•  196/1/29 Cộng Hòa, P.12, TP.HCM

Honda CR – V

Khoảng giá: 849 Triệu - 1,149 Tỷ
Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Giá lăn bánh

Tại Việt Nam, Honda CR – V được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực

Tên phiên bản Giá niêm yết Hà Nội Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Cần Thơ Hải Phòng Lào Cai Cao Bằng Lạng Sơn Sơn La Quảng Ninh Tỉnh/TP Khác
CR-V e:HEV 1,149,000,000 1,325 Tỷ 1,302 Tỷ 1,295 Tỷ 1,306 Tỷ 1,306 Tỷ 1,305 Tỷ 1,305 Tỷ 1,305 Tỷ 1,305 Tỷ 1,305 Tỷ 1,282 Tỷ
CR-V G 849,000,000 989,267 Triệu 972,287 Triệu 962,777 Triệu 970,267 Triệu 970,267 Triệu 969,467 Triệu 969,467 Triệu 969,467 Triệu 969,467 Triệu 969,467 Triệu 952,487 Triệu
CR-V L 2WD 899,000,000 1,045 Tỷ 1,027 Tỷ 1,018 Tỷ 1,026 Tỷ 1,026 Tỷ 1,025 Tỷ 1,025 Tỷ 1,025 Tỷ 1,025 Tỷ 1,025 Tỷ 1,007 Tỷ

Liên hệ lái thử - Mua trả góp - Ưu đãi

Hỗ trợ 24/7 Liên hệ quảng cáo
Kiều Dung Liên hệ quảng cáo

Phiên bản hoàn toàn mới của SUV đình đám Honda CR-V 2024 không chỉ có vẻ ngoại thất "bốc lửa" và cuốn hút, mà còn mang đến một cấu hình vận hành hoàn toàn mới, tạo ra những trải nghiệm lái xe đầy xúc cảm khiến bạn không thể quên sau mỗi lần nắm chặt vô-lăng.

Nhưng điều gì khiến chiếc xe này trở nên đặc biệt, đánh bại cả đối thủ như CX-5 và Hyundai Tucson? Hãy cùng chúng tôi khám phá những điểm nổi bật và những lý do khiến bạn không thể chờ đợi để chiêm ngưỡng khi chiếc xe này chính thức xuất hiện trên thị trường vào năm sau. Hãy theo dõi bài viết để khám phá sự xuất sắc của Honda CR-V 2024!

Cập nhật giá xe Honda CRV 2024

Hiện tại, Honda vẫn giữ bí mật về giá của phiên bản Honda CR-V 2024 cho đến khi chính thức mở cửa bán hàng. Trong khi đó, giá của các phiên bản hiện tại của Honda CR-V tại Việt Nam đang dao động từ 998 triệu đồng đến 1.138 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn cấu hình khác nhau.

Ưu đãi và khuyến mãi khi mua xe Honda CRV 7 chỗ mới nhất

Honda CR-V là sản phẩm chủ lực của Honda tại thị trường Việt Nam. Nó đã xuất hiện từ những năm 1990 và đã có một số bản cập nhật trong suốt nhiều năm.

Honda CR-V phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản E, G, L, cùng phiên bản đặc biệt LSE với giá bán cụ thể và ưu đãi khuyến mãi hấp dẫn như : 

- Giảm thêm tiền mặt vào giá xe

- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%, thời hạn tối đa 72 tháng.

- Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm,...

- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách

- Tặng gói phụ kiện nâng cấp chính hãng

- Hỗ trợ tư vấn và lái thử xe tại nhà

Thủ tục mua xe Honda CRV trả góp

Về cơ bản để vay mua xe trả góp bạn cần chuẩn bị trước những giấy tờ dưới đây.

