
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
G | 1,029,000,000 | 1,174,477,000 | 1,153,897,000 | 1,145,187,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,155,477,000 | 1,134,897,000 |
L | 1,099,000,000 | 1,252,877,000 | 1,230,897,000 | 1,222,887,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,211,897,000 |
L AWD | 1,250,000,000 | 1,421,997,000 | 1,396,997,000 | 1,390,497,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,402,997,000 | 1,377,997,000 |
eHEV RS | 1,259,000,000 | 1,432,077,000 | 1,406,897,000 | 1,400,487,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,413,077,000 | 1,387,897,000 |
Honda CR-V đã đi một đường dài kể từ khi ra mắt cách đây gần 30 năm, biến mình từ một chiếc SUV nhỏ gọn thành biểu tượng toàn cầu trong phân khúc crossover. Tôi còn nhớ lần đầu tiên nhìn thấy CR-V thế hệ đầu – một thiết kế vuông vức, thực dụng, mang đậm chất Nhật Bản thập niên 90. Qua 5 thế hệ, nó đã không ngừng tiến hóa, và phiên bản 2025 tại Việt Nam là minh chứng rõ ràng nhất cho sự trưởng thành thành công. Nhưng điều gì đã làm nên câu chuyện này? Hãy cùng tôi đi ngược dòng thời gian.
Tóm tắt quá trình phát triển CR-V qua các thế hệ
CR-V ra đời năm 1995 với ý tưởng đơn giản: Một chiếc xe gia đình nhỏ gọn nhưng đủ sức mạnh để vượt qua mọi địa hình nhẹ nhàng. Thế hệ đầu tiên (1995-2001) mang động cơ 2.0L, thiết kế đơn giản nhưng bền bỉ, nhanh chóng sử dụng được cảm tình tại Nhật và Bắc Mỹ. Sang thế hệ thứ hai (2001-2006), kích thước mở rộng của Honda, tăng không gian nội thất và bổ sung tùy chọn 7 chỗ – một bước đi chiến lược để cạnh tranh với Toyota RAV4. Thế hệ thứ ba (2006-2011) mang đến thiết kế hiện đại hơn, tập trung vào sự thoải mái và an toàn, trong khi thế hệ thứ tư (2011-2017) đánh dấu bước với động cơ tăng áp 1.5L – nền tảng cho sức mạnh của CR-V ngày nay.
Thế hệ thứ năm (2017-2023) là thời kỳ hoàng kim của CR-V tại Việt Nam, với doanh thu ấn tượng nhờ thiết kế thanh lịch và gói an toàn Honda Sensing. Đến thế hệ thứ sáu – phiên bản 2024 hiện tại – Honda tiếp tục nâng cấp với kích thước lớn hơn (dài hơn 68 mm, rộng hơn 11 mm, cao hơn 10 mm, chiều dài cơ sở tăng 40 mm), phiên bản hybrid e:HEV lần đầu xuất hiện và tùy chọn dẫn động 4 bánh (AWD). Đây không chỉ là sự phát triển – mà là một cuộc cách mạng, đưa CR-V từ một chiếc xe thực tế thành biểu tượng của phong cách và công nghệ.
Những cải tiến quan trọng của phiên bản hiện tại so với thế hệ trước
Như vậy với thế hệ thứ ba, CR-V 2025 là một bước nhảy vọt. Thiết kế ngoại thất sắc nét hơn so với lò sưởi lục giác, đèn pha LED thích ứng và đèn hậu LED hiện đại – tất cả tạo nên vẻ ngoài sang trọng, gần gũi với các mẫu xe cao cấp. Tăng kích thước mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt ở hàng ghế sau. Động cơ hybrid 2.0L (204 mã lực) trên phiên bản e:HEV RS là điểm nhấn lớn, kết thúc tiết kiệm nhiên liệu và hiệu năng mạnh, điều mà thế hệ trước đây chưa từng có.
Hệ thống AWD động trên L AWD bản cũng là lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam, mở rộng khả năng vận hành trên đa dạng địa chỉ. Công nghệ an toàn được nâng cấp cho camera 360 độ, cảnh báo điểm mù (trên bản e:HEV RS) và gói tiêu chuẩn Honda Sensing trên mọi phiên bản. Nội thất cũng được cải thiện với màn hình 9 inch, âm thanh Bose 12 loa (bản e:HEV) và các chi tiết thể thao như chỉ đỏ RS. Đây là CR-V không chỉ để lái – mà để trải nghiệm.
Honda CR-V 2025 nổi bật với thiết kế lịch, kích thước lớn hơn và các phiên bản đa dạng: G (1.029 triệu), L (1.099 triệu), L AWD (1.250 triệu), và e:HEV RS (1.259 triệu). Gói an toàn Honda Sensing tiêu chuẩn, động cơ hybrid 204 mã lực và tùy chọn AWD là những điểm nhấn khó bỏ qua. Doanh số 1.808 xe của bản e:HEV trong năm 2024 đã cho thấy sức hút của công nghệ xanh. Đây là chiếc SUV kết hợp hoàn hảo giữa thực tế và đẳng cấp, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc.
CR-V không độc lập trong phân khúc crossover size C. Nó phải đối mặt với những cái tên sừng sỏ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, và Ford Territory. Hãy cùng tôi phân tích xem CR-V đứng ở đâu.
- Mazda CX-5 có giá từ 900 triệu, thiết kế KODO quyến rũ nhưng thiếu bản hybrid và gói an toàn không đủ như Honda Sensing.
- Hyundai Tucson (900 triệu-1,2 tỷ lệ) mạnh về công nghệ, nhưng động cơ không mạnh mẽ bằng CR-V e:HEV (204 mã lực)
- Ford Territory (822 triệu-1,1 tỷ) rộng rãi, giá rẻ hơn, nhưng không có AWD hay hybrid. CR-V thắng ở cân bằng: an toàn, hiệu suất và hiệu quả bền bỉ.
Vậy với Honda HR-V (nhỏ hơn, giá từ 700 triệu) hay Honda BR-V (giá rẻ, 7 chỗ), CR-V vượt trội về kích thước, công nghệ, và sức mạnh. Nó là cầu nối trung thực và cao cấp, khác biệt với Civic (sedan) hay Accord (sang trọng).
CR-V 2025 có 4 phiên bản: G (1.029 triệu, 7 chỗ, FWD), L (1.099 triệu, 7 chỗ, FWD), L AWD (1.250 triệu, 7 chỗ, AWD) và e:HEV RS (1.259 triệu, 5 chỗ, hybrid). Mỗi phiên bản phục vụ nhu cầu khác nhau, từ gia đình thực hiện đến người yêu công nghệ.
Tin Bán Xe trang web hàng đầu chuyên cung cấp thông tin về mua bán xe oto uy tín nhất Việt Nam.
CR-V 2025 có kích thước 4,691 x 1,866 x 1,681 mm (bản e:HEV cao hơn 10 mm), chiều dài cơ sở 2,701 mm – rộng rãi hơn thế hệ cũ.
Đầu xe Honda CR-V 2025 là nơi mọi ánh mắt chuyển tiếp đầu tiên – một gương mặt sắc nét, đầy tự tin và không chút e dè. Lưới tản nhiệt lục giác được nổi bật bởi các thanh ngang mạ bóng bong bóng, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa trọng lượng và tính thể thao. Đây không còn là thiết kế trí tuệ của những thế hệ trước, mà là một ngôn ngữ bạo lực táo bạo, sẵn sàng đối đầu với Mazda CX-5 hay Hyundai Tucson trong cuộc chiến thẩm mỹ. Ứng dụng đèn pha LED – công nghệ tiên tiến được tích hợp trên mọi phiên bản từ G đến e:HEV RS – không chỉ mang lại tầm nhìn sắc nét trong bóng tối mà vẫn tự động điều chỉnh để tránh làm mờ mắt xe ngược chiều. Đó là sự kết hợp giữa hiệu suất và sự thực tế mà hiếm có đối thủ nào trong phân khúc đạt được.
Phía dưới, hút gió được thiết kế gọn gàng, vừa đủ để tăng tính khí động học mà không làm mất đi vẻ mạnh mẽ. Đèn sương mù LED (trên các bản cao cấp như L AWD và e:HEV RS) ẩn mình khéo léo, như một chi tiết nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, giúp CR-V sẵn sàng phục những ngày mưa gió. Nếu bạn từng nghĩ xe chỉ là phần khởi đầu đơn thuần, thì với CR-V 2024, đó là lời mở đầu cho một câu chuyện dài – một câu chuyện về sự đổi mới không ngừng. Hãy tưởng tượng bạn đứng trước chiếc xe này: ánh sáng pha thư giãn lên như đôi mắt của một chiến binh, sẵn sàng dẫn bạn đi qua mọi hành động.
Di chuyển sang thân xe, Honda CR-V 2025 phô diễn thanh thoát và cân đối hiếm có. Với kích thước tổng thể 4.691 x 1.866 x 1.681 mm (bản e:HEV RS cao hơn 10 mm ở mức 1.691 mm), chiếc SUV này dài hơn, rộng hơn và cao hơn thế hệ cũ, thiết kế lại bề ngoài nhưng không có giá trị kệ. Đường nét thân xe được vuốt mềm thương mại, từ đầu xe kéo dài đến đuôi, tạo cảm giác chuyển động ngay cả khi xe đứng yên – một thủ thuật thiết kế mà Honda đã làm quá tốt. Gương chiếu hậu đèn báo hoàng, có chức năng nhìn thấy điện và hệ thống (trên bản L trở lên), vừa thực hiện vừa tăng thêm hiện đại.
Cửa kính được giáp ranh tinh tế, đặc biệt nổi bật trên các phiên bản cao cấp, mang lại cảm giác sang trọng tương xứng với mức giá từ 1,029 triệu đến 1,259 triệu đồng. Tiếng ồn ào 198 mm (208 mm trên phiên bản hybrid) không chỉ giúp CR-V vượt qua địa hình dốc mà còn tạo ra thế đứng vững chãi, đầy mạnh mẽ. Nhìn từ bên hông, bạn sẽ thấy CR-V là một người bạn đồng hành lý tưởng – không quá phông tài khoản nhưng đủ để tạo ra người khác phải chú ý. Đó là sự quyến rũ thầm lặng, không cần hét lên mà vẫn đủ sức hút để giữ bạn trong tầm mắt.
Mâm xe và lốp của Honda CR-V 2025 là bằng chứng quan trọng của Honda trong khu vực thẩm mỹ. Tất cả các phiên bản – từ G, L, L AWD đến e:HEV RS – đều được trang bị mâm hợp kim 18 inch, với thiết kế đa sức khỏe, vừa mang tính thể thao vừa không đánh mất tinh tế. Mâm xe được hoàn thiện bằng lớp sơn bóng hoặc xám phay (phiên bản tùy chỉnh), tạo điểm nhấn hài hòa với tổng thể ngoại thất. Đây không chỉ là chi tiết trang trí – nó là một phần của câu chuyện về sự bền bỉ và khả năng vận hành mà CR-V muốn kể.
Lốp xe được chọn lọc kỹ thuật, thường là loại 235/60 R18, mang lại độ bám đường ấn trên cả đường khô và ướt. Với bản L AWD, hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian kết hợp cùng bộ lốp này giúp xe tự động hơn trên địa hình trượt, từ những con đường làng ngập nước đến những chiếc vòng quanh co. Dù không phải là mẫu chuyên dụng off-road, CR-V vẫn tìm thấy sự giải trí đáng kể giúp cho sự kết hợp giữa mâm và mâm – một đặc trưng lạ lùng trong phân khúc crossover đô thị. Khi bạn thư giãn qua phố thị hay lao mình trên cao tốc, mâm xôi của CR-V không chỉ là điểm nhấn thị giác mà còn là lời cam kết về sự ổn định và an toàn.
Đuôi xe Honda CR-V 2025 là nơi mọi thứ kết thúc một cách hoàn hảo –mạnh mẽ, hiện đại và không nguy hiểm phần cuốn hút. Cụm đèn LED hậu được thiết kế dạng chữ L ngược, kéo dài từ viền xuống dưới, tạo hiệu ứng ánh sáng sống động mỗi khi bạn nhấn phanh hay bật xi-nhanh. Đây là một bước tiến lớn so với thế hệ trước, nơi đèn hậu còn khá đơn giản và thiếu điểm nhấn. Cánh gió tích hợp đèn phanh trên cao không chỉ tăng tính động học mà còn mang lại thể thao, đặc biệt nổi bật trên bản e:HEV RS với phong cách RS cá tính.
Có thể sau đó được làm dày, kết hợp ống xả mạ mạ (trên bản cao cấp), tạo cảm giác chắc chắn và mạnh mẽ. Cửa sổ thử nghiệm điện thoại miễn phí (trên phiên bản e:HEV RS) là một cộng đồng lớn, mang lại lợi ích khi bạn sử dụng đầy đủ đồ đạc. Nhìn từ phía sau, CR-V như một chiến binh vừa hoàn thành cuộc đua – tự tin, nguội tĩnh nhưng không có phần uy lực. Đó là cái kết thúc cho một thiết kế ngoại thất được chăm chút đến từng chi tiết, khiến bạn không thể rời mắt.
Bảng màu của Honda CR-V 2025 là một câu chuyện riêng về cá tính và sự lựa chọn. Dù ND1 không liệt kê cụ thể từng màu, nhưng dựa trên thông số của Honda Việt Nam, bạn có thể mong đợi các tùy chọn phổ biến như trắng ngọc trai, đen ánh kim, bạc ánh kim và xám titan. Riêng bản e:HEV RS, với phong cách thể thao, thường được bổ sung màu đỏ đậm hoặc xanh đậm – những tông màu thơm thấy, mang lại sự khác biệt và nổi bật giữa đám đông. Mỗi màu sắc không chỉ là lớp sơn phủ – đó là cách bạn có thể tạo bản thân trên đường phố.
Màu trắng ngọc trai, với lớp sơn bóng bẫy, là lựa chọn số 1 của những người yêu thích thanh lịch và sang trọng. Đen ánh kim mang lại vẻ bí ẩn, mạnh mẽ, trong khi xám titan lại là sự trung hòa hoàn hảo giữa hiện đại và thực dụng. Với bản RS hybrid, màu đỏ không chỉ là điểm nhấn thị giác mà còn là lời tuyên ngôn về sự táo bạo. Honda không chỉ bán xe – họ bán cả cảm xúc, và bảng màu này là minh chứng rõ ràng nhất. Bạn sẽ chọn màu nào để kể câu chuyện của riêng mình?
Khu vực lái xe Honda CR-V 2025 là nơi bạn cảm nhận rõ nhất sự giao tiếp giữa người và máy móc. Ngồi vào ghế lái, bạn sẽ ngay lập tức bị cuốn hút bởi sự sắp xếp thông minh và tinh tế. Trên bản G (1.029 triệu đồng), yên lái bọc da chỉnh điện 8 hướng lại cảm giác giác chắc chắn, trong khi bản L (1.099 triệu) và L AWD (1.250 triệu) bổ sung sung bên phụ chỉnh điện 4 hướng, nâng tầm thoải mái. Nhưng ngôi sao thực sự là bản e:HEV RS (1.259 triệu), với nội thất phong cách thể thao RS, chỉ đỏ cá tính và màn hình 9 inch sắc nét, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây – một bước tiến vượt bậc so với màn hình 7 inch của bản G.
Điểm nhấn lớn trên bản L AWD và e:HEV RS là màn hình hiển thị kính lái (HUD), tốc độ thông tin tham chiếu, định vị ngay trước mắt bạn – một tính năng thường thấy trên xe sang, giờ đây xuất hiện trong một chiếc crossover gia đình. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế tối giản nhưng không hoàn thiện phần hiện đại, với nút nhấn vật lý và cảm ứng được bố trí hợp lý. Tay lái tích hợp phím điều khiển đa chức năng, từ âm lượng đến cài đặt Honda Sensing, giúp bạn làm chủ mọi thứ mà không rời mắt khỏi đường. Khu vực lái của CR-V không chỉ là nơi điều khiển – nó là trung tâm chỉ huy, nơi bạn cảm thấy mình là tâm điểm của mọi hành trình.
Âm thanh Bose 12 loa (e:HEV), sạc không dây, cốp miễn phí – đỉnh cao tiện ích.
Đánh giá toàn bộ Honda CR-V
Honda Sensing (phanh giảm va chạm, giữ làn), camera 360 độ, cảnh báo điểm mù (e:HEV) – an toàn hàng đầu.
Đánh giá vận hành Honda CR-V
Vô lăng của Honda CR-V 2025 là một sản phẩm nghệ thuật về cả thiết kế cảm giác. da cao cấp trên mọi phiên bản, không mang lại độ bám tay hoàn hảo, nhẹ nhàng nhưng chắc chắn. Trên bản G, vô lăng hỗ trợ điều chỉnh 4 hướng, trong khi các bản cao hơn bổ sung cảm biến và phản hồi tốt hơn, đặc biệt khi kết hợp với hệ thống động AWD (bản L AWD). Tay lái tích hợp chuyển số trên phiên bản e:HEV RS, mang lại cảm giác giác thể thao lạ có trong phân khúc SUV gia đình.
Cảm giác lái với vô lăng CR-V là sự cân bằng giữa sự thoải mái và chính xác. Ở tốc độ thấp, nhẹ nhàng như một vũ điệu uyển chuyển, dễ xoay trở trong phố đông. Khi tăng tốc trên cao tốc, vô lăng trở nên đầm chắc, truyền tải sự tự tin qua từng khúc cua. Hệ thống hỗ trợ điện thích ứng dụng giảm rung lắc, dù ở tốc độ cao, bạn có thể cảm nhận được chút phản hồi hồi từ mặt đường – một dấu ấn đặc biệt cho trải nghiệm lái xe luôn sống động. Với tôi, vô lăng CR-V không chỉ là công cụ – nó là cầu nối giữa bạn và Châu máy 188 mã lực (bản lo) hoặc 204 mã lực (bản hybrid).
Sức mạnh của Honda CR-V 2024 nằm ở hai lựa chọn động cơ cao cấp. Bản G, L và L AWD sử dụng động cơ xăng tăng áp 1.5L, sản sinh 188 mã lực ở tốc độ 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn 240 Nm từ 2.000-5.000 vòng/phút – đủ để bạn cảm nhận được sự bứt phá mà không quá tài khoản. Kết hợp với hộp số vô cấp CVT, động cơ này mang lại sự mượt mà đáng ngạc nhiên, dù đôi lúc thiếu chút phấn khích ở tua cao so với hộp số có cấp.
Bản e:HEV RS thì hoàn toàn khác – một hệ thống hybrid 2.0L kết hợp động cơ xăng (146 mã lực) và hai mô tơ điện (181 mã lực), tổng công suất 204 mã lực và mô-men xoắn 335 Nm. Hộp số e-CVT trên bản này là kiệt tác, chuyển đổi giữa điện và an ninh một cách liền mạch, mang lại cảm giác lái ái ái nhưng đầy uy lực. Từ phòng đứng yên, e:HEV RS tăng tốc với sự tự tin của một chiếc xe thể thao, trong khi bản loàn thiên về sự ổn định lâu dài. Động cơ và hộp số của CR-V không chỉ là trái tim – chúng là linh hồn, biến mỗi chuyến đi thành một câu chuyện đáng nhớ.
Hệ thống của CR-V 2024 là nơi Honda có thể thực hiện đa dạng và linh hoạt. Bản G, L và e:HEV RS sử dụng dẫn động cầu trước (FWD), tối ưu cho đô thị và tiết kiệm nhiên liệu. Nhưng bản L AWD (1.250 triệu) là ngôi sao sáng với hệ thống 4 bánh toàn thời gian (AWD) – lần đầu tiên xuất hiện trên CR-V tại Việt Nam. AWD phân tích sức mạnh kéo linh hoạt giữa các bánh, giúp xe vượt qua đường trượt hoặc địa hình dốc với độc lập tự động.
Trên đường nhựa, FWD của các bản tiêu chuẩn mang lại cảm giác nhẹ nhàng, ổn định. Nhưng khi rời xa thành phố, AWD của L AWD tỏa sáng, đặc biệt trong mưa lớn hay đường đồi núi. Bản e:HEV RS, dù chỉ có FWD, vẫn cảm ơn mô-men xoắn lớn từ mô tơ điện, bù đắp bất kỳ phần nào cho thiếu ánh AWD. Hệ thống hoạt động của CR-V là minh chứng cho việc Honda không chỉ làm xe gia đình – họ làm xe cho mọi cung đường.
Hệ thống treo và còi của CR-V 2024 là nền tảng cho sự thoải mái và bền bỉ. Xe sử dụng treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết, kết hợp khung gầm gian lận, mang lại độ cứng đáng kể. Khoảng sáng ầm ầm 198 mm (bản xăng) hoặc 208 mm (bản e:HEV) vừa đủ để vượt qua ổ gà hay đường xấu mà không lo va chạm.
Trên đường bằng, hệ thống treo hấp thụ tốt rung động, giữ cho cabin yên tĩnh và ái ái. Khi vào cua gấp hoặc địa hình dốc, CR-V khung gầm có thể chắc chắn, dù không thể so sánh với các mẫu SUV off-road. Bản AWD tận dụng tối đa hệ thống này, mang lại cảm giác giác giác chắc chắn hơn so với FWD. Đây là hệ thống treo không chỉ để lái – mà để cảm nhận sự an toàn và ổn định trong mọi vấn đề.
Khả năng cách âm của CR-V 2024 là một điểm sáng, dù không hoàn hảo. Ở tốc độ chậm trong phố, cabin gần như tách biệt khỏi tiếng ồn bên ngoài – từ động cơ, đến tiếng ồn ào xe cộ. Honda đã đầu tư vào vật liệu cách âm xung quanh khoang máy và kính cửa, đặc biệt trên phiên bản e:HEV RS, nơi động cơ hybrid vốn đã có ru.
Tuy nhiên, khi lên tốc độ cao trên 80 km/h, tiếng gió và bắt đầu lọt vào, dù không quá khó chịu. Bản G gần hơn đôi chút so với L AWD hay e:HEV RS thiếu một số lớp cách âm cao cấp. Dẫu vậy, trong phân khúc, CR-V vẫn nằm ở top đầu về yên tĩnh – một nơi bạn có thể vừa lái xe vừa thưởng thức âm thanh Bose 12 loa mà không bị phân tâm.
Mức tiêu hao nhiên liệu của CR-V 2024 là điểm nhấn lớn nhất, đặc biệt ở phiên bản hybrid. Bản e:HEV RS dẫn đầu với trình độ thụ trung bình khoảng 5-6 lít/100 km (theo điều kiện lý tưởng), nhờ sự kết hợp giữa cơ sở cơ sở và điện. Trong khi đó, các loại xăng lo lắng 1.5L (G, L, L AWD) tiêu tốn khoảng 7-8 lít/100 km – cạnh tranh tốt với Mazda CX-5 hay Hyundai Tucson.
Ở đô thị đông đúc, bản lai tiết kiệm vượt trội, trong khi bản lo ổn định hơn trên đường trường. Dung tích bình nhiên liệu 57 đảm bảo quãng đường dài không bị gián đoạn. Với tôi, đây không chỉ là con số – mà là lời hứa về sự hiệu quả, đặc biệt trong thời đại giá lo biến động.
Sở hữu một chiếc Honda CR-V không chỉ là câu chuyện về giá mua mà còn là chi phí dài hạn. Dựa trên trường thông tin từ ND1, chi phí bảo dưỡng CR-V 2024 dao động từ 1,5-2,5 triệu đồng cho mỗi lần bảo dưỡng bất kỳ (6 tháng hoặc 10.000 km), tùy thuộc vào phiên bản và mức độ sử dụng. Động cơ hybrid trên bản e:HEV RS có thể tiết kiệm chi phí nhiên liệu, nhưng bảo dưỡng hệ thống điện có thể cao hơn đôi chút so với bản than 1.5L.
Bảo hiểm thân vỏ cho CR-V rơi vào khoảng 15-20 triệu đồng/năm, tùy gói và khu vực. Với giá trị xe từ 1.029 đến 1.259 triệu đồng, đây là khả năng hợp lý trong phân khúc. Điểm cộng lớn là phụ tùng Honda dễ tìm, mạng lưới đại lý rộng khắp, giúp bạn yên tâm về chi phí sửa chữa. Tuy nhiên, bản L AWD và e:HEV RS có thể hỏi linh kiện chuyên biệt, đưa chi phí lên cao hơn nếu xảy ra hỏng hóc.
Mua Honda CR-V 2025 không chỉ là phiên bản được lựa chọn mà còn là lựa chọn cách thanh toán phù hợp. Với giá từ 1.029 triệu (bản G) đến 1.259 triệu (bản e:HEV RS), bạn có thể thanh toán toàn bộ bằng tiền mặt để nhận ưu đãi từ đại lý – thường là 50-100% lệ phí trước đó trong tháng 3/2025, theo ND1. Nếu chọn trả lời, các ngân hàng liên kết với Honda cung cấp gói vay lên tới 80% giá trị xe, lãi suất từ 7-9%/năm, thời hạn 5-7 năm. Ví dụ: với bản L (1.099 triệu), bạn chỉ cần trả trước 220 triệu đồng, phần còn lại trả lời khoảng 15-20 triệu/tháng.
Lời khuyên từ tôi? Hãy tận dụng các ưu đãi từ Honda Việt Nam và thương lượng với đại lý để có giá lăn bánh tốt nhất. Đừng quên kiểm tra kỹ đồng đồng để tránh phí ẩn!
Mua bán xe CR-V xe mới từ 1.029-1.259 triệu, xe cũ rẻ hơn 20-30%, cần kiểm tra kỹ lịch sử.
Được sử dụng ưu đãi (phí 50-100% trước đó), thương lượng đại lý, chọn trả lời.
XEM THÊM: Giá xe ô tô
Độ tin cậy và độ tin cậy
Honda nổi tiếng bền bỉ, CR-V không ngoại lệ.
Giá trị trung bình sau 3-5 năm
Giữ giá tốt, đặc biệt là bản lai.
3 năm hoặc 100.000 km.
Rộng rãi, dễ dàng tiếp cận.
Tên phiên bản | G1.03 tỷ | L AWD1.25 tỷ | L1.1 tỷ | eHEV RS1.26 tỷ |
---|