Yamaha Xmax-300

Đánh giá Yamaha Xmax 300: Động cơ Blue Core 292cc, cốp 45L, phanh ABS & TCS. Đánh giá khả năng vận hành, cảm giác lái và chi phí nuôi xe thực tế từ chuyên gia.
Mục lục

Giá xe Yamaha Xmax-300 lăn bánh

Tại Việt Nam, Yamaha Xmax-300 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản Xmax.
Giá xe Yamaha Xmax-300 dao động từ 140,000,000 VNĐ đến 140,000,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Yamaha Xmax-300 lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết
Xmax 140,000,000

Đánh giá xe Yamaha Xmax-300

Yamaha Xmax 300 là mẫu maxi-scooter tầm trung (300cc) cân bằng tốt nhất hiện nay giữa khả năng vận hành thể thao và sự tiện dụng hàng ngày. Xe nổi bật với động cơ Blue Core 292cc mạnh mẽ, cốp xe khổng lồ chứa được 2 mũ bảo hiểm full-face và trang bị an toàn tiêu chuẩn gồm phanh ABS 2 kênh và hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS). Đây là lựa chọn tối ưu cho người dùng nam giới cần nâng cấp từ xe nhỏ lên phân khối lớn (yêu cầu bằng A2) để phục vụ cả nhu cầu đi làm nội đô và touring đường dài.

Thiết kế

Ngôn ngữ thiết kế của Yamaha Xmax 300 thừa hưởng DNA từ "người đàn anh" Tmax, mang đậm nét thể thao, góc cạnh nhưng vẫn giữ được sự bề thế cần thiết của một chiếc maxi-scooter. Tổng thể xe toát lên vẻ hiện đại và khí động học, không quá cồng kềnh như các dòng Touring thuần túy, giúp việc luồn lách trong phố đông tại Việt Nam vẫn nằm trong khả năng kiểm soát tốt.

Đầu xe

Khu vực đầu xe là nơi nhận diện thương hiệu rõ nét nhất với cụm đèn pha LED đôi được thiết kế sắc sảo, tạo hình chữ "X" đặc trưng (X-motif). Hệ thống chiếu sáng này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn cung cấp cường độ sáng mạnh, vùng sáng rộng, hỗ trợ tối đa khi di chuyển ban đêm. Đèn xi-nhan được đặt thấp xuống yếm xe, vuốt gọn gàng vào thân xe để giảm thiểu rủi ro va quẹt khi di chuyển trong bãi đỗ chật hẹp.

dau xe yamaha xmax
Đầu xe Yamaha Xmax 300

Phía trên là kính chắn gió (windshield) có khả năng điều chỉnh 2 nấc (bằng công cụ, không chỉnh điện) với biên độ khoảng 50mm. Chi tiết này cực kỳ quan trọng đối với người dùng thường xuyên chạy đường trường, giúp giảm áp lực gió tạt vào ngực người lái, giảm mệt mỏi trên các hành trình dài hơn 100km. Gương chiếu hậu được gắn trên thân xe thay vì tay lái, giúp tầm quan sát ổn định hơn, ít bị rung nhòe khi động cơ hoạt động ở tua máy cao, đồng thời tăng vẻ sang trọng cho phần đầu xe.

Thân xe

Thân xe Yamaha Xmax 300 được tạo hình theo đường boomeran (Boomerang motif) chạy dọc từ trục trước ra sau, tạo cảm giác liền mạch và cứng cáp. Yên xe được thiết kế dạng tầng (2 tầng), phân chia rõ rệt khu vực người lái và người ngồi sau. Chiều cao yên đạt mức 795mm, tuy nhiên do bề ngang yên khá bè để tối ưu không gian cốp nên người lái có chiều cao dưới 1m70 có thể sẽ phải nhón chân khi dừng đèn đỏ. Bù lại, phần sàn để chân được thiết kế thông minh với hai vị trí đặt chân: tư thế vuông góc để lái xe linh hoạt trong phố và tư thế duỗi chân để thư giãn khi đi đường trường.

than xe yamaha xmax
Thân xe Yamaha Xmax 300

Về mặt hoàn thiện, các chi tiết nhựa nhám và nhựa bóng trên thân xe được phối ghép tỉ mỉ, độ hở giữa các khớp nối rất nhỏ, cho thấy chất lượng gia công cao cấp của Yamaha. Logo Xmax 300 được dập nổi 3D mạ chrome đặt trang trọng bên hông, tạo điểm nhấn cao cấp. Bình xăng dung tích 13 lít được đặt ở vị trí trung tâm sàn xe (giữa hai chân), giúp hạ thấp trọng tâm, tăng độ đầm chắc khi vào cua và thuận tiện cho việc tiếp nhiên liệu mà không cần mở yên.

