Đánh giá Honda Winner X 2025 chi tiết: Test thực tế động cơ DOHC, phanh ABS và so sánh với Exciter 155. Xem ngay ưu nhược điểm và chi phí nuôi xe trước khi mua!
| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 46,160,000 |
| Đặc biệt | 50,060,000 |
| Thể thao | 50,560,000 |
Honda Winner X phiên bản mới nhất (thế hệ thứ 3) đã khắc phục phần lớn các nhược điểm của đời cũ, hướng tới nhóm khách hàng trẻ cần một chiếc underbone côn tay 150cc ổn định, an toàn với phanh ABS và thiết kế khí động học. Điểm nhấn lớn nhất là trang bị bộ ly hợp hỗ trợ và chống trượt (Assist & Slipper Clutch), giúp trải nghiệm lái mượt mà hơn hẳn so với các đối thủ cùng phân khúc chưa có tính năng này.
Honda Winner X mang ngôn ngữ thiết kế "Dynamic & Sports" với trọng tâm thấp và đầm chắc. Khác với vẻ "thon gọn" của Exciter hay "nghịch ngợm" của Raider, Winner X chọn hướng đi cơ bắp, bề thế như một chiếc sportbike thu nhỏ.
Đầu xe sở hữu thiết kế hình chữ V góc cạnh, đậm chất khí động học. Cụm đèn pha LED đôi được hạ thấp xuống mặt nạ, mang lại cảm giác hiện đại và tăng khả năng chiếu sáng mặt đường ở tầm gần. Điểm cải tiến đáng giá nhất so với thế hệ V1 là đèn xi-nhan trước đã được tích hợp gọn gàng vào hai bên yếm xe, loại bỏ hoàn toàn tình trạng gãy rụng do va quẹt – một "nỗi đau" lớn của người dùng đời cũ.
Ở khu vực trung tâm tay lái, ốp đầu xe được thiết kế mới với khe gió giả lập, tạo nét cắt xẻ mạnh mẽ. Góc lái của Winner X vẫn giữ được sự linh hoạt cần thiết để luồn lách trong đô thị, dù phần đầu xe nhìn có vẻ "đồ sộ" hơn so với cảm giác lái thực tế.
Nhìn từ bên hông, Winner X lộ rõ vẻ cơ bắp thông qua bộ yếm trải rộng (wide body). Các đường cắt xẻ dọc thân xe không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ luồng gió đi qua két nước tản nhiệt hiệu quả hơn. Yếm xe được thiết kế liền mạch, che đi phần động cơ, giúp chiếc xe nhìn đầy đặn và vững chãi.
Vị trí ngồi của người lái có xu hướng hơi chồm về phía trước một chút, tạo tư thế lái thể thao nhưng không gây mỏi lưng như các dòng Sport city. Yên xe được vuốt cao dần về phía sau, tuy nhiên độ dốc yên ở mức vừa phải, giúp người ngồi sau không bị trôi về phía trước mỗi khi phanh gấp.
Đuôi xe được tinh chỉnh thon gọn hơn, vuốt nhọn về phía sau. Đèn hậu LED có thiết kế đơn giản nhưng độ nhận diện cao. Một chi tiết "nhỏ nhưng có võ" là ống xả (pô xe). Honda đã hạ góc nghiêng của ống xả xuống khoảng 20 độ so với phiên bản V2. Điều này giải quyết triệt để vấn đề khí thải phụt thẳng vào mặt người đi phía sau – một chi tiết từng khiến cộng đồng người dùng phàn nàn rất nhiều trước đây.
Tay dắt sau được thiết kế tách rời hai bên (tùy phiên bản) hoặc liền khối, làm từ hợp kim nhôm đúc chắc chắn, hỗ trợ tốt cho việc dắt xe hoặc ràng buộc hành lý khi đi tour.
Xe sử dụng bộ mâm đúc 17 inch đa chấu hình chữ Y (hoặc chấu kép tùy phiên bản), sơn đen hoặc vàng đồng để tạo điểm nhấn. Thông số lốp vẫn giữ nguyên: Lốp trước 90/80-17 và lốp sau 120/70-17.
Honda Winner X hiện tại là mẫu xe sở hữu nhiều công nghệ thực dụng nhất phân khúc:
"Trái tim" của Winner X là khối động cơ DOHC, 4 kỳ, xi-lanh đơn, 150cc, làm mát bằng dung dịch.
Công nghệ Slipper Clutch giúp tay côn nhẹ hơn đáng kể (rất lợi khi đi tắc đường) và quan trọng nhất là hạn chế tình trạng khóa bánh sau khi dồn số gấp (Engine Brake) ở tốc độ cao, tăng độ an toàn khi vào cua hoặc hãm tốc.
Dựa trên trải nghiệm thực tế và tổng hợp ý kiến từ cộng đồng người dùng:
Đối thủ trực tiếp lớn nhất là Yamaha Exciter 155 VVA. Dưới đây là bảng so sánh nhanh:
| Tiêu chí | Honda Winner X (2025) | Yamaha Exciter 155 VVA |
|---|---|---|
| Động cơ | DOHC, 150cc, 6 số | SOHC, 155cc, VVA, 6 số |
| Công suất | 15.4 HP | 17.7 HP (Mạnh hơn) |
| Ly hợp | Assist & Slipper Clutch (Có) | Assist & Slipper Clutch (Có) |
| Phanh | ABS bánh trước (Bản cao cấp) | ABS 2 piston (Chỉ bản cao cấp nhất) |
| Tiện ích | Smartkey, Cổng sạc USB | Smartkey, Cổng sạc 12V |
| Cảm giác lái | Đầm chắc, ổn định đường trường | Linh hoạt, bốc, nước đề mạnh |
| Giá bán thực tế | Thường thấp hơn đề xuất | Thường cao hơn hoặc bằng đề xuất |
Công bố từ hãng: 1.99 lít/100km.
Thực tế sử dụng: Trong điều kiện đường hỗn hợp (đô thị và đường trường), mức tiêu hao dao động từ 2.0 - 2.2 lít/100km. Với bình xăng 4.5 lít, bạn có thể di chuyển khoảng 200km cho một lần đổ đầy. Đây là mức tiêu hao nhiên liệu rất tiết kiệm cho một chiếc xe côn tay 150cc.
Honda Winner X là một mẫu xe "trung tính" hoàn hảo. Nó không quá cực đoan về tốc độ như Exciter hay Raider, mà tập trung vào sự an toàn và trải nghiệm cân bằng. Hệ thống phanh ABS là "vũ khí" mạnh nhất giúp Winner X thuyết phục các bậc phụ huynh hoặc những người dùng đặt tiêu chí an toàn lên hàng đầu.
Đây là chiếc xe lý tưởng cho nhu cầu hỗn hợp: đi làm hàng ngày trong phố nhờ Smartkey và cốp sạc tiện lợi; cuối tuần đi phượt đường dài nhờ động cơ DOHC đầm chắc và tư thế lái thoải mái. Với mức giá thực tế tại đại lý thường xuyên được ưu đãi sâu (thấp hơn giá đề xuất), Winner X hiện là món hời lớn nhất trong phân khúc underbone 150cc.
Nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe côn tay có tỷ lệ hiệu năng trên giá thành (P/P) tốt nhất hiện nay, Honda Winner X là lựa chọn số 1. Nó đủ mạnh mẽ, rất an toàn với ABS, và bền bỉ đúng chất Honda. Tuy nhiên, nếu bạn đam mê tốc độ, thích sự bứt tốc phấn khích ngay từ nước đề và công nghệ van biến thiên, hãy cân nhắc đối thủ Yamaha.
Lời khuyên: Hãy ra Head Honda gần nhất để chạy thử (Test Ride) để cảm nhận rõ nhất tư thế ngồi và độ êm của máy trước khi xuống tiền.
Trang bị an toàn hàng đầu: Phanh ABS bánh trước hoạt động rất hiệu quả.
Vận hành mượt mà: Có Slipper Clutch giúp dồn số êm, tay côn nhẹ.
Tiện ích thực dụng: Smartkey an toàn, cổng sạc USB tích hợp sẵn.
Giá bán hấp dẫn: Thường xuyên thấp hơn giá đề xuất từ 5-10 triệu đồng.
Đầm chắc: Xác xe nặng giúp chạy tốc độ cao rất ổn định.
Động cơ chưa êm: Vẫn còn tiếng kêu đặc trưng của máy DOHC, lỗi tăng cam vẫn xuất hiện sau thời gian sử dụng.
Yên xe hơi cứng: Đi đường dài trên 100km có thể gây ê mông cho người ngồi.
Thiếu cốp chứa đồ: Đây là đặc điểm chung của dòng underbone, nhưng vẫn là bất tiện khi sử dụng hàng ngày.
Bắn bùn: Chắn bùn sau thiết kế thời trang nên khả năng chắn bùn khi mưa lớn chưa thực sự tốt.
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 78 triệu
Khoảng giá: 70 triệu - 87 triệu
Khoảng giá: 69 triệu
Khoảng giá: 49 triệu - 55.2 triệu
Khoảng giá: 78 triệu
Khoảng giá: 70 triệu - 87 triệu
Khoảng giá: 69 triệu
Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn46.16 triệu | Thể thao50.56 triệu | Đặc biệt50.06 triệu |
|---|