Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
MT | 560,000,000 | 649,197,000 | 637,997,000 | 624,597,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 618,997,000 |
AT | 598,000,000 | 691,757,000 | 679,797,000 | 666,777,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 660,797,000 |
AT Premium | 658,000,000 | 758,957,000 | 745,797,000 | 733,377,000 | 739,957,000 | 739,957,000 | 739,957,000 | 739,957,000 | 739,957,000 | 739,957,000 | 739,957,000 | 726,797,000 |
Cross | 698,000,000 | 803,757,000 | 789,797,000 | 777,777,000 | 784,757,000 | 784,757,000 | 784,757,000 | 784,757,000 | 784,757,000 | 784,757,000 | 784,757,000 | 770,797,000 |
Xpander 2024 vẫn luôn được biết đến là chiếc xe có giá bán mềm nhất trong phân khúc của mình. Tuy nhiên, không chỉ sở hữu thế mạnh về giá bán mà xe còn có nhiều ưu điểm sáng giá như: Ngoại thất được thiết kế theo ngôn ngữ Dynamic Shield mới đầy cuốn hút mà vẫn đảm bảo công năng sử dụng hiệu quả. Hệ thống đèn chiếu sáng được trang bị công nghệ LED hiện đại Hàng ghế thứ ba có thể điều chỉnh linh hoạt, gập 50:50 tiện lợi Trang bị an toàn đạt tiêu chuẩn 4 sao của ASEAN NAP
Song, bên cạnh những ưu điểm thù Xpander vẫn còn tồn tại một số hạn chế của những chiếc xe trong phân khúc giá mềm như: Động cơ MIVEC 1.5L kém hơn các đối thủ cùng phân khúc Xe chỉ có dẫn động cầu trước, không có khí động học và động cơ diesel
Mitsubishi Xpander hiện là mẫu ô tô bán chạy nhất tại Việt Nam và là một trong những sản phẩm chủ lực của Mitsubishi ở thị trường này. Được giới thiệu vào giữa năm 2018 dưới dạng nhập khẩu từ Indonesia, Xpander nhanh chóng thu hút sự chú ý. Phiên bản số tự động lắp ráp trong nước của Xpander chính thức ra mắt vào tháng 7/2020.
Để kỷ niệm doanh số ấn tượng gần 60.000 xe sau gần 4 năm, Mitsubishi Motors Việt Nam đã giới thiệu phiên bản nâng cấp của Xpander vào ngày 13/6/2022. Với 20 cải tiến đáng kể, phiên bản mới không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn giúp Xpander duy trì vị trí dẫn đầu trong phân khúc MPV đô thị. Xpander đã trở thành mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam năm 2024 với 19.740 xe được giao tới tay khách hàng. Hiện tại, Xpander có ba phiên bản: Xpander MT (lắp ráp), Xpander AT và AT Premium (nhập khẩu).
Mitsubishi Xpander 2024 có thiết kế MPV lai Crossover, kết hợp sự năng động và mạnh mẽ. Xe dài 4.595 mm, rộng 1.750 mm và cao 1.750 mm, tăng lần lượt 120 mm và 20 mm so với phiên bản trước. Chiều dài cơ sở là 2.775 mm và khoảng sáng gầm xe đạt 225 mm, tốt nhất trong phân khúc, cho phép lội nước sâu tối đa 400 mm và di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình.
Thiết kế đầu xe của Mitsubishi Xpander 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và các đường nét góc cạnh, mang đến một diện mạo mạnh mẽ. Cụm đèn pha LED T-Shape giúp chiếu sáng rõ ràng trong mọi điều kiện thời tiết và làm tăng tính thẩm mỹ của phần đầu xe.
Ở phiên bản 2024, Xpander tiếp tục sử dụng lưới tản nhiệt to bản với màu đen bóng và thanh mạ crom hình chữ X. Cụm đèn LED thấu kính tạo hình chữ T không chỉ cải thiện khả năng chiếu sáng mà còn làm nổi bật vẻ cứng cáp của xe.
