| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 30,928,000 |
| Cao cấp | 34,364,000 |
| Giới hạn | 34,855,000 |
| Giới hạn | 34,855,000 |
PG-1 là mẫu xe máy số phổ thông mang phong cách lai giữa underbone và scrambler, được thiết kế hướng tới nhóm khách hàng trẻ yêu thích sự tự do và nhu cầu di chuyển đa địa hình nhẹ nhàng (light off-road). Với mức giá đề xuất khoảng 31 triệu đồng, PG-1 tạo ra một phân khúc ngách độc đáo tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp bằng "phong cách" thay vì chỉ thông số kỹ thuật, lấp đầy khoảng trống mà Honda CT125 (giá quá cao) để lại.
Yamaha PG-1 sở hữu ngôn ngữ thiết kế tối giản, phong trần và mang đậm tính "mở" – cho phép chủ xe dễ dàng cá nhân hóa. Tổng thể chiếc xe gọn gàng nhưng vẫn toát lên vẻ cứng cáp nhờ những chi tiết để lộ cơ khí có chủ đích.
Khu vực đầu xe là điểm nhận diện đặc trưng nhất của PG-1 với cụm đèn pha tròn cổ điển, tách rời hoàn toàn khỏi mặt nạ trước và dè chắn bùn. Thiết kế này gợi nhớ đến những mẫu xe địa hình thập niên 80-90. Yamaha sử dụng bóng Halogen cho đèn pha thay vì LED, một điểm trừ về công nghệ nhưng lại là điểm cộng cho những người chơi xe thích độ chế vì dễ dàng thay thế và chi phí thấp. Hai đèn xi-nhan hình quả nhót tách rời hai bên càng làm tăng thêm vẻ hoài cổ.
Ghi-đông (tay lái) của PG-1 là dạng trần (không ốp nhựa), đặt cao và rộng hơn so với các dòng xe số thông thường như Sirius hay Wave. Thiết kế này mang lại tư thế lái thẳng lưng, thoải mái và tạo đòn bẩy tốt khi cần xoay trở xe trên đường đất đá. Mặt đồng hồ analog tối giản hiển thị tốc độ, mức xăng và cấp số, loại bỏ các thông tin rườm rà, giúp người lái tập trung vào cung đường.
Thân xe Yamaha PG-1 được thiết kế theo cấu trúc khung backbone lộ thiên ở khu vực giữa, nhưng thực tế vẫn dựa trên nền tảng underbone. Phần yếm hai bên được cắt giảm tối đa, để lộ phần động cơ, giúp việc tản nhiệt tốt hơn và hạn chế tình trạng vỡ dàn áo khi xảy ra va quệt nhẹ trong các chuyến đi dã ngoại. Bình xăng dung tích 5.1 lít nằm dưới yên xe, vị trí quen thuộc của dòng xe số phổ thông.
Điểm nhấn ở thân xe là hốc gió giả lập và các đường gân dập nổi trên ốp hông, tạo cảm giác cơ bắp. Khoảng sáng gầm xe đạt mức 190mm – con số ấn tượng trong phân khúc xe số, cho phép PG-1 leo lề hoặc băng qua các đoạn đường gồ ghề, sình lầy mức độ nhẹ mà không lo cạ gầm. Trọng lượng ướt chỉ 107kg giúp việc kiểm soát thân xe cực kỳ linh hoạt.
Đuôi xe PG-1 được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu hình tròn nhỏ nhắn, đồng bộ với đèn pha trước. Chắn bùn sau thiết kế tách rời, cao ráo để phù hợp với hành trình phuộc dài và lốp gai. Tuy nhiên, thiết kế chắn bùn này có thể khiến người ngồi sau bị bắn bẩn khá nhiều khi di chuyển trong trời mưa lớn nếu không lắp thêm chắn bùn phụ.
Yên xe là dạng yên rời (split seat) chia làm hai phần cho người lái và người ngồi sau, một đặc điểm vay mượn từ các dòng touring cổ điển. Phần yên trước được vát gọn để người lái dễ kẹp đùi và chống chân. Tuy nhiên, phần yên sau có thể tháo rời để lắp baga chở đồ, phục vụ cho các chuyến camping solo, đây là một tính năng thực dụng được cộng đồng đánh giá cao.
Dàn chân là yếu tố quyết định khả năng vận hành của PG-1. Xe sử dụng bộ vành nan hoa kích thước 16 inch cho cả bánh trước và sau (thay vì 17 inch phổ biến). Kích thước vành nhỏ giúp hạ thấp trọng tâm xe và tăng mô-men xoắn ở dải tốc độ thấp.
Đi kèm là bộ lốp gai to bản (dual-purpose) kích thước 90/100-16. Bộ lốp này cung cấp độ bám tốt trên đường đất, cát và sỏi đá. Gai lốp vuông giúp thoát đất nhanh. Tuy nhiên, khi chạy trên đường nhựa phẳng ở tốc độ cao, loại lốp này có thể gây ra tiếng ồn và độ rung nhẹ truyền lên tay lái, đồng thời độ bám khi ôm cua gắt trên đường nhựa ướt sẽ kém hơn lốp trơn thông thường.
Trang bị Công nghệ, Giải trí và An toàn trên Yamaha PG-1 không phải là mẫu xe chạy đua về công nghệ. Mọi trang bị trên xe đều hướng tới sự cơ bản, bền bỉ và dễ sửa chữa.
Yamaha PG-1 mang lại trải nghiệm lái thú vị, linh hoạt trong đô thị và đủ mạnh mẽ cho những chuyến dã ngoại cuối tuần. Không thiên về tốc độ tối đa, chiếc xe tập trung vào sự bốc ở nước ga đầu và khả năng kiểm soát địa hình.
PG-1 trang bị động cơ xi-lanh đơn, 4 thì, SOHC, dung tích 113.7cc, làm mát bằng không khí và phun xăng điện tử. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa 6.6 kW (khoảng 8.8 mã lực) tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9.5 Nm tại 5.500 vòng/phút. Về cơ bản, đây là động cơ dùng chung nền tảng với Yamaha Finn và Sirius Fi nhưng đã được tinh chỉnh lại ECU và hệ thống truyền động.
Sự tinh chỉnh nằm ở việc tối ưu hóa mô-men xoắn ở dải vòng tua thấp. Khi vào số 1 và nhích ga, xe chồm lên khá nhanh, tạo cảm giác "bốc" hơn hẳn so với Sirius. Hộp số 4 cấp tròn hoạt động mượt mà, nhưng bước số ngắn giúp xe leo dốc tốt. Tuy nhiên, khi ra đường trường, động cơ 113cc sẽ nhanh chóng đạt giới hạn. Ở dải tốc độ trên 70km/h, máy bắt đầu gào và rung động cơ xuất hiện rõ rệt.
Cảm giác lái của PG-1 là sự kết hợp giữa sự nhàn nhã và tính nghịch ngợm. Tư thế ngồi thẳng lưng, tay lái rộng giúp người điều khiển không bị mỏi vai gáy khi di chuyển lâu. Hệ thống treo là điểm sáng lớn: phuộc trước dạng ống lồng với hành trình dài (130mm) bọc cao su ruột gà, phuộc sau đôi. Hệ thống treo này nuốt trọn các ổ gà và gờ giảm tốc trong phố một cách êm ái đáng ngạc nhiên.
Về ý kiến người dùng, đa số đánh giá cao sự linh hoạt của PG-1 khi luồn lách trong phố đông nhờ bán kính quay đầu nhỏ. Tuy nhiên, điểm trừ lớn nhất được cộng đồng phản ánh là yên xe khá cứng. Sau khoảng 1 giờ di chuyển liên tục, người lái sẽ cảm thấy ê mông. Ngoài ra, do trọng lượng nhẹ và thiết kế cao, xe có hiện tượng hơi bay khi gặp gió tạt ngang ở tốc độ cao trên cầu hoặc đường thoáng.
Tại Việt Nam, PG-1 thực tế "một mình một ngựa" ở phân khúc giá 30 triệu. Tuy nhiên, nếu xét về công năng và phong cách, chúng ta có thể đặt lên bàn cân cùng Honda Wave RSX (đại diện xe số phổ thông) và Honda CT125 (đối thủ cùng phong cách nhưng khác phân khúc giá).
| Tiêu chí | Yamaha PG-1 | Honda Wave RSX Fi | Honda CT125 (Nhập khẩu) |
|---|---|---|---|
| Giá bán (tham khảo) | ~31.000.000 VNĐ | ~22.000.000 - 26.000.000 VNĐ | ~150.000.000 VNĐ |
| Động cơ | 113.7cc | 109.1cc | 124cc |
| Phong cách | Scrambler / Cổ điển | Underbone thể thao phổ thông | Trail Cub / Adventure |
| Mâm xe | 16 inch, vành nan hoa | 17 inch, nan hoa/đúc | 17 inch, nan hoa |
| Khoảng sáng gầm | 190 mm | 135 mm | 165 mm |
| Dung tích bình xăng | 5.1 Lít | 4.0 Lít | 5.3 Lít |
| Mục đích chính | Đi phố + Camping/Light Offroad | Đi làm, đi học hàng ngày | Sưu tầm + Camping chuyên nghiệp |
Theo công bố của nhà sản xuất, Yamaha PG-1 có mức tiêu hao nhiên liệu là 1,69 lít/100km.
Trong điều kiện thực tế hỗn hợp (đường phố kẹt xe và đường trường), con số người dùng ghi nhận dao động từ 1,7 đến 1,9 lít/100km. Với bình xăng 5.1 lít, bạn có thể di chuyển quãng đường khoảng 250-280km cho một lần đổ đầy, dư sức cho một chặng đường từ Sài Gòn đi Vũng Tàu hoặc Hà Nội đi Mai Châu.
Yamaha PG-1 sử dụng chung nhiều linh kiện với Sirius và Finn nên chi phí bảo dưỡng rất rẻ và phụ tùng sẵn có.
Yamaha PG-1 là một cú hích thú vị vào thị trường xe máy Việt Nam vốn đang bão hòa với các mẫu xe tay ga và xe số truyền thống. Chiếc xe không bán cho bạn tốc độ hay công nghệ cao siêu, mà bán cho bạn cảm hứng lên đường. Nó là một nền tảng tuyệt vời để "độ chế", thể hiện cá tính, vừa đủ lành để đi làm hàng ngày, vừa đủ khỏe để cuối tuần "đi trốn" ở những nơi không quá khắc nghiệt.
Tuy nhiên, cần xác định rõ PG-1 không phải là xe mô tô địa hình chuyên nghiệp. Đừng kỳ vọng nó có thể bay nhảy hay lội bùn sâu như những chiếc xe "cào cào". Hãy coi nó là một chiếc xe máy số vui vẻ, đa năng và kinh tế. Nếu bạn tìm kiếm sự thực dụng tuyệt đối, Wave RSX hay Future vẫn là lựa chọn an toàn. Nhưng nếu bạn tìm kiếm niềm vui và sự khác biệt với chi phí thấp, PG-1 là lựa chọn số 1 hiện nay.
Nếu bạn là sinh viên, người mới đi làm hoặc đơn giản là muốn tìm một chiếc xe thứ hai để thỏa mãn đam mê xê dịch nhẹ nhàng, Yamaha PG-1 là ứng cử viên sáng giá. Nó xóa bỏ rào cản về giá của dòng xe Scrambler/Cub Trail, đưa phong cách này đến gần hơn với đại chúng. Tuy nhiên, hãy chuẩn bị tinh thần (và một chút ngân sách) để nâng cấp yên xe và đèn chiếu sáng để có trải nghiệm trọn vẹn nhất.
Thiết kế độc đáo, cá tính, dễ dàng tùy biến (custom).
Khoảng sáng gầm cao (190mm), phuộc êm, phù hợp đường xấu.
Tư thế lái thoải mái, linh hoạt trong đô thị.
Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thấp.
Giá bán dễ tiếp cận so với phong cách mang lại.
Yên xe zin cứng, gây mỏi khi di chuyển đường dài.
Không có phanh ABS, an toàn ở mức cơ bản.
Đèn pha Halogen độ sáng kém.
Động cơ 113cc hơi yếu khi cần vượt xe ở tốc độ cao (>70km/h).
Bắn bẩn nhiều khi đi mưa do chắn bùn thiết kế cao.
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 86.29 triệu - 87.27 triệu
Khoảng giá: 49.09 triệu
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn30.93 triệu | Giới hạn34.86 triệu | Giới hạn34.86 triệu | Cao cấp34.36 triệu |
|---|