Đánh giá Honda Wave Alpha 110 chi tiết 2025: Thiết kế, động cơ và mức tiêu hao nhiên liệu thực tế. Xem ngay bảng giá lăn bánh và so sánh đối thủ tại Tinbanxe.vn.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 22,000,000 |
| Cổ điển | 22,000,000 |
| Đặc biệt | 22,000,000 |
| Đặc biệt | 22,000,000 |
Honda Wave Alpha 110 phiên bản mới nhất tiếp tục khẳng định vị thế "xe quốc dân" nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sử dụng cực thấp. Với động cơ 110cc xi-lanh đơn, công suất 6,12kW và mức tiêu hao nhiên liệu công bố khoảng 1,72 lít/100km, đây là lựa chọn tối ưu cho sinh viên, người mới đi làm hoặc đối tác tài xế công nghệ cần một phương tiện hoàn vốn nhanh, ít hỏng vặt.
Honda Wave Alpha 110 vẫn giữ nguyên triết lý thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt nhưng đã được tinh chỉnh lại bộ tem và màu sắc để phù hợp với xu hướng hiện đại, đặc biệt là sự bổ sung phiên bản "Cổ điển" (Retro) và các phiên bản Tiêu chuẩn, Đặc biệt với bộ tem mới sắc sảo hơn.
Phần đầu xe Wave Alpha duy trì thiết kế thanh thoát với cụm đèn pha Halogen truyền thống. Dù không sử dụng công nghệ LED như các dòng xe cao cấp, đèn Halogen của Wave Alpha cho ánh sáng vàng bám đường tốt trong điều kiện sương mù hoặc mưa nhẹ. Đặc biệt, hệ thống đèn luôn bật sáng (Always-on Headlight) giúp tăng khả năng nhận diện khi lưu thông ban ngày, giảm thiểu tai nạn.

Cụm đèn xi-nhan được bố trí tách biệt nhẹ nhưng vẫn nằm gọn trong mặt nạ trước, giúp xe không bị vướng víu khi va quẹt nhẹ trong bãi gửi xe chật hẹp. Nhựa ốp đầu xe được hoàn thiện khá chắc chắn, hạn chế tình trạng rung lắc "dè trước" thường thấy ở các đời xe cũ sau thời gian dài sử dụng.
Thân xe là điểm cộng lớn nhất về mặt công thái học của Wave Alpha. Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 1.914 x 688 x 1.075 mm và độ cao yên chỉ 769 mm, chiếc xe phù hợp với đại đa số thể trạng người Việt, kể cả những người có chiều cao khiêm tốn dưới 1m60. Phần yếm xe (bửng) được thiết kế thon gọn, không bè ra quá nhiều, giúp người lái dễ dàng luồn lách qua các khe hẹp khi tắc đường.

Bộ tem xe mới chính là điểm nhấn trên phần thân. Các họa tiết chạy dọc thân xe được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng trẻ trung. Riêng phiên bản Cổ điển, sự phối màu giữa yếm trắng và thân xám/xanh nhạt tạo cảm giác hoài cổ, sang trọng hơn hẳn so với mức giá bình dân của nó.
Đuôi xe được vuốt gọn hài hòa với tổng thể, cụm đèn hậu và đèn xi-nhan sau được tích hợp thành một khối liền mạch. Thiết kế này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn giúp bảo vệ cụm đèn tốt hơn khi có va chạm từ phía sau.

Tay xách (tay dắt) phía sau được bọc lớp cao su mềm hoặc sơn tĩnh điện (tùy phiên bản), có độ cong vừa phải giúp việc dắt xe, quay đầu xe trở nên nhẹ nhàng, không gây đau tay. Ống xả được vuốt cao nhẹ, giúp xe có khả năng lội nước ở mức độ vừa phải và hạn chế tình trạng nước vào pô khi đi qua vùng ngập nhẹ.
Xe vẫn sử dụng vành nan hoa (bánh căm) kích thước 17 inch cho cả bánh trước và sau. Ưu điểm của loại vành này là khả năng đàn hồi tốt, hấp thụ lực sốc khi đi qua ổ gà, đường xấu êm ái hơn vành đúc. Tuy nhiên, nhược điểm là khó vệ sinh và dễ bị rỉ sét nếu không bảo dưỡng kỹ.

Lốp xe sử dụng là loại có sắm, kích thước lốp trước 70/90-17 và lốp sau 80/90-17. Phanh xe vẫn là phanh cơ (tang trống) cho cả hai bánh, an toàn hơn cho người mới lái vì ít gây trượt bánh khi phanh gấp.
Thành thật mà nói, "tiện nghi" trên Honda Wave Alpha 110 nằm ở mức cơ bản nhất có thể (Bare-bone). Bạn sẽ không tìm thấy cổng sạc USB, khóa thông minh Smartkey hay màn hình LCD trên chiếc xe này.


Wave Alpha 110 được sinh ra để phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và đường trường ngắn. Khả năng vận hành của xe không thiên về tốc độ hay sự phấn khích, mà tập trung tối đa vào sự êm ái, bền bỉ và độ tin cậy.
"Trái tim" của xe là khối động cơ 110cc, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí. Công suất tối đa đạt 6,12 kW tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút.

Đáng chú ý, Wave Alpha vẫn sử dụng bộ chế hòa khí (bình xăng con) thay vì phun xăng điện tử (PGM-FI). Mặc dù công nghệ cũ hơn, nhưng ưu điểm của chế hòa khí là dễ sửa chữa, chi phí thay thế linh kiện rẻ và "bốc" hơn ở ga đầu. Khả năng tăng tốc từ 0-40km/h khá tốt, đủ để vọt lên khi đèn xanh bật sáng.

Trong phân khúc xe số bình dân khoảng 18-20 triệu đồng, đối thủ lớn nhất của Wave Alpha là Yamaha Sirius (bản phanh cơ) và chính "người anh em" Honda Blade.
| Tiêu chí | Honda Wave Alpha 110 | Yamaha Sirius (Phanh cơ) | Honda Blade 110 |
|---|---|---|---|
| Động cơ | 109.1cc | 110.3cc | 109.1cc |
| Công suất | 6.12 kW | 6.4 kW (Mạnh hơn) | 6.18 kW |
| Trọng lượng | 97 kg | 96 kg | 98 kg |
| Tiêu hao nhiên liệu | ~1.72 L/100km | ~1.99 L/100km | ~1.85 L/100km |
| Giá bán tham khảo | ~17.8 - 18.9 Triệu VNĐ | ~18.9 - 19.5 Triệu VNĐ | ~18.8 - 19.8 Triệu VNĐ |
Nhận định:
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
Theo công bố của nhà sản xuất, Wave Alpha tiêu thụ 1,72 lít/100km. Thực tế sử dụng hỗn hợp dao động khoảng 1,8 - 1,9 lít/100km. Với bình xăng 3,7 lít, bạn có thể di chuyển quãng đường khoảng 200km cho một lần đổ đầy.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ:
Wave Alpha nổi tiếng là "nồi đồng cối đá", chi phí nuôi xe cực thấp:
- Thay nhớt: 80.000 - 100.000 VNĐ/lần.
- Nhông sên dĩa: Khoảng 250.000 - 350.000 VNĐ (mỗi 15.000km).
- Săm lốp: 50.000 - 250.000 VNĐ tùy loại.
Lỗi vặt thường gặp: Rung dàn nhựa đầu sau 1 năm sử dụng (khắc phục bằng chêm cao su), khó nổ buổi sáng vào mùa đông (kéo le gió để khắc phục).
Honda Wave Alpha 110 không phải là chiếc xe mang lại cảm xúc mạnh mẽ hay công nghệ choáng ngợp. Nó là hiện thân của sự thực dụng. Đối với Tinbanxe.vn, đây là mẫu xe hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ cốt lõi của nó: đưa bạn từ điểm A đến điểm B với chi phí thấp nhất và độ tin cậy cao nhất.

Nếu bạn là sinh viên, người mới đi làm với ngân sách hạn chế, hoặc đơn giản cần một chiếc xe "sơ cua" trong nhà để đi chợ, đi cafe gần, Wave Alpha là lựa chọn số 1 không thể bàn cãi. Giá trị thanh khoản cao (bán lại ít lỗ) cũng là một điểm cộng cực lớn mà các đối thủ khác khó sánh kịp.
Dưới góc độ chuyên môn, Honda Wave Alpha 110 vẫn là "tượng đài" trong phân khúc xe số phổ thông. Dù thiếu vắng các công nghệ hiện đại, nhưng sự đánh đổi này là hợp lý để giữ mức giá dưới 20 triệu đồng. Sự ổn định của động cơ Honda và tính kinh tế là những giá trị cốt lõi khó bị thay thế. Đây là chiếc xe đáng mua nhất trong tầm giá cho những ai đề cao tính hiệu quả.
Giá thành rẻ: Dễ tiếp cận với đại đa số người dùng Việt.
Tiết kiệm nhiên liệu: Top đầu phân khúc xe số (1,72L/100km).
Bền bỉ, ít hỏng vặt: Phụ tùng thay thế rẻ, sẵn có ở mọi tiệm sửa xe.
Thiết kế gọn nhẹ: Phù hợp mọi vóc dáng, dễ điều khiển.
Giữ giá: Bán lại rất dễ và được giá cao.
Trang bị nghèo nàn: Không có phanh đĩa, cốp nhỏ, đèn Halogen.
Rung lắc ở tốc độ cao: Không đầm chắc khi chạy trên 60km/h.
Lốp có săm: Dễ bị xì hơi đột ngột nếu cán đinh, bất tiện hơn lốp không săm.
Yên xe hơi cứng: Đi đường xa trên 50km dễ gây mỏi lưng.
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu
Khoảng giá: 49.09 triệu
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn22 triệu | Cổ điển22 triệu | Đặc biệt22 triệu | Đặc biệt22 triệu |
|---|