Thân xe của Xpander 2024 được trang bị mâm xe hợp kim với nhiều tùy chọn về kích thước và kiểu dáng, cho phép người dùng cá nhân hóa xe theo sở thích.
Phiên bản 2024 có bộ la zăng 17 inch phối hai tông màu tương phản và tay nắm cửa mạ crom sáng bóng tích hợp nút bấm tự động, làm tăng sự hiện đại và tiện nghi cho thiết kế thân xe.
Đuôi xe của Xpander 2024 và 2024 đều có cản sau được thiết kế tinh tế và đồng bộ. Phiên bản 2024 còn nổi bật hơn với dải đèn LED hình chữ T và ăng ten vây cá mập, tạo sự thống nhất với phần đầu xe.
Xpander Cross 2024 có đuôi xe vát vuông vức và cản sau phong cách SUV, mang đến vẻ mạnh mẽ và thể thao.
Màu sắc của Mitsubishi Xpander rất đa dạng, từ các màu trung tính đến những gam màu nổi bật. Khi tham gia vào thị trường mua bán ô tô, người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm mẫu xe với màu sắc và trang bị phù hợp với sở thích cá nhân.
Mitsubishi Xpander 2024 có nội thất tiện nghi và hiện đại, mang đến sự thoải mái và tiện ích cho hành khách.
Táp lô được thiết kế theo phương ngang, mở rộng không gian cho hành khách và tạo cảm giác thoải mái. Bảng điều khiển được bọc da thật thay vì nhựa giả da, cùng với các đường chỉ khâu tinh tế, mang đến sự sang trọng và hiện đại cho nội thất.
Vô lăng của Xpander 2024 được thiết kế mới với khả năng điều chỉnh nghiêng và tiến/lùi, giúp tài xế dễ dàng tìm được vị trí lái thoải mái nhất. Màn hình giải trí trung tâm 9 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Bluetooth 5.0 và USB, mang đến trải nghiệm giải trí và điều khiển tiện lợi.
Hệ thống ghế ngồi trên Xpander 2024 được thiết kế với ghế bọc da cao cấp, giúp giảm nhiệt và dễ dàng vệ sinh, rất phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. Ghế người lái có thể trượt và ngả linh hoạt, trong khi hàng ghế thứ hai có thể trượt lên phía trước, tạo thêm không gian cho hàng ghế sau.
Hàng ghế thứ ba có thể gập theo tỷ lệ 50:50, cung cấp không gian rộng rãi cho hành lý khi cần thiết. Bệ tỳ tay hàng ghế trước được trang bị hộc đựng khăn giấy và khay đựng cốc, cùng với hai khay để nước cho hàng ghế sau, mang đến sự tiện lợi cho cả tài xế và hành khách.
Khoang hành lý của Xpander 2024 cung cấp không gian rộng rãi, với khả năng mở rộng nhờ vào tính năng gập hàng ghế linh hoạt. Khi cần thêm không gian, người dùng có thể gập hàng ghế thứ ba và hàng ghế thứ hai để tạo ra một khoang hành lý rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành lý.
Khi tham gia vào thị trường mua bán ô tô Mitsubishi, Xpander 2024 là một lựa chọn hấp dẫn với thiết kế tiện nghi và không gian nội thất tối ưu, đáp ứng nhu cầu của nhiều khách hàng.
Mitsubishi Xpander 2024 trang bị màn hình cảm ứng 9 inch với tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, mang lại kết nối và giải trí tiện lợi. Đồng hồ kỹ thuật số 8 inch phía sau tay lái cung cấp thông tin rõ ràng, cùng với ghế bọc da và điều hòa chỉnh cơ có chức năng làm lạnh nhanh Max Cool, đảm bảo sự thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết.
Xe còn có phanh tay điện tử với tính năng giữ phanh tự động AutoHold, khởi động bằng nút bấm, và vô lăng hỗ trợ đàm thoại rảnh tay. Hệ thống âm thanh 6 loa chất lượng cao và 2 cổng sạc ở hàng ghế phía sau mang lại sự tiện ích cho tất cả hành khách.
Mitsubishi Xpander 2024 tiếp tục sử dụng động cơ xăng MIVEC 1.5L, mang lại công suất 103 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm. Xe có tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp, cùng hệ dẫn động cầu trước, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Hệ thống treo của Xpander 2024 được nâng cấp với phuộc có kích thước lớn hơn và van hiệu suất cao, cải thiện khả năng giảm xóc và tăng cường sự ổn định khi di chuyển. Khung xe RISE làm từ thép siêu cường giúp bảo vệ tốt hơn trong trường hợp va chạm và tăng cường khả năng vận hành trên các địa hình gập ghềnh hoặc khi di chuyển ở tốc độ cao.
Mitsubishi Xpander 2024 tích hợp nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, trong đó nổi bật là hệ thống hỗ trợ vào cua Active Yaw Control (AYC). Đây là lần đầu tiên công nghệ AYC xuất hiện trên một mẫu xe con dẫn động cầu trước của Mitsubishi. Hệ thống này giúp cải thiện khả năng kiểm soát khi vào cua, đánh lái gấp, hoặc di chuyển trên đường trơn trượt, bằng cách tự động điều chỉnh lực phanh lên các bánh xe trong góc cua, kết hợp với ABS và hệ thống cân bằng điện tử.
Hệ thống AYC dựa vào các yếu tố như gia tốc và góc nghiêng của xe để tối ưu hóa bán kính quay, giúp xe ổn định hơn khi vào cua. Trải nghiệm thực tế cho thấy AYC làm giảm hiện tượng thiếu lái (understeer) và cải thiện khả năng vào và thoát cua. Tuy nhiên, AYC không hoàn toàn loại bỏ tình huống understeer khi vào cua với tốc độ quá cao.
Ngoài AYC, Xpander 2024 còn trang bị các tính năng an toàn khác như hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL), cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS), camera 360 độ, cảm biến lùi, phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS), và hệ thống cân bằng điện tử (ASC). Các tính năng này kết hợp cùng hệ thống phanh ABS và túi khí cho người lái và hành khách, mang lại sự an tâm và bảo vệ tối ưu trong mọi chuyến đi.
Mitsubishi Xpander, kể từ khi ra mắt, đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong phân khúc MPV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế đa dụng, không gian rộng rãi và mức giá hợp lý, Xpander đã thu hút được đông đảo khách hàng. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất, người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Toyota Veloz Cross, Suzuki XL7, Hyundai Stargazer và Kia Carens.
Về thiết kế và kiểu dáng: Mitsubishi Xpander 2024 có thiết kế mạnh mẽ với các đường nét góc cạnh và lưới tản nhiệt Dynamic Shield đặc trưng, mang lại vẻ ngoài vững chắc. Đuôi xe thiết kế vuông vắn giúp tối ưu hóa không gian nội thất. Toyota Veloz Cross có thiết kế hiện đại và trẻ trung với đèn pha LED sắc nét và lưới tản nhiệt hình thang, đuôi xe bo tròn tạo cảm giác mềm mại. Suzuki XL7 cũng mạnh mẽ và góc cạnh nhưng kích thước nhỏ gọn hơn Xpander. Hyundai Stargazer thiết kế hiện đại với lưới tản nhiệt dạng tổ ong và đèn pha LED, đuôi xe bo tròn. Kia Carens nổi bật với thiết kế cá tính, nhiều đường nét dập nổi và đèn hậu LED thanh mảnh.
Về động cơ và khả năng vận hành: Mitsubishi Xpander 2024 trang bị động cơ xăng 1.5L, phù hợp cho di chuyển trong đô thị với công suất và mô-men xoắn vừa đủ. Toyota Veloz Cross cũng có động cơ xăng 1.5L nhưng mạnh mẽ hơn Xpander, giúp tăng tốc tốt hơn. Suzuki XL7 sử dụng động cơ xăng 1.5L tương tự Xpander, trong khi Hyundai Stargazer có động cơ xăng 1.5L với hiệu suất tương đương. Kia Carens nổi bật với động cơ xăng 1.4L tăng áp, cung cấp công suất và mô-men xoắn lớn nhất trong phân khúc.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mitsubishi Xpander 2024 có trang bị tiện nghi đầy đủ như màn hình cảm ứng trung tâm, điều hòa tự động và kết nối điện thoại thông minh. An toàn với ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Toyota Veloz Cross nâng cấp với màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh cao cấp và kết nối không dây, cùng với nhiều tính năng an toàn như cảnh báo điểm mù và hỗ trợ giữ làn. Suzuki XL7 có trang bị cơ bản và tính năng an toàn tương đương Xpander. Hyundai Stargazer cũng có màn hình cảm ứng, điều hòa tự động và kết nối điện thoại thông minh, nhưng tính năng an toàn cơ bản hơn. Kia Carens có nhiều tiện nghi hiện đại như cửa sổ trời toàn cảnh và sạc không dây, cùng với tính năng an toàn phong phú.
Về giá bán: Mitsubishi Xpander 2024 có giá xe ô tô rất cạnh tranh, mang lại giá trị tốt cho người tiêu dùng. Toyota Veloz Cross có giá bán cao hơn Xpander một chút. Suzuki XL7 có mức giá tương đương Xpander, trong khi Hyundai Stargazer cũng có giá xecạnh tranh. Kia Carens có giá bán cao nhất trong phân khúc.
Giá xe Mitsubishi Xpander 2024 hiện đang ở mức hợp lý, kết hợp với thiết kế hiện đại và tính thực dụng cao. Mẫu MPV này cung cấp đầy đủ các tiện nghi và trang bị an toàn, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho cả nhu cầu gia đình lẫn công việc kinh doanh.
Phiên bản mới của Xpander tại Việt Nam có nhiều nâng cấp đáng kể, nhưng giá bán vẫn giữ nguyên, củng cố vị thế của nó trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ. Trong bối cảnh ngày càng nhiều lựa chọn như Suzuki Ertiga, XL7, Toyota Veloz Cross và Avanza Premio, việc mua bán xe Mitsubishi Xpander sẽ là một sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm một chiếc xe đa dụng với mức giá phải chăng.
Tên phiên bản | MT560 Triệu | AT598 Triệu | AT Premium658 Triệu | Cross698 Triệu |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | MIVEC 1.5 i4 | MIVEC 1.5 i4 | MIVEC 1.5 i4 | MIVEC 1.5 i4 |
Dung tích (cc) | 1.499 | 1,499 | 1.499 | 1.499 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT | 4AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,9 | 7,1 | 6,9 | 6,9 |
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 7 | 7 | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.790 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | 205 | 225 | 225 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 | 5.200 | 5.200 | 5.200 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.235 | 1.250 | 1.250 | 1.250 |
Lốp, la-zăng | 205/55R16 | 195/65R16 | 205/55R17 | 205/55R17 |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | McPherson với lò xo cuộn | McPherson với lò xo cuộn | McPherson với lò xo cuộn | McPherson với lò xo cuộn |
Treo sau | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không |
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | |||
Massage ghế phụ | Không | |||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | |||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | |||
Sưởi ấm ghế lái | Không | |||
Sưởi ấm ghế phụ | Không | |||
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kèm LCD 4,2 inch | Analog + LCD | Analog kèm LCD 4,2 inch | LCD 8inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urathen | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50/60:40 | Gập 50:50/60:40 | Gập 50:50/60:40 | Gập 50:50/60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gặp phẳng hoàn toàn | Gặp phẳng hoàn toàn | Gặp phẳng hoàn toàn | Gặp phẳng hoàn toàn |
Chìa khoá thông minh | Không | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có tài xế | Có tài xế | Có tài xế | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | ||
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7inch, cảm ứng | 7inch, cảm ứng | Cảm ứng 9 inch | 9 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | ||
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | |
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | ||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | |||
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | |||
Công nghệ an toàn | ||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control) | Có |