Đánh giá Honda Winner R (Winner X 2024) chi tiết: Lột xác với thiết kế Sportbike, phanh ABS và Slipper Clutch. So sánh giá bán, ưu nhược điểm và vận hành thực tế tại Tinbanxe.vn.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 46,160,000 |
| Đặc biệt | 50,060,000 |
| Thể thao | 50,560,000 |
Honda Winner X 2024 (thường được giới chơi xe ví von là phiên bản mang gen "R" nhờ thiết kế khí động học) là mẫu xe côn tay underbone 150cc đáng mua nhất hiện nay xét trên tiêu chí hiệu năng trên giá thành (P/P). Với nâng cấp toàn diện về bộ ly hợp hỗ trợ và chống trượt (Assist & Slipper Clutch), hệ thống phanh ABS an toàn và thiết kế góc cạnh lấy cảm hứng từ CBR1000RR-R, đây là đối thủ trực tiếp phả hơi nóng vào Yamaha Exciter 155 VVA.
Thiết kế của Honda Winner thế hệ mới là một bước chuyển mình mạnh mẽ từ kiểu dáng trung tính sang phong cách thể thao cực đoan (Sporty & Aggressive). Tổng thể xe mang lại cảm giác đầm chắc, cơ bắp và hiện đại hơn hẳn so với đời V1.
Khu vực đầu xe là nơi thể hiện rõ nhất ngôn ngữ thiết kế mới. Cụm đèn pha LED đôi được hạ thấp xuống mặt nạ dưới, tạo hình chữ V sắc sảo mang đậm dấu ấn của các dòng mô tô phân khối lớn nhà Honda. Thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng chiếu sáng bám đường khi di chuyển trong đêm.
Phần mão ốp đầu xe phía trên được vuốt nhọn, kết hợp với khe gió khí động học thật (trên phiên bản mới). Một điểm cộng lớn là đèn xi-nhan trước đã được tích hợp gọn gàng vào yếm xe, khắc phục hoàn toàn nhược điểm xi-nhan lồi dễ gãy rụng.
Nhìn từ hai bên, thân xe Honda Winner trông đầy đặn và vững chãi nhờ các mảng ốp nhựa xếp tầng (layer) tạo khối 3D rõ rệt. Tem xe trên các phiên bản Thể thao và Đặc biệt được phối màu tương phản, gợi liên tưởng đến mẫu xe đua chuyên nghiệp CBR1000RR-R Fireblade.
Yên xe được thiết kế phẳng hơn đôi chút so với thế hệ trước, giúp người lái và người ngồi sau đỡ bị trôi về phía trước khi phanh gấp. Tuy nhiên, chiều cao yên 795mm vẫn đảm bảo tư thế lái thể thao, dồn trọng tâm về phía trước.
Đuôi xe được vuốt cao nhưng gọn gàng hơn, tay dắt sau (tay xách) được làm từ hợp kim nhôm đúc nguyên khối. Cụm đèn hậu LED nhỏ gọn nhưng cho độ sáng cao. Ống xả (pô) được thiết kế mới với góc nghiêng hạ thấp hơn so với đời V2, giúp luồng khí thải không phả thẳng vào mặt người đi sau.
Xe vẫn sử dụng bộ mâm đúc 17 inch đa chấu chữ Y quen thuộc, nhưng được sơn màu vàng đồng hoặc đen nhám. Đi kèm là bộ lốp không săm kích thước lớn: lốp trước 90/80-17M/C 46P và lốp sau 120/70-17M/C 58P. Tiết diện lốp rộng giúp xe bám đường cực tốt khi ôm cua.
Honda đã trang bị cho "con cưng" của mình những công nghệ vốn chỉ xuất hiện trên các dòng xe cao cấp hơn:
Khả năng vận hành của Honda Winner thế hệ mới là sự cân bằng tuyệt vời giữa sức mạnh động cơ và sự kiểm soát an toàn.
Trái tim của xe là khối động cơ 150cc, DOHC, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử PGM-FI. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 15,4 mã lực tại 9.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,5 Nm tại 6.500 vòng/phút.
Nâng cấp đáng giá nhất là Bộ ly hợp hỗ trợ và chống trượt hai chiều (Assist & Slipper Clutch) giúp bóp côn nhẹ hơn và chống trượt bánh sau khi dồn số gấp.
