Honda Wave RSX FI

Khoảng giá: 22.03 triệu - 25.57 triệu

Đánh giá Honda Wave RSX FI 2025: "Vua" xe số tiết kiệm 1,56L/100km? Phân tích chi tiết ưu nhược điểm, giá lăn bánh và so sánh thực tế với Yamaha Sirius FI. Xem ngay tại Tinbanxe.vn!

Mục lục

Giá xe Honda Wave RSX FI lăn bánh

Tại Việt Nam, Honda Wave RSX FI được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Thể thao.
giá xe honda Wave RSX FI dao động từ 22,032,000 VNĐ đến 25,566,545 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Honda Wave RSX FI lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết
Tiêu chuẩn 22,032,000
Đặc biệt 23,602,909
Thể thao 25,566,545

Đánh giá xe Honda Wave RSX FI

Honda Wave RSX FI phiên bản mới nhất (2024-2025) tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc xe số phổ thông tại Việt Nam với mức giá từ 22 đến 26 triệu đồng. Đây là mẫu xe kỹ thuật số (digital underbone) hướng tới đối tượng sinh viên, người mới đi làm và tài xế xe công nghệ nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội (1,56 lít/100km) và ngoại hình được tinh chỉnh theo hướng thể thao, góc cạnh hơn (V-shape).

Thay vì tập trung vào tốc độ, Wave RSX FI tối ưu hóa độ bền và chi phí vận hành thấp nhất có thể cho người sở hữu.

Thiết kế Honda Wave RSX FI: V-shape Thể thao và Hiện đại

Honda Wave RSX FI 2025 mang ngôn ngữ thiết kế "V-shape" đặc trưng nhưng được tinh chỉnh mạnh mẽ hơn so với các thế hệ trước, tạo cảm giác dứt khoát và hiện đại. Kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 1.921 x 709 x 1.081 mm, với chiều cao yên 760mm phù hợp với đại đa số thể trạng người Việt.

Đầu xe

Phần mặt nạ trước của Wave RSX FI được tái thiết kế hoàn toàn với những đường cắt xẻ táo bạo, tạo hình chữ V sắc sảo kết hợp cùng đèn xi-nhan vuốt ngược lên trên. Điểm nhấn nằm ở sự phối màu tương phản giữa phần nhựa nhám và nhựa bóng, tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ.

dau xe honda wave rsx fl tinbanxe vn
Đầu xe Wave RSX FI

Cụm đồng hồ hiển thị cũng được bố trí lại theo giao diện 3D trực quan, dễ quan sát các thông số vận hành như tốc độ, mức nhiên liệu và cấp số. Phần ốp nhựa xung quanh tay lái được hoàn thiện chắc chắn, giảm thiểu tình trạng rung lắc phần đầu.

Thân xe

Thân xe Honda Wave RSX FI nổi bật với những đường gân dập nổi chạy dọc từ yếm xe ra phía sau, tạo khí động học tốt hơn khi di chuyển ở dải tốc độ 40-60 km/h. Phần yếm xe (bửng) được làm gọn gàng hơn, không bè ra quá nhiều, giúp việc luồn lách trong những con ngõ hẹp hay khi tắc đường trở nên linh hoạt.

than xe honda wave rsx fl tinbanxe vn
Thân xe Wave RSX FI

Yên xe được thiết kế liền khối, vuốt nhẹ về phía sau, sử dụng chất liệu da sần giúp tăng độ bám cho người ngồi. Khoảng sáng gầm xe 135mm đủ để leo lề hoặc đi qua các đoạn đường gồ ghề mà không lo cạ gầm máy.

Đuôi xe

Thiết kế đuôi xe vuốt cao gọn gàng, cụm đèn hậu tích hợp đèn phanh và xi-nhan nằm gọn trong một khối, tạo sự liền mạch và chắc chắn. Tay nắm sau (Cảng sau) được bọc lớp cao su mềm trên một số phiên bản hoặc sơn tĩnh điện nhám, thiết kế hơi vểnh lên giúp việc dắt xe, quay đầu xe trở nên dễ dàng.

duoi xe honda wave rsx fl tinbanxe vn
Đuôi xe Wave RSX FI

Phần chắn bùn sau được kéo dài xuống thấp, giải quyết tốt vấn đề bắn bùn đất lên lưng người ngồi sau. Ống xả (pô xe) được thiết kế chếch lên cao với ốp bảo vệ bằng nhựa đen nhám, vừa tăng tính thể thao vừa hạn chế bỏng pô.

Mâm và lốp

Wave RSX FI cung cấp các tùy chọn đa dạng về "dàn chân". Phiên bản Thể thao và Đặc biệt được trang bị vành đúc (mâm đúc) 5 chấu kép kích thước 17 inch, mang lại vẻ cứng cáp và ổn định. Phiên bản Tiêu chuẩn sử dụng vành nan hoa (bánh căm), ưu điểm là nhẹ hơn và giảm chấn tốt hơn.

phuoc xe honda wave rsx fl tinbanxe vn
Mầm và lốp xe Wave RSX FI

Tiện nghi – Công nghệ

Honda Wave RSX FI không phải là mẫu xe ngập tràn công nghệ, mà tập trung vào tính thực dụng "đủ dùng":

  • Hệ thống khóa 4 trong 1: Khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên tích hợp ngay trên ổ khóa chính, rất tiện lợi.
  • Hộc đựng đồ (U-box): Dung tích khoảng 10-12 lít, đủ chứa một mũ bảo hiểm nửa đầu và vật dụng cá nhân nhỏ.
  • cop xe honda wave rsx fl tinbanxe vn
    Cốp xe Wave RSX FI
  • Đèn chiếu sáng luôn bật (Always-on Headlight): Tăng khả năng nhận diện xe khi lưu thông, giảm thiểu tai nạn.

Khả năng vận hành

Honda Wave RSX FI mang lại trải nghiệm vận hành "lành tính" và cực kỳ đáng tin cậy. Xe không bốc ngay lập tức như Sirius nhưng lại có độ lỳ và đầm chắc khi đã có trớn, phù hợp với phong cách lái điềm đạm, tiết kiệm trong đô thị.

Động cơ 110cc PGM-FI

"Trái tim" của xe là khối động cơ 110cc, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử PGM-FI. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa 6,46 kW tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 8,70 Nm tại 6.000 vòng/phút. Điểm mạnh nhất của động cơ không phải là sức mạnh mà là sự tối ưu hóa nhiên liệu.

dong co xe honda wave rsx fl tinbanxe vn
Động cơ xe Wave RSX FI

Cảm nhận và cảm giác lái

  • Trong phố: Tư thế ngồi thoải mái, tay lái nhẹ, dễ dàng luồn lách. Xe tăng tốc từ tốn, không giật cục.
  • Đường trường: Khi lên dải 60-70km/h, xe bắt đầu có hiện tượng rung nhẹ nhưng vẫn ở mức chấp nhận được.
  • Leo dốc: Xe leo hầm chung cư hay cầu vượt khá nhẹ nhàng ở số 2 hoặc số 3. Nếu chở hai người lớn, cần về số 1 để đảm bảo lực kéo.

So sánh Wave RSX FI với Yamaha Sirius FI

Dưới đây là bảng so sánh trực quan để bạn thấy rõ sự khác biệt giữa hai "kỳ phùng địch thủ" này:

Tiêu chí Honda Wave RSX FI 2024 Yamaha Sirius FI 2024
Phong cách Thể thao, góc cạnh, trung tính Thể thao, trẻ trung, nhỏ gọn
Động cơ 110cc, êm ái, bền bỉ 115cc, bốc hơn, ga nhạy
Tiêu hao nhiên liệu ~1,56 L/100km (Vô địch) ~1,57 - 1,60 L/100km
Tiện ích Cốp rộng hơn (mũ nửa đầu) Cốp nhỏ hơn một chút
Giá bán đề xuất 22.000.000 - 25.500.000 VNĐ 21.000.000 - 24.000.000 VNĐ

Chi phí sở hữu và kinh nghiệm sử dụng

Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
Theo công bố là 1,56 lít/100km. Thực tế sử dụng hỗn hợp dao động trong khoảng 1,6 - 1,7 lít/100km. Với bình xăng 4 lít, bạn có thể di chuyển quãng đường khoảng 230-250km.

Ước tính chi phí bảo dưỡng:
Chi phí nuôi xe rất rẻ:
- Thay dầu: 100.000 - 120.000 VNĐ/lần.
- Nhông sên dĩa: 250.000 - 350.000 VNĐ (sau 15.000-20.000km).

💡 Mẹo sử dụng xe hiệu quả:
  • Chạy Rodai đúng cách: Trong 500km đầu không chạy quá 60km/h, thay dầu mốc 500km.
  • Về số hợp lý: Không lười về số để tránh hại côn và tốn xăng.
  • Kiểm tra áp suất lốp: Lốp non hơi sẽ làm xe ì và tốn xăng đáng kể.

Đánh giá tổng quan Wave RSX FI của Tinbanxe.vn

Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi nhận định Honda Wave RSX FI là "bài toán kinh tế" giải quyết xuất sắc nhất cho nhu cầu di chuyển cơ bản. Nó không mang lại sự phấn khích tột độ khi vặn ga, cũng không có công nghệ hào nhoáng như Smartkey hay ABS, nhưng nó cung cấp sự an tâm tuyệt đối: đổ xăng là chạy, hỏng đâu sửa đó với chi phí rẻ như bèo.

dong ho xe honda wave rsx fl tinbanxe vn
Mặt đồng hồ trên xe Wave RSX FI

Với thiết kế ngày càng trẻ hóa, RSX FI đã thoát khỏi cái bóng "xe cho người trung niên" để tiếp cận tốt hơn với Gen Z. Nếu bạn cần một chiếc xe "cày cuốc" hàng ngày, đi học, chạy Grab hay ship hàng, khó có lựa chọn nào cân bằng tốt hơn Wave RSX FI.

Kết luận của chuyên gia

Honda Wave RSX FI 2025 là một chiếc xe "đáng tiền" (Value for money). Nếu ưu tiên số 1 của bạn là Kinh tế (xăng, bảo dưỡng, bán lại) và Bền bỉ, hãy chọn Wave RSX FI ngay không cần suy nghĩ.

Ưu nhược điểm Honda Wave RSX FI

✅ Ưu điểm

    • Tiết kiệm nhiên liệu top đầu phân khúc (1,56L/100km).

    • Thiết kế thể thao, tem xe bắt mắt, phù hợp giới trẻ.

    • Động cơ bền bỉ, ít hỏng vặt, dễ sửa chữa.

    • Cốp xe rộng rãi hơn so với các đối thủ cùng tầm giá.

    • Thương hiệu Honda giữ giá tốt, dễ thanh khoản khi muốn đổi xe.

🚫 Nhược điểm

    • Vẫn sử dụng đèn pha Halogen, khả năng chiếu sáng ban đêm hạn chế.

    • Không có công tắc tắt đèn pha (bất tiện trong một số trường hợp).

    • Dàn nhựa có thể bị rung rè sau thời gian dài sử dụng.

    • Động cơ không "bốc" bằng Yamaha Sirius ở nước đề.

    • Lốp xe vẫn là loại có săm, dễ gặp rắc rối khi cán đinh.

Thông số kỹ thuật xe Honda Wave RSX FI

Phiên bản:

Đánh giá từ chuyên gia

0/10
Nội thất
0
Ngoại thất
0
Hiệu suất
0
Nhiên liệu
0
Giá xe
0

Biên tập viên

Đã kiểm duyệt nội dung

Tổng biên tập TBX thứ 2

So sánh Honda Wave RSX FI với đối thủ cùng phân khúc

So sánh Wave RSX FI Tiêu chuẩn với bất kỳ loại xe nào

Viết đánh giá của bạn

Hỏi đáp về Honda Wave RSX FI

Hiện tại, xe có 3 phiên bản: - Tiêu chuẩn: Phanh cơ, vành nan hoa (Màu Đỏ đen).- Đặc biệt: Phanh đĩa, vành nan hoa (Màu Đen bạc).- Thể thao: Phanh đĩa, vành đúc (Màu Đỏ đen, Xanh đen, Trắng đen).

Giá lăn bánh sẽ bao gồm: Giá xe + Phí trước bạ (2% hoặc 5%) + Phí biển số (tùy khu vực) + Bảo hiểm TNDS. Tại Hà Nội/TP.HCM: Khoảng 26.000.000 - 30.000.000 VNĐ. Tại tỉnh/thành phố khác: Khoảng 23.500.000 - 27.000.000 VNĐ.

Không. Đây là một trong những mẫu xe số tiết kiệm xăng nhất thị trường hiện nay với mức tiêu thụ thực tế chỉ khoảng 1,6 lít/100km nhờ công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI.

Có, nếu tài chính hạn hẹp. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ động cơ (có bị ra khói, tiếng kêu lạ không) và hệ thống điện. Các đời xe từ 2018 trở lại đây có phun xăng điện tử là lựa chọn tốt.

Xe nguyên bản sử dụng chìa khóa cơ. Bạn có thể độ Smartkey tại các cửa hàng bên ngoài với chi phí từ 3-4 triệu đồng, nhưng hãng không khuyến khích vì có thể ảnh hưởng đến hệ thống điện và chế độ bảo hành.

Showroom Honda

Showroom có sản phẩm

Xe Honda đang thịnh hành

Honda ADV350

Honda ADV350

Khoảng giá: 165.99 triệu

Honda ICON e

Honda ICON e

Khoảng giá: 26.8 triệu

Honda CUV e

Honda CUV e

Khoảng giá: 1.47 triệu

Honda Gold Wing

Honda Gold Wing

Khoảng giá: 1.23 tỷ

Xe Xe Số phổ biến

Yamaha Sirius FI

Yamaha Sirius FI

Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu

Yamaha Sirius

Yamaha Sirius

Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu

Yamaha Jupiter Finn

Yamaha Jupiter Finn

Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu

Yamaha pg 1

Yamaha pg 1

Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu

Xe cùng phân khúc Honda Wave RSX FI

Yamaha Neo

Yamaha Neo

Khoảng giá: 49.09 triệu

Yamaha Sirius FI

Yamaha Sirius FI

Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu

Yamaha Sirius

Yamaha Sirius

Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu

Yamaha Jupiter Finn

Yamaha Jupiter Finn

Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu

Mua bán xe Honda Wave RSX FI

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây