| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Phanh cơ BSAF | 27,000,000 |
| Phanh dĩa BSAB | 29,000,000 |
| Phanh dĩa BSAE | 31,000,000 |
| Vành đúc BSAG | 31,500,000 |
Yamaha Sirius FI là mẫu xe số phổ thông tiên phong trang bị công nghệ phun xăng điện tử (FI) tại thị trường Việt Nam. Không chỉ nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng (khoảng 1,57 lít/100km), mẫu xe này còn sở hữu thiết kế thể thao, trẻ trung và động cơ vận hành linh hoạt. Đây là lựa chọn tối ưu cho sinh viên, người mới đi làm hoặc tài xế công nghệ cần một phương tiện di chuyển bền bỉ, chi phí vận hành thấp nhưng vẫn đảm bảo yếu tố thẩm mỹ.
Yamaha Sirius FI sở hữu ngôn ngữ thiết kế hoàn toàn khác biệt so với phiên bản chế hòa khí (xăng cơ). Tổng thể xe mang nét hiện đại, gọn gàng và chú trọng vào khí động học nhiều hơn. Kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 1.940 mm x 715 mm x 1.075 mm, tạo cảm giác trường xe và thanh thoát.
Phần đầu xe của Sirius FI được thiết kế lại với phong cách sắc sảo và tập trung vào khả năng chiếu sáng cũng như nhận diện. Cụm đèn pha Halogen được vuốt nhọn sang hai bên, tuy chưa được nâng cấp lên LED nhưng cho khả năng gom sáng tốt khi di chuyển trong đô thị vào ban đêm. Điểm nhấn lớn nhất nằm ở phần mặt nạ xe, nơi bố trí hai đèn định vị gom vào giữa, tạo hình chữ V đặc trưng, giúp xe trông hiện đại và có chiều sâu hơn.

Hệ thống đèn xi-nhan của Sirius FI được dời xuống thấp ở phần yếm xe, tách biệt hoàn toàn với cụm đèn pha. Thiết kế này không chỉ giúp phần đầu xe trông đầy đặn hơn mà còn tăng hiệu quả nhận diện cho người đi đối diện khi xe chuyển hướng. Các đường gân dập nổi trên mặt nạ nối liền xuống yếm xe tạo nên sự liền mạch, mạnh mẽ, phù hợp với gu thẩm mỹ của giới trẻ.
Nhìn từ bên hông, Yamaha Sirius FI thể hiện rõ triết lý "thể thao" trong DNA của hãng xe Nhật Bản. Thân xe thon gọn với các mảng ốp nhựa được cắt xẻ táo bạo, không bo tròn mềm mại như đối thủ Honda Wave RSX mà góc cạnh và dứt khoát. Tem xe là một điểm cộng lớn của Yamaha khi liên tục cập nhật các bộ tem mới với phối màu tương phản, bắt mắt, giúp chiếc xe không bị lỗi thời qua các năm.

Yên xe có chiều cao 775 mm, một con số lý tưởng cho vóc dáng người Việt Nam. Thiết kế yên thuôn dài, vuốt nhẹ về phía sau giúp người lái có tư thế ngồi thoải mái, chân chống vững vàng. Khoảng sáng gầm xe đạt 155 mm, đủ cao để leo lề hoặc vượt qua những đoạn đường ngập nước nhẹ, đường gồ ghề mà không lo cạ gầm. Vị trí gác chân người lái được bố trí lùi nhẹ về sau, tạo tư thế lái hơi hướng về phía trước, tăng khả năng kiểm soát xe.
Phần đuôi xe Sirius FI được vuốt gọn gàng, tạo cảm giác thanh thoát khi nhìn từ phía sau. Cụm đèn hậu nguyên khối bao gồm đèn phanh và đèn xi-nhan được thiết kế tinh xảo, ốp nhựa trong suốt giúp tăng khả năng chiếu sáng và thẩm mỹ. Phần tay dắt phía sau được sơn phủ lớp tĩnh điện (hoặc đồng màu thân xe tùy phiên bản), thiết kế bo tròn giúp việc cầm nắm, dắt xe hay quay đầu trong không gian hẹp trở nên dễ dàng và không bị đau tay.

Yamaha Sirius FI mang đến cho người dùng các tùy chọn đa dạng về "dàn chân". Phiên bản tiêu chuẩn sử dụng vành nan hoa (bánh căm) đi kèm phanh cơ, trong khi phiên bản cao cấp hơn được trang bị vành đúc (bánh mâm) sơn đen thể thao đi kèm phanh đĩa. Kích thước lốp trước là 70/90-17 và lốp sau là 80/90-17. Việc sử dụng lốp có săm (ruột) là tiêu chuẩn trong phân khúc này, giúp dễ dàng sửa chữa khi gặp sự cố, tuy nhiên khả năng bám đường chỉ ở mức khá, người dùng nên cân nhắc nâng cấp lốp hàng hiệu nếu thường xuyên di chuyển đường trơn trượt.
Ở phân khúc xe số phổ thông, Sirius FI tập trung vào tính thực dụng thay vì các công nghệ xa xỉ, nhưng vẫn đảm bảo đủ các tiện ích cần thiết cho nhu cầu hàng ngày.
Đồng hồ hiển thị: Bảng đồng hồ analog truyền thống nhưng được thiết kế giao diện mới, trực quan và dễ quan sát. Các thông số như tốc độ, mức nhiên liệu, đèn báo số (N, 1, 2, 3, 4) và đặc biệt là đèn báo lỗi động cơ (Check Engine) được bố trí khoa học.

Hộc đựng đồ (Cốp xe): Một điểm cải tiến đáng giá của Sirius FI so với các dòng xe số cũ là cốp xe rộng hơn, dung tích khoảng 9.2 lít. Không gian này đủ để chứa một nón bảo hiểm nửa đầu cùng áo mưa hoặc các vật dụng cá nhân nhỏ gọn. Người dùng có thể mở yên ngay trên ổ khóa chính, không cần rút chìa cắm vào ổ khóa phụ phía sau, tăng tính tiện lợi.

Hệ thống khóa: Xe sử dụng chìa khóa cơ tích hợp nắp từ chống trộm (Key shutter), giúp hạn chế bụi bẩn và tăng cường an ninh cơ bản.
Hệ thống phun xăng điện tử (FI): Đây là "trái tim công nghệ" của xe. Hệ thống FI giúp tối ưu hóa tỷ lệ hòa khí, giúp xe khởi động dễ dàng trong mọi điều kiện thời tiết (kể cả trời lạnh giá tại miền Bắc) và tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Yamaha Sirius FI mang lại trải nghiệm vận hành lanh lẹ, linh hoạt đặc trưng của dòng xe Yamaha. Dù dung tích động cơ không quá lớn, nhưng nhờ trọng lượng nhẹ (khoảng 99kg) và tinh chỉnh hộp số hợp lý, chiếc xe cho khả năng bứt tốc tốt ở dải tốc độ thấp và trung bình, rất phù hợp với giao thông đô thị đông đúc.
Sức mạnh của Sirius FI đến từ khối động cơ 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí, dung tích xy-lanh 113.7cc. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa khoảng 8.7 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9.5 Nm tại 5.500 vòng/phút.

Điểm đáng chú ý là mô-men xoắn đạt cực đại ở vòng tua máy khá thấp (5.500 vòng/phút), giúp xe có sức kéo tốt ("bốc") ngay khi nhích ga. Hộp số tròn 4 cấp hoạt động mượt mà, tuy nhiên ở những chiếc xe mới, cần số có thể hơi cứng và cần thời gian rodai để trở nên trơn tru hơn. Hệ thống ống xả được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn nhưng vẫn giữ được chất âm trầm ấm đặc trưng.
Khi cầm lái Sirius FI, cảm nhận đầu tiên là sự nhẹ nhàng. Đầu xe nhẹ giúp việc luồn lách qua các khe hẹp khi tắc đường trở nên cực kỳ đơn giản. Ở dải tốc độ từ 0-50 km/h, xe phản hồi ga rất nhạy, không có hiện tượng bị lì máy như một số đối thủ cùng phân khúc. Đây là lợi thế lớn khi cần vượt xe hoặc leo dốc hầm chung cư.
Tuy nhiên, hệ thống treo (phuộc) của Sirius FI được thiết lập khá cứng. Điều này mang lại sự ổn định khi vào cua hoặc chạy tốc độ cao (trên 60 km/h), xe đầm chắc và không bị bay. Nhưng đổi lại, khi đi qua các gờ giảm tốc hoặc đường ổ gà, phản lực dội lên tay lái và người ngồi khá rõ rệt, có thể gây mỏi nếu di chuyển đường xấu liên tục. Về độ rung, ở dải tốc độ cao (trên 70 km/h), hiện tượng rung nhẹ ở tay lái và gác chân là khó tránh khỏi với một mẫu xe underbone, nhưng vẫn ở mức chấp nhận được.
Để bạn có cái nhìn khách quan, tôi sẽ so sánh Sirius FI với đối thủ trực tiếp nhất là Honda Wave RSX FI.
| Tiêu chí | Yamaha Sirius FI | Honda Wave RSX FI |
|---|---|---|
| Động cơ | 113.7cc, SOHC | 109.1cc, SOHC |
| Công suất | 8.7 mã lực @ 7.000 rpm | 8.6 mã lực @ 7.500 rpm |
| Mô-men xoắn | 9.5 Nm @ 5.500 rpm (Bốc hơn ở tua thấp) | 8.7 Nm @ 6.000 rpm |
| Tiêu hao nhiên liệu | ~1.57 lít/100km | ~1.56 lít/100km |
| Trọng lượng | 98 - 99 kg | 98 - 99 kg |
| Cốp xe | Đựng vừa 1 nón bảo hiểm nửa đầu | Đựng vừa 1 nón bảo hiểm nửa đầu |
| Cảm giác lái | Bốc, thể thao, phuộc cứng | Êm ái, mượt mà, phuộc mềm |
| Thiết kế | Góc cạnh, sắc sảo, trẻ trung | Trung tính, hài hòa, phù hợp nhiều lứa tuổi |
| Giá bán đề xuất | Từ 21 - 24 triệu VNĐ | Từ 22 - 25.5 triệu VNĐ |
Nhận định: Sirius FI nhỉnh hơn về sức mạnh và độ bốc ở nước ga đầu, thiết kế cá tính hơn và giá bán mềm hơn đôi chút. Wave RSX lại thắng thế ở thương hiệu Honda "giữ giá", vận hành êm ái hơn và thiết kế phù hợp với đại đa số người dùng.
Theo công bố của Cục Đăng kiểm Việt Nam, Yamaha Sirius FI có mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 1.57 lít/100km. Trong điều kiện vận hành thực tế hỗn hợp (đường phố kẹt xe và đường trường), con số này dao động trong khoảng 1.6 – 1.7 lít/100km. Với bình xăng dung tích khoảng 3.8 – 4.0 lít, bạn có thể di chuyển quãng đường hơn 200km cho mỗi lần đổ đầy bình. Đây là con số cực kỳ kinh tế trong bối cảnh giá xăng dầu biến động.
Chi phí "nuôi" Sirius FI rất bình dân:
Lỗi vặt thường gặp:
Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Yamaha Sirius FI là một mẫu xe "đáng tiền từng xu" trong phân khúc xe số phổ thông. Nó không chỉ đơn thuần là một phương tiện di chuyển giá rẻ, mà còn mang lại cảm hứng cầm lái nhờ độ bốc của động cơ và thiết kế không hề đơn điệu. Sự bền bỉ của hệ thống FI Yamaha đã được kiểm chứng qua nhiều năm, xóa bỏ định kiến "Yamaha tốn xăng" của thập kỷ trước.
Nếu bạn là một sinh viên năng động, một nhân viên văn phòng mới ra trường cần tiết kiệm chi phí, hay một tài xế xe ôm công nghệ cần một "chú ngựa thồ" bền bỉ, ít hỏng vặt và siêu tiết kiệm xăng, Sirius FI là ứng cử viên số 1. Dù vẫn còn một vài hạn chế về độ êm ái của phuộc hay đèn Halogen cũ kỹ, nhưng xét trên tổng thể hiệu năng/giá thành, Sirius FI hoàn toàn thuyết phục.
Yamaha Sirius FI đã và đang khẳng định vị thế vững chắc của mình bằng chất lượng thực tế chứ không chỉ là marketing. Với ngân sách từ 21 đến 25 triệu đồng, khó có mẫu xe nào cân bằng tốt giữa yếu tố Thẩm mỹ - Hiệu năng - Kinh tế như Sirius FI. Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên sự êm ái tuyệt đối và thương hiệu mang tính "ăn chắc mặc bền" hơn nữa, bạn có thể cân nhắc đối thủ Honda Wave RSX. Còn nếu bạn thích cảm giác lái thú vị và phong cách trẻ trung, Yamaha Sirius FI chính là sự lựa chọn dành cho bạn.
Tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc: Mức tiêu thụ thực tế chỉ khoảng 1.6L/100km, giúp tiết kiệm chi phí vận hành lớn.
Thiết kế thể thao, bắt mắt: Kiểu dáng gọn gàng, tem xe đa dạng, phù hợp với giới trẻ năng động.
Động cơ bốc, linh hoạt: Mô-men xoắn cao ở vòng tua thấp giúp xe tăng tốc nhanh, leo dốc tốt.
Khởi động dễ dàng: Hệ thống FI giúp xe đề nổ nhạy ngay cả trong thời tiết lạnh giá mùa đông.
Chi phí bảo dưỡng thấp: Phụ tùng dễ kiếm, giá rẻ, dễ sửa chữa tại bất kỳ tiệm sửa xe nào.
Hệ thống treo cứng: Phuộc sau khá cứng, gây xóc và mỏi lưng khi di chuyển đường xấu hoặc gờ giảm tốc.
Đèn pha Halogen: Khả năng chiếu sáng chỉ ở mức trung bình, chưa hiện đại và sáng như đèn LED.
Dung tích bình xăng nhỏ: Chỉ khoảng 3.8 – 4.0 lít, hơi bất tiện nếu phải di chuyển đường dài liên tục.
Lốp zin bám đường trung bình: Lốp theo xe (thường là Maxxis hoặc IRC) khá cứng, dễ trượt khi phanh gấp đường ướt.
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu
Khoảng giá: 86.29 triệu - 87.27 triệu
Khoảng giá: 49.09 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu
| Tên phiên bản | Phanh dĩa BSAB29 triệu | Phanh cơ BSAF27 triệu | Phanh dĩa BSAE31 triệu | Vành đúc BSAG31.5 triệu |
|---|