Đánh giá Honda Super Cub C125 chi tiết 2025: Thiết kế hoài cổ, phanh ABS, Smart Key. Liệu có xứng đáng mức giá gần 100 triệu? Xem phân tích ưu nhược điểm thực tế từ Tinbanxe.vn.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 86,292,000 |
| Đặc biệt | 87,273,818 |
Honda Super Cub C125 là mẫu xe số cao cấp nhất của Honda tại thị trường Việt Nam, tái hiện lại huyền thoại Super Cub C100 với công nghệ hiện đại. Không hướng đến số đông hay nhu cầu tải nặng, C125 định vị mình là một chiếc xe "lifestyle" (phong cách sống) dành cho người dùng yêu thích nét hoài cổ nhưng đòi hỏi sự tiện nghi, an toàn của thế kỷ 21, với mức giá lăn bánh có thể ngang ngửa một chiếc xe tay ga cao cấp dòng SH.
Honda Super Cub C125 vẫn giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế hình chữ S (S-shape) đặc trưng, nhưng được tinh chỉnh để trở nên sang trọng và liền mạch hơn. Các chi tiết nhựa được hoàn thiện với độ chính xác cao, sơn phủ bóng bẩy, tạo cảm giác liền khối chắc chắn.
Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn pha tròn cổ điển nhưng sử dụng công nghệ LED hiện đại, chia 2 tầng, được bao quanh bởi viền mạ chrome sáng bóng tạo điểm nhấn thị giác mạnh mẽ. Đèn xi-nhan trước được tích hợp gọn gàng vào tay lái thay vì nhô ra ngoài như các đời xe cũ.
Ghi đông xe được uốn cong nhẹ nhàng, kết hợp với vị trí đặt các nút bấm chức năng quen thuộc. Mặt đồng hồ là sự kết hợp giữa analog (báo tốc độ) và màn hình kỹ thuật số nhỏ hiển thị thông tin nhiên liệu, odo, giờ, mang lại giao diện vừa hoài niệm vừa trực quan.
Thân xe vuốt cong mềm mại theo hình chữ S từ yếm trước ra phía sau. Phần yếm xe không chỉ có tác dụng chắn gió, bùn đất mà còn là nơi chứa hộc đựng đồ nhỏ bên phải. Yên xe sử dụng đệm Urethane có độ đàn hồi cao, được bọc da hai tông màu mang lại cảm giác ngồi êm ái.
Lưu ý: Thiết kế nguyên bản thường chỉ có yên đơn. Nếu muốn chở thêm người, chủ xe buộc phải lắp thêm yên sau và gác chân.
Đuôi xe được thiết kế thon gọn, vuốt nhọn về phía sau với cụm đèn hậu LED đặt dọc hiện đại. Chắn bùn sau được làm bằng kim loại (thép) thay vì nhựa, sơn cùng màu thân xe, nhấn mạnh sự cao cấp và bền bỉ. Chi tiết này giúp tăng trọng lượng phía sau, góp phần giúp xe đầm hơn khi di chuyển.
Khác với vành nan hoa truyền thống, Super Cub C125 sử dụng bộ mâm đúc hợp kim nhôm 17 inch với thiết kế đa chấu được gia công phay xước (machined) rất tinh xảo. Sự thay đổi này cho phép sử dụng lốp không săm (tubeless), giải quyết nỗi lo thủng săm giữa đường.
Super Cub C125 không chỉ bán "cái xác" hoài cổ, nó được trang bị những công nghệ hàng đầu phân khúc xe số:
Dù sở hữu vẻ ngoài nhẹ nhàng, Super Cub C125 mang lại trải nghiệm vận hành đầm chắc và mượt mà hơn rất nhiều so với ngoại hình của nó.
Trái tim của Super Cub C125 là khối động cơ 123,9cc, PGM-FI, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí. Động cơ này sản sinh công suất tối đa khoảng 6,87 kW tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,15 Nm tại 5.000 vòng/phút.
Honda đã tinh chỉnh bộ ly hợp và cơ cấu sang số của hộp số tròn 4 cấp, giúp việc vào số cực kỳ nhẹ nhàng, êm ái và giảm thiểu tiếng cạch khi sang số.
Cảm giác lái của C125 có thể gói gọn trong từ "nhàn nhã". Tư thế ngồi thẳng lưng, ghi đông vừa tầm giúp người lái thoải mái quan sát. Động cơ 125cc dư sức đáp ứng nhu cầu tăng tốc trong phố, xe lướt đi êm, độ rung của máy được triệt tiêu rất tốt.
Tuy nhiên, hệ thống treo (phuộc) của xe được đánh giá là hơi cứng khi đi qua gờ giảm tốc hoặc ổ gà lớn. Xe rất linh hoạt khi luồn lách nhưng có thể hơi bay khi chạy ở tốc độ cao trên đường trường có gió lớn.
| Tiêu chí | Honda Super Cub C125 | Honda Monkey 125 | Vespa Primavera 125 |
|---|---|---|---|
| Phong cách | Hoài cổ, thanh lịch | Cá tính, nghịch ngợm | Thời trang, lãng mạn Ý |
| Động cơ | 125cc, 4 số tròn | 125cc, 5 số côn tay | 125cc i-Get, CVT |
| Tiện ích | Smart Key, Lốp không săm | Smart Key, Phuộc USD | Cốp rộng, Phanh ABS |
| Khả năng chở | Hạn chế (cần lắp thêm yên) | Solo (yên đơn) | Tốt (yên dài, sàn phẳng) |
| Giá tham khảo | ~ 85 - 96 triệu VNĐ | ~ 85 triệu VNĐ | ~ 77 - 88 triệu VNĐ |
Nhận định: Nếu bạn cần sự thanh lịch, dễ lái và là "fan cứng" của Cub, C125 là lựa chọn duy nhất. Nếu thích cảm giác lái thể thao, Monkey 125 sẽ thú vị hơn. Vespa Primavera dành cho người thích sự tiện dụng của xe tay ga và thời trang Ý.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
Mức tiêu hao trung bình rơi vào khoảng 1,5 - 1,7 lít/100km. Với bình xăng 3,7 lít, bạn có thể di chuyển khoảng 200km cho một lần đổ đầy.
Ước tính chi phí bảo dưỡng:
Chi phí bảo dưỡng tương đương các dòng xe số Honda khác. Phụ tùng động cơ dùng chung nhiều với Future 125 nên dễ kiếm. Tuy nhiên, các chi tiết nhựa, logo, đèn rất đắt và phải đặt hàng nếu bị hỏng.
Hạn chế cần lưu ý: Xích trần nhanh bẩn, bình xăng nhỏ.
Honda Super Cub C125 không phải là chiếc xe dành cho người tìm kiếm hiệu năng trên giá thành. Đây là một món trang sức di động, một tuyên ngôn về phong cách sống. Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá cao độ hoàn thiện chi tiết và giá trị thương hiệu mà chiếc xe mang lại.
Tuy nhiên, mức giá cao và tính thực dụng hạn chế (khó chở người, không cốp) là rào cản lớn khiến mẫu xe này chỉ dành cho nhóm khách hàng dư dả tài chính và thực sự đam mê.
Honda Super Cub C125 là một chiếc xe "đáng tiền" nếu bạn mua nó bằng cảm xúc và tình yêu với văn hóa Cub. Nó đẹp, bền, an toàn và mang lại sự tự tin cho người lái. Nhưng nếu bạn đang cân nhắc nó như chiếc xe duy nhất để cày cuốc hàng ngày, hãy suy nghĩ lại. Đây là chiếc xe thứ hai, chiếc xe để đi cà phê, dạo phố cuối tuần, nơi mà phong cách được đặt lên trên công năng.
Thiết kế "S-shape" kinh điển, sang trọng, độ hoàn thiện chi tiết cực cao.
Trang bị hiện đại: Smart Key, Full LED, phanh ABS (bánh trước), vành đúc.
Động cơ vận hành êm ái, sang số mượt mà, siêu tiết kiệm nhiên liệu.
Giữ giá tốt, mang giá trị sưu tầm cao theo thời gian.
Giá bán rất cao so với hiệu năng và các dòng xe số cùng phân khúc.
Tính thực dụng thấp: Yên đơn (bản tiêu chuẩn), không có cốp để đồ dưới yên.
Bình xăng dung tích nhỏ (3,7 lít), bất tiện cho các hành trình dài.
Phụ tùng ngoại thất đắt đỏ và đôi khi khan hiếm.
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu
Khoảng giá: 38.39 triệu - 38.88 triệu
Khoảng giá: 29.4 triệu - 34.56 triệu
Khoảng giá: 50.56 triệu
Khoảng giá: 0 - 33.38 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn86.29 triệu | Đặc biệt87.27 triệu |
|---|