Đuôi xe

Phần đuôi xe Yamaha Xmax 300 tiếp tục duy trì ngôn ngữ thiết kế "X" với cụm đèn hậu LED tách đôi sắc sảo. Khi phanh, dải LED sáng lên tạo hiệu ứng thị giác 3D rất bắt mắt và dễ nhận diện từ xa. Thiết kế đuôi xe vuốt cao giúp dáng xe trông thanh thoát hơn, không bị xệ hay nặng nề như một số mẫu scooter đường trường đời cũ.

duoi xe yamaha xmax
Đuôi xe Yamaha Xmax 300

Tay dắt sau (Cảng sau) được thiết kế tách rời hai bên, sơn nhám chắc chắn, giúp người dùng dễ dàng cầm nắm để dắt hoặc quay xe trong không gian hẹp. Vị trí biển số và chắn bùn sau được thiết kế vươn dài ra phía sau, hạn chế tối đa việc bắn bẩn lên người ngồi sau khi di chuyển trong điều kiện trời mưa – một điểm cộng lớn cho điều kiện thời tiết tại Việt Nam.

Mâm và lốp

Yamaha Xmax 300 sử dụng cấu hình "bánh cọc cạch" với mâm trước kích thước 15 inch và mâm sau 14 inch. Việc trang bị mâm trước lớn hơn giúp xe vận hành ổn định hơn khi qua các ổ gà hoặc gờ giảm tốc, trong khi mâm sau nhỏ giúp tối ưu hóa không gian cốp xe phía trên và tăng mô-men xoắn khi đề pa.

Xe thường được trang bị lốp Dunlop ScootSmart tiêu chuẩn với kích thước lốp trước 120/70-15 và lốp sau 140/70-14. Đây là dòng lốp có khả năng bám đường tốt trong điều kiện khô ráo và ổn định ở mức khá khi đường ướt. Thiết kế mâm xe dạng 5 chấu kép thể thao, sơn đen mờ, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa đảm bảo độ cứng vững khi vận hành ở tốc độ cao trên 100km/h.

Tiện nghi – công nghệ

Trang bị Công nghệ, Giải trí và An toàn

Yamaha Xmax 300 không chỉ là một chiếc xe máy, nó là một thiết bị công nghệ di động. Điểm "ăn tiền" nhất trên mẫu xe này chính là Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS - Traction Control System). Hệ thống này liên tục giám sát tốc độ quay của bánh trước và bánh sau; nếu phát hiện bánh sau quay nhanh hơn (hiện tượng trượt), ECU sẽ can thiệp giảm công suất động cơ ngay lập tức để lấy lại độ bám. Đây là tính năng sống còn khi di chuyển trên đường trơn trượt, đường cát sỏi hoặc khi thốc ga đột ngột.

cong sac tren xe yamaha xmax
Cổng sạc của xe Yamaha Xmax 300

Xe trang bị Chìa khóa thông minh (Smart Key) tiêu chuẩn, cho phép khởi động xe, mở khóa cổ, mở yên và nắp bình xăng mà không cần tra chìa. Hệ thống này tích hợp tính năng định vị xe (Answer-back) và báo động chống trộm, tăng cường an ninh. Phía trước người lái là hai hộc chứa đồ phụ, trong đó hộc bên trái có khóa và tích hợp cổng sạc 12V, cho phép sạc điện thoại hoặc thiết bị GPS khi đang di chuyển.

he thong khoa smartkey cua xe yamaha xmax
Hệ thống khoá của xe Yamaha Xmax 300

Mặt đồng hồ của Xmax 300 là sự kết hợp giữa hai đồng hồ Analog (báo tua máy và tốc độ) và một màn hình LCD âm bản đa thông tin ở giữa. Màn hình này hiển thị đầy đủ các thông số như mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình, nhiệt độ môi trường, điện áp ắc quy, tình trạng dầu máy và dây đai V-belt.

dong ho tren xe yamaha xmax
Đồng hồ của xe Yamaha Xmax 300

Cốp xe (Under-seat Storage): Đây là "vũ khí" mạnh nhất của Xmax 300. Với dung tích lên tới 45 lít và được trang bị đèn LED chiếu sáng bên trong, cốp xe có thể chứa vừa 2 mũ bảo hiểm full-face cỡ lớn cùng găng tay, áo mưa và các vật dụng cá nhân khác. Đối với dân văn phòng, bạn có thể để vừa balo laptop cỡ vừa, cực kỳ tiện lợi.