Cảm giác lái của Honda Winner rất "đầm". Khung sườn đôi (Twin Tube Frame) chắc chắn giúp xe không bị rung lắc khi chạy ở tốc độ trên 80km/h. Ở dải tua thấp, xe vận hành êm ái, hiền hòa. Nhưng khi kéo tua máy lên trên 6.000 rpm, công nghệ DOHC phát huy tác dụng, xe bứt tốc rất nhanh và dứt khoát.
Đối thủ lớn nhất của Honda Winner X chính là Yamaha Exciter 155 VVA. Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt:
| Tiêu chí | Honda Winner X 2024 | Yamaha Exciter 155 VVA | Suzuki Raider R150 |
|---|---|---|---|
| Động cơ | 149.1cc, DOHC | 155cc, SOHC + VVA | 147.3cc, DOHC |
| Công suất | 15.4 HP | 17.7 HP | 18.2 HP |
| Công nghệ nổi bật | ABS (trước), Slipper Clutch | VVA, Slipper Clutch | Động cơ mạnh nhất |
| An toàn | Rất cao (ABS phổ cập) | Khá | Trung bình |
| Giá thị trường | 38-44 triệu | Ngang/cao hơn đề xuất | 45-50 triệu |
Nhận định: Nếu Exciter 155 thiên về tốc độ và sự linh hoạt đường phố (nhờ SOHC và VVA), Raider thiên về sức mạnh thuần túy, thì Honda Winner X chọn lối đi cân bằng: An toàn hơn, Đầm chắc hơn và Kinh tế hơn.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
- Đường trường: 1.7 - 1.8 lít/100km.
- Nội thành: 2.1 - 2.2 lít/100km.
Đây là con số rất ấn tượng cho một mẫu xe 150cc DOHC.
Ước tính chi phí bảo dưỡng:
- Thay nhớt: 100k - 300k (mỗi 1.500-2.000km).
- Lọc nhớt: Thay mỗi 6.000km.
Lỗi vặt phổ biến: Bộ Nhông-Sên-Dĩa (NSD) zin kêu to, kêu tăng cam sau 10.000km.
Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Honda Winner X 2024 là mẫu xe "thực dụng nhất" trong phân khúc côn tay thể thao. Nó không phải là chiếc xe nhanh nhất, nhưng là chiếc xe mang lại cảm giác an tâm nhất. Với mức giá thực tế tại đại lý thường xuyên thấp hơn giá đề xuất, đây là món hời cho các bạn sinh viên hoặc người mới chơi xe côn tay.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe côn tay để thỏa mãn đam mê tốc độ nhưng vẫn đặt tiêu chí AN TOÀN và KINH TẾ lên hàng đầu, Honda Winner X (Winner R) là sự lựa chọn số 1 trong năm 2024.
Lời khuyên của Tinbanxe.vn là hãy dành ra thêm khoảng 1-2 triệu đồng sau khi mua xe để nâng cấp bộ Nhông Sên Dĩa và một cặp lốp xịn, bạn sẽ có một chiếc xe hoàn hảo trong tầm giá dưới 50 triệu đồng.
Hệ thống phanh ABS: Trang bị đắt giá nhất, cứu cánh cho nhiều tình huống khẩn cấp trên đường.
Động cơ DOHC bền bỉ: Càng nóng máy chạy càng êm, hậu ga rất sâu và lực.
Slipper Clutch: Giúp trải nghiệm lái xe mượt mà, hạn chế trượt bánh khi dồn số.
Giá bán hấp dẫn: Thường xuyên có chương trình khuyến mãi, giá tốt hơn đối thủ 5-7 triệu đồng.
Tiết kiệm nhiên liệu: Hiệu quả kinh tế cao trong thời bão giá.
Bộ nhông sên dĩa zin kém: Kêu to, nhanh chùng, cần thay thế sớm.
Yên xe hơi cứng: Đi đường dài trên 100km sẽ gây mỏi, nên bọc lại yên hoặc thêm đệm.
Phuộc trước có tiếng kêu: Khi qua ổ gà lớn vẫn còn tiếng "cụp" đặc trưng.
Thiếu cốp xe: Không có không gian chứa đồ dưới yên (đặc điểm chung của dòng underbone).
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 78 triệu
Khoảng giá: 70 triệu - 87 triệu
Khoảng giá: 69 triệu
Khoảng giá: 49 triệu - 55.2 triệu
Khoảng giá: 78 triệu
Khoảng giá: 70 triệu - 87 triệu
Khoảng giá: 69 triệu
Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn46.16 triệu | Đặc biệt50.06 triệu | Thể thao50.56 triệu |
|---|