| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 38,390,000 |
| Giới hạn | 38,880,000 |
Yamaha Latte không phải là mẫu xe sinh ra để đua tốc độ hay gây choáng ngợp bởi vẻ ngoài hào nhoáng. Đây là mẫu xe tay ga tầm trung được Yamaha thiết kế "đo ni đóng giày" cho nhu cầu thực dụng nhất của phụ nữ Việt Nam: Cần một chiếc xe cốp siêu rộng (37 lít) để chứa đồ nhưng phải siêu nhẹ (chỉ 100kg) để dễ dàng dắt và xoay sở trong bãi gửi xe chật hẹp. Nếu bạn đang tìm kiếm sự cân bằng hoàn hảo giữa tính tiện dụng của Honda Lead và vẻ thời trang, nhẹ nhàng của Yamaha Grande, thì Latte chính là câu trả lời trực diện nhất.
Yamaha Latte theo đuổi ngôn ngữ thiết kế "Smart Chic" – mượt mà, thanh lịch và tối giản. Tổng thể chiếc xe mang lại cảm giác tròn trịa, đầy đặn nhưng không thô cứng. So với các đối thủ, Latte không góc cạnh như Lead mà mềm mại hơn, tạo thiện cảm ngay từ cái nhìn đầu tiên đối với phái nữ.
Phần đầu xe của Yamaha Latte nổi bật với cụm đèn pha hình kim cương được bo tròn các góc, tạo nên vẻ sang trọng và nữ tính. Điểm nhấn lớn nhất là dải đèn crom sáng bóng chạy dọc yếm xe, kết hợp với đèn xi-nhan hình giọt nước nằm tách biệt hai bên. Chi tiết này giúp mặt trước của xe trông hiện đại và có chiều sâu hơn.
Tuy nhiên, một điểm trừ đáng tiếc trong thiết kế đầu xe là việc Yamaha vẫn sử dụng bóng đèn Halogen cho đèn pha chính thay vì công nghệ LED như trên người đàn anh Grande. Điều này khiến khả năng chiếu sáng vào ban đêm chỉ dừng lại ở mức đủ dùng và về mặt thẩm mỹ, ánh sáng vàng của Halogen làm giảm đi đôi chút vẻ cao cấp của chiếc xe.
Thân xe Yamaha Latte được thiết kế với những đường cong mềm mại chạy dọc từ sàn để chân ra phía sau. Khoảng để chân (sàn xe) cực kỳ rộng rãi và phẳng, đây là một điểm cộng rất lớn. Thiết kế này cho phép chị em phụ nữ mặc váy vẫn có thể lên xuống xe dễ dàng, đồng thời có thể tận dụng không gian này để để thêm balo hoặc túi xách lớn mà không bị cấn chân khi di chuyển.
Yên xe được thiết kế liền mạch, phẳng và có độ cao vừa phải (790mm), giúp tôn dáng người ngồi. Tuy nhiên, bề ngang yên xe khá bè, điều này giúp người ngồi sau rất thoải mái nhưng với những bạn nữ có chiều cao khiêm tốn (dưới 1m55), việc chống chân có thể gặp đôi chút khó khăn dù xe không quá cao.
Phần đuôi xe được vuốt gọn gàng nhưng vẫn giữ được sự đầy đặn cần thiết để hài hòa với tổng thể. Tay dắt sau (tay nắm) được thiết kế dài, vuốt cong theo đuôi xe và bố trí ở vị trí rất thuận tiện. Thiết kế tay dắt này được đánh giá cao hơn Honda Lead đời cũ vì nó giúp việc cầm nắm, quay đầu xe hay nhấc đuôi xe trở nên nhẹ nhàng hơn rất nhiều, không bị đau tay.
Cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED với tạo hình cánh bướm khá bắt mắt, tăng khả năng nhận diện từ xa. Đèn xi-nhan sau được tích hợp gọn vào trong cụm đèn hậu, tránh tình trạng gãy vỡ khi va quẹt – một chi tiết nhỏ nhưng cho thấy Yamaha đã nghiên cứu kỹ thói quen giao thông đô thị tại Việt Nam.
Yamaha Latte sử dụng bộ vành đúc 12 inch ở bánh trước và 10 inch ở bánh sau. Việc sử dụng bánh sau nhỏ hơn giúp tối ưu hóa không gian cho cốp xe bên trên. Lốp xe là loại lốp không săm, giúp an toàn hơn khi cán phải đinh. Tuy nhiên, kích thước lốp của Latte khá nhỏ so với tổng thể bầu bĩnh của thân xe, khiến chiếc xe nhìn từ phía sau có phần hơi "lênh khênh" và độ bám đường khi ôm cua gắt sẽ không tốt bằng các dòng xe bánh lớn.
Trong phân khúc xe tay ga tầm trung, Yamaha Latte sở hữu những trang bị tiện nghi mang tính "sát thủ", đánh trúng vào nhu cầu thiết thực của người dùng.
Yamaha Latte không mang lại cảm giác bốc đồng hay thể thao, thay vào đó là sự mượt mà, êm ái và nhẹ nhàng đến bất ngờ. Chiếc xe được tinh chỉnh để phục vụ mục đích di chuyển hàng ngày trong đô thị, nơi sự linh hoạt và thoải mái được đặt lên hàng đầu.
"Trái tim" của Yamaha Latte là khối động cơ Blue Core 125cc, 4 kỳ, 2 van, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 8,3 mã lực tại 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,7 Nm tại 5.000 vòng/phút.
Điểm đặc biệt của động cơ Blue Core trên Latte là sự tích hợp bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator). Bộ phận này giúp xe khởi động cực kỳ êm ái và giảm thiểu tối đa tiếng ồn động cơ. Khi vận hành, động cơ Blue Core cho cảm giác "lướt" rất nhẹ, độ rung thấp, giúp người lái không bị mỏi mệt khi di chuyển quãng đường dài trong phố.
Ngay khi ngồi lên xe và vặn ga, điều đầu tiên bạn cảm nhận được là trọng lượng siêu nhẹ. Với trọng lượng ướt chỉ 100kg, Latte nhẹ hơn Honda Lead khoảng 13kg. Sự chênh lệch này là cực kỳ lớn đối với phái nữ. Bạn có thể dễ dàng dắt xe, quay đầu trong ngõ hẹp hay dựng chân chống giữa mà không tốn quá nhiều sức lực.
Về cảm giác lái, tay lái của Latte khá nhẹ và linh hoạt. Ở dải tốc độ từ 0-50 km/h, xe tăng tốc mượt mà, không bị giật cục. Tuy nhiên, do xác xe nhẹ và bánh xe nhỏ, khi di chuyển ở tốc độ cao (trên 60 km/h) hoặc đi qua cầu có gió lớn, bạn sẽ cảm thấy xe hơi bồng bềnh và thiếu độ đầm chắc so với các dòng xe nặng hơn. Phuộc xe được thiết kế thiên về độ êm ái, nên khi đi qua gờ giảm tốc hoặc ổ gà nhỏ, xe xử lý dao động rất tốt. Nhưng nếu chở nặng 2 người, phuộc sau có thể bị kịch hành trình khi đi vào đường xấu.
Đây là câu hỏi lớn nhất của người dùng: Nên mua Latte hay Lead? Dưới đây là bảng so sánh trực quan để bạn ra quyết định:
| Tiêu chí | Yamaha Latte | Honda Lead |
|---|---|---|
| Giá bán đề xuất | ~38.000.000 - 39.000.000 VNĐ | ~39.000.000 - 42.000.000 VNĐ |
| Trọng lượng | 100 kg (Rất nhẹ) | ~113 kg (Khá nặng) |
| Dung tích cốp | 37 Lít | 37 Lít |
| Động cơ | Blue Core 125cc (Làm mát bằng gió) | eSP+ 125cc (Làm mát bằng dung dịch) |
| Công suất | 8.1 mã lực | 11 mã lực (Mạnh hơn) |
| Đèn pha | Halogen | LED (bản cao cấp) |
| Phanh | Đĩa trước / Đùm sau | Đĩa trước / Đùm sau |
| Đối tượng | Ưu tiên nhẹ nhàng, thời trang, dễ dắt | Ưu tiên động cơ bền bỉ, giữ giá, đầm chắc |
Nhận định chuyên gia: Honda Lead thắng về sức mạnh động cơ và khả năng giữ giá. Yamaha Latte thắng tuyệt đối về trải nghiệm sử dụng nhẹ nhàng và thiết kế mềm mại hơn.
Theo công bố của nhà sản xuất và dán nhãn năng lượng, Yamaha Latte có mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 1,8 lít/100km.
Trong điều kiện vận hành thực tế tại các đô thị lớn như Hà Nội hay TP.HCM, với tình trạng kẹt xe thường xuyên, mức tiêu hao dao động trong khoảng 1,9 - 2,1 lít/100km. Đây là con số rất ấn tượng cho một chiếc xe tay ga 125cc, nhờ vào công nghệ Blue Core và hệ thống Stop & Start System hoạt động hiệu quả.
Chi phí nuôi Yamaha Latte khá bình dân.
Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Yamaha Latte là một mẫu xe "thực dụng một cách duyên dáng". Yamaha đã rất khôn ngoan khi không cố gắng nhồi nhét sức mạnh động cơ thừa thãi vào một mẫu xe dành cho phái đẹp. Thay vào đó, họ tập trung tối đa vào trải nghiệm người dùng (User Experience): Giảm trọng lượng tối đa, mở rộng cốp tối đa và tối ưu hóa tư thế ngồi.
Nếu Honda Lead là "chiếc xe tải nhỏ" bền bỉ, thì Yamaha Latte là "chiếc túi xách di động" thời trang. Latte xứng đáng với số điểm 8.5/10 trong phân khúc xe tay ga tầm trung dành cho nữ giới, đặc biệt phù hợp với nhân viên văn phòng, các bà mẹ bỉm sữa hoặc sinh viên nữ cần một phương tiện đi lại nhẹ nhàng, tiết kiệm.
Yamaha Latte là một lựa chọn ĐÁNG MUA trong năm 2025 nếu tiêu chí hàng đầu của bạn là: Sự thoải mái và Tiện dụng. Đừng mua Latte nếu bạn mong chờ những cú bứt tốc dính lưng hay cảm giác đầm chắc như xe phân khối lớn.
Hãy chọn Yamaha Latte nếu bạn là phụ nữ, thường xuyên di chuyển trong phố, ngại việc dắt một chiếc xe nặng nề và luôn có lỉnh kỉnh đồ đạc mang theo. Đây là chiếc xe sẽ giúp việc đi lại hàng ngày của bạn trở nên nhẹ nhàng và "dễ thở" hơn rất nhiều.
Trọng lượng siêu nhẹ (100kg): Dễ dàng dắt xe, quay đầu, dựng chống cho bất kỳ ai.
Cốp xe rộng vô địch (37L): Chứa vừa laptop, túi xách, mũ bảo hiểm, áo mưa cùng lúc.
Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ Blue Core vận hành êm ái và ít tốn xăng.
Thiết kế tiện dụng: Nắp bình xăng phía trước, Smart Key, sàn để chân rộng.
Đèn pha Halogen: Kém sang trọng và độ sáng không cao bằng đèn LED.
Trang bị an toàn cơ bản: Chưa có phanh ABS (chống bó cứng phanh), chỉ có phanh đĩa thường.
Cảm giác lái tốc độ cao: Xe hơi bay và bồng bềnh khi đi nhanh do trọng lượng nhẹ.
Thiết kế gây tranh cãi: Nhiều ý kiến cho rằng thiết kế hơi "nhạt nhòa" và thiếu cá tính riêng.
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 140 triệu
Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu
Khoảng giá: 29.4 triệu - 34.56 triệu
Khoảng giá: 29.4 triệu - 34.56 triệu
Khoảng giá: 50.56 triệu
Khoảng giá: 0 - 33.38 triệu
Khoảng giá: 86.29 triệu - 87.27 triệu
| Tên phiên bản | Giới hạn38.88 triệu | Tiêu chuẩn38.39 triệu |
|---|