Đánh giá Yamaha Nmax 155 chi tiết: Động cơ VVA, phanh ABS 2 kênh & TCS. So sánh với PCX 160, phân tích ưu nhược điểm và mức tiêu hao nhiên liệu thực tế.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 69,000,000 |
| Tech Max | 79,000,000 |
Yamaha Nmax 155 là mẫu xe tay ga (scooter) thuộc phân khúc maxi-scooter cỡ nhỏ, được thiết kế hướng tới sự thoải mái tối đa cho người lái trong cả điều kiện đô thị đông đúc và những chuyến đi đường dài. Nổi bật với khối động cơ Blue Core 155cc tích hợp công nghệ van biến thiên VVA, Nmax 155 không chỉ mang lại khả năng vận hành phấn khích mà còn sở hữu hàng loạt trang bị an toàn hàng đầu phân khúc như phanh ABS hai kênh và hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS). Đây là đối thủ trực tiếp, sừng sỏ nhất của Honda PCX 160 và Honda Air Blade 160 tại thị trường Việt Nam.
Yamaha Nmax 155 sở hữu ngôn ngữ thiết kế "Maxi-scooter" đặc trưng, thừa hưởng DNA từ đàn anh TMAX và XMAX. Tổng thể xe mang lại cảm giác đầy đặn, bề thế nhưng vẫn giữ được sự linh hoạt cần thiết nhờ trục cơ sở ngắn. Không góc cạnh, sắc lẹm như NVX, Nmax chọn những đường cong bo tròn tạo cảm giác sang trọng và bền dáng theo thời gian.
Phần đầu xe gây ấn tượng mạnh với cụm đèn pha LED kép xếp tầng, mang lại diện mạo hiện đại và khả năng chiếu sáng tập trung. Dải đèn định vị ban ngày (DRL) vuốt ngược lên trên tạo hình "đôi mắt" sắc sảo, giúp tăng khả năng nhận diện từ xa. Kính chắn gió phía trước được thiết kế gọn gàng, tuy nhiên kích thước kính zin (nguyên bản) khá thấp, chủ yếu mang tính thẩm mỹ khí động học hơn là chắn gió thực tế cho người lái cao trên 1m70.

Hệ thống đèn xi-nhan được bố trí thấp ở hai bên yếm xe, nằm gọn trong hốc gió giả, giúp tổng thể đầu xe liền mạch. Tuy nhiên, vị trí này khiến đèn xi-nhan dễ bị va quẹt hoặc khó quan sát hơn nếu di chuyển sát các phương tiện lớn trong giờ cao điểm tại Việt Nam.
Thân xe là nơi thể hiện rõ nhất đặc tính maxi-scooter với phần "xương sống" (bình xăng đặt giữa) thay vì sàn để chân phẳng. Thiết kế này giúp tăng độ cứng vững cho khung sườn, mang lại sự ổn định tuyệt vời khi vào cua hoặc chạy tốc độ cao. Tư thế lái (ergonomics) của Nmax 155 cực kỳ thoải mái nhờ yên xe hai tầng và sàn để chân cho phép người lái có hai tư thế: để chân vuông góc thông thường hoặc duỗi chân thư giãn khi đi đường trường (cruising).

Yên xe có bề mặt rộng, lớp đệm dày vừa phải, giúp người ngồi sau cũng cảm thấy thoải mái trong những hành trình dài. Chiều cao yên ở mức 765mm, rất thân thiện với vóc dáng người Việt, giúp những người có chiều cao khiêm tốn (từ 1m60) vẫn có thể chống chân tự tin.
Phần đuôi xe Nmax 155 phiên bản mới đã được tinh chỉnh để trông thon gọn và tinh tế hơn so với thế hệ đầu tiên. Cụm đèn hậu LED được thiết kế dạng 3D chia tách hai bên tương tự như dòng XMAX, tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ vào ban đêm. Tay dắt sau được thiết kế ẩn, vuốt theo đường cong của đuôi xe, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa đủ chắc chắn để dắt xe.

Tuy nhiên, dè chắn bùn sau (chắn bùn) của Nmax 155 được đánh giá là hơi ngắn. Khi di chuyển trong điều kiện mưa lớn tại Việt Nam, bùn đất rất dễ bắn ngược lên lưng người ngồi sau hoặc phương tiện phía sau, đây là điểm người dùng cần lưu ý để lắp thêm chắn bùn phụ nếu cần.
Yamaha trang bị cho Nmax 155 bộ mâm đúc hợp kim 13 inch 6 chấu kép thể thao. Việc sử dụng vành 13 inch (nhỏ hơn 14 inch của Air Blade hay NVX) là một sự tính toán kỹ lưỡng: nó giúp hạ thấp trọng tâm xe, tăng độ ổn định và giúp lốp xe dày hơn, êm ái hơn.
Kích thước lốp to bản (110/70-13 phía trước và 130/70-13 phía sau) mang lại diện tích tiếp xúc mặt đường lớn, tăng độ bám đường đáng kể khi ôm cua. Lốp zin theo xe thường là loại không săm (tubeless) của IRC hoặc Dunlop (tùy lô nhập khẩu), đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển cơ bản.
Nmax 155 được mệnh danh là mẫu xe "ngập tràn công nghệ" trong phân khúc 155cc, vượt trội hơn nhiều đối thủ về các tính năng hỗ trợ người lái.
Hệ thống Y-Connect: Đây là tính năng "ăn tiền" của Yamaha, cho phép kết nối xe với điện thoại thông minh qua Bluetooth. Người lái có thể theo dõi thông báo tin nhắn, cuộc gọi trên màn hình LCD của xe, cũng như xem tình trạng dầu nhớt, ắc quy, và vị trí đỗ xe gần nhất trên ứng dụng điện thoại.

Smart Key (Khóa thông minh): Trang bị tiêu chuẩn giúp chống trộm hiệu quả và tiện lợi với tính năng định vị xe trong bãi (Answer-back).

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System): Giúp tiết kiệm nhiên liệu khi dừng đèn đỏ và giảm tiếng ồn, khí thải. Động cơ khởi động lại cực kỳ êm ái nhờ bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator).

An toàn vượt trội: Nmax 155 (phiên bản cao cấp) được trang bị phanh ABS 2 kênh (cả bánh trước và sau), giúp ngăn chặn hiện tượng bó cứng phanh khi phanh gấp. Đặc biệt, xe còn có hệ thống Kiểm soát lực kéo (TCS - Traction Control System), giúp hạn chế tình trạng trượt bánh sau khi tăng tốc trên đường trơn trượt – một tính năng cực kỳ giá trị với điều kiện đường xá nhiều cát bụi và mưa tại Việt Nam.

Được trang bị khối động cơ Blue Core 155cc, 4 thì, SOHC, làm mát bằng dung dịch, Nmax 155 sản sinh công suất tối đa khoảng 15,1 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,9 Nm tại 6.500 vòng/phút. Tuy nhiên, thông số trên giấy tờ chưa nói lên hết được trải nghiệm thực tế đầy phấn khích mà mẫu xe này mang lại.
Điểm nhấn kỹ thuật quan trọng nhất trên Nmax 155 chính là công nghệ Van biến thiên (VVA). Về cơ bản, VVA giúp xe có hai biểu đồ cam khác nhau: một cho dải tua thấp (tiết kiệm nhiên liệu, êm ái) và một cho dải tua cao (tăng sức mạnh).

Khi người lái xoắn ga và vòng tua máy vượt ngưỡng 6.000 vòng/phút, hệ thống VVA kích hoạt (có hiển thị trên mặt đồng hồ), cam nạp chuyển sang gối cam cao hơn, giúp nạp nhiều hỗn hợp khí-xăng hơn. Kết quả là chiếc xe có một cú "bứt tốc" rõ rệt ở dải tốc độ trung bình đến cao (từ 40-80km/h), giúp việc vượt xe tải hay leo dốc trở nên dứt khoát và an toàn hơn hẳn so với các động cơ 150cc thông thường.
Trong phố: Nmax 155 cực kỳ lanh lẹ nhờ trọng tâm thấp và ghi-đông nhẹ. Góc lái rộng giúp việc xoay sở trong các con hẻm nhỏ ở TP.HCM hay Hà Nội rất dễ dàng. Động cơ êm ái ở dải tốc độ thấp, không bị rung đầu hay gằn máy – một điểm cộng lớn so với người anh em NVX đời đầu.
Đường trường: Đây là nơi Nmax tỏa sáng. Tư thế duỗi chân giúp giảm mỏi lưng đáng kể. Xe đầm chắc, không bị bay hay chòng chành khi chạy ở tốc độ 70-80km/h. Tuy nhiên, hệ thống treo (phuộc) sau của Nmax 155 zin được nhiều người dùng đánh giá là hơi cứng khi đi một mình qua các gờ giảm tốc, nhưng lại hoạt động rất tốt và ổn định khi chở hai người hoặc chở đồ nặng.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp bạn định vị rõ hơn về Nmax 155 trong phân khúc:
| Tiêu chí | Yamaha Nmax 155 | Honda PCX 160 | Yamaha NVX 155 |
|---|---|---|---|
| Phong cách | Touring đô thị, trung tính | Sang trọng, lịch lãm | Thể thao, góc cạnh, trẻ trung |
| Động cơ | 155cc VVA | 157cc eSP+ 4 van | 155cc VVA |
| Công suất | ~15.1 HP | ~15.8 HP | ~15.1 HP |
| Phanh an toàn | ABS 2 kênh + TCS (bản cao) | ABS 1 kênh (trước) + HSTC | ABS 1 kênh (trước) |
| Tiện ích để chân | 2 tư thế (có duỗi chân) | 2 tư thế (có duỗi chân) | 1 tư thế (gập chân) |
| Cốp xe | 23.3 Lít (Vừa phải) | 30 Lít (Rất rộng) | 25 Lít (Rộng) |
| Giá bán tham khảo | Cao (Do chủ yếu nhập khẩu tư nhân) | Cao (Nhập khẩu tư nhân) | Hợp lý (Phân phối chính hãng) |
Nhận định: Nếu PCX 160 thiên về sự êm ái tuyệt đối và sang trọng, NVX 155 thiên về tốc độ và sự phá cách, thì Nmax 155 là sự cân bằng hoàn hảo: Đủ êm ái để đi xa, đủ công nghệ để an toàn và đủ gọn gàng để đi phố.
Công bố: Theo số liệu đăng kiểm, mức tiêu hao nhiên liệu của Nmax 155 rơi vào khoảng 2.19 lít/100km.
Thực tế: Trong điều kiện vận hành hỗn hợp tại Việt Nam (kẹt xe giờ cao điểm + đường thoáng), con số thực tế dao động từ 45 - 50 km/lít (tương đương 2.0 - 2.2 lít/100km). Với bình xăng 7.1 lít, bạn có thể di chuyển quãng đường khoảng 300km cho một lần đổ đầy – một con số ấn tượng cho động cơ 155cc. Công nghệ VVA và Stop & Start System đóng góp lớn vào hiệu quả này.
Nmax 155 chia sẻ chung nền tảng động cơ với NVX và Exciter 155, nên phụ tùng thay thế (nhớt, lọc gió, bố thắng, dây curoa) rất sẵn có tại các Yamaha Town hoặc tiệm sửa xe ngoài.
Chi phí bảo dưỡng: Mức trung bình khoảng 200.000 - 500.000 VNĐ cho các mốc bảo dưỡng nhỏ (thay nhớt máy, nhớt láp, vệ sinh nồi).
Lỗi vặt/Vấn đề cần lưu ý:
Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Yamaha Nmax 155 là mẫu xe "đáng tiền nhất" cho những ai đang tìm kiếm một phương tiện di chuyển hàng ngày nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu đi phượt cuối tuần. Nó không cố gắng trở thành chiếc xe nhanh nhất hay đẹp nhất, mà nó là chiếc xe mang lại trải nghiệm sử dụng trọn vẹn và an tâm nhất nhờ gói trang bị an toàn vượt cấp (ABS 2 kênh, TCS).
Rào cản lớn nhất của Nmax 155 tại Việt Nam hiện nay là nguồn cung. Do Yamaha Việt Nam chưa đẩy mạnh phân phối chính hãng rộng rãi (chủ yếu là xe nhập khẩu tư nhân từ Indonesia hoặc phân phối hạn chế), nên giá bán đôi khi bị đội lên cao và phụ tùng dàn áo (body kits) có thể phải chờ đặt hàng nếu chẳng may bị vỡ. Tuy nhiên, về mặt vận hành và cốt lõi sản phẩm, Nmax 155 hoàn toàn xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Nếu bạn là người đàn ông của gia đình, cần một chiếc xe đủ bốc để thỏa mãn đam mê cá nhân nhưng phải đủ an toàn để chở vợ con, và quan trọng nhất là sự thoải mái khi cầm lái hàng giờ liền, Yamaha Nmax 155 là ứng cử viên số 1. Dù mức giá có thể nhỉnh hơn các dòng xe phổ thông, nhưng những gì Nmax mang lại về trải nghiệm lái và công nghệ an toàn hoàn toàn bù đắp được chi phí đó. Đây là chiếc xe mua để "hưởng thụ" việc di chuyển, chứ không chỉ đơn thuần là đi lại.
Tư thế lái xuất sắc: Cho phép duỗi chân, giảm mệt mỏi tối đa khi đi xa.
Công nghệ an toàn hàng đầu: ABS 2 kênh và Traction Control là trang bị "sống còn" hiếm có trong phân khúc.
Động cơ VVA linh hoạt: Tiết kiệm ở tua thấp, mạnh mẽ phấn khích ở tua cao.
Smartkey & Y-Connect: Tiện lợi và hiện đại, giúp quản lý xe tốt hơn.
Phuộc sau nguyên bản khá cứng: Gây khó chịu khi đi qua đường xấu một mình.
Kính chắn gió zin thấp: Hiệu quả chắn gió kém, thường phải độ kính cao hơn.
Nguồn hàng và giá bán: Khó tiếp cận hơn NVX hay Air Blade do chủ yếu là xe nhập khẩu hoặc phân phối ít.
Cốp xe vừa phải: Không rộng mênh mông như Honda Lead hay PCX (để được 1 nón fullface úp ngược nhưng cần khéo léo).
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 140 triệu
Khoảng giá: 38.39 triệu - 38.88 triệu
Khoảng giá: 29.4 triệu - 34.56 triệu
Khoảng giá: 78 triệu
Khoảng giá: 70 triệu - 87 triệu
Khoảng giá: 69 triệu
Khoảng giá: 49 triệu - 55.2 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn69 triệu | Tech Max79 triệu |
|---|