| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 31,000,000 |
| Cao cấp | 31,500,000 |
Yamaha Jupiter Finn là mẫu xe số phổ thông hướng tới nhóm khách hàng gia đình, nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng (1,64 lít/100km) và công nghệ phanh UBS (Unified Brake System) lần đầu tiên xuất hiện trên xe số tại Việt Nam. Khác với vẻ thể thao góc cạnh của người anh em Jupiter RC, Finn mang thiết kế trung tính, mềm mại và tập trung tối đa vào tiện ích sử dụng hàng ngày. Đây là đối thủ trực tiếp thách thức vị thế của Honda Future 125 Fi trong phân khúc xe số tầm trung.
Tổng thể Yamaha Jupiter Finn mang một làn gió mới trong ngôn ngữ thiết kế của Yamaha: bớt "nghịch", thêm phần "lịch". Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 1.940 x 710 x 1.095 mm, phù hợp với vóc dáng đại đa số người Việt.
Phần đầu xe được thiết kế phẳng và bo tròn, loại bỏ hoàn toàn các hốc gió khí động học hầm hố. Cụm đèn pha sử dụng bóng Halogen truyền thống thay vì LED, một điểm trừ nhỏ về công nghệ nhưng lại là ưu điểm về chi phí thay thế và khả năng bám đường trong sương mù. Mặt nạ trước tạo điểm nhấn với dải đèn định vị hình chữ V kéo dài, giúp xe trông bề thế hơn.
Thân xe được tối ưu hóa cho sự thoải mái. Yên xe thiết kế phẳng, dài, chiều cao yên 775 mm giúp dễ dàng chống chân. Điểm cộng lớn nhất chính là hộc chứa đồ phụ phía trước bên trái, chi tiết cực kỳ hiếm thấy trên xe số, rất tiện lợi để chai nước hoặc khẩu trang.
Đuôi xe vuốt thon gọn về phía sau. Cụm đèn hậu liền khối với đèn xi-nhan, thiết kế bo tròn mềm mại. Tay dắt sau sơn tĩnh điện, chắc chắn giúp việc dắt xe dễ dàng. Dù không dùng LED nhưng đèn hậu của Finn ghi điểm nhờ độ sáng mạnh.
Yamaha Jupiter Finn sử dụng bộ mâm đúc hợp kim 17 inch 5 chấu kép. Xe sử dụng lốp có săm (tube type) với kích thước lốp trước 70/90-17 và lốp sau 80/90-17. Việc dùng lốp có săm là một điểm trừ nhỏ, tuy nhiên hệ thống giảm xóc hoạt động êm ái đã bù đắp lại phần nào.
Điểm sáng giá nhất và cũng là "vũ khí" bán hàng chính của Jupiter Finn là Hệ thống phanh kết hợp UBS (Unified Brake System).
Về tiện ích, xe có cốp chứa đồ để vừa mũ bảo hiểm nửa đầu, mặt đồng hồ Analog 3D trực quan và ổ khóa đa năng 4 trong 1.
Jupiter Finn được sinh ra để phục vụ nhu cầu di chuyển bền bỉ, êm ái hàng ngày trong đô thị.
"Trái tim" của xe là khối động cơ SOHC, 113.7cc, phun xăng điện tử. Công suất tối đa 9 mã lực và mô-men xoắn cực đại 9,2 Nm. Động cơ được tinh chỉnh để êm ái hơn ở dải tua thấp, tăng tốc mượt mà và khắc phục tốt hiện tượng rung đầu xe.
Xe cho tư thế lái thẳng lưng thoải mái. Ở dải tốc độ 0-40km/h, xe bốc nhẹ nhàng, nước ga đầu nhạy. Ở dải 40-70km/h, xe lướt êm, đầm chắc. Đặc biệt, khi phanh gấp bằng phanh chân, hệ thống UBS giúp xe giảm tốc nhanh và giữ thăng bằng rất tốt.
| Tiêu chí | Yamaha Jupiter Finn | Honda Future 125 Fi |
|---|---|---|
| Động cơ | 113.7cc | 124.9cc |
| Công suất | 9 mã lực | 9,1 mã lực |
| Tiêu hao nhiên liệu | 1,64 lít/100km | 1,54 lít/100km |
| Công nghệ phanh | UBS (Phanh kết hợp) | Phanh đĩa thường |
| Tiện ích | Có hộc đồ phụ trước | Không có hộc trước |
| Giá bán đề xuất | ~27.5 - 28 triệu VNĐ | ~30.5 - 32 triệu VNĐ |
Nhận định: Honda Future nhỉnh hơn về thương hiệu và động cơ 125cc. Yamaha Jupiter Finn chiến thắng ở yếu tố an toàn (UBS), sự tiện dụng và mức giá dễ tiếp cận hơn.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
- Công bố: 1,64 lít/100km.
- Thực tế: Dao động 1,7 - 1,8 lít/100km. Bình xăng 4 lít giúp di chuyển khoảng 220-230km/lần đổ đầy.
Ước tính chi phí bảo dưỡng:
- Thay nhớt: 100k - 120k/lần.
- Lỗi vặt: Tiếng kêu sên sau thời gian sử dụng (cần tăng sên), yên hơi cứng khi đi xa.
Yamaha Jupiter Finn là mẫu xe "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn". Nó cân bằng tốt nhất giữa hiệu năng, độ an toàn và chi phí vận hành trong phân khúc dưới 30 triệu đồng. Yamaha chọn ngách "An toàn cho cả gia đình" với công nghệ UBS thay vì đối đầu về thiết kế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe "ăn chắc mặc bền", đặt sự an toàn lên hàng đầu và không quá quan trọng vẻ ngoài hào nhoáng, Jupiter Finn chính là chiếc xe dành cho bạn. Nó hoàn hảo cho sinh viên, chị em phụ nữ và cả những người chạy xe công nghệ.
Phanh UBS: Tính năng an toàn độc quyền, đáng giá nhất phân khúc.
Tiết kiệm xăng: Hiệu suất nhiên liệu ấn tượng cho động cơ 115cc.
Tiện ích thông minh: Hộc đựng đồ phụ phía trước rất hữu dụng.
Vận hành êm ái: Máy êm, ít rung động, phù hợp cả nam và nữ.
Giá bán hợp lý: Dễ tiếp cận hơn đối thủ Honda Future.
Đèn Halogen: Chiếu sáng ở mức trung bình, chưa hiện đại bằng LED.
Thiết kế gây tranh cãi: Mất đi chất thể thao vốn có của dòng Jupiter.
Lốp có săm: Bất tiện khi gặp sự cố thủng lốp trên đường vắng.
Không có công tắc đèn: Đèn luôn sáng (đây là quy chuẩn mới nhưng một số người dùng chưa quen).
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu
Khoảng giá: 86.29 triệu - 87.27 triệu
Khoảng giá: 49.09 triệu
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn31 triệu | Cao cấp31.5 triệu |
|---|