Honda Vision

Khoảng giá: 31.89 triệu - 37.29 triệu
Honda Vision 2025 là xe tay ga quốc dân, thiết kế trẻ trung, nhỏ gọn, phù hợp đô thị. Động cơ eSP tiết kiệm xăng chỉ 1.82 lít/100km, khung eSAF bền bỉ. Tiện ích Smart Key, cổng sạc Type C giúp tiện lợi hàng ngày. Giá từ 31 triệu, lý tưởng cho giới trẻ năng động.
Mục lục

Giá xe Honda Vision lăn bánh

Tại Việt Nam, Honda Vision được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt, Thể thao.
giá xe honda Vision dao động từ 31,890,000 VNĐ đến 37,290,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Honda Vision lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết
Tiêu chuẩn 31,890,000
Cao cấp 33,590,000
Đặc biệt 34,990,000
Thể thao 37,290,000

Đánh giá xe Honda Vision

Honda Vision tiếp tục giữ vững vị thế là mẫu xe tay ga bán chạy nhất Việt Nam nhờ thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ (chỉ từ 94-98kg) và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Phiên bản mới nhất được tinh chỉnh nhẹ về ngoại hình với các phối màu thời trang (Cổ điển, Thể thao), bổ sung tiện ích cổng sạc và khóa Smartkey, hướng tới đa dạng đối tượng từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các bà nội trợ.

Thiết kế

Honda Vision sở hữu ngôn ngữ thiết kế trung tính, hiện đại và thanh thoát. Xe không quá góc cạnh như các dòng xe nam, nhưng cũng không quá bầu bĩnh, tạo nên sự linh hoạt về mặt thẩm mỹ phù hợp cho cả nam và nữ (đặc biệt là phiên bản Thể thao với mâm lớn). Kích thước tổng thể nhỏ gọn giúp xe dễ dàng luồn lách trong các con ngõ hẹp tại đô thị Việt Nam.

Đầu xe

Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn xi-nhan và đèn định vị ban ngày được thiết kế kéo dài, tạo cảm giác hiện đại và tăng khả năng nhận diện. Mặt nạ trước sở hữu các đường gân dập nổi nhẹ nhàng, mang lại vẻ cứng cáp nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch đặc trưng của dòng xe.

dau xe honda vision tinbanxe vn

Tuy nhiên, điểm trừ lớn nhất ở phần đầu xe là hệ thống đèn pha chính vẫn sử dụng công nghệ Halogen thay vì LED như nhiều đối thủ cùng phân khúc hoặc phân khúc cao hơn. Bóng Halogen tỏa nhiệt lớn và cường độ sáng chỉ ở mức trung bình, khiến việc di chuyển ban đêm ở những khu vực thiếu sáng không thực sự tối ưu. Đèn luôn sáng (AHO) là trang bị tiêu chuẩn giúp tăng nhận diện nhưng cũng khiến chóa đèn nhanh ố vàng theo thời gian.

Thân xe

Thân xe Vision được thiết kế liền khối với sàn để chân phẳng và rộng rãi, giúp người lái (đặc biệt là phái nữ mặc váy) lên xuống xe dễ dàng và có không gian để túi xách hoặc đồ đạc tiện lợi. Logo "Vision" 3D nổi bật ở thân xe (trên các phiên bản Cao cấp trở lên) tạo điểm nhấn sang trọng.

than xe honda vision tinbanxe vn

Yên xe có chiều cao vừa phải (761mm với bản thường và 785mm với bản Thể thao/Cổ điển), phù hợp với đại đa số vóc dáng người Việt. Bề mặt yên được làm nhám giúp chống trượt, tuy nhiên lớp mút yên được đánh giá là hơi cứng nếu di chuyển đường dài trên 50km liên tục.

Đuôi xe

Cụm đèn hậu và đèn xi-nhan sau được thiết kế liền khối, gọn gàng và vuốt nhọn về phía sau, tạo cảm giác năng động. Tay dắt sau được thiết kế chắc chắn, độ vươn vừa đủ giúp việc dắt xe, quay đầu trong không gian hẹp trở nên dễ dàng, không bị cấn tay.

duoi xe honda vision tinbanxe vn

Hệ thống ống xả được ốp tấm bảo vệ chống bỏng thiết kế mới, vừa đảm bảo an toàn vừa tăng tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, vị trí đèn xi-nhan sau tách rời đôi chút so với cụm đèn phanh chính giúp người đi sau dễ quan sát tín hiệu chuyển hướng hơn.

Mâm và lốp

Xe sử dụng bộ mâm đúc đa chấu thiết kế xoắn ốc mang lại vẻ thể thao và chắc chắn. Đa số các phiên bản sử dụng mâm 14 inch, đi kèm lốp không sâm (tubeless), giúp xe vận hành ổn định và an toàn hơn khi cán phải đinh.

banh xe truoc cua xe honda vision tinbanxe vn

Riêng phiên bản Thể thao và Cổ điển, Honda trang bị mâm trước kích thước lớn lên tới 16 inch. Sự thay đổi này không chỉ giúp dáng xe cao ráo, thoát dáng hơn mà còn tăng khả năng leo lề, vượt chướng ngại vật và ổn định hơn khi vào cua so với bản mâm 14 inch truyền thống.

Tiện nghi – Công nghệ & Giải trí

Dù là dòng xe tay ga phổ thông, Honda Vision vẫn được trang bị khá đầy đủ các tính năng thiết yếu:

  • Khóa thông minh Smartkey: Trang bị trên hầu hết các phiên bản (trừ bản Tiêu chuẩn ở một số đời cũ), giúp định vị xe và tăng khả năng chống trộm. Tuy nhiên, Smartkey trên Vision là loại chưa tích hợp cảnh báo âm thanh khi bị tác động lực mạnh (chống dắt) mà chỉ có tính năng tìm xe và khởi động.
he thong khoa smart key cua xe honda vision tinbanxe vn
  • Cổng sạc tiện lợi: Hộc đựng đồ phía trước có nắp đậy tích hợp cổng sạc USB (hoặc ACC tùy đời), cho phép sạc nhanh thiết bị di động. Tuy nhiên, vị trí này dễ bị nóng khi để điện thoại sạc dưới trời nắng.
hoc xe honda vision tinbanxe vn
  • Cốp xe: Dung tích dưới yên khoảng 16 lít, đủ chứa một mũ bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng cá nhân nhỏ. Mặc dù không quá rộng như Honda Lead, nhưng đủ dùng cho nhu cầu cơ bản.
cop xe honda vision tinbanxe vn
  • Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop): Giúp tiết kiệm xăng khi dừng đèn đỏ và giảm tiếng ồn, khí thải.

Khả năng vận hành

Honda Vision được đánh giá là mẫu xe có khả năng vận hành linh hoạt bậc nhất trong đô thị. Với trọng lượng siêu nhẹ và góc lái rộng, việc điều khiển xe trong giờ tan tầm hay quay đầu trong ngõ hẹp cực kỳ nhẹ nhàng, không tốn sức, đây là điểm cộng lớn nhất đối với khách hàng nữ giới.

Động cơ

Trái tim của Honda Vision là khối động cơ eSP 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí và tích hợp phun xăng điện tử PGM-FI. Động cơ này sản sinh công suất khoảng 8,8 mã lực. Dù thông số không quá ấn tượng, nhưng nhờ xác xe nhẹ, Vision vẫn cho nước ga đầu (nước đề) khá bốc và lướt. Động cơ eSP trứ danh của Honda hoạt động êm ái, bền bỉ và ít hỏng vặt.

dong co xe honda vision tinbanxe vn

Cảm nhận và cảm giác lái

  • Trong phố: Xe tăng tốc mượt mà ở dải tốc độ 0-40km/h. Tay ga nhẹ, phản hồi tốt. Hệ thống phanh CBS (Combi Brake System) giúp người lái mới yên tâm hơn khi phanh gấp, hạn chế trượt bánh.
  • Đường trường: Khi vượt ngưỡng 60km/h, động cơ bắt đầu có dấu hiệu gằn nhẹ và xe hơi bay do trọng lượng nhẹ.
  • Phuộc nhún: Phuộc trước hoạt động tốt, nhưng phuộc sau dạng đơn (lò xo trụ đơn) khá cứng. Khi đi qua gờ giảm tốc hoặc ổ gà, phản lực dội lên người lái khá rõ. Nếu chở thêm người ngồi sau, xe đầm hơn nhưng gầm xe dễ bị cạ nếu leo lề cao.

So sánh Honda Vision với Yamaha Janus

Tiêu chí Honda Vision Yamaha Janus
Động cơ eSP 110cc Blue Core 125cc
Sức mạnh Vừa đủ, êm ái Bốc hơn, tăng tốc nhanh hơn
Tiết kiệm nhiên liệu ~1.85L/100km ~1.87L/100km
Thiết kế Trung tính, thanh lịch, phổ thông Trẻ trung, cá tính, hơi kén dáng
Tiện ích Cốp rộng hơn chút, bình xăng dưới yên Cốp nhỏ hơn, bình xăng dưới yên
Giữ giá Rất tốt Trung bình
Giá bán thực tế Thường bị đội giá cao (3-5 triệu) Khá sát giá niêm yết

Chi phí sở hữu và kinh nghiệm sử dụng

Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:

  • Công bố: 1.85 lít/100km.
  • Thực tế sử dụng: Trong điều kiện đường hỗn hợp tại Hà Nội hoặc TP.HCM, xe tiêu thụ khoảng 2.0 - 2.2 lít/100km. Với bình xăng 4.9 lít, bạn có thể di chuyển được khoảng 200km - 220km cho mỗi lần đổ đầy. Đây là mức tiêu hao rất kinh tế.

Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt:

Chi phí nuôi Honda Vision rất rẻ, phụ tùng thay thế sẵn có ở mọi nơi:

  • Thay nhớt máy: 100.000 - 120.000 VNĐ (mỗi 1.500km - 2.000km).
  • Thay nhớt láp: 40.000 - 50.000 VNĐ (mỗi 3 lần thay nhớt máy).

Lỗi vặt thường gặp: Rung đầu khi đề pa (khắc phục bằng vệ sinh nồi), hụt ga sáng sớm (kiểm tra bugi, lọc gió), khó mở yên (cần bôi trơn lẫy khóa).

💡 Mẹo sử dụng xe hiệu quả:
  • Sử dụng Idling Stop đúng cách: Tắt khi tắc đường nhích từng chút để bảo vệ bình ắc quy.
  • Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên để tránh xe bị ì và tốn xăng.
  • Vệ sinh bộ nồi (CVT) mỗi 5.000 - 7.000km để xe luôn bốc và êm.

Đánh giá tổng quan Honda Vision của Tinbanxe.vn

Honda Vision không phải là chiếc xe mạnh nhất, cũng không phải chiếc xe nhiều công nghệ nhất, nhưng nó là chiếc xe cân bằng nhất. Sự kết hợp giữa thương hiệu Honda bền bỉ, thiết kế nịnh mắt số đông, khả năng vận hành linh hoạt và tính thanh khoản cao (bán lại ít lỗ) khiến nó trở thành lựa chọn an toàn tuyệt đối.

Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc kỹ về vấn đề giá bán. Việc các đại lý (HEAD) thường xuyên bán chênh giá so với đề xuất từ vài triệu đồng (đặc biệt các dịp gần Tết hoặc đầu năm học) là điểm trừ lớn nhất. Nếu bạn không quá quan trọng thương hiệu và muốn một chiếc xe động cơ khỏe hơn, giá đúng niêm yết, Yamaha Janus là sự thay thế đáng gờm.

Kết luận của chuyên gia

Honda Vision là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Sinh viên/Người mới đi làm: Cần một chiếc xe tiết kiệm xăng, chi phí bảo dưỡng thấp, bền bỉ.
  • Phụ nữ: Cần xe nhẹ, dễ dắt, có cốp để đồ cơ bản, chiều cao yên thấp.
  • Người cần phương tiện di chuyển hàng ngày: Đòi hỏi sự ổn định và linh hoạt tối đa trong đô thị.

Nếu bạn chấp nhận được mức giá chênh lệch tại đại lý và nhược điểm đèn Halogen, Honda Vision 2025 vẫn là "vua doanh số" không thể bàn cãi trong phân khúc xe tay ga phổ thông.

Ưu nhược điểm Honda Vision

✅ Ưu điểm

    • Giá bán hợp lý: Dễ tiếp cận với đại đa số người Việt.

    • Siêu tiết kiệm xăng: Mức 1,85 lít/100km là điểm cộng tuyệt đối.

    • Nhỏ gọn, nhẹ nhàng: Trọng lượng dưới 100kg giúp dắt xe, chống chân cực dễ.

    • Bền bỉ, giữ giá: Xe Honda luôn có tính thanh khoản cao.

    • Tiện ích hiện đại: Cổng sạc USB, Smart Key (tùy bản).

🚫 Nhược điểm

    • Cốp xe trung bình: 16 lít chỉ ở mức đủ dùng, không quá rộng.

    • Động cơ 110cc: Không quá bốc, chỉ phù hợp đi phố nhẹ nhàng.

    • Giá đại lý biến động: Thường xuyên bị bán chênh giá so với niêm yết của hãng.

Thông số kỹ thuật xe Honda Vision

Phiên bản:

Đánh giá từ chuyên gia

0/10
Nội thất
9
Ngoại thất
9
Hiệu suất
9
Nhiên liệu
9
Giá xe
9

Biên tập viên

Đã kiểm duyệt nội dung

Đánh giá của chuyên gia về Honda Vision

So sánh Honda Vision với đối thủ cùng phân khúc

So sánh Vision Tiêu chuẩn với bất kỳ loại xe nào

Viết đánh giá của bạn

Hỏi đáp về Honda Vision

Giá niêm yết từ 31,11 - 36,61 triệu đồng tùy phiên bản. Giá lăn bánh thực tế sẽ cao hơn khoảng 3-5 triệu đồng tùy khu vực (phí trước bạ, biển số).

Vision 2025 có 4 phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt, Thể thao với nhiều màu sắc như Trắng, Đỏ, Xanh, Đen, Xám.

Phiên bản Cao cấp là lựa chọn tốt nhất cho đa số người dùng vì có Smart Key, Idling Stop và giá hợp lý.

Rất tiết kiệm. Theo công bố chính hãng là 1,85 lít/100km.

Vision 2025 được tinh chỉnh về thiết kế tem, màu sắc mới (như màu Nâu Đen bản Đặc biệt), cổng sạc USB tiện lợi phía trước và vẫn duy trì động cơ eSP tiết kiệm.

Cần CCCD gắn chip. Hiện nay việc duyệt hồ sơ trả góp rất nhanh chóng, có thể chỉ mất 15-30 phút.

Honda Vision được bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 30.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) tại tất cả các HEAD trên toàn quốc.

Showroom Honda

Showroom có sản phẩm

Xe Honda đang thịnh hành

Honda ADV350

Honda ADV350

Khoảng giá: 165.99 triệu

Honda ICON e

Honda ICON e

Khoảng giá: 26.8 triệu

Honda CUV e

Honda CUV e

Khoảng giá: 1.47 triệu

Honda Gold Wing

Honda Gold Wing

Khoảng giá: 1.23 tỷ

Xe Xe Tay Ga phổ biến

Yamaha Tmax

Yamaha Tmax

Khoảng giá: 409 triệu

Yamaha Xmax-300

Yamaha Xmax-300

Khoảng giá: 140 triệu

Yamaha Nmax 155

Yamaha Nmax 155

Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu

Yamaha Latte

Yamaha Latte

Khoảng giá: 38.39 triệu - 38.88 triệu

Xe cùng phân khúc Honda Vision

Yamaha Neo

Yamaha Neo

Khoảng giá: 49.09 triệu

Yamaha Sirius FI

Yamaha Sirius FI

Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu

Yamaha Sirius

Yamaha Sirius

Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu

Yamaha Jupiter Finn

Yamaha Jupiter Finn

Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu

Mua bán xe Honda Vision

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây