Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.5 Signature Exclusive | 579,000,000 | 670,477,000 | 658,897,000 | 645,687,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 639,897,000 |
2.0 Deluxe | 749,000,000 | 860,877,000 | 845,897,000 | 834,387,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 841,877,000 | 826,897,000 |
2.0 Luxury | 789,000,000 | 905,677,000 | 889,897,000 | 878,787,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 870,897,000 |
2.0 Premium | 829,000,000 | 950,477,000 | 933,897,000 | 923,187,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 914,897,000 |
2.0 Premium Sport | 849,000,000 | 972,877,000 | 955,897,000 | 945,387,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 953,877,000 | 936,897,000 |
2.0 Premium Exclusive | 869,000,000 | 995,277,000 | 977,897,000 | 967,587,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 976,277,000 | 958,897,000 |
2.5 Signature Sport | 959,000,000 | 1,096,077,000 | 1,076,897,000 | 1,067,487,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,077,077,000 | 1,057,897,000 |
Mazda CX-5 2024là mẫu xe trong phân khúc crossover có kích thước nhỏ nhất hiện nay tại đất nước Mỹ. Và thật khó tìm được mẫu xe nào trong cùng phân khúc có được nhiều tính năng như thế. Phần nội thất được thiết kế tiện nghi, nhiều trải nghiệm lái vô cùng thú vị và thật khó để tìm được điểm không ứng ý nào trên phiên bản này. Đây là mẫu xe phù hợp với nhiều gia đình.
Chưa quá đột phá so với các dòng cùng phân khúc.
Mazda CX-5 là mẫu xe crossover cỡ trung (compact SUV) nổi bật của Mazda, được giới thiệu lần đầu vào năm 2012. Với thiết kế sang trọng theo ngôn ngữ KODO - Linh hồn của sự chuyển động, cùng với trang bị công nghệ hiện đại, Mazda CX-5 đã nhanh chóng chinh phục khách hàng và trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của hãng trên toàn cầu. Phiên bản mới nhất của CX-5 được ra mắt và tiếp tục cải tiến về thiết kế và hiệu năng, duy trì sức hấp dẫn mạnh mẽ trên thị trường.
Tại Việt Nam, Mazda CX-5 nằm trong phân khúc crossover cỡ trung, nơi nó cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Honda CR-V, Hyundai Tucson, và KIA Sportage. Với thiết kế tinh tế và các tính năng cao cấp, Mazda CX-5 không chỉ mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời mà còn khẳng định vị thế của mình như một lựa chọn đáng giá và sang trọng trong phân khúc.
Mazda CX-5 sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng, thể hiện rõ ngôn ngữ thiết kế KODO - Linh hồn của sự chuyển động. Với triết lý "Less is more", CX-5 mang đến vẻ đẹp tinh tế, sang trọng nhưng không kém phần mạnh mẽ và hiện đại.
Phần đầu xe Mazda CX-5 được thiết kế với lưới tản nhiệt lớn hình khiên, đặc trưng của thương hiệu Mazda. Lưới tản nhiệt này có các nan ngang mạ chrome sáng bóng, tạo cảm giác rộng rãi và mang lại vẻ cao cấp cho xe. Hai bên lưới tản nhiệt là cụm đèn pha LED sắc nét, kết hợp với dải đèn LED chạy ban ngày, hoàn thiện diện mạo tinh tế cho phần đầu xe.
Cản trước của CX-5 nổi bật với các đường gân dập nổi, cùng với hốc gió lớn và đèn sương mù LED, tạo nên phong cách thể thao và năng động. Nắp ca-pô được thiết kế với các đường gân dập nổi chạy dọc, gia tăng thêm vẻ mạnh mẽ và sự hiện diện vững chãi trên đường.
Thân xe Mazda CX-5 sở hữu những đường nét mượt mà, tạo sự liền mạch từ đầu đến đuôi xe. Đường vai xe chạy dọc thân, kết hợp với đường gân dập nổi ở phần dưới cửa, mang lại vẻ khỏe khoắn và năng động cho tổng thể xe. Vòm bánh xe được thiết kế lớn, ôm trọn bộ mâm hợp kim 19 inch đa chấu, góp phần làm nổi bật phong cách mạnh mẽ và vững chãi.
Gương chiếu hậu của CX-5 được tích hợp đèn báo rẽ LED, có khả năng chỉnh điện, gập điện và sấy gương, tăng tính tiện nghi và an toàn cho người lái. Thanh giá nóc không chỉ được thiết kế tinh tế để tăng thêm tính thẩm mỹ, mà còn mang lại sự tiện lợi khi cần chuyên chở thêm hành lý.
Phần đuôi xe Mazda CX-5 được thiết kế hài hòa và cân đối với phần đầu xe. Cụm đèn hậu LED mang hình chữ L đặc trưng, tạo nên dấu ấn riêng biệt cho phần đuôi. Thanh ngang mạ chrome nối liền cụm đèn hậu, chạy ngang qua cốp sau, không chỉ tạo cảm giác rộng rãi mà còn thêm phần sang trọng và tinh tế cho đuôi xe.
Cản sau của CX-5 được thiết kế chắc chắn với ốp nhựa đen, kết hợp cùng các chi tiết mạ chrome, tạo thêm vẻ thể thao và mạnh mẽ. Ống xả kép bố trí đối xứng hai bên, tăng thêm nét năng động. Cánh lướt gió trên cốp sau không chỉ có tác dụng cải thiện tính khí động học mà còn góp phần hoàn thiện diện mạo thể thao, năng động của xe.
Mazda CX-5 2024 tại Việt Nam mang đến 6 lựa chọn màu sắc ngoại thất, gồm: Đỏ pha lê (Soul Red Crystal), Xám titanium (Machine Gray), Trắng ngọc trai (Snowflake White Pearl), Nâu titan (Titanium Flash), Xanh đen (Deep Crystal Blue), và Đen tuyền (Jet Black).
Mỗi màu sắc đều được Mazda chọn lọc kỹ lưỡng, nhằm tôn lên vẻ đẹp của thiết kế KODO và đáp ứng thị hiếu của khách hàng tại thị trường mua bán ô tô Việt Nam. Đặc biệt, màu đỏ pha lê (Soul Red Crystal) sử dụng công nghệ sơn Takuminuri độc quyền, mang lại hiệu ứng màu sắc tinh tế dưới ánh sáng, tạo nên sức hút riêng biệt cho Mazda CX-5.
Nội thất của Mazda CX-5 được thiết kế theo phong cách châu u, mang đến không gian sang trọng, tiện nghi và hiện đại. Với triết lý thiết kế lấy người lái làm trung tâm, CX-5 tạo ra một môi trường lái xe thoải mái và đầy cảm hứng.
Táp-lô của Mazda CX-5 được thiết kế theo phong cách tối giản, hướng đến sự sang trọng. Bảng điều khiển trung tâm gọn gàng, dễ sử dụng và hướng về phía người lái, tạo cảm giác thân thiện. Các chi tiết như ốp gỗ và viền mạ bạc được sử dụng tinh tế, làm tăng thêm vẻ cao cấp cho không gian nội thất.
Vô lăng bọc da cao cấp, tích hợp các nút điều khiển đa chức năng, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời tay khỏi vô lăng. Trên các phiên bản cao cấp, vô lăng còn được trang bị lẫy chuyển số, mang đến trải nghiệm lái thể thao. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch hiển thị rõ ràng các thông tin cần thiết, kết hợp hài hòa giữa đồng hồ analog truyền thống và màn hình kỹ thuật số.
Ghế ngồi của Mazda CX-5 được bọc da cao cấp, thiết kế ôm sát người ngồi, mang lại sự thoải mái ngay cả trong những hành trình dài. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng và ghế phụ chỉnh điện 6 hướng, cho phép người ngồi dễ dàng điều chỉnh tư thế ngồi phù hợp nhất. Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 40:20:40, tăng cường tính linh hoạt trong việc sắp xếp không gian chở hàng.
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế sau được trang bị khay để cốc và cổng sạc USB, mang lại sự tiện nghi cho hành khách. Trên các phiên bản cao cấp, ghế lái còn có tính năng nhớ vị trí và sưởi ghế, trong khi hàng ghế sau có thể điều chỉnh góc ngả, giúp tăng thêm sự thoải mái, đặc biệt khi xét đến giá trị trong thị trường mua bán ô tô Mazda.
Khoang hành lý của Mazda CX-5 có dung tích 442 lít khi sử dụng cả 5 chỗ ngồi, và có thể mở rộng lên đến 1.342 lít khi gập hàng ghế sau. Với không gian rộng rãi này, xe có thể chứa đủ hành lý cho cả gia đình trong các chuyến đi dài. Cốp sau được trang bị tính năng đóng/mở điện, với khả năng điều chỉnh độ cao mở cốp, giúp người dùng dễ dàng thao tác hơn khi sắp xếp đồ đạc.
Sàn cốp được thiết kế phẳng, giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, Mazda CX-5 còn được trang bị nhiều ngăn chứa đồ nhỏ trong khoang nội thất, như hộc để đồ trung tâm, hộc để đồ trên cửa, và các ngăn chứa đồ phía sau lưng ghế trước. Những tiện ích này giúp hành khách sắp xếp và lưu trữ đồ đạc một cách gọn gàng và tiện lợi.
Mazda CX-5 mang đến nhiều tiện nghi hiện đại, cải thiện trải nghiệm lái xe và thư giãn. Hệ thống thông tin giải trí nổi bật với màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng kết nối điện thoại và truy cập các ứng dụng như bản đồ và nhạc một cách dễ dàng. Dàn âm thanh Bose 10 loa cao cấp mang lại âm thanh sống động, nâng cao chất lượng chuyến đi.
Xe còn trang bị điều hòa tự động hai vùng độc lập, cho phép tài xế và hành khách tùy chỉnh nhiệt độ theo ý thích và bao gồm hệ thống lọc không khí để tạo môi trường trong lành. Bên cạnh đó, Mazda CX-5 cung cấp các cổng sạc USB, ổ cắm 12V, và cổng sạc Type-C, đảm bảo sự tiện lợi và kết nối cho tất cả hành khách trong suốt hành trình.
Mazda CX-5 vẫn sử dụng các tùy chọn động cơ như trước đây, với hai phiên bản chính:
Mazda CX-5 cung cấp hai tùy chọn hệ dẫn động: cầu trước hoặc toàn bộ bánh (AWD), nâng cao sự ổn định và kiểm soát trên các bề mặt khác nhau, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu. Cảm giác lái được đánh giá cao nhờ hệ thống treo tinh chỉnh và phản hồi nhanh nhạy của hệ thống lái, cùng triết lý "Jinba Ittai" mang lại sự gắn kết giữa người lái và xe.
Xe còn trang bị công nghệ i-ELOOP, hệ thống tái chế năng lượng phanh giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải. Với động cơ SkyActiv-G 2.0L, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình là khoảng 7.1 lít/100km cho đường đô thị và 5.9 lít/100km cho đường cao tốc, giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu hàng tháng.
Mazda CX-5 trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiên tiến để bảo vệ người lái, hành khách, và người đi bộ.
Tính năng an toàn chủ động bao gồm hệ thống phòng ngừa va chạm trước, giúp tự động phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm. Hệ thống cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, giám sát điểm mù, và cảnh báo giao thông phía sau cũng được tích hợp, tăng cường an toàn khi di chuyển.
Tính năng an toàn bị động gồm cấu trúc thân xe cứng cáp, túi khí phía trước, bên hông và phía đầu, cùng hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân bổ lực phanh điện tử (EBD), và hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA). Mazda CX-5 được tổ chức ANCAP chứng nhận đạt 5 sao về an toàn, chứng tỏ nỗ lực của Mazda trong việc đảm bảo an toàn tối đa cho người tiêu dùng.
Khi so sánh Mazda CX-5 với các SUV khác trong phân khúc, CX-5 nổi bật với thiết kế thanh lịch và tinh tế nhờ ngôn ngữ KODO. Trong khi các đối thủ như Honda CR-V và Toyota RAV4 có thiết kế mạnh mẽ và thực dụng hơn, nội thất của CX-5 được đánh giá cao về chất lượng và tiện nghi, tạo ra sự khác biệt rõ rệt.
Về thiết kế và kiểu dáng: Mazda CX-5 nổi bật với thiết kế ngoại thất theo ngôn ngữ KODO, mang đến vẻ đẹp thanh lịch và cuốn hút. Trong khi đó, các đối thủ như Honda CR-V và Toyota RAV4 có thiết kế mạnh mẽ hơn, tập trung vào tính thực dụng. Nội thất CX-5 được đánh giá cao với chất lượng vật liệu tốt và sự chú trọng đến sự thoải mái, so với một số đối thủ sử dụng vật liệu kém chất lượng hơn.
Về động cơ và khả năng vận hành: Mazda CX-5 sử dụng động cơ SkyActiv, nổi bật với khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Hyundai Tucson và Nissan X-Trail cũng sở hữu động cơ mạnh mẽ, nhưng nhiều người tiêu dùng đánh giá cảm giác lái của CX-5 là tốt nhất trong phân khúc. Khả năng xử lý và cảm giác lái của CX-5 nhờ thiết kế khung gầm và hệ thống treo tối ưu, mang lại sự ổn định và linh hoạt.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mazda CX-5 cung cấp nhiều tiện nghi hiện đại và tính năng an toàn tiên tiến, tương đương hoặc vượt trội so với các đối thủ như Ford Escape và Kia Sportage. Hệ thống thông tin giải trí trên CX-5 rất thân thiện và hỗ trợ nhiều công nghệ kết nối, trong khi một số đối thủ có thể thiếu sót. Tính năng an toàn hàng đầu của CX-5 giúp bảo vệ người lái và hành khách, mặc dù Subaru Forester cũng nổi bật về an toàn, CX-5 thường được coi là lựa chọn hàng đầu.
Về giá bán: Mazda CX-5 có mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc SUV, phù hợp với những gì xe mang lại về thiết kế, tiện nghi và kỹ thuật. Trong khi giá xe ô tô của Honda CR-V và Toyota RAV4 tương đương, CX-5 thường cung cấp nhiều tính năng và tiện nghi hơn, mang lại giá trị tốt hơn cho người tiêu dùng.
Mazda CX-5 2024 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một SUV với thiết kế đẹp, khả năng vận hành mạnh mẽ, tính năng an toàn tiên tiến và tiện nghi hiện đại. Với nhiều ưu điểm vượt trội, CX-5 không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày mà còn mang đến trải nghiệm lái thú vị. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Mazda CX-5, đây là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV tại Việt Nam, kết hợp giữa sự sang trọng, an toàn và hiệu suất.
Tên phiên bản | 2.0 Deluxe749 Triệu | 2.5 Signature Exclusive579 Triệu | 2.0 Premium829 Triệu | 2.0 Luxury789 Triệu | 2.0 Premium Sport849 Triệu | 2.0 Premium Exclusive869 Triệu | 2.5 Signature Sport959 Triệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||||||
Kiểu động cơ | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 1.5 | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.5 |
Dung tích (cc) | 1.998 | 1.496 | 1.998 | 1.998 | 1.998 | 1.998 | 2,488 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6.000 | 110 / 6.000 | 154/6.000 | 154/6.000 | 154/6.000 | 154/6.000 | 188/6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4.000 | 146 / 3.500 | 200/4.000 | 200/4.000 | 200/4.000 | 200/4.000 | 252/4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,04 | ||||||
Kích thước/trọng lượng | |||||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.660 x 1.795 x 1.440 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.590 x 1.845 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.725 | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2,700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 145 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,46 | 5,3 | 5,46 | 5,46 | 5,46 | 5,46 | 5,500 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 442 | 450 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 | 51 | 56 | 56 | 56 | 56 | 58 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.550 | 1.330 | 1.550 | 1.550 | 1.550 | 1.550 | 1,570 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 | 1.780 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2,020 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R19 | 205/60 R16 | 225/55R9 | 225/55R9 | 225/55R9 | 225/55R9 | 225/55 R9 |
Hệ thống treo/phanh | |||||||
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | Thanh xoắn / Torsion beam | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm / Multi-link | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa |
Ngoại thất | |||||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Chỉnh điện, gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Có | Không | Không | Có |
Nội thất | |||||||
Hệ thống loa | 6 | 8 | 10 Bose | 6 | 10 Bose | 10 Bose | 10 loa Bose |
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng | Không | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | 2 | Không | 2 | 2 | Có |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | Không | Có | Không | Có | Có | Điện |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Có | Không | Có | Có | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Hàng ghế thứ hai | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 | Gập 60/40 | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6 | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:5 | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6 | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6 | Gập 4:2:4 |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cửa sổ trời | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8.8" | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8" | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh | Không | ||||||
Phát WiFi | Không | ||||||
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | Không | Có | Có | ||
Bảng đồng hồ tài xế | Analog & Digital 7 inch | ||||||
Sưởi vô-lăng | Có | ||||||
Hàng ghế sau có sưởi | Không | ||||||
Hỗ trợ vận hành | |||||||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Nhiều chế độ lái | Không | Có | Không | Không | Không | Không | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Chế độ lái địa hình | Có | ||||||
Công nghệ an toàn | |||||||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không | Không | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Không | Có | Có | Có | Có | |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 7 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |