| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| YZF R3 2025 | 132,000,000 |
| YZF R3 2025 | 132,000,000 |
| YZF R3 | 132,000,000 |
Yamaha YZF-R3 (thường gọi tắt là R3) từ lâu đã được mệnh danh là "chiến mã" lý tưởng nhất để nhập môn phân khúc xe phân khối lớn (PKL). Không quá hung dữ như những cỗ máy 600cc hay 1000cc, nhưng cũng không hề "hiền lành" như những mẫu xe 150cc, R3 mang trong mình dòng máu R-DNA trứ danh của Yamaha với sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất thể thao và khả năng sử dụng hàng ngày. Phiên bản mới nhất tiếp tục kế thừa những tinh hoa về thiết kế khí động học lấy cảm hứng từ đàn anh YZF-M1 trên đường đua MotoGP, hứa hẹn mang lại trải nghiệm phấn khích cho các biker Việt.
Tổng thể thiết kế của Yamaha YZF-R3 thế hệ mới mang đậm ngôn ngữ thiết kế của dòng R-series. Xe sở hữu vẻ ngoài sắc sảo, hầm hố và thể thao hơn đáng kể so với các thế hệ tiền nhiệm, nhờ vào việc tối ưu hóa khí động học giúp tăng tốc độ tối đa thêm 8km/h so với đời cũ.
Phần đầu xe là nơi thể hiện rõ nhất sự lột xác của R3. Nổi bật chính giữa là hốc gió trung tâm cỡ lớn hình chữ M, lấy cảm hứng trực tiếp từ siêu phẩm YZF-M1. Hốc gió này không chỉ có tác dụng trang trí mà còn giúp luân chuyển luồng khí làm mát động cơ hiệu quả hơn khi vận hành ở tốc độ cao. Hai bên là cụm đèn pha LED đôi được thiết kế vuốt ngược sắc lẹm, mang lại ánh sáng trắng hiện đại và tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu từ xa.
Kính chắn gió (windshield) trên R3 cũng được thiết kế lại với độ cong và chiều cao tối ưu. Theo các thử nghiệm trong hầm gió, thiết kế mới này giúp giảm hệ số cản gió (CdA) đáng kể, cho phép người lái núp gió (tuck in) dễ dàng hơn, giảm thiểu áp lực gió tạt vào ngực và mũ bảo hiểm khi di chuyển trên đường cao tốc. Ghi-đông (clip-on) được hạ thấp hơn một chút so với đời cũ nhưng vẫn giữ được tư thế Sport-City thoải mái, không gây mỏi lưng quá nhanh như dòng thuần Sport (R6 hay R1).
Thân xe Yamaha R3 được bao bọc bởi bộ quây (fairing) đa tầng, tạo nên các khe thoát gió mang tính khí động học cao. Thiết kế layer chồng lên nhau (cross-layered) không chỉ tăng tính thẩm mỹ, giúp chiếc xe trông đầy đặn và cơ bắp hơn mà còn có tác dụng dẫn luồng khí nóng từ động cơ ra xa chân người lái. Điều này giải quyết được một vấn đề khá khó chịu của các dòng xe sportbike khi di chuyển trong điều kiện giao thông đông đúc tại Việt Nam.
Bình xăng của R3 có dung tích 14 lít, nhưng điểm đáng chú ý là thiết kế bề rộng bình xăng được làm lại. Phần trên của bình xăng hạ thấp hơn 20mm và bè ra hai bên, giúp người lái dễ dàng kẹp đùi (body grip) khi ôm cua hoặc phanh gấp. Sự thay đổi này mang lại cảm giác kết nối giữa người và xe tốt hơn rất nhiều, giúp biker tự tin hơn khi xử lý các tình huống khó.
Di chuyển về phía sau, đuôi xe Yamaha R3 vẫn giữ nguyên phong cách vuốt nhọn đặc trưng của dòng R-series. Đèn hậu sử dụng công nghệ LED với thiết kế tối giản nhưng tinh tế. Phần yên sau được thiết kế tách biệt (yên 2 tầng), tạo dáng ngồi thể thao cho người lái và người ngồi sau. Tuy nhiên, cũng như hầu hết các dòng sportbike, yên sau của R3 khá nhỏ và mỏng, chỉ thích hợp cho những quãng đường di chuyển ngắn trong đô thị.
Ở khu vực này, các hốc gió giả ở ốp đuôi xe cũng được tạo hình lại để đồng bộ với ngôn ngữ thiết kế tổng thể. Tay dắt sau được giấu khéo léo dưới ốp đuôi hoặc loại bỏ tùy phiên bản thị trường, giúp phần đuôi xe trông gọn gàng và thanh thoát hơn.
Yamaha YZF-R3 sử dụng bộ mâm đúc hợp kim nhôm 17 inch với thiết kế 5 chấu kép hình chữ Y, mang lại vẻ ngoài cứng cáp và giảm trọng lượng không treo cho xe. Đi kèm với đó là bộ lốp không săm kích thước lớn: lốp trước 110/70-17 và lốp sau 140/70-17.
Việc trang bị lốp sau bản rộng 140mm giúp R3 trông bề thế hơn khi nhìn từ phía sau, đồng thời tăng diện tích tiếp xúc mặt đường, đảm bảo độ bám đường tốt hơn khi vào cua. Tuy nhiên, nhiều người dùng đánh giá loại lốp "zin" theo xe (thường là Dunlop Sportmax hoặc IRC tùy lô nhập) chỉ ở mức đủ dùng, nếu muốn trải nghiệm chạy gắt hơn (track day), người dùng nên nâng cấp lên các dòng lốp cao cấp hơn như Pirelli Diablo Rosso hoặc Michelin Road.
Khi xét về khía cạnh công nghệ và tiện nghi, Yamaha YZF-R3 phiên bản hiện tại thường nhận được những ý kiến trái chiều. Trong khi đối thủ cạnh tranh liên tục cập nhật các công nghệ mới, R3 lại chọn hướng đi bảo thủ hơn, tập trung vào trải nghiệm lái thuần túy.
Tuy nhiên, R3 lại có một số điểm trừ đáng tiếc về công nghệ:
Yamaha R3 không phải là chiếc xe mạnh nhất trong phân khúc về thông số giấy tờ, nhưng trải nghiệm thực tế mà nó mang lại được đánh giá là cân bằng nhất. Đây là chiếc xe bạn có thể dùng để đi làm hàng ngày (daily use) một cách nhẹ nhàng, nhưng cuối tuần vẫn có thể "cháy" hết mình trong các trường đua (track) mà không cần độ chế quá nhiều.
"Trái tim" của Yamaha R3 là khối động cơ 2 xi-lanh thẳng hàng (Inline-twin), dung tích 321cc, làm mát bằng dung dịch, DOHC, 4 van. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa khoảng 42 mã lực tại 10.750 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 29.6 Nm tại 9.000 vòng/phút.
Yamaha sử dụng công nghệ xi-lanh DiASil và piston rèn nhôm chịu nhiệt cao, giúp động cơ tản nhiệt tốt và giảm ma sát, từ đó tăng độ bền và hiệu suất. Đặc tính của động cơ này là dải tua máy (rev range) khá rộng. Ở vòng tua thấp (dưới 5.000 rpm), xe vận hành êm ái, hiền hòa, không bị giật cục, rất phù hợp đi phố. Tuy nhiên, khi kim đồng hồ vượt qua mốc 7.000 rpm, R3 thực sự "tỉnh giấc" với tiếng pô hú phấn khích và khả năng bứt tốc dứt khoát.
Cảm giác lái là vũ khí mạnh nhất của R3. Nhờ vào cặp phuộc USD KYB và khung sườn thép dạng kim cương (Diamond frame) được tinh chỉnh độ cứng, chiếc xe mang lại sự tự tin rất lớn khi vào cua. Đầu xe rất lanh, phản hồi chính xác theo từng cú đánh lái.
Tư thế ngồi của R3 là Sport-City, tức là hơi chồm về phía trước nhưng không quá gập người. Chiều cao yên chỉ 780mm, cực kỳ thân thiện với vóc dáng người Việt Nam (người cao 1m65 có thể chống chân thoải mái). Điều này giúp người mới chơi xe PKL cảm thấy an tâm hơn khi dừng đèn đỏ hoặc xoay trở trong bãi xe hẹp.
Tuy nhiên, do thiếu vắng nồi chống trượt (Slipper Clutch), khi dồn số gấp từ tốc độ cao để vào cua, bánh sau có thể bị trượt nhẹ (wheel hop) nếu người lái không thực hiện kỹ thuật Rev-matching (vù ga về số) chuẩn xác. Đây vừa là điểm trừ, nhưng cũng là cơ hội để các "newbie" rèn luyện kỹ năng lái xe chuẩn chỉ.
Phân khúc Sportbike 300-400cc tại Việt Nam là "chiến trường" khốc liệt. Dưới đây là bảng so sánh R3 với hai đối thủ sừng sỏ nhất: Kawasaki Ninja 400 và Honda CBR250RR.
| Tiêu chí | Yamaha YZF-R3 | Kawasaki Ninja 400 | Honda CBR250RR |
|---|---|---|---|
| Động cơ | 321cc, 2 xy-lanh | 399cc, 2 xy-lanh | 249.7cc, 2 xy-lanh |
| Công suất | ~42 HP @ 10.750 rpm | ~45 HP @ 10.000 rpm | ~40 HP @ 13.000 rpm |
| Mô-men xoắn | 29.6 Nm | 38 Nm | 25 Nm |
| Phuộc trước | Up-side Down (KYB) | Ống lồng (Telescopic) | Up-side Down (Showa) |
| Công nghệ hỗ trợ | ABS 2 kênh | ABS, Slipper Clutch | ABS, Quickshifter, 3 Mode lái |
| Màn hình | LCD đơn sắc | LCD + Analog | LCD toàn phần |
| Chiều cao yên | 780 mm | 785 mm | 790 mm |
| Giá bán tham khảo | ~ 132.000.000 VNĐ | ~ 159.000.000 VNĐ | ~ 170.000.000 VNĐ |
Nhận xét:
Sở hữu một chiếc xe PKL không chỉ là tiền mua xe, mà còn là chi phí "nuôi" xe. Với Yamaha R3, đây được xem là một trong những mẫu xe "lành" và kinh tế nhất phân khúc.
Theo công bố từ cục đăng kiểm và nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của R3 rơi vào khoảng 3.62 Lít/100km.
Trong điều kiện vận hành hỗn hợp tại Việt Nam (kẹt xe nội đô và đường trường), con số thực tế thường dao động từ 3.8 - 4.2 Lít/100km. Với bình xăng 14 lít, bạn có thể di chuyển quãng đường khoảng 300-350km cho một lần đổ đầy. Đây là con số chấp nhận được cho một chiếc xe 321cc.
Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi nhận định Yamaha YZF-R3 là "Sự lựa chọn an toàn và thông minh nhất" cho những ai bắt đầu bước chân vào thế giới mô tô phân khối lớn. R3 không cố gắng trở thành chiếc xe nhanh nhất hay nhiều công nghệ nhất, mà nó tập trung vào việc tạo ra một nền tảng (platform) vững chắc giúp người lái phát triển kỹ năng.
Chiếc xe sở hữu ngoại hình của một siêu mô tô, hệ thống treo chất lượng cao, động cơ bền bỉ và chi phí nuôi xe "dễ thở". Dù thiếu hụt một vài công nghệ hiện đại, nhưng với mức giá chênh lệch hàng chục triệu đồng so với đối thủ, R3 vẫn là món hời về tỷ lệ P/P (Price/Performance - Hiệu năng trên Giá thành).
Nếu bạn đang tìm kiếm chiếc mô tô đầu tiên trong đời, với ngân sách khoảng 130 triệu đồng, yêu thích dáng vẻ Sportbike và cần một chiếc xe "đa dụng" (đi làm, đi chơi, đi tập lái), Yamaha YZF-R3 là ứng cử viên số 1.
Tuy nhiên, nếu bạn dư dả tài chính hơn và yêu thích công nghệ tận răng, hoặc cần một chiếc xe có sức mạnh vượt trội ngay từ đầu, bạn có thể cân nhắc thêm Kawasaki Ninja 400 hoặc Honda CBR250RR. Nhưng hãy nhớ, kỹ năng lái xe quan trọng hơn công nghệ, và R3 là người thầy tuyệt vời để bạn rèn luyện kỹ năng đó.
Thiết kế R-DNA tuyệt đẹp: Ngoại hình hầm hố, thể thao, giống các đàn anh R6, R1.
Phuộc USD KYB: Trang bị đáng giá nhất, mang lại sự ổn định và vẻ ngoài cao cấp.
Tư thế lái thoải mái: Phù hợp cho cả đi phố hàng ngày và đi tour xa.
Động cơ linh hoạt: Mượt mà ở tua thấp, mạnh mẽ ở tua cao, rất bền bỉ.
Chiều cao yên thấp: 780mm, rất phù hợp với thể trạng người Việt.
Chi phí vận hành thấp: Tiết kiệm xăng, phụ tùng dễ kiếm và giá rẻ.
Màn hình LCD cũ: Chưa được nâng cấp lên màn hình màu TFT.
Đèn xi-nhan: Thiết kế đèn xi-nhan halogen lồi ra ngoài hơi thô và dễ gãy khi va quẹt.
Lốp zin trung bình: Độ bám đường của lốp nguyên bản chưa thực sự xuất sắc.
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 129 triệu - 132 triệu
Khoảng giá: 129 triệu - 132 triệu
Khoảng giá: 140 triệu
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 129.99 triệu
| Tên phiên bản | YZF R3 2025132 triệu | YZF R3 2025132 triệu | YZF R3132 triệu |
|---|