Hồ sơ khách hàng cá nhân:

- CMND, hộ khẩu gốc và bản sao công chứng (nếu có)
- Đối với khách hàng đã lập gia đình: CMND vợ/chồng, giấy đăng ký kết hôn
- Đối với khách hàng chưa lập gia đình: Giấy chứng nhận độc thân (tùy ngân hàng yêu cầu)
Hồ sơ khách hàng doanh nghiệp:
- CMND bản sao của chủ doanh nghiệp
- Giấy phép đăng ký kinh doanh
- Báo cáo tài chính, báo cáo thuế (mã số thuế)

Lãi suất vay mua xe Honda CR-V 2020 trả góp cập nhật mới nhất 04/2024
Ngân hàng
Lãi suất ưu đãi
3 tháng đầu 6 tháng đầu 12 tháng đầu 24 tháng đầu
36 tháng đầu
BIDV     8    
VPBANK 7,5 8,49 9,49    
VIETINBANK     7,7    
VIETCOMBANK     8,4 9,1 9,5
VIB   8,3 9,6    
TECHCOMBANK   8,19 8,99    
TPBANK 7,6 8,2 9,5    
SHINHANBANK     7,69 8,49 9,69
UOB     9,99    
STANDCHART     7,25 8.49 8.75
MBBANK     8,5    
HONGLEONG BANK     7 8,25  
SACOMBANK   8,5 8,8 9,5  
EXIMBANK     9   11
OCB     8,99    
LIENVIETPOSTBANK     10    
WOORIBANK     7    
BẮC Á BANK     8,99    
MSB   6,49 4,49    
PVCOMBANK   7,59 8,99    

 

Nội Thất

Để duy trì vị thế là một trong những mẫu SUV có không gian cabin rộng rãi hàng đầu trong phân khúc, phiên bản mới của Honda CR-V đã trải qua các điều chỉnh đáng chú ý. Cột A được dời vị trí và chiều dài cơ sở tăng thêm 40,5 mm, mở ra một không gian bên trong không ngờ với sự thoáng đãng, đặc biệt là ở các hàng ghế phía sau.

Thiết kế vô lăng & táp lô 

Về mặt thiết kế, không thể phủ nhận sự lịch lãm và sang trọng, chất lượng mà Honda CR-V thế hệ mới mang lại, với ảnh hưởng đáng kể từ "người anh em" Civic mới. Táp-lô của xe rất giống với Civic về trang trí, đặc biệt là dải lưới tổ ong chiếm độ rộng và được đặt bên ngoài các hốc gió, tạo điểm nhấn độc đáo.

Màn hình giải trí trung tâm được thiết kế nổi, giống như một chiếc máy tính bảng, đi kèm với các núm xoay linh hoạt tích hợp, tạo nên sự thuận tiện trong sử dụng. Bảng điều khiển điều hòa nhiệt độ được đặt phía dưới màn hình, tạo cảm giác hiện đại và trực quan.

Thiết kế ghế ngồi

Honda CR-V 2024 mang đến sự thoải mái và sang trọng cho người ngồi với ghế da cao cấp, có thể điều chỉnh điện và nhớ vị trí cho ghế lái. Ghế xe CR-V còn có hình vân nổi, giúp người ngồi ổn định và chắc chắn hơn.

Khoang hành khách của Honda CR-V 2024 rộng rãi và tiện nghi hơn so với phiên bản cũ, do chiều dài cơ sở được tăng thêm 41mm. Xe 7 chỗ Honda CR-V cung cấp 3 tựa đầu và cửa gió điều hòa phía trước cho hành khách, tạo nên sự thoáng mát và dễ chịu.

Tin Bán Xe trang chuyên mua bán xe uy tín hàng đầu Việt Nam.

Ngoại Thất

Honda CR-V 2024 đã trải qua sự gia tăng đáng kể về kích thước so với phiên bản trước đó. Để cụ thể, chiếc xe dài hơn 70mm và rộng thêm 10mm, tạo ra ấn tượng mạnh về sự bề thế và phong cách.

Thiết kế của CR-V mới lấy cảm hứng từ mẫu bán tải Ridgeline và SUV Passport Trailsport, tạo nên một hình ảnh năng động và thể thao. Lưới tản nhiệt hình lục giác của xe gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên, với lớp lưới hoa văn tinh xảo sơn màu đen nổi bật với logo chữ H ở trung tâm. Hốc gió bên dưới thiết kế độc đáo với 2 hốc gió nhỏ giống gốc gió nội thất, và khe gió được ốp viền chữ L tinh tế, tạo nên một vẻ cá tính.

Thiết kế đầu xe

Với ngôn ngữ thiết kế mới, All New Honda CRV 2024 tạo ra ấn tượng mạnh mẽ với lưới tản nhiệt cỡ lớn, khác hẳn với phiên bản trước. Lưới tản nhiệt được phủ sơn đen và kết hợp với đường crom nổi bật trên nắp ca-pô, tạo nên sự sang trọng và hiện đại.

Đèn pha và đèn định vị của Honda CRV 2024 cũng được thiết kế liền mạch với lưới tản nhiệt, mang lại sự sắc sảo và độc đáo cho phần đầu xe.

Tuy nhiên, cản trước của Honda CR-V 2024 có thể khiến nhiều người thất vọng vì có 2 hốc gió quá to, làm mất đi sự tinh tế và thanh lịch của xe. 

Thiết kế thân xe

Hông xe sáng bóng và mạnh mẽ với các đường nét khí động học dọc từ đầu đến cuối. Tay nắm cửa sơn cùng màu thân xe tạo nên sự đồng nhất, trong khi gương chiếu hậu và baga mui mang tông màu đen tinh tế.

Bộ lazang đa chấu kép sơn màu đen kích thước 18 - 19 inch thực sự thu hút mọi ánh nhìn. Honda CRV 2024 sở hữu gương chiếu hậu hiện đại và tiện lợi, được đặt trên cửa xe và không liên kết với trụ A. Gương chiếu hậu có thể điều chỉnh và gập bằng điện, tích hợp đèn báo rẽ và cảm biến cảnh báo điểm mù, giúp tăng cường an toàn và thẩm mỹ cho xe.

Thiết kế đuôi xe

Honda CRV 2024 đã khắc phục được nhược điểm “lưng gù” ở các phiên bản trước, khi nhìn từ góc độ phía sau. Đèn hậu của xe vẫn giữ nguyên hình chữ “L” đặc trưng, nhưng được bổ sung thêm đồ họa mới để tăng thêm sự hiện đại và tinh tế.

Phần cản sau của Honda CRV cũng được thiết kế hài hòa và mạnh mẽ, với những đường khuếch lưu gió và 2 ống xả bọc crom, tạo nên sự uyển chuyển và sang trọng cho xe.

Màu sắc của xe Honda CR – V

Honda CR – V 2024 hiện cung cấp đến cho người dùng 5 tone màu ngoại thất khác nhau đó chính là : Đen, Trắng, Xanh đen, Đỏ và Bạc.

Quý khách hàng có nhu cầu mua bán xe Honda CRV tham khảo giá tại: Mua bán xe Honda CRV

Tiện Nghi

Trang bị tiện nghi giải trí

Khoang cabin của Honda CR-V 2024 không chỉ là nơi thoải mái để ngồi, mà còn là không gian hiện đại được trang bị đầy đủ tiện nghi, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng ngày nay. Trong đó:

- Bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch mang lại thông tin chi tiết về xe một cách rõ ràng và hiện đại.

- Màn hình trung tâm 7 inch - 9 inch được thiết kế cao cấp, tạo ra trải nghiệm đa phương tiện tốt nhất cho người lái và hành khách.

- Kết nối không dây với Apple CarPlay/Android Auto, giúp việc kết nối điện thoại di động trở nên linh hoạt và tiện lợi.

- Hệ thống sạc điện thoại không dây công suất 15W, giúp bạn giữ điện thoại luôn đầy pin một cách thuận tiện.

- Dàn âm thanh cao cấp với 12 loa từ hãng Bose, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động và chất lượng.

- Cửa sổ trời rộng mở, tạo ra không gian mở và thoáng đãng, làm tăng sự sang trọng và thoải mái cho mỗi chuyến đi.

Tham khảo thêm: Thủ tục mua xe trả góp chi tiết.

An Toàn

Trang bị tính năng an toàn

Về các tính năng an toàn, Honda CR-V 2024 nâng cấp vẫn giữ nguyên bộ an toàn Honda Sensing. Nó vẫn có sẵn trên biến thể hàng đầu và nó sẽ vẫn có phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng , cảnh báo chệch làn đường, phát hiện điểm mù và nhiều tính năng khác.

Bạn sẽ không phải thất vọng nếu muốn mua một chiếc xe với những tính năng an toàn hàng đầu. CR-V có các tính năng hỗ trợ người lái và tính năng an toàn tuyệt vời. Nó đã nhận được đánh giá 5 sao trong thử nghiệm va chạm từ NHTSA (Cục Quản lý An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia).

Viện Bảo hiểm An toàn Đường cao tốc cũng đã đánh giá Honda CR-V là một trong những phương tiện an toàn nhất trên đường. Nó được trang bị sử dụng những công nghệ hiện đại nhất để hỗ trợ người lái. Bạn nhận được sự hỗ trợ để ngăn ngừa va chạm và tai nạn trong thành phố và trên đường cao tốc.

Nó có thể cảnh báo người lái xe về va chạm phía trước. Hệ thống phanh khẩn cấp tự động của nó hoạt động khá tốt để ngăn ngừa những vụ tai nạn nghiêm trọng. Hệ thống giữ làn đường là một trợ thủ đắc lực cho những người mới lái xe. Hệ thống cảnh báo chệch làn đường đảm bảo bạn đang đi đúng hướng khi lái xe trên những con phố đông đúc.

Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng của CR-V cũng khá tiên tiến. Bạn được hỗ trợ nhiều hơn mức cần thiết để lái xe an toàn và tránh rủi ro trên đường. Phương tiện này đảm bảo an toàn trong thành phố và trên các tuyến đường cao tốc đông đúc. Đó là lý do tại sao nó đang thu hút những người mua thích sự kết hợp của sự an toàn và hiệu suất tuyệt vời.

Động cơ vận hành Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024 cung cấp cho khách hàng 2 lựa chọn động cơ hiệu quả và mạnh mẽ, bao gồm:

- Động cơ xăng tăng áp dung tích 1.5L, cho ra công suất 190 mã lực và mô-men xoắn 243Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số CVT và hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD, giúp xe vận hành linh hoạt và ổn định trên mọi địa hình.

- Động cơ Hybrid là sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ xăng 4 xi-lanh Atkinson dung tích 2.0 lít và hai mô-tơ điện, tạo ra tổng công suất 215 mã lực và mô-men xoắn tổng 335Nm. Động cơ này có thể sử dụng hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh, tùy theo nhu cầu của khách hàng. 

Cảm giác lái Honda CR-V

Khả năng vận hành của Honda CRV 1.5Turbo CVT được đánh giá đem lại nhiều trải nghiệm khi ngồi sau tay lái.

Khunng gầm và hệ thống treo, giảm xóc cùng khả năng cách âm của xe được nâng cấp hoàn hiện hơn. Xử lý tai lái một cách chính xác, ga nhạy, không có độ trể turbo. Tất cả điều này mang đến nhiều cảm giác bạn đang lái một chiếc xe thể thao thứ thiệt.

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu

Honda CR-V 2024 cung cấp con số tiết kiệm nhiên liệu là 8,9 ( lít / 100 km ) trong thành phố, 5,7 ( lít / 100 km ) trên đường cao tốc và 6,9 (lít/100 km ) kết hợp. Mặc dù những con số này là đáng nể, Honda CR-V 2021 vẫn kém một chút so với Toyota RAV4 2024 vì chiếc sau sở hữu số km tốt hơn.

Tổng công suất bồn chứa nhiên liệu của xe là 57 lít. Phạm vi tổng thể của Honda CR-V 2021 cũng ít hơn so với một số đối thủ của nó do hiệu suất thấp hơn nhưng bạn sẽ không phải ghé thăm các trạm đổ xăng thường xuyên. 

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp

6,9 ( lít / 100 km )

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản

8,9 ( lít / 100 km )

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ

5,7 ( lít / 100 km )

Dung tích thùng nhiên liệu

57 lít

So sánh Honda CR-V 2024 với Mazda CX-5

Về giá bán:

Hiện tại, giá xe Honda CR-V 2024Mazda CX-5 có thể thay đổi tùy theo thị trường và phiên bản cụ thể. Tuy nhiên, chúng ta có thể so sánh chung giữa các phiên bản tương đương để có cái nhìn tổng quan. Thường thì, Mazda CX-5 được biết đến với một giá bán cao hơn so với Honda CR-V ở các phiên bản tương đương về trang thiết bị và công nghệ.

Về động cơ:

Honda CR-V 2024:

  • Động cơ 1.5L Tăng Áp: 4 xi-lanh, công suất 190 mã lực, mô-men xoắn 243 Nm.
  • Động cơ Hybrid: 2.0L 4 xi-lanh chu kỳ Atkinson kết hợp với 2 động cơ điện, tổng công suất 204 mã lực và mô-men xoắn 335 Nm.

 

Mazda CX-5:

  • Động cơ Xăng: Mazda CX-5 thường được trang bị động cơ 2.5L 4 xi-lanh, công suất khoảng 187-227 mã lực và mô-men xoắn 252-420 Nm (tùy phiên bản và thị trường).
  • Động cơ Diesel: Mazda CX-5 cũng có các phiên bản Diesel với động cơ 2.2L, công suất từ 148-181 mã lực và mô-men xoắn từ 380-450 Nm (tùy phiên bản và thị trường).

Về thiết Kế và Nội Thất:

Honda CR-V 2024:

  • Thiết kế hiện đại, dựa trên ngôn ngữ thiết kế mới của Honda.
  • Nội thất rộng rãi, với các tiện nghi như màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây và hệ thống âm thanh cao cấp.

Mazda CX-5:

  • Thiết kế Kodo độc đáo, tạo ra một vẻ đẹp động lực và mạnh mẽ.
  • Nội thất chất lượng cao với các vật liệu sang trọng, thiết kế trẻ trung và đầy đẳng cấp.

Xem thêm: Bảng giá xe ô tô chi tiết mới nhất

Kết luận - Có nên mua xe Honda CRV 2024

Những dấu ấn đã được chứng minh trên Honda CR-V 2024 là minh chứng rõ ràng cho sự đẳng cấp của chiếc SUV này trong thị trường hiện nay. Thiết kế mới mẻ và sức mạnh nổi bật, kết hợp với không gian nội thất hiện đại và các tùy chọn vận hành, đặc biệt là phiên bản Hybrid hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi. Honda CR-V 2024 không chỉ là một chiếc xe, mà là biểu tượng của sự hoàn hảo và sự đổi mới đầy sáng tạo.

