Cập nhật giá xe Suzuki XL7 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Hybrid | 599,000,000 | 692,877,000 | 680,897,000 | 667,887,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 661,897,000 |
| GLX AT | 600,000,000 | 693,997,000 | 681,997,000 | 668,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 674,997,000 | 662,997,000 |
| GLX AT Sport Limited | 640,000,000 | 738,797,000 | 725,997,000 | 713,397,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 719,797,000 | 706,997,000 |
Suzuki XL7 Hybrid 2025 là mẫu MPV 7 chỗ nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, nổi bật với công nghệ mild-hybrid tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế SUV mạnh mẽ. Với giá xe ô tô niêm yết chỉ từ 599 triệu đồng, XL7 nhanh chóng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các gia đình Việt Nam cần không gian rộng rãi, chi phí vận hành thấp. Dựa trên nền tảng Ertiga nhưng nâng cấp gầm cao 200mm và hệ thống hybrid độc quyền, mẫu xe này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thực dụng đô thị và khả năng vượt địa hình nhẹ. Tại Việt Nam, XL7 đã giao đến tay khách hàng từ tháng 9/2024, với doanh số ấn tượng nhờ ưu đãi lệ phí trước bạ và bảo hành pin lên đến 8 năm.
Phần đầu xe Suzuki XL7 Hybrid 2025 được thiết kế với ngôn ngữ Dynamic Shield đặc trưng của Suzuki, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại ngay từ cái nhìn đầu tiên. Lưới tản nhiệt lớn hình thang với các nan ngang mạ chrome sáng bóng, kết hợp hài hòa với cụm đèn pha LED projector sắc nét, mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội cả ban ngày lẫn ban đêm. Dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ L bo cong mềm mại, không chỉ tăng tính nhận diện mà còn nhấn mạnh vào sự năng động của mẫu MPV này. Thiết kế này giúp XL7 nổi bật trên đường phố, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc.

Cản trước được bo tròn với khe hút gió lớn, tích hợp thêm các chi tiết nhựa đen bóng giả địa hình, góp phần nâng tầm vẻ ngoài SUV crossover. Logo Suzuki đặt chính giữa lưới tản nhiệt, nổi bật trên nền đen, tạo điểm nhấn thương hiệu rõ nét. Tổng thể, phần đầu xe không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu khí động học, giúp giảm lực cản gió và hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả hơn trong điều kiện đô thị đông đúc.
Thân xe Suzuki XL7 Hybrid 2025 sở hữu kích thước tổng thể 4.450 x 1.775 x 1.710 mm, với chiều dài cơ sở 2.740 mm mang lại sự cân đối và ổn định khi di chuyển. Dọc theo thân xe là các đường gân dập nổi chạy từ đầu đến đuôi, tạo cảm giác cơ bắp và chắc chắn, đồng thời nhấn mạnh vào khả năng off-road nhẹ nhàng. Gầm xe cao 200 mm, kết hợp lốp 205/60R16 trên mâm đúc 16 inch, giúp XL7 dễ dàng vượt qua các cung đường gồ ghề hoặc ngập nước nhẹ ở thành phố. Các tay nắm cửa mạ chrome và gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn xi-nhan LED, tăng thêm sự tiện lợi cho người lái.

Phần thân dưới được bảo vệ bởi lớp ốp nhựa đen chạy dọc hông xe, không chỉ chống trầy xước mà còn tạo điểm nhấn thể thao. Cửa kính hậu lớn và cửa trượt cho hàng ghế thứ hai (tùy chọn) mang lại sự dễ dàng khi lên xuống cho hành khách, đặc biệt là gia đình có trẻ nhỏ. Tổng thể, thiết kế thân xe cân bằng giữa tính thực dụng của MPV và phong cách SUV, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng Việt.
Đuôi xe Suzuki XL7 Hybrid 2025 được thiết kế vuông vắn, với cụm đèn hậu LED hình chữ L kéo dài ngang, tạo sự liên kết trực quan với phần đầu xe. Cản sau lớn, tích hợp cảm biến lùi và camera 180 độ, giúp việc đỗ xe trở nên an toàn hơn trong không gian chật hẹp. Nắp cốp sau mở điện tự động (tùy chọn), với dung tích hành lý lên đến 153 lít khi sử dụng đầy đủ ghế, rất tiện lợi cho các chuyến đi xa. Thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu cho việc xếp dỡ đồ đạc hàng ngày.

