| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Đặc biệt | 50,564,000 |
Yamaha Grande (phiên bản Hybrid mới nhất) hiện là mẫu xe tay ga tầm trung cao cấp được định vị dành riêng cho phái đẹp, nổi bật với danh hiệu "xe tay ga tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam" trong phân khúc 125cc. Không chỉ dừng lại ở phương tiện di chuyển, Grande còn được xem là một phụ kiện thời trang nhờ ngôn ngữ thiết kế đậm chất Châu Âu, kết hợp cùng động cơ Blue Core Hybrid êm ái và hàng loạt công nghệ hiện đại như Y-Connect và phanh ABS. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những người dùng tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ sang trọng, khả năng vận hành nhẹ nhàng và chi phí sử dụng tối ưu.
Tổng thể Yamaha Grande mang ngôn ngữ thiết kế "Timeless Beauty" (Vẻ đẹp vượt thời gian), tập trung vào những đường cong uyển chuyển, mềm mại chạy dọc thân xe, tạo cảm giác tôn dáng người lái. Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) lần lượt là 1.820mm x 684mm x 1.155mm, đặc biệt trọng lượng ướt chỉ khoảng 100-101kg, khiến đây là mẫu xe cực kỳ thân thiện với thể trạng phụ nữ Việt Nam.
Phần đầu xe Grande gây ấn tượng mạnh với cụm đèn pha full LED được thiết kế hình viên kim cương mạ chrome sáng bóng, mang lại vẻ sang trọng và khả năng chiếu sáng tốt vào ban đêm. Đèn pha được chia tầng, tạo chiều sâu cho diện mạo mặt trước. Ngay phía dưới là dải đèn định vị LED chạy dọc theo hình chữ Y (ở phiên bản mới), giúp tăng tính nhận diện thương hiệu từ xa.
Mặt nạ trước được thiết kế tinh giản nhưng tinh tế với các chi tiết ốp kim loại hoặc chrome (tùy phiên bản) tạo điểm nhấn. Hệ thống đèn xi-nhan được bố trí gọn gàng hai bên yếm xe, vuốt nhẹ theo đường cong khí động học, không chỉ giúp xe trông thanh thoát mà còn hạn chế tình trạng gãy vỡ khi va quẹt nhẹ so với các thiết kế đèn lồi.
Thân xe Yamaha Grande sở hữu những đường gân dập nổi chạy dọc theo hình chữ "S" từ yếm trước ra đến đuôi xe, mô phỏng vẻ đẹp hình thể của người phụ nữ. Yên xe được bọc da cao cấp (trên phiên bản Đặc biệt và Giới hạn), có thể thêu tên dòng xe "Grande" để tăng tính nhận diện. Độ cao yên xe ở mức 790mm, giúp tôn dáng người ngồi, tuy nhiên có thể hơi cao với những người có chiều cao dưới 1m55, nhưng nhờ thiết kế yên thuôn gọn ở phần mũi nên việc chống chân vẫn khá dễ dàng.
Sàn để chân của Grande phẳng và rộng rãi, là một điểm cộng lớn cho phái nữ thường xuyên mặc váy hoặc cần để túi xách, đồ đạc ở phía trước. Khoảng sáng gầm xe đạt 125mm, đủ để leo lề nhẹ nhàng hoặc di chuyển qua các đoạn đường gồ ghề trong đô thị mà không quá lo lắng về việc cạ gầm.
Đuôi xe được vuốt cao dần về phía sau, tạo cảm giác thanh thoát và kiêu hãnh. Cụm đèn hậu LED được thiết kế tinh xảo với hiệu ứng 3D, thu hút ánh nhìn từ phía sau. Đèn xi-nhan sau được tách rời nhưng bố trí hài hòa với tổng thể, đảm bảo tín hiệu rõ ràng cho người đi sau.
Tay nắm sau (cảng sau) được thiết kế bo tròn, sơn tĩnh điện hoặc cùng màu thân xe, vừa vặn với tay cầm, giúp việc dắt xe hay quay đầu xe trở nên nhẹ nhàng hơn – một chi tiết nhỏ nhưng rất quan trọng đối với người dùng nữ giới. Vị trí nắp bình xăng được đặt phía trước (bên trái yếm xe), giúp người lái không cần xuống xe khi đổ xăng, gia tăng sự tiện lợi tối đa.
Xe sử dụng bộ mâm đúc 12 inch với thiết kế đa chấu mang phong cách cổ điển nhưng vẫn khỏe khoắn. Kích thước lốp trước và sau đều là 110/70-12 (lốp không săm), tiết diện lốp khá rộng giúp tăng độ bám đường và sự ổn định khi vào cua hoặc di chuyển trên đường trơn trượt. Hệ thống giảm xóc trước là phuộc ống lồng, giảm xóc sau là giảm chấn dầu lò xo đơn, được tinh chỉnh để phù hợp với điều kiện đường xá đô thị.
Yamaha Grande được mệnh danh là mẫu xe "chiều chuộng" người lái nhất phân khúc nhờ hàm lượng công nghệ cao.
Điểm nhấn công nghệ đáng chú ý nhất là ứng dụng Y-Connect (kết nối điện thoại thông minh với xe qua Bluetooth). Tính năng này cho phép hiển thị thông báo tin nhắn, cuộc gọi, email ngay trên mặt đồng hồ xe, đồng thời báo khuyến nghị bảo dưỡng, mức tiêu hao nhiên liệu và vị trí đỗ xe trên điện thoại. Mặt đồng hồ là màn hình điện tử TFT màu hiển thị sắc nét, chia làm hai phần: đồng hồ to chỉ tốc độ và đồng hồ nhỏ phía dưới (trên các bản cao cấp) hiển thị các thông số hỗ trợ.
Về tiện ích, cốp xe có dung tích rộng rãi lên đến 27 lít, có trang bị đèn LED chiếu sáng bên trong. Cốp này có thể chứa được 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác như túi xách, áo mưa, laptop cỡ nhỏ. Hệ thống khóa thông minh Smart Key (trên phiên bản cao cấp) tích hợp tính năng định vị (Answer Back) giúp tìm xe dễ dàng trong bãi và tăng cường khả năng chống trộm. Xe cũng trang bị cổng sạc điện thoại và hộc để đồ phía trước.
Về an toàn, Yamaha Grande trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước (trên phiên bản Đặc biệt và Giới hạn), giúp hạn chế hiện tượng trượt bánh khi phanh gấp ở đường trơn. Tính năng Stop & Start System (ngắt động cơ tạm thời) hoạt động rất mượt mà, giúp tiết kiệm nhiên liệu khi dừng đèn đỏ. Ngoài ra, chân chống điện tự động ngắt động cơ cũng là trang bị tiêu chuẩn.
Trải nghiệm thực tế cho thấy Yamaha Grande mang lại cảm giác vận hành êm ái, mượt mà và cực kỳ nhẹ nhàng, đúng chất một chiếc xe đô thị dành cho phái đẹp. Xe không bốc hay giật cục mà tăng tốc từ tốn, ổn định.
"Trái tim" của Grande là khối động cơ Blue Core Hybrid 125cc, làm mát bằng không khí. Đây không phải là động cơ Hybrid giống như trên ô tô (chạy riêng bằng điện), mà là hệ thống trợ lực điện. Bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator) sẽ hỗ trợ tăng sức kéo cho động cơ xăng trong khoảng 3 giây đầu khi xe khởi hành hoặc tăng tốc đột ngột. Điều này giúp xe vọt lên êm ái hơn, giảm rung chấn và tiết kiệm nhiên liệu.
Công suất tối đa đạt khoảng 8.3 mã lực tại 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10.4 Nm tại 5.000 vòng/phút. Dù thông số không quá "khủng", nhưng nhờ xác xe nhẹ, động cơ này dư sức đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày, leo dốc hầm chung cư hay chở thêm người phía sau.
Khi cầm lái Yamaha Grande, ấn tượng đầu tiên là sự linh hoạt. Tay lái nhẹ, góc quay rộng giúp việc luồn lách trong những con phố đông đúc ở Hà Nội hay TP.HCM trở nên dễ dàng. Hệ thống trợ lực điện hoạt động hiệu quả khi đề pa, loại bỏ cảm giác ì ạch thường thấy ở các dòng xe tay ga cũ.
Về giảm xóc, phuộc xe được thiết kế thiên về độ êm ái, hấp thụ tốt các dao động nhỏ khi đi qua gờ giảm tốc. Tuy nhiên, nếu đi vào ổ gà lớn hoặc chở nặng, phuộc sau có thể hơi mềm. Tiếng động cơ rất êm, gần như không nghe thấy tiếng máy khi dừng đèn đỏ nhờ chế độ ngắt động cơ tạm thời. Ở dải tốc độ 40-60 km/h, xe lướt đi rất đầm chắc. Tuy nhiên, khi vượt ngưỡng 70 km/h, do trọng lượng nhẹ nên xe có thể cảm giác hơi bay, không đầm bằng các dòng xe xác nặng như Honda SH Mode.
Đối thủ trực tiếp của Yamaha Grande tại Việt Nam là Honda Lead, Honda SH Mode và Piaggio Liberty. Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt:
| Tiêu chí | Yamaha Grande (Hybrid) | Honda Lead 125 | Honda SH Mode | Piaggio Liberty 125 |
|---|---|---|---|---|
| Động cơ | Blue Core Hybrid 125cc | eSP+ 4 van 125cc | eSP+ 4 van 125cc | i-get 125cc |
| Tiêu hao nhiên liệu | ~1.66 L/100km (Tốt nhất) | ~2.16 L/100km | ~2.16 L/100km | ~2.74 L/100km |
| Trọng lượng | 100 - 101 kg | 113 kg | 116 kg | 120 kg |
| Dung tích cốp | 27 Lít | 37 Lít (Lớn nhất) | 18.5 Lít | 17 Lít |
| Phanh an toàn | ABS (bản cao cấp) | Không ABS (chỉ bản mới nhất mới có) | ABS (bản cao cấp) | ABS (Tiêu chuẩn) |
| Công nghệ nổi bật | Y-Connect, Trợ lực điện | Smartkey, Cổng sạc | Smartkey, Cổng sạc | Khóa từ, Cổng sạc |
| Mức giá tham khảo | 46 - 52 triệu VNĐ | 40 - 46 triệu VNĐ | 58 - 65 triệu VNĐ | 57 - 60 triệu VNĐ |
Nhận xét: Grande thắng thế tuyệt đối về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và trọng lượng nhẹ. Honda Lead vô địch về cốp xe. SH Mode và Liberty thiên về cảm giác lái đầm chắc và thương hiệu cao cấp hơn.
Theo công bố của Cục Đăng kiểm Việt Nam, Yamaha Grande có mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 1.66 lít/100km. Trong điều kiện thực tế hỗn hợp tại đô thị, con số này dao động khoảng 1.7 - 1.8 lít/100km. Với bình xăng 4.4 lít, bạn có thể di chuyển quãng đường hơn 200km mới phải đổ xăng một lần. Đây là mức tiết kiệm cực kỳ ấn tượng, giúp chủ xe tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành trong bối cảnh giá xăng biến động.
Chi phí bảo dưỡng của Yamaha Grande ở mức trung bình, phụ tùng thay thế sẵn có chính hãng.
Một số lỗi vặt người dùng phản ánh:
Theo quan điểm của Tinbanxe.vn, Yamaha Grande là một mẫu xe "đáng đồng tiền bát gạo" trong phân khúc xe tay ga 50 triệu đồng. Nó không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là một tuyên ngôn về phong cách sống hiện đại: đẹp, thông minh và kinh tế.
Mẫu xe này đã thoát khỏi cái bóng "xe chỉ đẹp mã" để trở thành một cỗ máy vận hành thực dụng nhờ động cơ Hybrid và các tiện ích hướng tới người dùng (nắp xăng trước, cốp rộng, trọng lượng nhẹ). Nếu bạn không quá quan trọng về khả năng bứt tốc thể thao hay cần một chiếc cốp "khổng lồ" như Honda Lead, thì sự cân bằng hoàn hảo của Grande chính là câu trả lời.
Yamaha Grande là lựa chọn xuất sắc cho phụ nữ văn phòng, sinh viên hoặc những người sống tại các đô thị lớn cần một chiếc xe linh hoạt, thời trang và kinh tế. Sự kết hợp giữa động cơ Blue Core Hybrid và thiết kế Ergonomics (công thái học) tốt giúp Grande giữ vững vị thế trong nhiều năm qua. Nếu bạn ưu tiên sự an toàn (ABS), thẩm mỹ và chi phí nuôi xe thấp, hãy chọn Grande. Nếu bạn cần chở nhiều đồ đạc cồng kềnh, hãy cân nhắc Honda Lead. Nếu bạn có ngân sách dư dả và muốn cảm giác lái đầm chắc hơn nữa, Honda SH Mode là lựa chọn thay thế.
Tuy nhiên, với mức giá và những gì mang lại, Yamaha Grande phiên bản Hybrid thực sự là một khoản đầu tư xứng đáng cho trải nghiệm di chuyển hàng ngày của bạn.
Siêu tiết kiệm xăng: Quán quân trong phân khúc 125cc tại Việt Nam.
Thiết kế sang trọng: Đẹp, tôn dáng, không bị lỗi mốt, phù hợp nhiều lứa tuổi.
Trọng lượng nhẹ: ~100kg, dễ dàng dắt, quay đầu cho phái nữ.
Vận hành êm ái: Động cơ Hybrid mượt mà, không tiếng ồn, có trợ lực điện.
Tiện ích cao cấp: Phanh ABS an toàn, nắp bình xăng phía trước tiện lợi, Y-Connect thông minh.
Giá bán khá cao: So với Honda Lead, giá Grande nhỉnh hơn một chút ở các phiên bản cao cấp.
Yên xe hơi cao: 790mm có thể gây khó khăn cho người dưới 1m55.
Phuộc mềm: Đi 2 người lớn qua đường xấu có thể cảm thấy hơi yếu.
Vị trí để chân sau: Thiết kế gác chân sau bấm mở lò xo đôi khi hơi vướng vào bắp chân người lái khi chống chân.
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 140 triệu
Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu
Khoảng giá: 38.39 triệu - 38.88 triệu
Khoảng giá: 38.39 triệu - 38.88 triệu
Khoảng giá: 29.4 triệu - 34.56 triệu
Khoảng giá: 0 - 33.38 triệu
Khoảng giá: 86.29 triệu - 87.27 triệu
| Tên phiên bản | Đặc biệt50.56 triệu |
|---|