Khám phá đánh giá chi tiết Mazda CX-5 2025 tại Việt Nam: giá bán từ 749 triệu VND, thiết kế KODO tinh tế, nội thất cao cấp, vận hành Skyactiv mạnh mẽ, hệ thống an toàn i-Activsense vượt trội. So sánh với Tucson, CR-V và chi phí sở hữu thực tế trên Tinbanxe.vn.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 2.5 Signature Exclusive | 599,000,000 | 692,877,000 | 680,897,000 | 667,887,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 661,897,000 |
| 2.0 Deluxe | 749,000,000 | 860,877,000 | 845,897,000 | 834,387,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 826,897,000 |
| 2.0 Luxury | 789,000,000 | 905,677,000 | 889,897,000 | 878,787,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 870,897,000 |
| 2.0 Premium | 829,000,000 | 950,477,000 | 933,897,000 | 923,187,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 914,897,000 |
| 2.0 Premium Sport | 849,000,000 | 972,877,000 | 955,897,000 | 945,387,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 936,897,000 |
| 2.0 Premium Exclusive | 869,000,000 | 995,277,000 | 977,897,000 | 967,587,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 958,897,000 |
| 2.5 Signature Sport | 959,000,000 | 1,096,077,000 | 1,076,897,000 | 1,067,487,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,057,897,000 |
Mazda CX-5 là mẫu SUV cỡ C nổi bật của hãng xe Nhật Bản, được lắp ráp và phân phối bởi Thaco tại Việt Nam. Với thiết kế tinh tế theo ngôn ngữ KODO, công nghệ Skyactiv tiên tiến và hệ thống an toàn i-Activsense, Mazda CX-5 2025 tiếp tục dẫn đầu phân khúc nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất, tiện nghi và giá trị sử dụng.
Dòng xe này phù hợp cho gia đình đô thị, với doanh số ổn định và khả năng giữ giá tốt trên thị trường.
Mazda CX-5 2025 sở hữu ngoại thất mang triết lý thiết kế Artful Design, nhấn mạnh sự mượt mà và thể thao. Kích thước tổng thể 4.590 x 1.845 x 1.680 mm tạo nên vẻ ngoài cân đối, phù hợp di chuyển trong đô thị Việt Nam. Gầm xe cao 200 mm giúp vượt địa hình nhẹ nhàng, trong khi khoảng sáng gầm đảm bảo ổn định trên cao tốc. So với thế hệ trước, phiên bản 2025 có lưới tản nhiệt lớn hơn, kết hợp đèn LED thích ứng, mang lại vẻ hiện đại và sang trọng.
Ngoại thất CX-5 nổi bật với các đường nét cong mềm mại, tạo cảm giác chuyển động ngay cả khi đứng yên. Màu sơn cao cấp như Soul Red Crystal hay Machine Gray Metallic được áp dụng, tăng tính thẩm mỹ. Tổng thể, thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu khí động học, giảm tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu – một điểm cộng lớn cho người dùng tại Việt Nam.
Đầu xe Mazda CX-5 2025 được thiết kế theo phong cách KODO – Soul of Motion, với lưới tản nhiệt hình tổ ong 3D mạ chrome bóng bẩy, tạo điểm nhấn mạnh mẽ. Cụm đèn pha LED mỏng, tích hợp công nghệ thích ứng ALH (Adaptive LED Headlights), tự động điều chỉnh theo điều kiện ánh sáng và góc cua, giúp chiếu sáng tốt hơn trên đường đô thị hoặc quốc lộ Việt Nam. Logo Mazda nổi bật ở trung tâm, kết hợp cản trước thể thao, mang lại vẻ ngoài tinh tế và hiện đại.

Phần đầu xe còn được tối ưu hóa về khí động học, giảm hệ số cản gió xuống mức thấp, góp phần vào hiệu suất vận hành. So với các đối thủ, thiết kế này mang tính biểu tượng hơn, dễ nhận diện trên đường phố Hà Nội hay TP.HCM, đồng thời đảm bảo độ bền cao nhờ vật liệu chất lượng từ nhà sản xuất Nhật Bản.
Thân xe CX-5 2025 dài 4.590 mm, với đường nét uốn lượn mượt mà từ đầu đến đuôi, tạo cảm giác xe dài hơn thực tế. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED và camera 360 độ ở bản cao cấp, hỗ trợ quan sát tốt trong giao thông đông đúc tại Việt Nam. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tăng tính thể thao, đồng thời cải thiện độ cứng vững khung gầm Skyactiv-Body.

Phần thân còn nổi bật với trụ C mảnh mai, tạo hiệu ứng mái xe "nổi" – một chi tiết thẩm mỹ phổ biến ở dòng SUV cao cấp. Tay nắm cửa mạ chrome đồng màu thân xe, kết hợp đường viền cửa sổ bóng loáng, nâng tầm sự sang trọng. Thiết kế này không chỉ đẹp mà còn thực tế, với khoảng cách giữa các bánh xe 2.700 mm đảm bảo không gian nội thất rộng rãi.
Đuôi xe Mazda CX-5 2025 được thiết kế gọn gàng, với cụm đèn hậu LED hình chữ L sắc nét, kết nối bởi dải chrome ngang, tạo vẻ rộng rãi. Cản sau thể thao tích hợp ống xả kép mạ chrome, nhấn mạnh phong cách SUV đô thị. Cửa cốp điện rảnh tay ở bản cao cấp, tiện lợi khi chở đồ ở chợ hoặc siêu thị Việt Nam.

Phần đuôi còn có cánh lướt gió tích hợp đèn phanh LED, cải thiện khí động học và an toàn. Thiết kế này giúp giảm trọng lượng tổng thể, góp phần vào hiệu suất nhiên liệu. Tổng thể, đuôi xe mang lại sự cân bằng, dễ dàng nhận diện từ xa trên cao tốc hoặc đường đô thị.
Mâm xe Mazda CX-5 2025 là loại hợp kim 19 inch đa chấu, thiết kế thể thao với lớp sơn bóng, phù hợp lốp 225/55R19 từ các hãng như Bridgestone hoặc Michelin. Kích thước này đảm bảo độ bám đường tốt trên địa hình Việt Nam, từ đường nhựa đô thị đến đường đồi núi. Hệ thống treo trước MacPherson và sau đa liên kết giúp giảm xóc nảy, tăng sự êm ái.

Nội thất Mazda CX-5 2025 tập trung vào sự thoải mái và cao cấp, với chất liệu da Nappa mềm mại và các chi tiết ốp gỗ hoặc carbon. Khoang cabin rộng rãi cho 5 người, với chiều dài cơ sở 2.700 mm đảm bảo không gian chân thoải mái. Màn hình trung tâm 8-10.25 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, kết hợp hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, mang lại trải nghiệm tiện nghi cho người dùng Việt Nam.
Thiết kế nội thất theo phong cách Human-Centric, ưu tiên người lái với các nút bấm dễ tiếp cận. Ghế ngồi bọc da cao cấp, có sưởi và thông gió ở bản Premium, giúp thoải mái trong thời tiết nóng ẩm. Tổng thể, nội thất CX-5 mang lại cảm giác sang trọng như xe hạng D, vượt trội so với giá bán.
Tap lô của Mazda CX-5 2025 được thiết kế đối xứng, với màn hình trung tâm nổi bật và các nút điều khiển cảm ứng mượt mà. Chất liệu da và nhựa mềm cao cấp, kết hợp ốp kim loại, tạo sự tinh tế. Hệ thống Mazda Connect hỗ trợ kết nối không dây, hiển thị thông tin rõ ràng, phù hợp lái xe đô thị Việt Nam.

Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút bấm đa chức năng như điều chỉnh âm thanh, cruise control và paddle shift. Thiết kế ergonomics giúp cầm nắm thoải mái, với lẫy chuyển số thể thao. Ở bản cao cấp, vô lăng có sưởi, tăng tiện nghi trong mùa lạnh miền Bắc.
Hệ thống ghế ngồi trên CX-5 2025 sử dụng da Nappa cao cấp, với ghế lái chỉnh điện 10 hướng và nhớ vị trí. Ghế trước có sưởi/làm mát, hỗ trợ lưng tốt cho hành trình dài trên cao tốc Việt Nam. Thiết kế ôm sát cơ thể, giảm mệt mỏi khi lái xe đô thị.

Ghế sau gập 40:20:40 linh hoạt, với tựa đầu điều chỉnh và cửa gió riêng, đảm bảo thoải mái cho gia đình. Không gian chân rộng rãi, phù hợp trẻ em hoặc người lớn, với độ ngả hợp lý cho giấc ngủ ngắn trên đường xa.
Khoang hành lý Mazda CX-5 2025 dung tích 442 lít, mở rộng lên 1.342 lít khi gập ghế sau. Cửa cốp điện rảnh tay tiện lợi, với sàn phẳng dễ sắp xếp đồ đạc. Thiết kế này phù hợp chở hàng hóa hàng ngày hoặc du lịch cuối tuần tại Việt Nam, với các ngăn chứa nhỏ thông minh.

Mazda CX-5 2025 được trang bị công nghệ hiện đại, từ hệ thống giải trí Mazda Connect đến an toàn i-Activsense. Màn hình 10.25 inch hỗ trợ kết nối không dây, kết hợp âm thanh Bose 10 loa, mang lại trải nghiệm cao cấp. Công nghệ Skyactiv giúp tối ưu hiệu suất, trong khi các tính năng an toàn chủ động bảo vệ người dùng trên đường Việt Nam.
Tổng thể, trang bị này vượt trội phân khúc, với tích hợp AI trong một số bản cao cấp. Người dùng đánh giá cao sự tiện nghi, giúp lái xe an toàn và thú vị hơn trong điều kiện giao thông phức tạp.
Hệ thống giải trí trên CX-5 2025 bao gồm màn hình cảm ứng 8-10.25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây. Âm thanh Bose 10-12 loa mang lại chất lượng cao, với tùy chỉnh equalizer. Kết nối Bluetooth và USB đa cổng, phù hợp nghe nhạc hoặc gọi điện khi lái xe đô thị Việt Nam.
Bản cao cấp có đầu DVD và hệ thống định vị GPS tích hợp, hỗ trợ bản đồ Việt Nam chi tiết. Tiện nghi còn bao gồm sạc không dây và cửa sổ trời panoramic, tăng sự thoải mái cho hành khách.
Hệ thống an toàn i-Activsense trên Mazda CX-5 2025 bao gồm phanh khẩn cấp tự động SCBS, cảnh báo lệch làn LAS và hỗ trợ giữ làn. Có 6 túi khí, camera 360 độ và cảm biến đỗ xe, giúp tránh va chạm trong giao thông đông đúc tại Việt Nam.
Bản Premium thêm kiểm soát hành trình thích ứng MRCC và cảnh báo điểm mù BSM. Đánh giá an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP, với khung gầm Skyactiv-Body cứng vững, bảo vệ tốt trên cao tốc hoặc đường đồi núi.
Mazda CX-5 2025 nổi bật với khả năng vận hành mượt mà nhờ công nghệ Skyactiv, mang lại sự cân bằng giữa sức mạnh và tiết kiệm. Động cơ 2.0L hoặc 2.5L kết hợp hộp số 6 cấp, cho trải nghiệm lái thú vị. Hệ thống G-Vectoring Control Plus (GVC Plus) giúp xe ổn định khi vào cua, phù hợp địa hình Việt Nam từ đô thị đến cao tốc.
Người dùng đánh giá cao sự đầm chắc, với tiếng ồn thấp và độ bám đường tốt. Tổng thể, vận hành CX-5 mang lại cảm giác tự tin, tiết kiệm nhiên liệu thực tế khoảng 8-9L/100km.
Động cơ Skyactiv-G 2.0L trên CX-5 2025 sản sinh 154 mã lực và 200 Nm mô-men xoắn, kết hợp hệ thống phun xăng trực tiếp và i-Stop tiết kiệm nhiên liệu. Bản 2.5L tăng lên 188 mã lực và 252 Nm, phù hợp cho nhu cầu mạnh mẽ hơn trên cao tốc Việt Nam.

Hộp số tự động 6 cấp mượt mà, với tùy chọn AWD ở bản Signature, tăng độ bám trên đường trơn mưa. Công nghệ Skyactiv giúp giảm tiêu hao, đạt 7L/100km hỗn hợp theo công bố.
Cảm giác lái Mazda CX-5 2025 được người dùng Việt Nam đánh giá cao nhờ hệ thống lái chính xác và phản hồi tốt. Trên đường đô thị như TP.HCM, xe linh hoạt với bán kính quay đầu nhỏ, dễ dàng luồn lách. Người dùng chia sẻ rằng lái êm ái, ít rung lắc khi qua ổ gà, nhờ hệ thống treo cân bằng.

Trên cao tốc hoặc đồi núi miền Bắc, CX-5 thể hiện sự đầm chắc, vào cua ổn định nhờ GVC Plus. Một số đánh giá thực tế cho biết xe tiết kiệm nhiên liệu tốt trên đường trường (khoảng 6-7L/100km), nhưng đô thị có thể lên 9L nếu kẹt xe. Tổng thể, cảm giác lái vui vẻ, phù hợp gia đình.
Mazda CX-5 2025 cạnh tranh gay gắt với Hyundai Tucson, Honda CR-V và Kia Sportage tại Việt Nam. CX-5 nổi bật với thiết kế tinh tế và lái đầm chắc, trong khi Tucson mạnh về công nghệ, CR-V tập trung thực dụng, Sportage giá cạnh tranh.
| Tiêu chí | Mazda CX-5 2025 | Hyundai Tucson 2025 | Honda CR-V 2025 | Kia Sportage 2025 |
|---|---|---|---|---|
| Giá khởi điểm (triệu VND) | 749 | 769 | 998 | 819 |
| Động cơ | 2.0L/2.5L (154-188 hp) | 1.6L Turbo (178 hp) | 1.5L Turbo (188 hp) | 1.6L Turbo (178 hp) |
| Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 7 | 7.5 | 7.2 | 7.4 |
| An toàn | i-Activsense, 6 túi khí | ADAS, 7 túi khí | Honda Sensing, 6 túi khí | ADAS, 6 túi khí |
| Nội thất | Da Nappa, Bose 10 loa | Màn hình kép, Harman Kardon | Da thật, Panasonic | Da cao cấp, JBL |
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu: Theo công bố, Mazda CX-5 2025 đạt 7L/100km hỗn hợp, nhưng thực tế tại Việt Nam khoảng 8-9L/100km đô thị và 6-7L đường trường, tùy điều kiện lái. Sử dụng xăng RON 95 giúp tối ưu hiệu suất.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ: Bảo dưỡng cấp 1 (5.000 km) khoảng 1-1.5 triệu VND, cấp 2 (10.000 km) 1.8-2.5 triệu, cấp 3 (20.000 km) 2.5-3.5 triệu, và 40.000 km có thể lên 4-5 triệu hoặc 9.8 triệu nếu thay lọc lớn. Lỗi vặt thường gặp: Hệ thống điều hòa yếu nếu không bảo dưỡng, hoặc cảm biến an toàn cần calibrate định kỳ.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Bảo dưỡng đúng lịch tại đại lý Thaco để giữ bảo hành. Lái ở chế độ Eco, tránh tăng tốc đột ngột; kiểm tra lốp định kỳ để giảm ma sát. Sử dụng i-Stop để tiết kiệm nhiên liệu khi dừng đèn đỏ, và chọn đường ít kẹt xe để tối ưu chi phí. Trong bối cảnh Giá xe ô tô ngày càng cạnh tranh, CX-5 vẫn giữ giá tốt khi bán lại.
Mazda CX-5 2025 được Tinbanxe.vn đánh giá cao nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế, công nghệ và vận hành. Với giá từ 749 triệu VND, xe mang lại giá trị vượt trội so với đối thủ, đặc biệt ở bản Premium với đầy đủ tiện nghi. Điểm cộng lớn là an toàn cao cấp và lái đầm chắc, phù hợp nhu cầu gia đình Việt Nam.
Tuy nhiên, không gian hàng sau hơi hạn chế so với CR-V, và chi phí bảo dưỡng cao hơn một số đối thủ Hàn Quốc. Tổng thể, CX-5 là lựa chọn đáng tiền cho ai ưu tiên trải nghiệm lái và phong cách.
Mazda CX-5 2025 là SUV lý tưởng cho thị trường Việt Nam, với sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và tiện nghi. Nếu bạn đang tìm kiếm Mua bán ô tô chất lượng, đây là lựa chọn hàng đầu. Nếu quan tâm Mua bán ô tô Mazda CX-5, hãy liên hệ đại lý để lái thử.
Khoảng giá: 599 triệu - 855 triệu
Khoảng giá: 699 triệu - 855 triệu
Khoảng giá: 554 triệu - 855 triệu
Khoảng giá: 1.76 tỷ - 855 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 668 triệu
Khoảng giá: 780 triệu - 855 triệu
| Tên phiên bản | 2.0 Deluxe749 triệu | 2.5 Signature Exclusive599 triệu | 2.0 Premium829 triệu | 2.0 Luxury789 triệu | 2.0 Premium Sport849 triệu | 2.0 Premium Exclusive869 triệu | 2.5 Signature Sport959 triệu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | |||||||
| Kiểu động cơ | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 1.5 | Skactiv-G 2.0 | ||||
| Dung tích (cc) | 1.998 | 1.496 | 1.998 | ||||
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6.000 | 110 / 6.000 | 154/6.000 | ||||
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4.000 | 146 / 3.500 | 200/4.000 | ||||
| Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | ||||
| Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | ||||
| Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | ||||
| Kích thước/trọng lượng | |||||||
| Số chỗ | 5 | 5 | 5 | ||||
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.660 x 1.795 x 1.440 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | ||||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.725 | 2.700 | ||||
| Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 145 | 200 | ||||
| Bán kính vòng quay (mm) | 5,46 | 5,3 | 5,46 | ||||
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 442 | 450 | 442 | ||||
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 | 51 | 56 | ||||
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.550 | 1.330 | 1.550 | ||||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 | 1.780 | 2.000 | ||||
| Lốp, la-zăng | 225/55 R19 | 205/60 R16 | 225/55R9 | ||||
| Hệ thống treo/phanh | |||||||
| Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | ||||
| Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | Thanh xoắn / Torsion beam | Liên kết đa điểm / Multi-link | ||||
| Phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | ||||
| Phanh sau | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | ||||
| Ngoại thất | |||||||
| Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | ||||
| Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | ||||
| Đèn ban ngày | LED | LED | LED | ||||
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | ||||
| Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Có | ||||
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có | ||||
| Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không | ||||
| Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | ||||
| Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | ||||
| Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | ||||
| Ăng ten vây cá | Có | Không | Có | ||||
| Cốp đóng/mở điện | Có | Không | Có | ||||
| Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | ||||
| Nội thất | |||||||
| Hệ thống loa | 6 | 8 | 10 Bose | ||||
| Kết nối AUX | Có | Có | Có | ||||
| Kết nối USB | Có | Có | Có | ||||
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | ||||
| Radio AM/FM | Có | Không | Có | ||||
| Sạc không dây | Không | Không | Không | ||||
| Chất liệu bọc ghế | Da | Da | |||||
| Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng | Không | 10 hướng | ||||
| Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | 2 | ||||
| Massage ghế lái | Không | Không | Không | ||||
| Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | Không | Có | ||||
| Massage ghế phụ | Không | Không | Không | ||||
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Có | ||||
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Có | ||||
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Có | ||||
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không | Không | ||||
| Hàng ghế thứ hai | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 | Gập 60/40 | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6 | ||||
| Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | ||||
| Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | |||||
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Không | Có | ||||
| Cửa kính một chạm | Có | Có | Có | ||||
| Cửa sổ trời | Có | Không | Có | ||||
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | ||||
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Không | Có | ||||
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | Không | Có | ||||
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | ||||
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8.8" | Cảm ứng 8 inch | ||||
| Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | ||||
| Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | ||||
| Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | ||||
| Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Không | ||||
| Chìa khoá thông minh | Không | ||||||
| Phát WiFi | Không | ||||||
| Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | |||||
| Hỗ trợ vận hành | |||||||
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | ||||
| Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có | ||||
| Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | ||||
| Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | ||||
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | ||||
| Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | ||||
| Nhiều chế độ lái | Không | Có | Không | ||||
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không | ||||
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Không | Có | ||||
| Công nghệ an toàn | |||||||
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | ||||
| Cảnh báo điểm mù | Có | Không | Có | ||||
| Cảm biến lùi | Có | Không | Có | ||||
| Camera lùi | Có | Có | Có | ||||
| Camera 360 | Không | Không | Có | ||||
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Có | ||||
| Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có | ||||
| Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Có | ||||
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có | ||||
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Không | Có | ||||
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Có | ||||
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Có | ||||
| Số túi khí | 6 | 7 | 6 | ||||
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | ||||
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | ||||
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | ||||
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | ||||
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | ||||
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | ||||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | ||||
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Có | ||||