Dải chrome ngang nối liền hai cụm đèn hậu, cùng chữ "XL7" nổi bật trên nắp cốp, mang lại vẻ ngoài sang trọng mà không phô trương. Ốp nhựa đen giả địa hình ở cản sau tăng thêm sự chắc chắn, phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam. Tổng thể, phần đuôi xe góp phần hoàn thiện hình ảnh một chiếc MPV đa năng, sẵn sàng cho mọi hành trình gia đình.
Suzuki XL7 Hybrid 2025 được phân phối tại Việt Nam với 5 tùy chọn màu sắc đa dạng, đáp ứng sở thích cá nhân hóa của khách hàng. Các màu cơ bản bao gồm Trắng ngọc trai, Đen titan, Bạc kim loại, Xám vũ trụ và Đỏ nhiệt huyết (2 tông màu, giá cao hơn 8 triệu đồng). Màu Trắng ngọc trai là lựa chọn phổ biến nhất nhờ dễ phối hợp và giữ giá trị bán lại cao, trong khi Đỏ nhiệt huyết mang lại sự nổi bật cho những ai yêu thích phong cách trẻ trung. Khách hàng có thể tùy chọn màu thân xe hoặc 2 tông để tăng tính thẩm mỹ, đặc biệt phù hợp với nhu cầu mua bán ô tô trên thị trường thứ cấp.
Khoang lái của Suzuki XL7 Hybrid 2025 được bố trí theo phong cách tối giản nhưng tinh tế, với taplo sử dụng chất liệu soft-touch mềm mại ở các vị trí thường tiếp xúc. Màn hình giải trí trung tâm 9 inch nổi bật chính giữa, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, dễ dàng kết nối smartphone để điều hướng hoặc nghe nhạc. Các cửa gió điều hòa hình tròn mạ chrome, kết hợp đồng hồ analog kết hợp màn hình kỹ thuật số 4.2 inch, mang lại cái nhìn hiện đại mà không rối mắt. Thiết kế này giúp người lái tập trung hơn vào đường đi, đặc biệt trong giờ cao điểm.

Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh và cruise control, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn và thoải mái trên các cung đường dài. Cột lái chỉnh tay 4 hướng, kết hợp cần số tự động 4 cấp đặt gọn gàng bên phải, tạo không gian rộng rãi cho người lái cao trên 1m8. Tổng thể, taplo và vô lăng được tối ưu cho sự tiện nghi hàng ngày, phù hợp với thói quen lái xe của người Việt.
Hệ thống ghế ngồi trên Suzuki XL7 Hybrid 2025 được thiết kế ưu tiên sự thoải mái cho 7 người, với ghế lái chỉnh tay 6 hướng và bọc nỉ cao cấp (da tùy chọn). Hàng ghế thứ hai dạng captain seat (tùy chọn) hoặc bench 3 chỗ, có thể trượt tiến lùi 240 mm để điều chỉnh không gian linh hoạt giữa hành khách và hành lý. Chất liệu ghế êm ái, hỗ trợ lưng tốt, giúp giảm mệt mỏi trên quãng đường dài. Hàng ghế thứ ba gập 50:50 điện tử, dễ dàng tạo không gian phẳng lì khi cần.

Với tổng thể tích khoang cabin lên đến 4.200 lít, hệ thống ghế mang lại sự rộng rãi hiếm có trong phân khúc, đặc biệt cho gia đình đông người. Các chi tiết như túi đựng đồ bên hông ghế và cổng USB ở hàng hai tăng thêm tiện ích. Tổng thể, thiết kế ghế ngồi cân bằng giữa sự thoải mái và tính đa năng, lý tưởng cho các chuyến du lịch cuối tuần.
Khoang hành lý của Suzuki XL7 Hybrid 2025 có dung tích 153 lít khi sử dụng đầy đủ 7 chỗ, mở rộng lên 550 lít khi gập hàng ba và tối đa 803 lít khi gập cả hàng hai. Nắp cốp mở cao, với sàn phẳng và các móc treo chắc chắn, giúp việc xếp vali hay đồ dùng gia đình trở nên dễ dàng. Lớp lót chống trượt và đèn LED chiếu sáng đảm bảo tính thực dụng cao, ngay cả trong điều kiện thiếu sáng. So với các đối thủ, khoang hành lý XL7 vượt trội về độ sâu và khả năng chứa đồ lớn như xe đạp gập.
Hệ thống giải trí trên Suzuki XL7 Hybrid 2025 được nâng cấp với màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ kết nối không dây, mang lại trải nghiệm mượt mà khi sử dụng Google Maps hoặc Spotify. Hệ thống âm thanh 6 loa với công suất 200W, kết hợp Bluetooth và cổng USB-A/C, đáp ứng nhu cầu giải trí cho toàn bộ hành khách. Điều hòa tự động 3 vùng độc lập, với lọc không khí PM2.5, đảm bảo không khí trong lành ngay cả trong mùa mưa bụi mù. Các tính năng như chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm tăng thêm sự tiện lợi hàng ngày.

Ngoài ra, hệ thống Suzuki Connect (tùy chọn) cho phép theo dõi xe từ xa qua app, bao gồm vị trí GPS và cảnh báo va chạm. Tổng thể, trang bị tiện nghi tập trung vào sự đơn giản nhưng hiệu quả, phù hợp với gia đình bận rộn.
Suzuki XL7 Hybrid 2025 được trang bị bộ 6 túi khí (lái, phụ, bên hông và rèm), kết hợp hệ thống phanh ABS/EBD/BA và kiểm soát ổn định thân xe ESP. Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HHC và camera lùi 180 độ giúp giảm thiểu rủi ro ở tốc độ thấp. Hệ thống hybrid tích hợp chế độ lái tiết kiệm, tự động ngắt động cơ khi dừng đèn đỏ, góp phần tăng an toàn gián tiếp qua việc giảm mệt mỏi. Các cảm biến đỗ xe trước/sau và dây đai an toàn 3 điểm cho mọi ghế hoàn thiện bộ tính năng cơ bản nhưng đáng tin cậy.

Tuy nhiên, thiếu các công nghệ ADAS tiên tiến như cảnh báo lệch làn, XL7 vẫn đạt chuẩn an toàn ASEAN NCAP 4 sao. Tổng thể, hệ thống an toàn phù hợp với nhu cầu đô thị, ưu tiên độ bền hơn là công nghệ cao cấp.
Động cơ của Suzuki XL7 Hybrid 2025 sử dụng khối K15C 1.5L mild-hybrid, sản sinh 103 mã lực và 138 Nm mô-men xoắn, kết hợp máy phát ISG 48V hỗ trợ tăng tốc mượt mà. Hệ thống hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu lên đến 5.9 lít/100km hỗn hợp, giảm 12% so với phiên bản thường. Hộp số tự động 4 cấp với chế độ số sàn giả lập, mang lại sự chuyển số êm ái và phản hồi nhanh ở dải tốc thấp. Công nghệ SHVS (Smart Hybrid Vehicle by Suzuki) tối ưu hóa năng lượng, tái tạo khi phanh và hỗ trợ điện ở tốc độ cao.

Với trọng lượng nhẹ nhờ khung HEARTECT giảm 100 kg, động cơ mang lại khả năng tăng tốc 0-100 km/h chỉ trong 12 giây. Tổng thể, động cơ hybrid là điểm nhấn lớn, giúp XL7 cạnh tranh vượt trội về chi phí vận hành dài hạn.
Cảm giác lái Suzuki XL7 Hybrid 2025 được đánh giá cao nhờ hệ thống treo trước MacPherson và sau dạng thanh xoắn, mang lại sự êm ái trên đường nhựa đô thị. Người dùng chia sẻ trên các diễn đàn ô tô rằng xe xử lý tốt ở tốc độ 80-100 km/h, với ít rung lắc khi qua ổ gà, nhờ gầm cao và lốp êm ái. Hệ thống lái trợ lực điện nhẹ nhàng, dễ xoay sở trong phố đông, nhưng vẫn chắc chắn ở cao tốc. Một số chủ xe nhận xét hybrid giúp xe "im lặng hơn hẳn" khi dừng, giảm tiếng ồn động cơ.

Tuy nhiên, ở địa hình gồ ghề, xe có phần lắc nhẹ do trọng tâm cao của MPV 7 chỗ. Tổng thể, cảm giác lái thực tế từ người dùng nhấn mạnh vào sự thoải mái gia đình hơn là thể thao, với điểm số trung bình 4.3/5 về vận hành hàng ngày.
Suzuki XL7 Hybrid 2025 nổi bật trong phân khúc MPV 7 chỗ dưới 700 triệu nhờ công nghệ hybrid độc quyền, nhưng vẫn đối mặt cạnh tranh gay gắt từ Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz và Wuling Confero. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết dựa trên thông số thực tế tại Việt Nam (cập nhật tháng 12/2025):
| Tiêu chí | Suzuki XL7 Hybrid | Mitsubishi Xpander | Toyota Veloz | Wuling Confero |
|---|---|---|---|---|
| Giá niêm yết | 599 triệu | 555-640 triệu | 658 triệu | 539-578 triệu |
| Động cơ | 1.5L hybrid, 103hp | 1.5L xăng, 104hp | 1.5L xăng, 106hp | 1.5L xăng, 105hp |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 5.9L/100km | 6.2L/100km | 6.0L/100km | 6.5L/100km |
| An toàn | 6 túi khí, ESP | 2 túi khí, ABS | 6 túi khí, VSC | 2 túi khí, ABS |
| Tiện nghi | Màn 9" không dây | Màn 9" có dây | Màn 9" không dây | Màn 10.4" có dây |
| Không gian hành lý | 153-803L | 163-1.000L | 140-700L | 150-800L |
Từ bảng trên, XL7 vượt trội về tiết kiệm nhiên liệu và an toàn cơ bản, nhưng Xpander thắng thế về giá rẻ và khoang hành lý lớn hơn. Veloz nổi bật với độ bền Toyota, trong khi Confero phù hợp ngân sách thấp nhưng thiếu hybrid.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu (công bố và ước tính thực tế): Theo công bố từ Suzuki, XL7 Hybrid đạt mức tiêu thụ 5.9 lít/100km hỗn hợp, 5.3 lít đô thị và 6.6 lít cao tốc. Trong thực tế, người dùng Việt Nam báo cáo mức 6.0-6.5 lít/100km ở điều kiện hỗn hợp, cao hơn một chút do tắc đường và tải nặng. Hybrid giúp tiết kiệm rõ rệt ở stop-go, với pin hỗ trợ giảm tải động cơ lên đến 20%. So với đối thủ, XL7 tiết kiệm hơn 0.5-1 lít/100km, tương đương 100.000 đồng/tháng cho quãng đường 1.000 km.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt có thể gặp: Chi phí bảo dưỡng định kỳ cho XL7 khoảng 2-3 triệu đồng/lần (mỗi 10.000 km), bao gồm thay dầu, lọc gió và kiểm tra hybrid. Bảo hành tổng thể 3 năm/100.000 km, pin hybrid 8 năm/160.000 km. Các lỗi vặt phổ biến bao gồm cảm biến lùi nhạy (dễ báo giả ở bụi bẩn) và hệ thống giải trí lag khi kết nối không dây, nhưng ít gặp hơn nhờ linh kiện dễ thay. Tổng chi phí sở hữu 5 năm ước tính 150-200 triệu đồng, thấp hơn 20% so với xe không hybrid.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm:: Để tối ưu XL7, hãy sử dụng chế độ Eco khi lái đô thị để hybrid hoạt động tối đa, giúp tiết kiệm 10-15% nhiên liệu. Kiểm tra áp suất lốp hàng tháng (32-35 psi) để giảm cản gió, và tránh tải quá 7 người để giữ hiệu suất. Sử dụng app Suzuki Connect theo dõi tiêu thụ, và thay dầu đúng lịch để động cơ bền bỉ. Với các mẹo này, chủ xe có thể giảm chi phí vận hành xuống dưới 2 triệu đồng/tháng.
Suzuki XL7 Hybrid 2025 nhận được đánh giá cao từ Tinbanxe.vn nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa giá trị sử dụng và chi phí sở hữu. Với không gian rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và thiết kế thực dụng, mẫu xe này lý tưởng cho gia đình trẻ tại Việt Nam. Điểm mạnh nằm ở hệ thống hybrid mượt mà và khoang cabin thoải mái, giúp XL7 nổi bật trong phân khúc MPV giá rẻ. Tuy nhiên, an toàn cơ bản và thiếu một số tiện nghi cao cấp là điểm cần cải thiện.
Tổng thể, XL7 đạt 4.4/5 sao từ đội ngũ đánh giá của chúng tôi, đặc biệt ở khả năng vận hành hàng ngày và giá trị bán lại cao. Đây là lựa chọn thông minh cho ai tìm kiếm mua bán ô tô Suzuki XL7 bền bỉ, với tiềm năng tăng giá trên thị trường mua bán ô tô Suzuki hay các dòng tương đương. Nếu bạn đang cân nhắc mua bán ô tô, XL7 xứng đáng nằm trong danh sách ưu tiên.
Là một chuyên gia ô tô với hơn 10 năm kinh nghiệm theo dõi thị trường Việt Nam, tôi đánh giá Suzuki XL7 Hybrid 2025 là minh chứng cho chiến lược thông minh của Suzuki: tập trung vào tính thực tiễn thay vì chạy đua công nghệ. Mẫu xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày của gia đình mà còn mang lại lợi ích kinh tế dài hạn qua hybrid tiết kiệm, giúp giảm gánh nặng xăng dầu trong bối cảnh giá dầu biến động. So với các đối thủ, XL7 vượt trội ở độ bền khung gầm HEARTECT và hệ thống pin đáng tin cậy, ít hỏng vặt hơn so với xe Trung Quốc như Wuling. Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên an toàn chủ động cao cấp, có thể cân nhắc bổ sung Veloz với chi phí cao hơn 50 triệu.
Tóm lại, XL7 là khoản đầu tư thông minh cho tương lai, đặc biệt khi chính sách ưu đãi hybrid đang được đẩy mạnh. Tôi khuyên các gia đình nên lái thử để cảm nhận sự khác biệt – một chiếc xe không chỉ chở bạn đi mà còn đồng hành bền vững. Với giá lăn bánh khoảng 650-700 triệu tùy tỉnh, đây là cơ hội vàng để sở hữu MPV chất lượng Nhật Bản mà không phải chi quá tay.
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 539 triệu - 729 triệu
Khoảng giá: 779 triệu
Khoảng giá: 535 triệu
Khoảng giá: 699 triệu - 799 triệu
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
| Tên phiên bản | GLX AT600 triệu | GLX AT Sport Limited640 triệu | Hybrid599 triệu |
|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | |||
| Hộp số | 4AT | 4AT | 4AT |
| Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
| Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,39 | 6,39 | 6,39 |
| Kiểu động cơ | Xăng 1.5 | Xăng 1.5 | Xăng 1.5 Mild-Hybrid |
| Dung tích (cc) | 1.462 | 1.462 | 1.462 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 103/6.000 | 103/6.000 | 103/6.000 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.400 | 138/4.400 | 138/4.400 |
| Loại pin | Lithium-ion | ||
| Dung lượng pin (kWh) | 0,072 | ||
| Kích thước/trọng lượng | |||
| Số chỗ | 7 | 7 | 7 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.450x 1.775 x 1.710 | 4.450x 1.775 x 1.710 | 4.450x 1.775 x 1.710 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | 2.740 | 2.740 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | 220 | 200 |
| Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 | 5.200 | 5.200 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 803 | 803 | 803 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.175 | 1.175 | 1.175 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.730 | 1.730 | 1.730 |
| Lốp, la-zăng | 195/60R16 | 195/60R16 | 195/60R16 |
| Hệ thống treo/phanh | |||
| Treo trước | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn |
| Treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | Thanh xoắn với lò xo cuộn | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
| Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
| Ngoại thất | |||
| Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
| Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
| Đèn hậu | LED với đèn chỉ dẫn | LED với đèn chỉ dẫn | LED với đèn chỉ dẫn |
| Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
| Gương chiếu hậu | Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ | Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ | Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ+ Gập tự động khi tắt máy |
| Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
| Gạt mưa tự động | Không | Không | Không |
| Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
| Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có |
| Mở cốp rảnh tay | Không | Có | Có |
| Nội thất | |||
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Da | Nỉ/Da | Nỉ/Da |
| Massage ghế lái | Không | Không | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không |
| Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
| Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,... | Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,... | Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,... |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 50:40... | Gập 50:40... | Gập 50:40... |
| Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50, gập bằng cơ | Gập 50:50, gập bằng cơ | Gập 50:50, gập bằng cơ |
| Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
| Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
| Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
| Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
| Màn hình giải trí | Cảm ứng, 10 inch | Cảm ứng, 10 inch | Cảm ứng, 10 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
| Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
| Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 |
| Phát WiFi | Không | Không | Không |
| Kết nối AUX | Có | Có | Có |
| Kết nối USB | Có | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
| Radio AM/FM | Không | Không | Không |
| Sạc không dây | Không | Có | Có |
| Hỗ trợ vận hành | |||
| Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
| Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
| Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
| Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
| Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
| Công nghệ an toàn | |||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
| Số túi khí | 2 | 2 | 2 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
| Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
| Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
| Camera lùi | Có | Có | Có |
| Camera 360 | Không | Có | Không |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
| Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |