| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 31,890,000 |
| Cao cấp | 33,590,000 |
| Đặc biệt | 34,990,000 |
| Thể thao | 37,290,000 |
Honda Vision tiếp tục giữ vững vị thế là mẫu xe tay ga bán chạy nhất Việt Nam nhờ thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ (chỉ từ 94-98kg) và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Phiên bản mới nhất được tinh chỉnh nhẹ về ngoại hình với các phối màu thời trang (Cổ điển, Thể thao), bổ sung tiện ích cổng sạc và khóa Smartkey, hướng tới đa dạng đối tượng từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các bà nội trợ.
Honda Vision sở hữu ngôn ngữ thiết kế trung tính, hiện đại và thanh thoát. Xe không quá góc cạnh như các dòng xe nam, nhưng cũng không quá bầu bĩnh, tạo nên sự linh hoạt về mặt thẩm mỹ phù hợp cho cả nam và nữ (đặc biệt là phiên bản Thể thao với mâm lớn). Kích thước tổng thể nhỏ gọn giúp xe dễ dàng luồn lách trong các con ngõ hẹp tại đô thị Việt Nam.
Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn xi-nhan và đèn định vị ban ngày được thiết kế kéo dài, tạo cảm giác hiện đại và tăng khả năng nhận diện. Mặt nạ trước sở hữu các đường gân dập nổi nhẹ nhàng, mang lại vẻ cứng cáp nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch đặc trưng của dòng xe.

Tuy nhiên, điểm trừ lớn nhất ở phần đầu xe là hệ thống đèn pha chính vẫn sử dụng công nghệ Halogen thay vì LED như nhiều đối thủ cùng phân khúc hoặc phân khúc cao hơn. Bóng Halogen tỏa nhiệt lớn và cường độ sáng chỉ ở mức trung bình, khiến việc di chuyển ban đêm ở những khu vực thiếu sáng không thực sự tối ưu. Đèn luôn sáng (AHO) là trang bị tiêu chuẩn giúp tăng nhận diện nhưng cũng khiến chóa đèn nhanh ố vàng theo thời gian.
Thân xe Vision được thiết kế liền khối với sàn để chân phẳng và rộng rãi, giúp người lái (đặc biệt là phái nữ mặc váy) lên xuống xe dễ dàng và có không gian để túi xách hoặc đồ đạc tiện lợi. Logo "Vision" 3D nổi bật ở thân xe (trên các phiên bản Cao cấp trở lên) tạo điểm nhấn sang trọng.

Yên xe có chiều cao vừa phải (761mm với bản thường và 785mm với bản Thể thao/Cổ điển), phù hợp với đại đa số vóc dáng người Việt. Bề mặt yên được làm nhám giúp chống trượt, tuy nhiên lớp mút yên được đánh giá là hơi cứng nếu di chuyển đường dài trên 50km liên tục.
Cụm đèn hậu và đèn xi-nhan sau được thiết kế liền khối, gọn gàng và vuốt nhọn về phía sau, tạo cảm giác năng động. Tay dắt sau được thiết kế chắc chắn, độ vươn vừa đủ giúp việc dắt xe, quay đầu trong không gian hẹp trở nên dễ dàng, không bị cấn tay.

Hệ thống ống xả được ốp tấm bảo vệ chống bỏng thiết kế mới, vừa đảm bảo an toàn vừa tăng tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, vị trí đèn xi-nhan sau tách rời đôi chút so với cụm đèn phanh chính giúp người đi sau dễ quan sát tín hiệu chuyển hướng hơn.
Xe sử dụng bộ mâm đúc đa chấu thiết kế xoắn ốc mang lại vẻ thể thao và chắc chắn. Đa số các phiên bản sử dụng mâm 14 inch, đi kèm lốp không sâm (tubeless), giúp xe vận hành ổn định và an toàn hơn khi cán phải đinh.

Riêng phiên bản Thể thao và Cổ điển, Honda trang bị mâm trước kích thước lớn lên tới 16 inch. Sự thay đổi này không chỉ giúp dáng xe cao ráo, thoát dáng hơn mà còn tăng khả năng leo lề, vượt chướng ngại vật và ổn định hơn khi vào cua so với bản mâm 14 inch truyền thống.
Dù là dòng xe tay ga phổ thông, Honda Vision vẫn được trang bị khá đầy đủ các tính năng thiết yếu:



Honda Vision được đánh giá là mẫu xe có khả năng vận hành linh hoạt bậc nhất trong đô thị. Với trọng lượng siêu nhẹ và góc lái rộng, việc điều khiển xe trong giờ tan tầm hay quay đầu trong ngõ hẹp cực kỳ nhẹ nhàng, không tốn sức, đây là điểm cộng lớn nhất đối với khách hàng nữ giới.
Trái tim của Honda Vision là khối động cơ eSP 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí và tích hợp phun xăng điện tử PGM-FI. Động cơ này sản sinh công suất khoảng 8,8 mã lực. Dù thông số không quá ấn tượng, nhưng nhờ xác xe nhẹ, Vision vẫn cho nước ga đầu (nước đề) khá bốc và lướt. Động cơ eSP trứ danh của Honda hoạt động êm ái, bền bỉ và ít hỏng vặt.

| Tiêu chí | Honda Vision | Yamaha Janus |
|---|---|---|
| Động cơ | eSP 110cc | Blue Core 125cc |
| Sức mạnh | Vừa đủ, êm ái | Bốc hơn, tăng tốc nhanh hơn |
| Tiết kiệm nhiên liệu | ~1.85L/100km | ~1.87L/100km |
| Thiết kế | Trung tính, thanh lịch, phổ thông | Trẻ trung, cá tính, hơi kén dáng |
| Tiện ích | Cốp rộng hơn chút, bình xăng dưới yên | Cốp nhỏ hơn, bình xăng dưới yên |
| Giữ giá | Rất tốt | Trung bình |
| Giá bán thực tế | Thường bị đội giá cao (3-5 triệu) | Khá sát giá niêm yết |
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt:
Chi phí nuôi Honda Vision rất rẻ, phụ tùng thay thế sẵn có ở mọi nơi:
Lỗi vặt thường gặp: Rung đầu khi đề pa (khắc phục bằng vệ sinh nồi), hụt ga sáng sớm (kiểm tra bugi, lọc gió), khó mở yên (cần bôi trơn lẫy khóa).
Honda Vision không phải là chiếc xe mạnh nhất, cũng không phải chiếc xe nhiều công nghệ nhất, nhưng nó là chiếc xe cân bằng nhất. Sự kết hợp giữa thương hiệu Honda bền bỉ, thiết kế nịnh mắt số đông, khả năng vận hành linh hoạt và tính thanh khoản cao (bán lại ít lỗ) khiến nó trở thành lựa chọn an toàn tuyệt đối.
Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc kỹ về vấn đề giá bán. Việc các đại lý (HEAD) thường xuyên bán chênh giá so với đề xuất từ vài triệu đồng (đặc biệt các dịp gần Tết hoặc đầu năm học) là điểm trừ lớn nhất. Nếu bạn không quá quan trọng thương hiệu và muốn một chiếc xe động cơ khỏe hơn, giá đúng niêm yết, Yamaha Janus là sự thay thế đáng gờm.
Honda Vision là lựa chọn lý tưởng cho:
Nếu bạn chấp nhận được mức giá chênh lệch tại đại lý và nhược điểm đèn Halogen, Honda Vision 2025 vẫn là "vua doanh số" không thể bàn cãi trong phân khúc xe tay ga phổ thông.
Giá bán hợp lý: Dễ tiếp cận với đại đa số người Việt.
Siêu tiết kiệm xăng: Mức 1,85 lít/100km là điểm cộng tuyệt đối.
Nhỏ gọn, nhẹ nhàng: Trọng lượng dưới 100kg giúp dắt xe, chống chân cực dễ.
Bền bỉ, giữ giá: Xe Honda luôn có tính thanh khoản cao.
Tiện ích hiện đại: Cổng sạc USB, Smart Key (tùy bản).
Cốp xe trung bình: 16 lít chỉ ở mức đủ dùng, không quá rộng.
Động cơ 110cc: Không quá bốc, chỉ phù hợp đi phố nhẹ nhàng.
Giá đại lý biến động: Thường xuyên bị bán chênh giá so với niêm yết của hãng.
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 140 triệu
Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu
Khoảng giá: 38.39 triệu - 38.88 triệu
Khoảng giá: 49.09 triệu
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn31.89 triệu | Thể thao37.29 triệu | Đặc biệt34.99 triệu | Cao cấp33.59 triệu |
|---|