cop xe yamaha xmax
Cốp xe Yamaha Xmax 300

Khả năng vận hành

Yamaha Xmax 300 mang lại trải nghiệm vận hành "Smooth & Sporty" (Êm ái nhưng Thể thao). Khối động cơ không bốc hỗn như các dòng xe côn tay nhưng lại có độ vọt cực tốt ở dải tốc độ trung bình (40-80km/h), giúp việc vượt xe ô tô trên quốc lộ trở nên an toàn và dứt khoát. Hệ thống treo hoạt động ổn định, dù phuộc sau zin có phần hơi cứng khi đi một mình qua gờ giảm tốc, nhưng lại rất đầm khi tải nặng hoặc đi hai người.

Động cơ

"Trái tim" của Xmax 300 là khối động cơ Blue Core xi-lanh đơn, dung tích 292cc, SOHC, 4 van, làm mát bằng dung dịch. Động cơ này sản sinh công suất tối đa khoảng 28 mã lực tại 7.250 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 29 Nm tại 5.750 vòng/phút.

Yamaha đã ứng dụng công nghệ xy-lanh DiASil (nhôm đúc) và piston nhiệt đúc giúp tản nhiệt tốt, giảm ma sát và tăng độ bền. Hệ thống phun xăng điện tử được tinh chỉnh để tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu mà không hy sinh hiệu suất. Điểm đáng khen là độ rung của động cơ rất thấp (nhờ trục cân bằng), ngay cả khi chạy ở tốc độ cao, gương chiếu hậu vẫn không bị rung lắc, giúp người lái quan sát rõ ràng.

Cảm nhận và cảm giác lái

Khi cầm lái Xmax 300, cảm giác đầu tiên là sự "nhẹ nhàng bất ngờ" so với ngoại hình đồ sộ. Góc lái rộng giúp xe xoay sở trong phố linh hoạt hơn nhiều so với đối thủ Honda Forza. Tư thế ngồi thẳng lưng, tay lái đặt vừa tầm giúp người lái không bị mỏi vai hay lưng dù chạy liên tục 2-3 tiếng.

Khi vào cua, hệ thống khung sườn cứng cáp kết hợp với phuộc trước dạng ống lồng đôi (như xe mô tô phân khối lớn) mang lại sự tự tin tuyệt đối. Đầu xe không bị nhẹ hay bay khi chạy tốc độ cao (trên 100km/h). Tuy nhiên, phanh sau dù có ABS nhưng cảm giác bóp phanh hơi sâu và cần lực tay mạnh hơn một chút để đạt hiệu quả tối đa. Tiếng pô zin êm ái, trầm ấm, phù hợp với tiêu chuẩn khí thải Euro 5 và không gây khó chịu cho người xung quanh, đúng chất của một quý ông lịch lãm.

So sánh Yamaha Xmax 300 với Honda Forza 350

Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt giữa hai kỳ phùng địch thủ trong phân khúc maxi-scooter tầm trung tại Việt Nam:

Tiêu chí Yamaha Xmax 300 Honda Forza 350
Động cơ 292cc, Blue Core, ~28 HP 329.6cc, eSP+, ~29 HP
Trọng lượng (Ướt) ~179 - 181 kg ~184 kg
Chiều cao yên 795 mm (Bè ngang, cảm giác cao hơn) 780 mm (Dễ chống chân hơn)
Kính chắn gió Chỉnh cơ (Dùng tool) Chỉnh điện (Nút bấm - Tiện lợi hơn)
Dung tích bình xăng 13 Lít 11.7 Lít
Cảm giác lái Thể thao, lanh lẹ, phuộc cứng hơn Đầm chắc, êm ái, thiên hướng Touring
Công nghệ nổi bật TCS, Smartkey, Cốp cực rộng TCS (HSTC), Kính chỉnh điện, Smartkey
Giá bán tham khảo Dễ tiếp cận hơn (Chính hãng Yamaha VN) Thường cao hơn (Do nhập tư nhân hoặc vị thế)

Nhận định: Nếu bạn thích cảm giác lái phấn khích, dáng ngồi cao và thường xuyên đi phố kết hợp đường trường, Xmax 300 là lựa chọn tối ưu về giá và hiệu năng. Nếu bạn ưu tiên sự êm ái tuyệt đối, chiều cao khiêm tốn và thích tiện ích kính chỉnh điện, Forza 350 sẽ nhỉnh hơn.

