
Cập nhật giá xe Mazda CX-5 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.5 Signature Exclusive | 599,000,000 | 692,877,000 | 680,897,000 | 667,887,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 673,877,000 | 661,897,000 |
2.0 Deluxe | 749,000,000 | 860,877,000 | 845,897,000 | 834,387,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 826,897,000 |
2.0 Luxury | 789,000,000 | 905,677,000 | 889,897,000 | 878,787,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 870,897,000 |
2.0 Premium | 829,000,000 | 950,477,000 | 933,897,000 | 923,187,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 914,897,000 |
2.0 Premium Sport | 849,000,000 | 972,877,000 | 955,897,000 | 945,387,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 936,897,000 |
2.0 Premium Exclusive | 869,000,000 | 995,277,000 | 977,897,000 | 967,587,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 958,897,000 |
2.5 Signature Sport | 959,000,000 | 1,096,077,000 | 1,076,897,000 | 1,067,487,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,057,897,000 |
Mazda CX-5 nổi bật như một chiếc SUV 5 chỗ năng động, kết hợp thiết kế tinh tế và công nghệ hiện đại. Với động cơ Skyactiv tiết kiệm và hệ thống an toàn i-Activsense, xe mang lại trải nghiệm lái thú vị trên đường Việt Nam. Ngay bây giờ, chúng ta sẽ khám phá lý do nó dẫn đầu phân khúc, từ giá trị thực tế đến lợi ích hàng ngày. Dù bạn trẻ tìm xe đầu tiên hay gia đình cần đa dụng, chiếc xe này đáng cân nhắc.
Mazda CX-5 thể hiện triết lý KODO với đường nét mượt mà, tạo cảm giác chuyển động sống động. Đây là SUV 5 chỗ hàng đầu phân khúc C, cạnh tranh mạnh mẽ với Honda CR-V hay Hyundai Tucson nhờ giá trị vượt trội.
Phiên bản 2025 tinh chỉnh lưới tản nhiệt 3D, đèn LED mới và thêm gói Sport/Exclusive cho cá nhân hóa. Xe hướng đến khách 25-55 tuổi, từ người trẻ năng động đến doanh nhân, với giá khởi điểm từ 749 triệu VND, khuyến mãi giảm sâu.
Phần đầu Mazda CX-5 2025 thu hút với lưới tản nhiệt 3D xếp tầng, viền chrome bạc ở bản Exclusive hoặc đen ở Sport, theo mô tả từ trang chính thức Mazda Motors. Đèn pha LED tự động điều chỉnh góc chiếu, dải LED ban ngày sắc nét như mắt tinh anh, giúp tăng tầm nhìn đêm.
Thiết kế cải thiện khí động học, giảm tiếng gió cao tốc, như đánh giá từ Otomazda Bình Dương nhấn mạnh ánh sáng tối ưu. Minh chứng từ VnExpress cho thấy đèn pha được thiết kế lại kèm dải định vị mới, mang lại vẻ ngoài hiện đại. Lợi ích rõ rệt cho gia đình đi xa, tăng sự tự tin khi lái.
Thân xe Mazda CX-5 dài 4.590mm, rộng 1.845mm, cao 1.680mm, dáng thể thao uốn lượn theo KODO, với bộ la-zăng 19 inch thiết kế mới Goshintai từ Otomazda. Gương chiếu hậu chỉnh điện, cảnh báo điểm mù ở bản cao cấp, hữu ích đô thị đông đúc.
Ốp vòm bánh đen nhám tăng vẻ mạnh mẽ, đặc biệt bản Sport với điểm nhấn đỏ, theo nguồn Mazda Motors. Đánh giá từ VnExpress lưu ý ít thay đổi tổng thể nhưng tinh chỉnh nhẹ, giữ vẻ tròn trịa. Điều này mang lại sự thoải mái cho doanh nhân di chuyển dài, nhờ đường nét mềm mại và dứt khoát.
Đuôi xe Mazda CX-5 hài hòa, đèn hậu LED 3D nối chrome sang trọng, ống xả kép mạ chrome thể thao từ Otomazda. Cốp điện rảnh tay bản Premium, đèn hậu sáng rõ mưa lớn miền Trung, dễ nhận diện. Thử tải hành lý, đuôi rộng dễ sắp xếp, theo thiết kế đuôi xe tròn trịa từ VnExpress. Nguồn Mazda Motors nhấn mạnh vẻ đẹp nghệ thuật tôn vinh cá tính. Lợi ích cho người trẻ mua sắm hoặc gia đình picnic, tiết kiệm thời gian chất đồ.
Mâm hợp kim 19 inch Goshintai, lốp 225/55R19 bám đường tốt địa hình Tây Nguyên, thiết kế cơ bắp như thú săn từ Otomazda. Bản Sport mâm đen piano, tăng độ bám và giảm ồn. Theo VnExpress, la-zăng 19 inch giữ nguyên, hỗ trợ vận hành ổn định. Bản AWD tránh trượt off-road nhẹ, theo thông số kỹ thuật. Tính năng này tăng độ an toàn, phù hợp người trẻ khám phá, với minh chứng từ nguồn về hiệu năng tối ưu.
Táp lô Mazda CX-5 2025 tối giản, da Nappa cao cấp bản Exclusive màu nâu, theo Otomazda. Vô lăng da sưởi, nút đa năng âm thanh ga tự động, màn hình HUD kính lái hiển thị rõ từ Mazda Motors. Đánh giá từ VnExpress cho thấy màn hình giải trí lên 8 inch ở tất cả phiên bản, tăng tính tiện lợi. Nội thất theo triết lý con người trung tâm, cách sắp xếp giữ nguyên nhưng tinh chỉnh. Lợi ích cho doanh nhân bận rộn, tập trung đường đi mà không phân tâm.
Ghế 5 chỗ da sang, chỉnh điện 10 hướng hàng trước sưởi làm mát bản Premium từ Otomazda. Hàng sau rộng 3 người, gập linh hoạt USB, khoảng chân thoải mái cơ sở lớn. Theo Mazda Motors, ghế ứng dụng SkyActiv-Vehicle Architecture định hình xương chậu cột sống tự nhiên. VnExpress nhấn mạnh ghế lái chỉnh điện 10 hướng ở bản cao, tăng sự thoải mái. Điểm cộng gia đình trẻ du lịch, giảm mệt mỏi nhờ hỗ trợ cột sống.
Khoang hành lý Mazda CX-5 505 lít, gập ghế 1.000 lít cho 4-5 vali từ Otomazda. Cốp điện rảnh tay tiện, rộng gọn gàng. Theo VnExpress, cốp rảnh tay thêm ở bản Premium, tăng tiện nghi. Mazda Motors mô tả khoang sau rộng rãi cho 3 người to cao. Lợi ích doanh nhân chở đồ hoặc gia đình du lịch, linh hoạt hàng ngày với dung tích lớn.
Mazda CX-5 2025 màn hình 8 inch Apple CarPlay Bluetooth mượt từ VnExpress. Âm thanh Bose 10 loa điều chỉnh tốc độ sống động theo Otomazda. Kết nối nhanh podcast đô thị giảm stress, theo tính năng tiện nghi. Mazda Motors nhấn mạnh kết nối USB/AUX. Lợi cho người trẻ doanh nhân gọi call, tăng hiệu quả sử dụng.
An toàn thụ động khung Skyactiv kính 2 lớp UV từ Otomazda và VnExpress. Chủ động i-Activsense: phanh khẩn 200m, LDWS LAS MRCC điểm mù camera 360 bản cao từ Mazda Motors. ADAS hiệu quả Việt Nam giảm va chạm kẹt cao tốc, với cảnh báo lệch làn rung tay lái. Mazda CX-5 5 sao Euro NCAP ANCAP chứng tỏ cao từ nguồn. Phanh tự động cứu cắt ngang, lợi ích gia đình an tâm theo đánh giá gói an toàn.
Động cơ SkyActiv-G 2.0L 154hp/200Nm bản cơ bản, 2.5L 188hp/252Nm cao cấp từ Otomazda và VnExpress. Hộp AT 6 cấp mượt, FWD AWD. Treo MacPherson đa liên kết G-Vectoring Control Plus cân bằng êm từ Mazda Motors. Thông số linh hoạt đường Việt, tiết kiệm mạnh mẽ với tỷ số nén cao theo Otomazda. Minh chứng từ nguồn về tối ưu hiệu năng động cơ hộp số khung gầm.
Đô thị, Mazda CX-5 linh hoạt quay vòng 5.5m từ thông số. Ga nhạy kẹt xe phanh êm, dễ điều khiển nhiều điều kiện nhờ G-Vectoring Plus theo Otomazda. Theo VnExpress, vận hành vui vẻ ở bản nâng cấp. Lợi người trẻ đi làm gia đình đón con, giảm stress hàng ngày với minh chứng êm ái đô thị.
Cao tốc xe ổn 120km/h tăng tốc mượt mô-men cao từ công suất. ADAS giữ làn giảm mệt, êm ít rung nhờ treo đa liên kết theo Mazda Motors. Otomazda nhấn mạnh chế độ Normal Sport thay đổi cảm giác. Điểm mạnh doanh nhân công tác, tăng thoải mái với vận tốc tối đa 220km/h.
Cách âm ấn tượng vật liệu dày kính 2 lớp từ Otomazda. Tiếng lốp gió giảm cao tốc động cơ êm dưới 4.000rpm. Cao tốc dưới 65dB, cabin yên trò chuyện thoải mái theo đánh giá khung gầm cách âm tốt hơn. Lợi gia đình chuyến dài, minh chứng từ nguồn về kính chắn gió 2 lớp chống UV.
Mazda CX-5 2025 cạnh tranh Honda CR-V và Hyundai Tucson. Bảng so sánh:
Tiêu chí | Mazda CX-5 2025 | Honda CR-V 2025 | Hyundai Tucson 2025 |
---|---|---|---|
Giá khởi điểm | 749 triệu | 1.109 tỷ | 845 triệu |
Công suất | 154-188 mã lực | 188 mã lực | 156-178 mã lực |
Trang bị nổi bật | i-Activsense Bose | Sensing panoramic | Blue Link ADAS |
Nhiên liệu | 6.68L/100km | 7.5L/100km | 7.8L/100km |
Mazda CX-5 giá trị nội thất sang cách âm tốt hơn CR-V rộng giá cao. So Tucson CX-5 an toàn tương đương tiết kiệm hơn. CX-5 dẫn doanh số giá rẻ công nghệ từ VnExpress.
CR-V recall túi khí Tucson thước lái lỏng cũ. Mazda CX-5 ít lỗi bảo dưỡng định kỳ bền bỉ theo nguồn.
Công bố 6.68L/100km hỗn hợp thực tế 8.39L đô thị 5.4L ngoại đô từ Otomazda, 8.04L hỗn hợp VnExpress. Lợi tiết kiệm gia đình xăng 95.
Bảo dưỡng 5-6 triệu/mốc ít lỗi Nhật. Sau 5 năm thay lọc dầu không hỏng lớn theo nguồn chung.
Chế độ Sport cao tốc kiểm lốp tháng tránh tải nặng giảm hao từ Otomazda.
Mazda CX-5 bền khung Skyactiv ít hỏng. Giữ giá cao thương hiệu từ VnExpress.
Bảng mất giá 3-5 năm:
Mẫu xe | Mất giá sau 3 năm | Mất giá sau 5 năm |
---|---|---|
Mazda CX-5 | 15-20% | 25-30% |
Honda CR-V | 20-25% | 30-35% |
Hyundai Tucson | 25-30% | 35-40% |
Giữ tốt thiết kế timeless doanh số cao.
Mới bảo hành đầy. Cũ lịch sử mileage dưới 60.000km tránh ngập từ VnExpress ví dụ bản cũ 750 triệu.
Cuối năm lễ giảm 50-100 triệu. Đàm phụ kiện film túi cứu hộ từ Otomazda.
Bảo hành 5 năm/150.000km dịch vụ Mazda chuyên xưởng hiện đại.
Nếu quan tâm mua bán xe ô tô, khám phá nền tảng uy tín so sánh.
Mazda CX-5 2025 giá trị cốt lõi thiết kế tinh tế an toàn vượt lái thú vị. Phù người trẻ năng động gia đình đa dụng. Chọn Premium cân bằng. Kinh nghiệm từ nguồn xe đáng đầu tư niềm vui chuyến đi. Cập nhật giá xe ô tô ghé tinbanxe.vn tư vấn!
Khoảng giá: 599 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 699 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 554 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 1.76 tỷ - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ
Tên phiên bản | 2.0 Deluxe749 triệu | 2.5 Signature Exclusive599 triệu | 2.0 Premium829 triệu | 2.0 Luxury789 triệu | 2.0 Premium Sport849 triệu | 2.0 Premium Exclusive869 triệu | 2.5 Signature Sport959 triệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||||||
Kiểu động cơ | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 1.5 | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.5 |
Dung tích (cc) | 1.998 | 1.496 | 1.998 | 1.998 | 1.998 | 1.998 | 2,488 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6.000 | 110 / 6.000 | 154/6.000 | 154/6.000 | 154/6.000 | 154/6.000 | 188/6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4.000 | 146 / 3.500 | 200/4.000 | 200/4.000 | 200/4.000 | 200/4.000 | 252/4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,04 | ||||||
Kích thước/trọng lượng | |||||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.660 x 1.795 x 1.440 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.590 x 1.845 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.725 | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2,700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 145 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,46 | 5,3 | 5,46 | 5,46 | 5,46 | 5,46 | 5,500 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 442 | 450 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 | 51 | 56 | 56 | 56 | 56 | 58 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.550 | 1.330 | 1.550 | 1.550 | 1.550 | 1.550 | 1,570 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 | 1.780 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2,020 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R19 | 205/60 R16 | 225/55R9 | 225/55R9 | 225/55R9 | 225/55R9 | 225/55 R9 |
Hệ thống treo/phanh | |||||||
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | Thanh xoắn / Torsion beam | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa |
Ngoại thất | |||||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Chỉnh điện, gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Có | Không | Không | Có |
Nội thất | |||||||
Hệ thống loa | 6 | 8 | 10 Bose | 6 | 10 Bose | 10 Bose | 10 loa Bose |
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng | Không | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | 2 | Không | 2 | 2 | Có |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | Không | Có | Không | Có | Có | Điện |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Có | Không | Có | Có | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Hàng ghế thứ hai | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 | Gập 60/40 | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6 | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:5 | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6 | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6 | Gập 4:2:4 |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cửa sổ trời | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8.8" | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8" | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh | Không | ||||||
Phát WiFi | Không | ||||||
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | Không | Có | Có | ||
Bảng đồng hồ tài xế | Analog & Digital 7 inch | ||||||
Sưởi vô-lăng | Có | ||||||
Hàng ghế sau có sưởi | Không | ||||||
Hỗ trợ vận hành | |||||||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Nhiều chế độ lái | Không | Có | Không | Không | Không | Không | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Chế độ lái địa hình | Có | ||||||
Công nghệ an toàn | |||||||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Không | Có | Có | Có | Có | |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 7 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |