | 5,983,797,000 | 5,983,797,000 | 5,983,797,000 | 5,983,797,000 | 5,983,797,000 | 5,983,797,000 | 5,983,797,000 | 5,876,997,000 |
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Porsche Macan tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc SUV cỡ nhỏ hạng sang, với thiết kế thể thao đặc trưng và trải nghiệm lái đỉnh cao. Ra mắt lần đầu vào năm 2013, Macan đã trải qua nhiều nâng cấp và cải tiến để đối đầu với những đối thủ nặng ký như BMW X3, Audi Q3, Mercedes GLC 300 hay Lexus NX. Tại Việt Nam, Porsche Macan 2024 hiện có 3 phiên bản gồm Macan tiêu chuẩn, Macan S và Macan GTS, mang đến lựa chọn đa dạng cho khách hàng với giá bán khởi điểm từ 3,15 tỷ đồng.
Porsche Macan 2024 là bản facelift cuối cùng trước khi chuyển đổi hoàn toàn sang dòng xe điện. Thiết kế vẫn giữ nét quen thuộc của phiên bản trước. Xe có kích thước DxRxC 4.726x1.922x1.621 mm và chiều dài cơ sở 2.807 mm.
Đầu xe
Porsche Macan 2024 có thiết kế đầu xe thể thao với nắp ca-pô được dập nhiều đường gân khỏe khoắn. Hệ thống đèn pha sử dụng công nghệ LED hiện đại, cùng tùy chọn đèn thích ứng Porsche Dynamic Light System Plus (PDLS Plus), giúp cải thiện khả năng chiếu sáng. Đèn ban ngày LED được đặt sát đèn pha, còn đèn sương mù được giấu khéo léo trong hốc gió, tạo nên tổng thể gọn gàng và tinh tế.
Lưới tản nhiệt lớn với các thanh ngang sơn đen bóng kết hợp cùng hốc gió phía trước giúp xe mang đậm chất thể thao. Thiết kế cản trước và hốc gió liền mạch tạo nên một diện mạo mạnh mẽ, khác biệt so với các mẫu SUV cùng phân khúc.
Thân xe Porsche Macan 2024 năng động và mạnh mẽ, với những đường nét dập nổi thể hiện sự cơ bắp dọc theo thân xe.
Vòm mái của Macan được vuốt nhẹ về phía sau, tạo dáng như một chiếc coupe thể thao. Xe có tùy chọn la-zăng từ 19 đến 21 inch với 7 thiết kế khác nhau, giúp người dùng dễ dàng cá nhân hóa chiếc xe của mình.
Đuôi xe Macan 2024 được làm mới với dải đèn hậu LED ba chiều, một thiết kế chia sẻ từ các dòng xe sang Cayenne và Panamera. Dải LED nối liền hai cụm đèn hậu giúp xe trông hiện đại và sang trọng hơn.
Cản sau được sơn đen bóng, kết hợp với các họa tiết trang trí tinh tế. Ống xả kép hai bên cùng thiết kế cản gió không chỉ tạo cảm giác thể thao mà còn hoàn thiện vẻ ngoài mạnh mẽ của Porsche Macan 2024.
Porsche Macan 2024 mang đến nhiều lựa chọn màu sắc hấp dẫn, bao gồm Miami Blue, Chalk, Mamba Green Metallic và Dolomite Silver Metallic. Đặc biệt, màu Mamba Green là tùy chọn cao cấp với chi phí bổ sung khoảng 54,4 triệu đồng, giúp chiếc xe thêm phần cá tính và khác biệt. Sự đa dạng này không chỉ làm tăng khả năng cá nhân hóa, mà còn giúp Macan nổi bật trong thị trường mua bán ô tô khi người dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với phong cách riêng.
Nội thất Porsche Macan 2024 nổi bật với phong cách sang trọng và đẳng cấp đặc trưng. Phiên bản mới được nâng cấp với nhiều cải tiến hiện đại, mang lại không gian tinh tế và hợp thời hơn.
Porsche Macan 2024 được trang bị tap lô hiện đại với màn hình kỹ thuật số hiển thị đầy đủ các thông số cần thiết. Thiết kế tap lô được làm gọn gàng, với đồng hồ analog truyền thống nằm giữa – một dấu ấn thương hiệu của Porsche. Các nút bấm vật lý trên bảng điều khiển trung tâm được thay thế bằng dàn phím cảm ứng, mang lại cảm giác hiện đại và dễ sử dụng.
Vô lăng 3 chấu bọc da của Macan 2024 được lấy cảm hứng từ dòng xe thể thao Porsche 911, tích hợp các phím chức năng giúp việc điều khiển thuận tiện hơn. Bên cạnh đó, vô lăng còn có lẫy chuyển số thể thao phía sau, mang lại trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và chính xác.
Hệ thống ghế ngồi của Porsche Macan 2024 được thiết kế bọc da cao cấp, với ghế trước kiểu dáng thể thao ôm sát người ngồi, tạo sự thoải mái và ổn định khi di chuyển. Ghế lái có tính năng chỉnh điện 8 hướng (phiên bản tiêu chuẩn), trong khi các phiên bản cao cấp hơn như Macan S có ghế chỉnh điện lên tới 14 hướng, kèm theo chức năng nhớ vị trí.
Hàng ghế sau của Macan 2024 rộng rãi và thoải mái với 3 tựa đầu và bệ tì tay trung tâm có khay để cốc. Điều này giúp tăng tính tiện lợi cho hành khách khi di chuyển đường dài. Nhờ thiết kế thông minh, không gian để chân ở hàng ghế sau cũng rộng rãi, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
Porsche Macan 2024 mang đến khoang hành lý linh hoạt với dung tích tiêu chuẩn 500 lít, phù hợp cho các chuyến đi ngắn hoặc nhu cầu chứa đồ hàng ngày. Nếu cần thêm không gian, hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 40:20:40, mở rộng dung tích lên đến 1.500 lít, đủ để chứa nhiều hành lý cho những chuyến đi dài. Với sự tiện lợi này, Macan 2024 trở thành lựa chọn hấp dẫn trong việc mua bán ô tô Porsche, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng.
Porsche Macan 2024 sở hữu màn hình cảm ứng 10,9 inch hiện đại, thay thế màn hình nhỏ hơn của các thế hệ trước. Giao diện mới mang đến trải nghiệm người dùng thân thiện và mượt mà, với các phím cảm ứng thay vì nút cơ, giúp thao tác nhanh chóng và chính xác. Hệ thống thông tin giải trí tích hợp Porsche Connect Plus, cho phép kết nối 4G LTE và sử dụng thẻ SIM, đảm bảo khả năng kết nối internet và dịch vụ trực tuyến ngay trên xe.
Ngoài ra, Macan 2024 được trang bị hệ thống âm thanh cao cấp với tùy chọn Bose hoặc Burmester, mang lại chất lượng âm thanh vượt trội. Điều hòa khí hậu ba vùng tự động và các tính năng bổ sung như kính chắn gió sưởi ấm, bộ ion hóa khử khuẩn giúp cải thiện không khí trong cabin, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách.
Porsche Macan 2024 mang đến hai tùy chọn động cơ, phù hợp với nhu cầu và phong cách lái của từng người. Phiên bản tiêu chuẩn được trang bị động cơ tăng áp 2.0L, sản sinh công suất 261 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm, phù hợp với những ai yêu thích sự mạnh mẽ nhưng không quá gắt gao. Đối với các phiên bản Macan S và GTS, xe sử dụng động cơ tăng áp kép 2.9L V6, với công suất lần lượt là 375 và 414 mã lực, cùng mô-men xoắn 520 và 550 Nm. Đặc biệt, phiên bản GTS có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 4,3 giây, mang đến trải nghiệm lái thể thao và mạnh mẽ.
Cả ba phiên bản đều trang bị hộp số tự động 7 cấp li hợp kép PDK và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, đảm bảo vận hành mượt mà và phản hồi nhanh chóng. Macan 2024 được trang bị bộ treo khí nén và hệ thống treo chủ động, giúp xe duy trì khoảng sáng gầm ổn định và điều chỉnh lực giảm chấn theo điều kiện đường. Xe có khả năng đạt tốc độ tối đa 227 km/h và tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 6,7 giây.
Mặc dù sở hữu hiệu suất cao, Macan 2024 vẫn tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao khoảng 11.3L/100km trong đô thị, 7.5L/100km ngoài đô thị, và 8.9L/100km kết hợp. Porsche Macan 2024 là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Porsche Macan 2024 được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến để đảm bảo sự ổn định và bảo vệ người lái. Hệ thống kiểm soát độ ổn định động cơ và điều phối lực kéo vector giúp xe vận hành ổn định trong mọi điều kiện. Các tính năng như khóa vi sai tự động (ABD), hệ thống chống trượt (ASR), và quản lý hợp lực kéo tăng cường khả năng kiểm soát và bám đường khi di chuyển.
Thêm vào đó, van biến thiên giúp điều chỉnh hành trình di chuyển của xe một cách linh hoạt. Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera tích hợp giúp người lái quan sát xung quanh và tránh va chạm khi đỗ xe. Trợ lực tay lái cảm ứng theo tốc độ giúp người lái cảm nhận chính xác và phản ứng nhanh chóng với các tình huống trên đường.
Porsche Macan, với thiết kế thể thao, hiệu năng mạnh mẽ và danh tiếng thương hiệu, đã nhanh chóng trở thành lựa chọn nổi bật trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua xe phù hợp, người tiêu dùng cần so sánh Macan với những đối thủ trực tiếp như BMW X3, Mercedes-Benz GLC, Audi Q5 và Lexus NX.
Về thiết kế và kiểu dáng: Porsche Macan có thiết kế thể thao với các đường nét mạnh mẽ, đèn pha sắc và lưới tản nhiệt đặc trưng. Nội thất tập trung vào người lái với chất liệu cao cấp. BMW X3 hướng đến sự trẻ trung, năng động, ngoại thất hiện đại và nội thất sang trọng. Mercedes-Benz GLC mang vẻ thanh lịch, sang trọng với ngoại thất tinh tế và nội thất hoàn thiện cao cấp. Audi Q5 có kiểu dáng hiện đại và thể thao, với nội thất tiện nghi và nhiều công nghệ. Lexus NX lại nổi bật với thiết kế độc đáo, kết hợp sự sang trọng và rộng rãi bên trong.
Về động cơ và khả năng vận hành: Porsche Macan có động cơ mạnh mẽ, tăng tốc nhanh và hệ thống treo chắc chắn, tạo cảm giác lái thể thao. BMW X3 có nhiều lựa chọn động cơ, mang đến sự linh hoạt trong vận hành. Mercedes-Benz GLC vận hành êm ái và mạnh mẽ. Audi Q5 với hệ thống quattro giúp xe ổn định và có khả năng off-road. Lexus NX nổi bật với động cơ êm, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành thoải mái.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Cả 5 xe đều trang bị nhiều tính năng hiện đại như hệ thống hỗ trợ lái, màn hình cảm ứng, kết nối điện thoại, và âm thanh cao cấp. Porsche Macan tập trung vào trải nghiệm lái, trong khi BMW X3 và Mercedes-Benz GLC nhấn mạnh tiện nghi và sang trọng. Audi Q5 hài hòa giữa công nghệ và an toàn, còn Lexus NX mang lại sự tiện ích và thoải mái cho người dùng.
Về giá bán: Giá bán của các mẫu xe này có sự khác biệt rõ rệt tùy thuộc vào thương hiệu và các tùy chọn trang bị. Trong đó, giá xe ô tô Porsche Macan thường cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, nhờ vào danh tiếng thương hiệu và hiệu suất mạnh mẽ. Các mẫu xe khác như BMW X3, Mercedes-Benz GLC, Audi Q5 và Lexus NX thường có giá bán dễ tiếp cận hơn, phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng hơn, nhưng vẫn mang lại những giá trị tương xứng trong từng phân khúc.
Porsche Macan 2024 đại diện cho sự sang trọng và hiệu suất cao trong phân khúc SUV thể thao hạng sang. Với thiết kế tinh tế, khả năng vận hành mạnh mẽ và trang bị tiện nghi hiện đại, Macan 2024 mang lại trải nghiệm lái đẳng cấp. Mức giá từ 2,9 đến 4,7 tỷ đồng của Macan 2024 khiến nó cạnh tranh với các đối thủ như Jaguar E-Pace và Range Rover Evoque. Đối với những ai quan tâm đến mua bán xe Porsche Macan, đây là sự lựa chọn lý tưởng nếu bạn tìm kiếm một chiếc SUV kết hợp giữa đẳng cấp và hiệu suất vượt trội.
Tên phiên bản | Base3.35 Tỉ | T3.57 Tỉ | GTS5.34 Tỉ | S4.4 Tỉ |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | I4 turbo | I4 turbo | V6 twin-turbo | V6 turbo 3.0 |
Dung tích (cc) | 1.984 | 1.984 | 2.894 | 2.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 265/5000 - 6800 | 265/5000 - 6800 | 440 | 380/5400 - 6400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1600 - 4500 | 400/1600 - 4500 | 520 | 480/1360 - 4800 |
Hộp số | PDK 7 cấp | PDK 7 cấp | PDK 7 cấp | PDK 7 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,9 | 8,9 | 9,6 | 8,9 |
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4696 x 2098 x 1624 | 4726 x 1922 x 1606 | 4686 x 1934 x 1609 | 4696 x 2098 x 1624 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.807 | 2.807 | 2.807 | 2.807 |
Khoảng sáng gầm (mm) | ||||
Bán kính vòng quay (mm) | ||||
Dung tích khoang hành lý (lít) | 488 | 488 | 488 | 488 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65 | 65 | 65 | 65 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.795 | 1.795 | 1.795 | 1.795 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.510 | 2.510 | 2.510 | 2.510 |
Lốp, la-zăng | R18 | R20 | R20 | R18 |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Lò xo | Lò xo | Lò xo hạ thấp 15mm | Lò xo |
Treo sau | Lò xo | Lò xo | Lò xo hạ thấp 15mm | Lò xo |
Phanh trước | Phanh đĩa đường kính 345 mm, 4 piston phanh | Phanh đĩa đường kính 345 mm, 4 piston phanh | Phanh đĩa đường kính 360 mm, 6 piston phanh | Phanh đĩa đường kính 360 mm, 6 piston phanh |
Phanh sau | Phanh đĩa đường kính 330mm, 3 piston phanh | Phanh đĩa đường kính 330mm, 3 piston phanh | Phanh đĩa đường kính 330mm, 3 piston phanh | Phanh đĩa đường kính 330mm, 3 piston phanh |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không |
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh điện, 6 hướng | Chỉnh điện, 6 hướng | Chỉnh điện, 6 hướng | Chỉnh điện, 6 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 | Gập 40/20/40 | Gập 40/20/40 | Gập 40/20/40 |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Không | Không |
Điều hoà | 3 vùng tự động | 3 vùng tự động | 3 vùng tự động | 3 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 10 loa | 10 loa | 10 loa | 10 loa |
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Không |
Khởi động từ xa | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | ||||
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Có | Không |
Số túi khí | 8 | 8 | 8 | 8 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Không | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Không | Không | Không |