Chi phí sở hữu và kinh nghiệm sử dụng

Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu

Công bố của nhà sản xuất: Khoảng 3.0 Lít/100km.

Thực tế sử dụng:

  • Đường trường (đều ga 60-80km/h): Có thể đạt mức ấn tượng 2.7 - 2.9 Lít/100km.
  • Đường phố (kẹt xe, đi chậm): Dao động từ 3.2 - 3.5 Lít/100km.
  • Hỗn hợp: Trung bình khoảng 3.1 - 3.2 Lít/100km.

Với bình xăng 13 lít, bạn có thể di chuyển quãng đường khoảng 350km - 400km cho một lần đổ đầy, cực kỳ lý tưởng cho các chuyến đi xuyên tỉnh.

Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt

Là dòng xe phân phối chính hãng (tùy thời điểm và đại lý), phụ tùng Yamaha Xmax 300 có giá thành dễ chịu hơn so với các dòng xe nhập khẩu tư nhân khan hiếm.

  • Thay nhớt: Dung tích nhớt máy 1.5L (khi thay lọc). Chi phí khoảng 300.000 - 500.000 VNĐ tùy loại nhớt tổng hợp.
  • Dây curoa & Bi nồi: Nên kiểm tra vệ sinh mỗi 5.000km và thay thế khoảng 20.000km.

Lỗi vặt thường gặp:

  • Phuộc sau hơi cứng: Nhiều người dùng chọn nâng cấp phuộc YSS hoặc Ohlins để êm hơn.
  • Màn hình bị hấp hơi nước: Một số xe đời cũ gặp hiện tượng này khi rửa xe hoặc đi mưa lớn, các đời mới đã được khắc phục tốt hơn.

Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm

  • Kiểm tra áp suất lốp: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến cảm giác lái và độ an toàn của Xmax. Lốp non sẽ khiến xe bị ì và tốn xăng.
  • Vệ sinh nồi (bộ truyền động): Xe tay ga phân khối lớn sinh nhiều bụi bố nồi. Hãy vệ sinh định kỳ mỗi 3.000 - 5.000km để tránh hiện tượng rung đầu khi đề pa.
  • Sử dụng phanh phối hợp: Dù có ABS, hãy tập thói quen sử dụng cả hai phanh cùng lúc để giảm quãng đường phanh hiệu quả nhất.

Đánh giá tổng quan Yamaha Xmax 300 của Tinbanxe.vn

Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Yamaha Xmax 300 là "Vua phân khúc" tầm trung tại thị trường Việt Nam hiện nay xét trên tiêu chí P/P (Price/Performance - Hiệu năng trên giá thành). Mẫu xe này giải quyết xuất sắc bài toán "Một chiếc xe cho tất cả": đủ sang trọng để đi làm, đủ tiện ích để đi chợ/mua sắm (nhờ cốp rộng), và thừa sức mạnh để đi phượt Đà Lạt hay Tây Bắc cuối tuần.

Không chỉ là phương tiện, Xmax 300 còn mang lại cảm xúc sở hữu cao nhờ thiết kế không lỗi mốt và cộng đồng người chơi (Xmax Club) rất lớn mạnh tại Việt Nam. Điều này giúp việc tìm kiếm đồ chơi, phụ tùng nâng cấp hay chia sẻ kinh nghiệm sửa chữa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nếu bạn chấp nhận được chiều cao yên hơi "kén khách" của nó, đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho trải nghiệm di chuyển của bạn.

Kết luận của chuyên gia

Theo đánh giá chuyên môn từ Tinbanxe.vn, Yamaha Xmax 300 là lựa chọn MUA NGAY nếu bạn là nam giới, có chiều cao từ 1m70 trở lên, đã có bằng A2 và đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga đa dụng, bền bỉ và giữ giá. Đây là bước đệm hoàn hảo trước khi bạn muốn nâng cấp lên các dòng Tmax 560 hay xe mô tô phân khối lớn hơn. Tuy nhiên, nếu bạn có thể hình nhỏ bé hoặc chủ yếu di chuyển quãng ngắn trong phố đông đúc, hãy cân nhắc kỹ về trọng lượng và chiều cao của xe, hoặc xem xét các dòng xe 155cc như NVX hay Honda SH sẽ phù hợp hơn. Đừng quên trang bị đầy đủ đồ bảo hộ khi vận hành dòng xe này để đảm bảo an toàn tối đa cho mỗi chuyến đi.

Ưu nhược điểm Yamaha Xmax-300

✅ Ưu điểm

    • Cốp xe "vô địch": Chứa đồ cực nhiều, tiện lợi nhất phân khúc.

    • Vận hành ổn định: Khung sườn chắc chắn, động cơ êm, tăng tốc mượt.

    • An toàn cao: Trang bị sẵn TCS và ABS 2 kênh là điểm cộng lớn.

    • Smartkey tiện lợi: Tăng tính an ninh và trải nghiệm người dùng hiện đại.

    • Tiết kiệm nhiên liệu: Công nghệ Blue Core hoạt động hiệu quả.

🚫 Nhược điểm

    • Yên xe cao và bè: Gây khó khăn cho người dưới 1m70 khi chống chân.

    • Phuộc sau zin cứng: Phản hồi hơi gắt khi đi qua đường xấu ở tốc độ thấp.

    • Kính chắn gió chỉnh cơ: Bất tiện hơn so với chỉnh điện của đối thủ.

    • Gương chiếu hậu: Dễ va quẹt khi luồn lách do nhô ra xa thân xe (có thể khắc phục bằng cách gập lại hoặc thay gương ngắn).

Thông số kỹ thuật xe Yamaha Xmax-300

Phiên bản:

Đánh giá từ chuyên gia

0/10
Nội thất
0
Ngoại thất
0
Hiệu suất
0
Nhiên liệu
0
Giá xe
0

Biên tập viên

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới

So sánh Yamaha Xmax-300 với đối thủ cùng phân khúc

So sánh Xmax-300 Xmax với bất kỳ loại xe nào

Viết đánh giá của bạn

Hỏi đáp về Yamaha Xmax-300

Có. Yamaha Xmax 300 có dung tích xi-lanh 292cc (trên 175cc), do đó theo luật giao thông đường bộ Việt Nam, người điều khiển bắt buộc phải có Giấy phép lái xe hạng A2.

Chiều cao yên 795mm cộng với bề ngang yên rộng khiến xe khá cao. Lý tưởng nhất là từ 1m70 trở lên. Người từ 1m65 - 1m70 vẫn có thể chạy được nhưng sẽ phải nhón chân nhiều hoặc cần gọt bớt yên/hạ phuộc để tự tin hơn.

Trong điều kiện tiêu chuẩn, Yamaha Xmax 300 có thể đạt tốc độ tối đa khoảng 145 - 155 km/h (theo đồng hồ xe). Tuy nhiên, dải tốc độ vận hành êm ái và an toàn nhất là dưới 120 km/h.

Nhờ hệ thống làm mát bằng dung dịch và thiết kế tản nhiệt hướng gió thông minh (két nước đặt bên hông hoặc trước tùy đời nhưng luồng gió được tối ưu), hơi nóng từ động cơ không phả trực tiếp vào chân người lái. Xe vận hành khá mát mẻ trong điều kiện kẹt xe so với các dòng xe phân khối lớn máy trần.

Với tỷ số nén của động cơ Blue Core 292cc (khoảng 10.9:1), nhà sản xuất và các chuyên gia khuyến nghị nên sử dụng xăng RON 95 (A95) để động cơ hoạt động tối ưu công suất, êm ái và tránh hiện tượng kích nổ sớm gây hại máy.

Showroom Yamaha

Showroom có sản phẩm

Xe Yamaha đang thịnh hành

Yamaha YZF-R7

Yamaha YZF-R7

Khoảng giá: 219 triệu

Yamaha MT 07

Yamaha MT 07

Khoảng giá: 209 triệu

Yamaha Tmax

Yamaha Tmax

Khoảng giá: 409 triệu

Yamaha Tenere 700

Yamaha Tenere 700

Khoảng giá: 132 triệu

Xe Xe Tay Ga phổ biến

Yamaha Tmax

Yamaha Tmax

Khoảng giá: 409 triệu

Yamaha Nmax 155

Yamaha Nmax 155

Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu

Yamaha Latte

Yamaha Latte

Khoảng giá: 38.39 triệu - 38.88 triệu

Yamaha Freego

Yamaha Freego

Khoảng giá: 29.4 triệu - 34.56 triệu

Xe cùng phân khúc Yamaha Xmax-300

Yamaha YZF R3

Yamaha YZF R3

Khoảng giá: 132 triệu

Yamaha MT 03

Yamaha MT 03

Khoảng giá: 129 triệu - 132 triệu

Honda ADV350

Honda ADV350

Khoảng giá: 165.99 triệu

Honda CB350

Honda CB350

Khoảng giá: 129.99 triệu

Mua bán xe Yamaha Xmax-300

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây