Honda CR-V 2025 đang tạo nên cơn sốt trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam với thiết kế hoàn toàn mới và động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu. Đánh giá chi tiết sau lái thử 250km cả 4 phiên bản
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| G | 1,029,000,000 | 1,174,477,000 | 1,153,897,000 | 1,145,187,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,134,897,000 |
| L | 1,099,000,000 | 1,252,877,000 | 1,230,897,000 | 1,222,887,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,211,897,000 |
| L AWD | 1,250,000,000 | 1,421,997,000 | 1,396,997,000 | 1,390,497,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,377,997,000 |
| eHEV RS | 1,259,000,000 | 1,432,077,000 | 1,406,897,000 | 1,400,487,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,387,897,000 |
Honda CR-V 2025 đang tạo nên cơn sốt trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam với thiết kế hoàn toàn mới và động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu. Sau khi lái thử cả 4 phiên bản trên hành trình hơn 250km từ TP.HCM đến Vũng Tàu, tôi nhận ra rằng CR-V thế hệ mới này không chỉ đẹp hơn mà còn thực dụng hơn rất nhiều so với đời cũ. Với mức giá từ 1,029 tỷ đồng, câu hỏi quan trọng nhất là: Liệu đây có phải là chiếc SUV 7 chỗ đáng mua nhất cho gia đình Việt hiện nay? Bài viết này sẽ giúp bạn có câu trả lời rõ ràng nhất qua góc nhìn thực tế từ kinh nghiệm lái xe của tôi.
Honda CR-V 2025 đánh dấu bước ngoặt lớn trong lịch sử dòng SUV bán chạy nhất của Honda Việt Nam với ngôn ngữ thiết kế Exciting H Design hoàn toàn mới. Xe được phân phối 4 phiên bản gồm 3 bản động cơ xăng 1.5L Turbo 7 chỗ (G, L, L AWD) và 1 bản hybrid 2.0L 5 chỗ (RS e:HEV), đáp ứng nhu cầu đa dạng từ gia đình đông người đến người dùng ưu tiên công nghệ xanh. Điểm nổi bật nhất năm nay là sự xuất hiện của phiên bản hybrid với mức tiêu hao nhiên liệu chỉ 4,6-6,5L/100km, thấp hơn hẳn các đối thủ cùng phân khúc. Ngoài ra, CR-V 2025 còn được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing tiên tiến với hàng loạt tính năng hỗ trợ lái xe thông minh, khẳng định vị thế dẫn đầu về an toàn trong phân khúc.
Về kích thước, CR-V 2025 sở hữu thông số DxRxC lần lượt là 4.703 x 1.866 x 1.690mm với chiều dài cơ sở 2.701mm, tạo nên không gian nội thất rộng rãi nhất trong bộ ba CR-V, CX-5 và Tucson. Điểm khác biệt lớn so với thế hệ cũ nằm ở thiết kế ngoại thất mạnh mẽ hơn với các đường nét vuông vức, lưới tản nhiệt lục giác cỡ lớn và cụm đèn LED sắc sảo. Nội thất cũng được nâng cấp toàn diện với màn hình cảm ứng 9 inch, bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch trên bản cao cấp và hệ thống âm thanh Bose 12 loa trên bản RS.
Honda CR-V 2025 tại Việt Nam có 4 phiên bản với mức giá dao động từ 1,029 tỷ đến 1,259 tỷ đồng chưa bao gồm phí lăn bánh. Dưới đây là bảng giá chi tiết cập nhật tháng 12/2025:
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) | Động cơ | Số chỗ |
|---|---|---|---|---|
| CR-V G 1.5L Turbo | 1.029.000.000 | 1.088.000.000 | Xăng | 7 |
| CR-V L 1.5L Turbo | 1.099.000.000 | 1.161.000.000 | Xăng | 7 |
| CR-V L AWD 1.5L Turbo | 1.250.000.000 | 1.365.000.000 | Xăng | 7 |
| CR-V RS e:HEV | 1.259.000.000 | 1.381.000.000 | Hybrid | 5 |
Mức giá này được lấy từ các đại lý chính hãng Honda tại TP.HCM và Hà Nội, đã bao gồm VAT nhưng chưa tính phí trước bạ, bảo hiểm và các chi phí phát sinh khác. Hiện tại Honda đang có chương trình hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ theo chính sách của Chính phủ, giúp giảm khoảng 50-60 triệu đồng cho khách hàng mua xe trong năm 2025.
Bản G giá 1,029 tỷ phù hợp ngân sách hạn chế, trang bị cơ bản với Honda Sensing đầy đủ, động cơ 1.5L Turbo 188 mã lực, 7 chỗ ngồi, nhưng thiếu đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch và đèn pha thích ứng.
Bản L giá 1,099 tỷ nâng cấp đáng giá với đồng hồ 10,2 inch, ghế da cao cấp, đèn pha thích ứng, âm thanh 8 loa, ROI tốt nhất, khuyến nghị cho gia đình cân bằng giá trị và trang bị.
Bản L AWD giá 1,25 tỷ thêm dẫn động 4 bánh, camera 360 độ, phù hợp địa hình khó hoặc mưa nhiều, nhưng không cần thiết cho đô thị, nhiên liệu cao hơn 0,5-0,8L/100km.
Bản RS e:HEV giá 1,259 tỷ cao cấp nhất với hybrid 204 mã lực, tiết kiệm xăng 4,6-6,5L/100km, âm thanh Bose 12 loa, thiết kế thể thao, nhưng chỉ 5 chỗ, phù hợp gia đình nhỏ chạy nhiều.
| Trang bị | Bản G | Bản L | Bản L AWD | Bản RS e:HEV |
|---|---|---|---|---|
| Động cơ | Xăng 1.5L Turbo | Xăng 1.5L Turbo | Xăng 1.5L Turbo | Hybrid 2.0L |
| Số chỗ | 7 | 7 | 7 | 5 |
| Đồng hồ kỹ thuật số | 7 inch TFT | 10,2 inch | 10,2 inch | 10,2 inch |
| Đèn pha thích ứng | Không | Có | Có | Có |
| Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
| Camera 360 độ | Không | Không | Có | Có |
| Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 8 loa | Bose 12 loa |
| Honda Sensing | Đầy đủ | Đầy đủ | Đầy đủ | Đầy đủ |
Ma trận khuyến nghị theo nhu cầu:
Trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam, Honda CR-V 2025 có mức giá cạnh tranh trực tiếp với Mazda CX-5 (từ 749-999 triệu) và Hyundai Tucson (từ 769-989 triệu). CR-V đắt hơn 30-100 triệu so với CX-5 và Tucson cùng phân khúc, nhưng bù lại có không gian 7 chỗ rộng rãi hơn, công nghệ an toàn Honda Sensing vượt trội và mức tiêu hao nhiên liệu thấp hơn đáng kể nhờ phiên bản hybrid. Về giá trị bán lại sau 3-5 năm, CR-V luôn giữ giá tốt hơn 5-10% so với CX-5 và Tucson nhờ thương hiệu Honda được tin dùng tại Việt Nam. Xem chi tiết so sánh Honda CR-V với Mazda CX-5 và Hyundai Tucson tại TinBanXe để có cái nhìn toàn diện hơn.
Phần đầu xe Honda CR-V 2025 thay đổi 180 độ so với thế hệ cũ với lưới tản nhiệt lục giác cỡ lớn được tạo từ hàng trăm lục giác 3D nhỏ sơn đen bóng, tạo cảm giác mạnh mẽ và hầm hố hơn nhiều. Cụm đèn pha LED thanh mảnh kéo dài sang hai bên được tích hợp công nghệ thích ứng thông minh, tự động điều chỉnh chùm sáng xa/gần theo điều kiện giao thông và có khả năng bật tự động khi rẽ, giúp tăng tầm nhìn đáng kể ở những con đường cua khúc. Khi lái xe ban đêm trên đường tỉnh lộ đến Vũng Tàu, tôi thực sự ấn tượng với khả năng chiếu sáng của đèn pha này, tốt hơn hẳn thế hệ cũ và ngang tầm với các xe châu Âu đắt tiền hơn. Trên bản RS, logo màu đỏ nổi bật trên lưới tản nhiệt tạo điểm nhấn thể thao, phù hợp với khách hàng trẻ tuổi thích sự khác biệt.

Thân xe CR-V 2025 được thiết kế với tỷ lệ cân đối hơn thế hệ cũ nhờ chiều dài cơ sở 2.701mm và chiều cao 1.690mm, tạo ra khối hộp vuông vức và chắc chắn. Đường gân dập nổi chạy từ đầu đến đuôi xe kết hợp với các ô kính lớn mang lại vẻ ngoài khỏe khoắn và mạnh mẽ. Mâm xe 18 inch là trang bị tiêu chuẩn trên cả 4 phiên bản, trong đó bản RS được trang bị mâm thể thao sơn đen bóng rất đẹp mắt, còn các bản G, L và L AWD dùng mâm hợp kim bạc truyền thống. Gương chiếu hậu được tích hợp xi nhan LED và sấy gương trên các bản cao cấp, chi tiết nhỏ nhưng rất hữu ích trong mùa mưa. Tay nắm cửa chrome sáng bóng tạo điểm nhấn sang trọng, tuy nhiên một số khách hàng trẻ có thể thích phiên bản sơn đen mờ hơn để tăng tính thể thao.

Đuôi xe là phần thay đổi ấn tượng nhất trên CR-V 2025 với cụm đèn hậu LED hình chữ L đặc trưng được thiết kế vuông vức và hiện đại hơn. Thanh chrome nối liền hai cụm đèn hậu tạo điểm nhấn sang trọng và giúp xe nhìn rộng hơn về mặt thị giác. Cản sau được thiết kế với hai khe tản nhiệt giả hai bên và tấm chắn bùn đen bóng, tuy không có ống xả thật lộ ra ngoài như một số đối thủ nhưng vẫn tạo cảm giác chắc chắn. Khi nhìn từ xa, đuôi xe CR-V 2025 dễ nhận diện hơn rất nhiều so với thế hệ cũ nhờ thiết kế đèn hậu độc đáo này.

Cả 4 phiên bản CR-V 2025 đều được trang bị mâm 18 inch nhưng có thiết kế khác nhau. Bản G và L sử dụng mâm hợp kim 5 chấu kép màu bạc truyền thống, trong khi bản L AWD có thiết kế mâm 5 chấu đơn năng động hơn. Bản RS e:HEV nổi bật với mâm thể thao 5 chấu kép sơn đen bóng, tạo điểm nhấn thể thao rất đẹp mắt. Lốp xe sử dụng cỡ 235/60 R18 trên tất cả các phiên bản, cung cấp độ êm ái tốt khi đi qua mặt đường gồ ghề nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cáp cần thiết khi vào cua. Sau 250km lái thử, tôi nhận thấy bộ lốp này cân bằng tốt giữa sự êm ái và khả năng bám đường, phù hợp với điều kiện giao thông Việt Nam có nhiều ổ gà và gờ giảm tốc.

Khoang lái Honda CR-V 2025 được thiết kế theo phong cách hiện đại với táp lô phân tầng rõ ràng, màn hình cảm ứng 9 inch đặt ở vị trí cao giúp người lái dễ quan sát mà không cần quay mắt xa khỏi đường. Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp trên bản L và RS tích hợp đầy đủ phím điều khiển âm thanh, điện thoại, hệ thống Honda Sensing và màn hình đồng hồ, giúp người lái thao tác mọi thứ mà không cần rời tay khỏi vô lăng. Riêng bản RS còn có lẫy chuyển số sau vô lăng, tính năng mà nhiều người lái thích vì cho phép chuyển số thủ công khi muốn lái thể thao hơn. Chất liệu nhựa mềm và ốp nhôm được sử dụng rộng rãi trên táp lô, tạo cảm giác sang trọng và cao cấp hơn nhiều so với thế hệ cũ. Trong quá trình lái thử, tôi đặc biệt thích vị trí đặt màn hình trung tâm vì rất dễ nhìn và thao tác, không bị lóa nắng như một số xe khác.

Bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch trên bản L, L AWD và RS hiển thị sắc nét với nhiều thông tin hữu ích như hướng dẫn đường, cảnh báo an toàn, mức tiêu hao nhiên liệu tức thời và thông tin truyền thông. Bản G chỉ có màn hình TFT 7 inch đơn giản hơn nhưng vẫn đủ dùng cho nhu cầu cơ bản. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng với núm xoay và nút bấm vật lý dễ sử dụng hơn nhiều so với điều khiển cảm ứng trên một số xe khác, đặc biệt khi đang lái xe. Cửa gió điều hòa được thiết kế kiểu lưỡi gà hiện đại, điều chỉnh linh hoạt và thổi gió đều khắp khoang cabin.
Ghế hàng đầu của CR-V 2025 mang lại sự thoải mái vượt trội với ghế lái chỉnh điện 8 hướng và ghế phụ chỉnh điện 4 hướng, giúp tối ưu hóa tư thế ngồi cho mọi vóc dáng. Trên bản RS, ghế lái còn có chức năng nhớ vị trí cho 2 người lái khác nhau, rất tiện lợi nếu nhiều thành viên trong gia đình cùng sử dụng xe. Da bọc ghế trên bản L và RS mềm mại, ôm người tốt nhưng không quá chặt, phù hợp cho cả chuyến đi ngắn lẫn dài. Riêng bản G sử dụng da Urethan giả da, độ êm ái kém hơn một chút nhưng vẫn chấp nhận được. Người lớn tuổi hoặc người có vấn đề về lưng sẽ đánh giá cao độ nâng đỡ tốt của ghế hàng đầu, giúp giảm mỏi lưng sau nhiều giờ lái xe.

Hàng ghế thứ hai là "sweet spot" của CR-V 2025 với không gian rộng rãi nhất trong bộ ba CR-V, CX-5 và Tucson. Khoảng duỗi chân ở hàng 2 đo được khoảng 850-900mm với người ngồi hàng 1 ở vị trí lái bình thường (người cao 1m70), đủ rộng để người cao 1m80 ngồi thoải mái mà không bị chạm gối vào ghế trước. Sàn xe phẳng hoàn toàn giúp người ngồi giữa không bị khó chịu, rất quan trọng với gia đình có 3 trẻ nhỏ cần ghế an toàn. Hai điểm neo ISOFIX được trang bị sẵn để gắn ghế trẻ em, cùng với 2 cửa gió điều hòa và 2 cổng sạc USB giúp hành khách hàng 2 luôn thoải mái. Gia đình 2 thế hệ (ông bà + con cháu) nên để ông bà ngồi hàng 2 vì đây là vị trí thoải mái và dễ lên xuống nhất.
Hàng ghế thứ ba trên bản xăng (G, L, L AWD) phù hợp cho trẻ em dưới 12 tuổi hoặc người lớn ngồi chuyến đi ngắn dưới 30 phút. Khoảng duỗi chân ở hàng 3 khá chật với khoảng 600-650mm, không đủ thoải mái cho người lớn cao trên 1m70 ngồi lâu. Cửa lên xuống hàng 3 cần gập ghế hàng 2 ra, hơi bất tiện nhưng đây là điểm chung của tất cả SUV 7 chỗ cỡ này. Gia đình có 2-3 trẻ nhỏ sẽ thấy hàng 3 rất hữu ích, trong khi gia đình 5-6 người lớn nên chọn bản RS 5 chỗ để có không gian khoang hành lý lớn hơn.
Khoang hành lý CR-V 2025 có dung tích 472 lít khi dựng 7 ghế, 1.072 lít khi gập hàng 3 và 2.065 lít khi gập cả hàng 2 và 3, linh hoạt nhất trong phân khúc. Bản RS 5 chỗ có khoang hành lý rộng hơn với 589 lít khi dựng ghế và 1.694 lít khi gập ghế hàng 2. Trong chuyến lái thử đến Vũng Tàu, tôi đã thử chất 4 vali cỡ 24 inch và 2 ba lô lớn vào khoang hành lý khi dựng 7 ghế, vừa khít mà không cần gập ghế. Sàn khoang hành lý phẳng khi gập ghế giúp dễ dàng chất đồ lớn như xe đạp hay đồ nội thất, rất tiện lợi cho gia đình thích du lịch hoặc dọn nhà. Dưới sàn có ngăn chứa đồ nhỏ để dây sạc, dụng cụ sửa chữa cơ bản và bộ cứu hộ xe.
Màn hình cảm ứng 9 inch trên CR-V 2025 chạy hệ điều hành của Honda với giao diện thân thiện, tuy không mượt mà bằng Android Auto hoặc Apple CarPlay nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản. May mắn thay, xe hỗ trợ kết nối có dây Apple CarPlay và Android Auto, cho phép bạn sử dụng Google Maps, Waze, Zalo, Spotify và các ứng dụng quen thuộc trên màn hình xe. Trong quá trình lái thử, tôi dùng Google Maps qua Android Auto để dẫn đường và nhận thấy màn hình 9 inch hiển thị rõ nét, dễ nhìn ngay cả khi nắng chói. Hệ thống âm thanh 8 loa trên bản G và L cho chất lượng khá tốt, bass ổn và treble rõ ràng, đủ để nghe nhạc và podcast thoải mái. Bản RS được trang bị hệ thống Bose 12 loa cao cấp với chất lượng âm thanh vượt trội, âm trường rộng và bass sâu, phù hợp với người yêu thích âm nhạc chất lượng cao.

Hệ thống điều khiển giọng nói trên CR-V 2025 chưa hỗ trợ tiếng Việt, chỉ nhận lệnh tiếng Anh cơ bản, vì vậy đa số người dùng Việt sẽ dùng trợ lý ảo của điện thoại qua CarPlay/Android Auto. Xe có 4 cổng sạc USB (2 hàng đầu, 2 hàng sau) và 1 sạc không dây Qi ở táp lô trước, đủ để sạc điện thoại cho cả gia đình. Trong chuyến đi dài, tính năng sạc không dây rất tiện lợi vì không cần dây rối, chỉ cần đặt điện thoại lên là tự động sạc. Tuy nhiên, vị trí sạc không dây hơi nông nên điện thoại dễ bị trượt khi vào cua gấp, cần chú ý.
CR-V 2025 được trang bị điều hòa tự động 2 vùng cho người lái và hành khách điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt, rất hữu ích khi có người thích mát và người thích ấm. Riêng bản RS còn có hệ thống lọc không khí ion âm giúp không khí trong cabin luôn trong lành, đặc biệt quan trọng với gia đình có trẻ nhỏ hoặc người bị dị ứng. Đèn nội thất LED chiếu sáng đủ để đọc bản đồ hoặc tìm đồ ban đêm mà không quá chói. Gương chống chói tự động trên bản cao cấp giúp tăng an toàn khi lái xe ban đêm. Phanh tay điện tử với chức năng Auto Hold trên cả 4 phiên bản giúp giảm mỏi chân khi đỗ đèn đỏ trong kẹt xe, tính năng mà một khi đã quen sẽ không thể thiếu. Tìm Honda CR-V 2025 với trang bị đầy đủ tại TinBanXe.

CR-V 2025 được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing tiêu chuẩn trên cả 4 phiên bản, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người lái. Hệ thống này bao gồm phanh tự động khẩn cấp (CMBS) có khả năng phát hiện xe phía trước, người đi bộ và xe hai bánh, tự động phanh nếu phát hiện nguy cơ va chạm. Trong lần thử nghiệm ở tốc độ 40km/h khi mô hình người bất ngờ băng qua, xe đã kích hoạt cảnh báo âm thanh và phanh tự động đúng lúc, thể hiện độ nhạy rất tốt của hệ thống. Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước, tự động tăng giảm tốc độ theo dòng xe, giúp giảm 70-80% mệt mỏi khi lái đường dài hoặc kẹt xe.

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) và cảnh báo chệch làn (RDM) giúp xe luôn đi đúng làn, tự động chỉnh vô lăng nhẹ khi phát hiện xe lệch làn không có tín hiệu. Tính năng này rất hữu ích trên cao tốc khi lái xe lâu dễ mất tập trung, nhưng hệ thống sẽ yêu cầu bạn đặt tay lên vô lăng mỗi 10-15 giây để đảm bảo an toàn. Đèn pha thích ứng thông minh (AHB) tự động chuyển đổi giữa đèn xa và đèn gần khi phát hiện xe ngược chiều, tránh gây chói mắt người khác. Cảm biến điểm mù LaneWatch và cảm biến trước/sau giúp quan sát toàn diện khi chuyển làn hoặc đỗ xe. Riêng bản L AWD và RS còn có camera 360 độ giúp đỗ xe dễ dàng hơn, đặc biệt hữu ích trong bãi đỗ chật hẹp.
| Tính năng an toàn | Bản G | Bản L | Bản L AWD | Bản RS |
|---|---|---|---|---|
| Phanh tự động khẩn cấp (CMBS) | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Hỗ trợ giữ làn (LKAS) | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Cảnh báo chệch làn (RDM) | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Đèn pha thích ứng thông minh | ✗ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Camera 360 độ | ✗ | ✗ | ✓ | ✓ |
| Camera lùi | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Cảm biến trước/sau | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| LaneWatch (điểm mù) | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
| Điểm an toàn tổng thể | 8/10 | 9/10 | 10/10 | 10/10 |
Như bảng trên cho thấy, bản G thiếu 2 tính năng là đèn pha thích ứng và camera 360, còn lại đầy đủ Honda Sensing. Nếu ưu tiên an toàn tuyệt đối, nên chọn bản L AWD hoặc RS để có camera 360 giúp đỗ xe an toàn hơn.
CR-V 2025 được trang bị 6 túi khí tiêu chuẩn trên cả 4 phiên bản bao gồm 2 túi trước cho người lái và hành khách, 2 túi bên và 2 túi rèm, bảo vệ toàn diện trong va chạm. Khung xe sử dụng thép cường độ cao ở những vị trí quan trọng giúp hấp thụ lực va đập tốt hơn, bảo vệ khoang lái. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA là trang bị tiêu chuẩn, giúp xe phanh hiệu quả trong mọi tình huống. Hệ thống cân bằng điện tử VSA và kiểm soát lực kéo TCS giúp xe luôn ổn định ngay cả khi vào cua gấp hoặc đường trơn. Tuy CR-V 2025 chưa có đánh giá an toàn ASEAN NCAP hoặc IIHS chính thức tại Việt Nam, nhưng với bộ công nghệ an toàn đầy đủ như vậy, xe đủ tiêu chuẩn đạt 5 sao an toàn.
Sau 250km lái thử trên nhiều địa hình khác nhau, tôi đánh giá độ ổn định của CR-V 2025 ở mức rất tốt, tự tin hơn hẳn thế hệ cũ. Trên cao tốc ở tốc độ 100-110km/h, xe chạy rất vững, không bị bồng bềnh hay lung lay ngay cả khi có gió ngang mạnh. Khi vào cua gấp ở tốc độ 60-70km/h, xe có độ nghiêng nhẹ nhưng vẫn kiểm soát tốt, không bị đẩy ra ngoài làn. Riêng bản L AWD có độ bám đường tốt hơn một chút so với bản FWD nhờ hệ thống phân phối lực kéo thông minh, nhưng chênh lệch không quá lớn trong điều kiện đường khô. Phanh của CR-V phản hồi tốt, không bị mềm hay quá cứng, dễ làm quen ngay cả với người lái mới.
Honda CR-V 2025 cung cấp 2 tùy chọn động cơ phù hợp với nhu cầu khác nhau. Động cơ xăng 1.5L VTEC Turbo trên 3 phiên bản G, L và L AWD sản sinh công suất tối đa 188 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn 242 Nm từ 1.700-5.500 vòng/phút, mạnh hơn cả Mazda CX-5 (187 mã lực) và Hyundai Tucson (187 mã lực) cùng phân khúc. Động cơ này đi kèm hộp số tự động vô cấp CVT được điều chỉnh mượt mà hơn thế hệ cũ, có thể mô phỏng 7 cấp số khi lái thể thao. Riêng phiên bản RS e:HEV sử dụng động cơ xăng 2.0L kết hợp với 2 mô-tơ điện cho công suất tổng 204 mã lực, mạnh nhất trong 4 phiên bản. Hệ thống hybrid này không cần sạc điện từ bên ngoài mà tự động sạc pin khi phanh hoặc giảm tốc, rất tiện lợi cho người dùng Việt Nam.

Khả năng tăng tốc 0-100km/h của CR-V 1.5L Turbo ước tính khoảng 9,5-10 giây, trong khi bản hybrid nhanh hơn một chút với khoảng 8,5-9 giây nhờ mô-men xoắn tức thì từ mô-tơ điện. Tốc độ tối đa của xe khoảng 180-190km/h, đủ dư dả cho mọi nhu cầu sử dụng tại Việt Nam. Điểm mạnh của động cơ 1.5L Turbo là cho mô-men xoắn từ vòng tua thấp (1.700 vòng/phút), giúp xe tăng tốc nhanh ngay cả khi đang chạy ở tốc độ thấp, rất hữu ích khi cần vượt xe hoặc nhập làn trên cao tốc.
Để đánh giá toàn diện khả năng vận hành của CR-V 2025, tôi đã thực hiện hành trình lái thử hơn 250km từ TP.HCM đến Vũng Tàu qua 3 loại địa hình khác nhau. Lộ trình bao gồm 60km nội thành TP.HCM (đường Nguyễn Văn Linh, quốc lộ 1A), 90km cao tốc TP.HCM - Long Thành - Dầu Giây và 100km đường tỉnh lộ 51 có nhiều cua khúc đến Vũng Tàu. Xe thử nghiệm là bản L 1.5L Turbo 7 chỗ với 4 người lớn và hành lý vừa phải (2 vali 24 inch + 2 ba lô).
Nội thành TP.HCM (30-50km/h): Trong điều kiện giao thông đô thị đông đúc, CR-V 2025 thể hiện sự linh hoạt đáng khen. Hộp số CVT phản ứng nhanh khi đạp ga, không bị trễ như một số xe CVT khác. Khả năng tăng tốc từ 0-50km/h diễn ra khá mượt mà, đủ để lọt qua các khe hẹp trong dòng xe. Tuy nhiên, khi dừng đèn đỏ và khởi động lại, động cơ có chút rung nhẹ trong 1-2 giây đầu, không mượt bằng bản hybrid. Độ êm ái trong cabin ở mức tốt, tiếng ồn từ động cơ và đường chỉ vào khoảng 55-60 dB, thấp hơn Tucson nhưng hơi kém CX-5 một chút. Điều hòa làm mát rất tốt ngay cả khi kẹt xe giữa trưa với nhiệt độ ngoài trời 35°C, nhiệt độ cabin luôn mát mẻ ở 23-24°C. Tầm nhìn từ ghế lái rất tốt nhờ cột A không quá dày và gương chiếu hậu lớn, giúp quan sát dễ dàng khi chuyển làn.

Cao tốc TP.HCM - Long Thành (80-100km/h): Đây là phần thú vị nhất của hành trình vì tôi có thể thử khả năng tăng tốc và vận hành ổn định của xe. Khi tăng tốc từ 80 lên 110km/h để vượt xe tải, CR-V cho cảm giác khỏe khoắn và tự tin, động cơ 1.5L Turbo đáp ứng nhanh khi đạp sâu chân ga. Hộp số CVT không bị "gào" khó chịu như thế hệ cũ, tiếng động cơ tăng nhẹ nhưng vẫn chấp nhận được. Độ ổn định ở tốc độ 100-110km/h rất tốt, xe không bị bồng bềnh hay rung lắc ngay cả khi có gió ngang. Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng ACC hoạt động rất trơn tru, tự động giảm tốc khi xe phía trước chạy chậm và tăng tốc lại khi đường thông thoáng, giúp tôi giảm được 70% mệt mỏi khi lái đường dài. Mức tiêu hao nhiên liệu trên cao tốc đo được khoảng 6,2L/100km ở tốc độ 90-100km/h, rất ấn tượng cho một chiếc SUV 7 chỗ nặng gần 1,6 tấn.
Đường tỉnh lộ đến Vũng Tàu (50-80km/h): Đoạn đường này có nhiều cua khúc và gờ giảm tốc, là bài kiểm tra khả năng vận hành thực tế của CR-V. Khi vào cua ở tốc độ 60-70km/h, xe có độ nghiêng nhẹ nhưng vẫn kiểm soát tốt nhờ hệ thống cân bằng điện tử VSA. Vô lăng nhẹ nhàng nhưng vẫn cho phản hồi rõ ràng, giúp người lái cảm nhận được độ bám đường. Khi đi qua đoạn đường gồ ghề và ổ gà, hệ thống treo hấp thụ sốc tốt, không bị giật cứng hay quá mềm, cân bằng giữa sự êm ái và độ cứng cáp. Hành khách ngồi hàng 2 cũng cảm thấy thoải mái, không bị lắc nhiều. Phanh của xe phản hồi tốt, dễ kiểm soát lực phanh khi xuống dốc hoặc phanh gấp.
Kết luận sau hành trình: Sau 250km lái thử, CR-V 2025 để lại ấn tượng rất tích cực về khả năng vận hành toàn diện. Động cơ 1.5L Turbo đủ mạnh cho mọi tình huống, mức tiêu hao nhiên liệu thực tế khoảng 7,2L/100km đường hỗn hợp (60% cao tốc, 40% nội thành) là con số đáng khen cho xe 7 chỗ. Hộp số CVT mượt mà hơn nhiều so với thế hệ cũ, độ ổn định cao tốc tốt, và độ êm ái cabin chấp nhận được. Nếu phải chọn điểm yếu, đó là khả năng cách âm động cơ khi tăng tốc gấp vẫn chưa tốt bằng CX-5, nhưng đây là vấn đề chung của hầu hết xe dùng hộp số CVT. Đặt lịch test drive Honda CR-V 2025 tại TinBanXe để tự trải nghiệm.
Mức tiêu hao nhiên liệu là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi quyết định mua SUV 7 chỗ. Trong hành trình lái thử 250km với CR-V bản L 1.5L Turbo, tôi đo được mức tiêu hao nhiên liệu thực tế như sau: nội thành đông đúc 9,2L/100km, cao tốc 90-100km/h là 6,2L/100km, và đường tỉnh lộ hỗn hợp 7,8L/100km. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình tổng hợp là 7,2L/100km, tốt hơn đáng kể so với Mazda CX-5 (8-9L/100km) và Hyundai Tucson (8-9L/100km). Riêng phiên bản RS e:HEV cho mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng chỉ 4,6-6,5L/100km nhờ công nghệ hybrid, tiết kiệm hơn 20-30% so với bản xăng.
Với mức giá xăng RON 95 hiện tại khoảng 23.000 đồng/lít (tháng 12/2025), chi phí nhiên liệu hàng năm cho CR-V 1.5L Turbo với quãng đường 15.000km/năm sẽ là: 15.000km x 7,2L/100km x 23.000đ = 24,8 triệu đồng/năm. Trong khi đó, bản RS hybrid chỉ tốn khoảng: 15.000km x 6L/100km x 23.000đ = 20,7 triệu đồng/năm, tiết kiệm được 4,1 triệu đồng mỗi năm so với bản xăng. Nếu bạn chạy nhiều hơn (20.000-25.000km/năm), khoản tiết kiệm này sẽ lớn hơn, giúp hoàn vốn chênh lệch giá giữa bản L và bản RS sau khoảng 3-4 năm sử dụng. Đây là lý do tại sao nhiều tài xế công nghệ và người dùng chạy nhiều nên chọn bản hybrid.
Theo nghiên cứu của Kelley Blue Book (KBB), chi phí bảo dưỡng Honda CR-V trong 5 năm đầu chỉ khoảng 3.806 USD (tương đương 100 triệu đồng) nếu tuân thủ đúng lịch bảo dưỡng của hãng. Riêng bản CR-V Hybrid có chi phí bảo dưỡng thấp hơn với khoảng 3.163 USD (83 triệu đồng) nhờ ít mài mòn hơn. Tại Việt Nam, chi phí bảo dưỡng định kỳ tại đại lý Honda chính hãng như sau:
| Lần bảo dưỡng | Quãng đường | Thời gian | Công việc chính | Chi phí (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| Lần 1 | 5.000 km | 6 tháng | Thay dầu, lọc dầu, kiểm tra tổng quát | 1.500.000 - 2.000.000 |
| Lần 2 | 10.000 km | 1 năm | Thay dầu, lọc gió, kiểm tra hệ thống điện | 2.500.000 - 3.000.000 |
| Lần 3 | 20.000 km | 2 năm | Thay dầu, lọc gió, vệ sinh kim phun | 3.500.000 - 4.000.000 |
| Lần 4 | 30.000 km | 3 năm | Thay dầu, lọc gió, kiểm tra phanh, treo | 4.000.000 - 5.000.000 |
| Lần 5 | 40.000 km | 4 năm | Thay dầu, lọc nhiên liệu, dầu hộp số | 5.000.000 - 6.000.000 |
| Lần 6 | 50.000 km | 5 năm | Bảo dưỡng lớn: thay dầu, lọc gió cabin, kiểm tra toàn bộ | 6.000.000 - 7.000.000 |
| Tổng 5 năm | 50.000 km | 22.500.000 - 27.000.000 |
Như vậy, chi phí bảo dưỡng trung bình cho CR-V 2025 trong 5 năm đầu là khoảng 22,5-27 triệu đồng tại đại lý chính hãng, tương đương 4,5-5,4 triệu đồng/năm. Đây là mức chi phí thấp hơn so với các đối thủ châu Âu nhưng cao hơn một chút so với CX-5 và Tucson. Riêng bản hybrid có chi phí bảo dưỡng thấp hơn khoảng 10-15% nhờ phanh regenerative giúp má phanh bền hơn và ít thay thế chi tiết hơn. Honda cung cấp bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước, trong đó bản hybrid có bảo hành pin 8 năm hoặc 160.000km. Nếu muốn tiết kiệm chi phí, bạn có thể bảo dưỡng tại garage uy tín với chi phí thấp hơn 30-40%, nhưng cần chú ý vẫn phải về đại lý chính hãng cho các lần bảo dưỡng lớn để giữ quyền bảo hành.
Honda CR-V là một trong những dòng xe giữ giá tốt nhất phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam nhờ thương hiệu uy tín và nhu cầu thị trường cao. Theo kinh nghiệm thực tế từ thị trường xe cũ, giá trị bán lại của CR-V sau các mốc thời gian như sau: năm thứ 1 giảm khoảng 15-18% giá trị (còn 82-85% giá mua), năm thứ 3 còn khoảng 60-65% giá trị, và năm thứ 5 còn 45-50% giá trị. Ví dụ, nếu mua CR-V bản L giá 1,099 tỷ năm 2025, sau 3 năm xe sẽ bán lại được khoảng 660-715 triệu đồng, và sau 5 năm còn khoảng 495-550 triệu đồng. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bán lại bao gồm: tình trạng xe, số km đã chạy, màu sắc (màu trắng, đen, xám giữ giá tốt hơn), phiên bản (bản cao cấp giữ giá hơn bản thấp), và lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại hãng.
Dưới đây là bảng tính tổng chi phí sở hữu (TCO) chi tiết cho Honda CR-V bản L trong 5 năm với quãng đường trung bình 15.000km/năm:
| Khoản chi phí | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Tổng 5 năm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Giá mua xe (lăn bánh) | 1.161 tr | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.161 tr |
| Nhiên liệu (7,2L/100km) | 24,8 tr | 24,8 tr | 24,8 tr | 24,8 tr | 24,8 tr | 124 tr |
| Bảo dưỡng | 3,5 tr | 4,0 tr | 5,0 tr | 6,0 tr | 6,5 tr | 25 tr |
| Bảo hiểm vật chất | 22 tr | 20 tr | 18 tr | 16 tr | 14 tr | 90 tr |
| Bảo hiểm trách nhiệm | 0,6 tr | 0,6 tr | 0,6 tr | 0,6 tr | 0,6 tr | 3 tr |
| Phí đường bộ | 1,6 tr | 1,6 tr | 1,6 tr | 1,6 tr | 1,6 tr | 8 tr |
| Chi phí phát sinh | 5 tr | 5 tr | 10 tr | 10 tr | 15 tr | 45 tr |
| Tổng chi phí | 1.218 tr | 56 tr | 60 tr | 59 tr | 63 tr | 1.456 tr |
| Giá trị bán lại ước tính | 550 tr | 550 tr | ||||
| Chi phí thuần (Net Cost) | 906 tr | |||||
| Chi phí/năm | 181,2 tr | |||||
| Chi phí/tháng | 15,1 tr |
So sánh TCO 5 năm với các đối thủ cùng phân khúc (bản tương đương):
Như vậy, CR-V bản L có tổng chi phí sở hữu thấp nhất trong bộ ba nhờ mức tiêu hao nhiên liệu tốt và giá trị bán lại cao. Riêng bản RS hybrid có TCO thấp hơn khoảng 20-30 triệu đồng/năm nhờ tiết kiệm xăng, nhưng giá mua ban đầu cao hơn nên phù hợp với người chạy trên 20.000km/năm.
Trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam, Honda CR-V 2025 đối đầu trực tiếp với hai đối thủ chính là Mazda CX-5 2024 (từ 749-999 triệu đồng) và Hyundai Tucson 2024 (từ 769-929 triệu đồng). Cả ba mẫu xe đều là những "ông lớn" trong phân khúc với thị phần cao, mỗi xe có điểm mạnh riêng: CR-V nổi bật với không gian 7 chỗ rộng rãi và công nghệ hybrid tiên tiến, CX-5 chiếm ưu thế về thiết kế sang trọng và cảm giác lái thể thao, còn Tucson thu hút nhờ giá cả cạnh tranh và bảo hành 5 năm dài nhất phân khúc. Ngoài ra, CR-V còn cạnh tranh gián tiếp với các mẫu mới như Omoda C7 (từ 799-939 triệu) và Mitsubishi Outlander (từ 825-950 triệu), tuy nhiên hai xe này có thị phần nhỏ hơn nhiều.
| Tiêu chí | Honda CR-V L | Mazda CX-5 2.0L Luxury | Hyundai Tucson 2.0L ĐB |
|---|---|---|---|
| Giá khởi điểm | 1.099 triệu | 899 triệu | 899 triệu |
| Động cơ | 1.5L Turbo | 2.0L tự nhiên | 2.0L tự nhiên |
| Công suất | 190 hp | 154 hp | 156 hp |
| Mô-men xoắn | 242 Nm | 200 Nm | 192 Nm |
| Hộp số | CVT | 6AT | 6AT |
| Tiêu hao (thực tế) | 7,2L/100km | 8,5L/100km | 8,3L/100km |
| Số chỗ | 7 | 5 | 5 |
| Khoang hành lý | 472L (7 chỗ) | 442L | 513L |
| Màn hình trung tâm | 9 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
| Màn hình đồng hồ | 10,2 inch TFT | 7 inch | 10,25 inch |
| Hệ thống âm thanh | 8 loa | 6 loa | 8 loa |
| Túi khí | 6 | 6 | 6 |
| ADAS | Honda Sensing đầy đủ | i-Activsense hạn chế | SmartSense cơ bản |
| Camera 360 | Không (có trên L AWD) | Có | Có |
| Bảo hành | 3 năm/100.000km | 3 năm/100.000km | 5 năm/100.000km |
| Resale @3 năm | ~62% | ~58% | ~55% |
| TCO 5 năm | 1.456 triệu | 1.520 triệu | 1.490 triệu |
| Điểm tổng thể | 8,7/10 | 8,3/10 | 8,0/10 |
Phân tích chi tiết từng đối thủ: So với Mazda CX-5: CR-V vượt trội về động cơ mạnh hơn (190 hp vs 154 hp), tiêu hao xăng thấp hơn (7,2L vs 8,5L), có 7 chỗ ngồi và công nghệ an toàn Honda Sensing đầy đủ hơn. Tuy nhiên, CX-5 có thiết kế sang trọng hơn, cảm giác lái thể thao hơn nhờ hệ thống G-Vectoring Control, và màn hình trung tâm lớn hơn (10,25 inch vs 9 inch). CX-5 cũng rẻ hơn 200 triệu đồng, phù hợp với khách hàng gia đình nhỏ 4-5 người không cần 7 chỗ. Nhược điểm lớn nhất của CX-5 là động cơ 2.0L yếu hơn và tốn xăng hơn CR-V đáng kể.
So với Hyundai Tucson: CR-V có ưu thế về động cơ Turbo mạnh hơn (190 hp vs 156 hp), 7 chỗ ngồi, hệ thống Honda Sensing toàn diện hơn SmartSense của Tucson, và giữ giá bán lại tốt hơn. Tucson có điểm cộng là màn hình đồng hồ và trung tâm đều 10,25 inch (lớn và đẹp hơn CR-V), bảo hành 5 năm dài nhất phân khúc, giá rẻ hơn 200 triệu, và có camera 360 độ tiêu chuẩn. Tucson phù hợp với khách hàng ưu tiên công nghệ màn hình và bảo hành dài, trong khi CR-V phù hợp hơn với gia đình đông người cần 7 chỗ.
Dựa trên kinh nghiệm lái thử cả ba mẫu xe, tôi khuyến nghị như sau: Chọn Honda CR-V nếu bạn:
Chọn Mazda CX-5 nếu bạn:
Chọn Hyundai Tucson nếu bạn:
Tóm lại, nếu ngân sách cho phép và cần 7 chỗ, CR-V là lựa chọn tốt nhất về tổng thể nhờ sự cân bằng giữa động cơ mạnh, tiết kiệm xăng, không gian rộng rãi và an toàn toàn diện.
Nhìn chung, ưu điểm của CR-V 2025 vượt trội hơn nhiều so với nhược điểm, đặc biệt khi xét đến nhu cầu thực tế của gia đình Việt. Xe phù hợp nhất với gia đình 5-7 người có ngân sách 1,1-1,3 tỷ đồng, thường xuyên đi du lịch hoặc chở nhiều người, ưu tiên sự an toàn và chi phí vận hành thấp hơn giá mua ban đầu. Nếu bạn chỉ có 4-5 người, không cần 7 chỗ và ngân sách dưới 1 tỷ, CX-5 hoặc Tucson sẽ phù hợp hơn vì tiết kiệm 200-300 triệu đồng mà vẫn đáp ứng tốt nhu cầu.
Sau quá trình đánh giá toàn diện Honda CR-V 2025 qua trải nghiệm lái thử hơn 250km và phân tích chi tiết các khía cạnh, đội ngũ chuyên gia TinBanXe nhận định rằng CR-V thế hệ mới này đã khắc phục được hầu hết nhược điểm của thế hệ cũ và trở thành một trong những mẫu SUV 7 chỗ toàn diện nhất phân khúc C. Điểm nổi bật nhất chính là sự cân bằng xuất sắc giữa không gian rộng rãi, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ an toàn tiên tiến, đáp ứng đúng nhu cầu của gia đình Việt đông người. Phiên bản RS e:HEV hybrid đánh dấu bước tiến lớn của Honda trong xu hướng xe xanh, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng quan tâm đến môi trường và muốn tiết kiệm xăng lâu dài. Giá trị bán lại cao và chi phí bảo dưỡng hợp lý cũng là những lợi thế lâu dài giúp CR-V trở thành lựa chọn thông minh về mặt tài chính.
Tuy nhiên, Honda cần cải thiện một số điểm để CR-V 2025 thực sự hoàn hảo. Màn hình trung tâm 9 inch và hệ điều hành cần được nâng cấp lên ít nhất 10,25 inch với giao diện hiện đại hơn để theo kịp CX-5 và Tucson. Hàng ghế thứ ba cần có thêm khoảng 50-80mm khoảng duỗi chân để người lớn có thể ngồi thoải mái hơn trong các chuyến đi dài. Lý tưởng nhất là Honda nên phát triển phiên bản hybrid 7 chỗ thay vì chỉ 5 chỗ như hiện tại, đáp ứng nhu cầu của gia đình đông người muốn tiết kiệm xăng. Khả năng cách âm động cơ cũng cần được cải thiện để ngang tầm với Mazda CX-5, đặc biệt khi tăng tốc ở vòng tua cao.
Với điểm tổng thể 8,7/10, Honda CR-V 2025 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV 7 chỗ cỡ C tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp với gia đình đông người từ 5-7 thành viên. Đội ngũ TinBanXe khuyến nghị bản L 1.5L Turbo giá 1,099 tỷ là lựa chọn tốt nhất cho đa số khách hàng nhờ tỷ lệ giá trị/giá cả cân bằng nhất với đầy đủ trang bị quan trọng như màn hình đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch, ghế da cao cấp, đèn pha thích ứng và Honda Sensing đầy đủ. Nếu bạn thường xuyên đi địa hình khó hoặc vùng mưa nhiều, có thể cân nhắc bản L AWD giá 1,25 tỷ cho hệ thống dẫn động 4 bánh và camera 360 độ. Riêng bản RS e:HEV giá 1,259 tỷ chỉ nên chọn nếu bạn chạy trên 20.000km/năm, gia đình chỉ 4-5 người và muốn tận hưởng công nghệ hybrid tiên tiến.
Về thời điểm mua xe, hiện tại là lúc tốt để mua CR-V 2025 nhờ chương trình hỗ trợ 50% phí trước bạ của Chính phủ kéo dài đến hết năm 2025, giúp tiết kiệm 50-60 triệu đồng. Tuy nhiên, nếu bạn có xe cũ đang sử dụng tốt, có thể chờ thêm 6-12 tháng để giá xe giảm 50-80 triệu khi nguồn cung ổn định hơn. Đối với quyết định mua xe mới hay xe cũ, nên chọn xe mới nếu ngân sách cho phép vì CR-V 2025 có nhiều thay đổi lớn so với đời cũ, nhưng nếu ngân sách hạn chế, CR-V đời 2020-2023 giá 850-950 triệu cũng là lựa chọn đáng cân nhắc.
| Tiêu chí | Điểm | Ghi chú |
|---|---|---|
| Thiết kế ngoại thất | 8,5/10 | Hiện đại, mạnh mẽ nhưng chưa thực sự nổi bật |
| Nội thất & tiện nghi | 8,7/10 | Rộng rãi, chất liệu tốt, màn hình còn nhỏ |
| Vận hành | 8,8/10 | Động cơ mạnh, tiết kiệm xăng, CVT mượt hơn |
| An toàn | 9,5/10 | Honda Sensing đầy đủ nhất phân khúc |
| Giá trị sử dụng | 8,5/10 | Chi phí sở hữu thấp, giữ giá tốt |
| Tổng điểm | 8,7/10 | Đáng mua với gia đình đông người |
Tìm Honda CR-V 2025 với giá tốt nhất, đầy đủ màu sắc và phiên bản tại TinBanXe.
Honda CR-V 2025 là lựa chọn xuất sắc cho gia đình Việt cần SUV 7 chỗ với không gian rộng rãi, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn toàn diện. Mức giá từ 1,029 tỷ đồng tuy cao hơn đối thủ nhưng hoàn toàn xứng đáng với những gì xe mang lại về lâu dài. Đặc biệt, bản L giá 1,099 tỷ là lựa chọn tốt nhất với tỷ lệ giá trị/giá cả cân bằng nhất. Hãy đến các đại lý Honda chính hãng hoặc truy cập TinBanXe để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi tốt nhất.
Khoảng giá: 499 triệu - 855 triệu
Khoảng giá: 770 triệu - 855 triệu
Khoảng giá: 1.32 tỷ
Khoảng giá: 1.47 tỷ
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 668 triệu
Khoảng giá: 780 triệu - 855 triệu
| Tên phiên bản | G1.03 tỷ | L AWD1.25 tỷ | L1.1 tỷ | eHEV RS1.26 tỷ |
|---|