Honda CR – V Đang bán

Thông số kỹ thuật xe Honda CR – V

    • Kiểu động cơ
      VTEC 1.5 turbo I4
    • Dung tích (cc)
      1.498
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      188/5600
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      240/2000-5000
    • Hộp số
      CVT
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      6,9
    • Tầm hoạt động (km)
    • Thời gian sạc nhanh
    • Loại pin
    • Dung lượng pin
    • Cần số điện tử
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4623x1855x1679
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.660
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      198
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      57
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.649
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.300
    • Lốp, la-zăng
      235/60R18
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.900
    • Thể tích khoang hành lý (lít)
      522
    • Đèn chiếu xa
      LED
    • Đèn chiếu gần
      LED
    • Đèn ban ngày
      LED
    • Đèn hậu
      LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn phanh trên cao
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Gương chiếu hậu
      Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED
    • Gạt mưa tự động
    • Mở cốp rảnh tay
    • Tùy chọn sơn hai màu
    • Chất liệu bọc ghế
      Da
    • Ghế lái chỉnh điện
      10 hướng
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Điều hoà
      Tự động 2 vùng
    • Màn hình trung tâm
      cảm ứng 7 inch
    • Hệ thống loa
      8
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Chìa khoá thông minh
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa sổ trời
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Lọc không khí
    • Kiểm soát chất lượng không khí
    • Trợ lý ảo
    • Massage ghế lái
    • Massage ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế
      Digital
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng
      Da
    • Hàng ghế thứ hai
      Gập 60:40
    • Hàng ghế thứ ba
      Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
    • Khởi động nút bấm
    • Cửa kính một chạm
      Ghế lái
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Kết nối AUX
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Điều hướng (bản đồ)
    • Khởi động từ xa
    • Cửa hít
    • Sưởi vô-lăng
    • Điều khiển bằng cử chỉ
    • Apple CarPlay và Android auto
    • Chất liệu nội thất
    • Sấy vô-lăng
    • Trần sao
    • Trần vật liệu Alcatara
    • Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
    • Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
    • Trợ lực vô-lăng
      Điện
    • Nhiều chế độ lái
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hỗ trợ đỗ xe chủ động
    • Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
    • Quản lý xe qua app điện thoại
    • Phanh điện tử
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Đánh lái bánh sau
    • Giới hạn tốc độ
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
    • Số túi khí
      6
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Tự động chuyển làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    • Cảm biến áp suất lốp
    • Cảm biến khoảng cách phía trước
    • Cảnh báo tiền va chạm
    • Hỗ trợ chuyển làn
    • Cảnh báo giao thông khi mở cửa
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
    • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
    • Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
    • Thông báo xe trước khởi hành
    • Treo trước
      MacPherson
    • Treo sau
      Liên kết đa điểm
    • Phanh trước
      Đĩa tản nhiệt
    • Phanh sau
      Đĩa

Ưu điểm

  • Khả năng tiết kiệm nhiên liệu được đánh giá cao
  • Khoang cabin bố trí đẹp mắt, rộng rãi
  • Khoang hành lý có dung tích chứa đồ lớn
  • Động cơ có khả năng gia tốc nhanh

Nhược điểm

  • Tính năng cộng nghệ trang bị thuộc tiêu chuẩn
  • Màn hình cảm ứng khó dùng
  • Không có sự thay đổi lớn so với các phiên bản trước
Dòng xe: Honda CR – V

Điểm chi tiết

Nội thất 8.6
Ngoại thất 8.5
Hiệu suất 8.5
Nhiên liệu 8.6
Giá xe 8.8

Hỏi đáp

Giá của các phiên bản hiện tại của Honda CR-V tại Việt Nam đang dao động từ 998 triệu đồng đến 1.138 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn cấu hình khác nhau.
Honda CR – V 2024 hiện cung cấp đến cho người dùng 5 tone màu ngoại thất khác nhau đó chính là : Đen, Trắng, Xanh đen, Đỏ và Bạc.
Honda CR – V 2024 sẽ cạnh tranh với các dòng xe như: Mazda CX-5 phiên bản mới và Nissan X-Trail, Mitsubishi Outlander.
Thiết kế mới mẻ và sức mạnh nổi bật, kết hợp với không gian nội thất hiện đại và các tùy chọn vận hành, đặc biệt là phiên bản Hybrid hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi. Honda CR-V 2024 không chỉ là một chiếc xe, mà là biểu tượng của sự hoàn hảo và sự đổi mới đầy sáng tạo.
Vay ưu đãi trả góp, lái thử
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây